

HÀ VŨ TUẤN ANH
Giới thiệu về bản thân



































- Tính khối lượng dung dịch glucose
Khối lượng dung dịch glucose = thể tích × khối lượng riêng = 500 mL × 1,1 g/mL
= 550 g
- Tính khối lượng glucose trong dung dịch.
Khối lượng glucose = 5% × khối lượng dung dịch = 0,05 × 550 g = 27,5 g
-
Tính số mol glucose
Khối lượng mol glucose ($$C_{6}H_{12}O_{6}$$C
0H
12O
0) -
= 6 × 12 + 12 × 1 + 6 × 16 = 180 g/mol
Số mol glucose = khối lượng / khối lượng mol = 27,5 g / 180 g/mol ≈ 0,1528 mol
- Tính năng lượng giải phóng
Theo phương trình phản ứng, 1 mol glucose giải phóng 2803,0 kJ năng lượng
Năng lượng giải phóng từ 0,1528 mol glucose = 0,1528 mol × 2803,0 kJ/mol ≈ 428,3 kJ
-
Xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong phản ứng
Trong $$MnO_{2}$$MnO2, Mn có số oxi hóa +4, O có số oxi hóa -2
Trong HCl, H có số oxi hóa +1, Cl có số oxi hóa -1
Trong $$MnCl_{2}$$MnCl
2, Mn có số oxi hóa +2, Cl có số oxi hóa -1
Trong $$Cl_{2}$$Cl
2, Cl có số oxi hóa 0
Trong $$H_{2}O$$H
2O, H có số oxi hóa +1, O có số oxi hóa -2 -
Xác định chất khử và chất oxi hóa
Số oxi hóa của Mn giảm từ +4 xuống +2, vậy $$MnO_{2}$$MnO2 là chất oxi hóa
Số oxi hóa của Cl tăng từ -1 lên 0, vậy HCl là chất khử -
Cân bằng phương trình hóa học
$$MnO_{2} + HCl \rightarrow MnCl_{2} + Cl_{2} + H_{2}O$$MnO2+HCl→MnCl
2+Cl2+H2O
Cân bằng nguyên tố Cl
$$MnO_{2} + 4HCl \rightarrow MnCl_{2} + Cl_{2} + H_{2}O$$MnO2+4HCl→MnCl2
+Cl2+H2O
Cân bằng nguyên tố H và O
$$MnO_{2} + 4HCl \rightarrow MnCl_{2} + Cl_{2} + 2H_{2}O$$MnO2+4HCl→MnCl2+Cl2+2H2O
-
Ví dụ về phản ứng tỏa nhiệt:
Phản ứng đốt cháy nhiên liệu (ví dụ: đốt cháy than, củi, gas): C + O2 → CO2 + Nhiệt
-
Phản ứng trung hòa axit-bazơ mạnh (ví dụ: phản ứng giữa HCl và NaOH): HCl + NaOH → NaCl + H2O + Nhiệt
-
Ví dụ về phản ứng thu nhiệt:
Phản ứng quang hợp ở thực vật: 6CO2 + 6H2O + Ánh sáng → C6H12O6 + 6O2
-
Phản ứng phân hủy đá vôi: CaCO3 + Nhiệt → CaO + CO2