

NGUYỄN THỊ MỪNG
Giới thiệu về bản thân



































- Dung dịch glucose 5% nghĩa là trong 100 mL có
5g glucose. - Mật độ dung dịch D = 1,1 g/mL nên khối lượng của
500 mL là:
500 x 1,1 = 550g
• Khối lượng glucose trong 500 mL:
5
- x 550 = 27,59
100
• Tính số mol glucose:
27,5
Nglucose
180
- = 0, 1528 mol
- Phản ứng phân hủy glucose giải phóng năng lượng:
ДН = -2803 kJ/mol
• Tổng năng lượng thu được:
Q =0,1528 × 2803 = 428.3 kJ
Kết quả: Người bệnh nhận tối đa 428,3kJ năng lượng
a) Xác định chất khử và chất oxi hóa:
• Chất khử: HCl (Cl trong HCl có số oxi hóa -1, sau phản ứng tạo Cl₂ có số oxi hóa 0 → bị oxi hóa).
• Chất oxi hóa: MnO₂ (Mn trong MnO₂ có số oxi hóa +4, sau phản ứng tạo MnCl₂ có số oxi hóa +2 → bị khử).
b) Lập phương trình hóa học:
Mno2 + 4HClMnCl2 + Cl2 + 2H2O
• Phản ứng tỏa nhiệt (tỏa nhiệt ra môi trường, ΔH < 0):
1. Phản ứng đốt cháy metan: CH₄ + 2O₂ → CO₂ + 2H₂O + năng lượng
2. Phản ứng trung hòa giữa axit và bazơ: HCl + NaOH → NaCl + H₂O + năng lượng
• Phản ứng thu nhiệt (hấp thụ nhiệt từ môi trường, ΔH > 0):
1. Phản ứng nhiệt phân canxi cacbonat: CaCO₃ → CaO + CO₂ (cần nhiệt)
2. Phản ứng quang hợp trong cây xanh: 6CO₂ + 6H₂O + năng lượng ánh sáng → C₆H₁₂O₆ + 6O₂