

Hà Trang Nhung
Giới thiệu về bản thân



































a. Độ biến dạng của lò xo:
Độ biến dạng của lò xo là sự thay đổi chiều dài của lò xo khi có vật treo vào.
Δl = l2 - l1 = 23 cm - 20 cm = 3 cm = 0,03 m
b. Độ cứng của lò xo:
Độ cứng của lò xo được tính bằng công thức:
k = F / Δl
Lực F là trọng lực của vật:
F = m.g = 0,3 kg * 10 m/s² = 3 N
Thay số vào công thức:
k = 3 N / 0,03 m = 100 N/m
Vậy độ cứng của lò xo là 100 N/m.
a. Điều kiện để một vật chuyển động tròn đều:
Một vật chuyển động tròn đều khi nó chuyển động theo một quỹ đạo tròn và có tốc độ không đổi. Điều kiện cần thiết để một vật chuyển động tròn đều là:
- Vật phải chuyển động theo một quỹ đạo tròn.
- Vật phải có tốc độ không đổi.
- Phải có một lực hướng tâm tác động lên vật.
b. Đặc điểm của lực hướng tâm:
Lực hướng tâm là lực tác động lên một vật chuyển động tròn đều, có hướng luôn hướng về tâm của quỹ đạo tròn và có độ lớn không đổi.
Đặc điểm của lực hướng tâm:
- Hướng luôn hướng về tâm của quỹ đạo tròn.
- Độ lớn không đổi.
- Tác động lên vật chuyển động tròn đều.
Ví dụ về lực hướng tâm trong thực tế:
1. Lực hướng tâm của dây treo đối với quả lắc đồng hồ.
2. Lực hướng tâm của lực hấp dẫn đối với Trái Đất khi nó quay quanh Mặt Trời.
3. Lực hướng tâm của lực ma sát đối với xe khi nó quay tròn trên đường.
a. Định luật bảo toàn động lượng:
Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng: "Tổng động lượng của một hệ vật trước va chạm bằng tổng động lượng của hệ vật sau va chạm, nếu không có ngoại lực tác động vào hệ."
Công thức biểu thị định luật bảo toàn động lượng:
m1v1 + m2v2 = m1v1' + m2v2'
trong đó:
m1, m2: khối lượng của hai vật
v1, v2: vận tốc của hai vật trước va chạm
v1', v2': vận tốc của hai vật sau va chạm
b. Va chạm đàn hồi, va chạm mềm:
Va chạm đàn hồi là va chạm mà động năng của hệ vật được bảo toàn, tức là động năng trước va chạm bằng động năng sau va chạm.
Va chạm mềm là va chạm mà động năng của hệ vật không được bảo toàn, tức là động năng trước va chạm khác động năng sau va chạm.
Đặc điểm của động lượng và động năng trước và sau va chạm:
Va chạm đàn hồi:
- Động lượng được bảo toàn
- Động năng được bảo toàn
Va chạm mềm:
- Động lượng được bảo toàn
- Động năng không được bảo toàn
Lực căng của sợi dây ở điểm cao nhất và điểm thấp nhất của quỹ đạo được tính như sau:
Điểm cao nhất:
Lực tác dụng lên vật tại điểm cao nhất là trọng lực và lực căng của dây:
F = F₁ + F₂
Với:
- F là lực tác dụng lên vật tại điểm cao nhất (N)
- F₁ là trọng lực tác dụng lên vật (N)
- F₂ là lực căng của dây tại điểm cao nhất (N)
Trọng lực tác dụng lên vật:
F₁ = m * g
= 0,3 kg * 10 m/s²
= 3 N
Lực căng của dây tại điểm cao nhất:
F₂ = m * ω² * r
= 0,3 kg * (8 rad/s)² * 0,5 m
= 9,6 N
Lực tác dụng lên vật tại điểm cao nhất:
F = F₁ + F₂
= 3 N + 9,6 N
= 12,6 N
Điểm thấp nhất:
Lực tác dụng lên vật tại điểm thấp nhất là trọng lực và lực căng của dây:
F = F₁ - F₂
Lực căng của dây tại điểm thấp nhất:
F₂ = m * ω² * r
= 0,3 kg * (8 rad/s)² * 0,5 m
= 9,6 N
Lực tác dụng lên vật tại điểm thấp nhất:
F = F₁ - F₂
= 3 N - 9,6 N
= -6,6 N
Tuy nhiên, lực căng của dây không thể là âm, nên:
F₂ = 6,6 N
Vậy, lực căng của sợi dây tại điểm cao nhất là *12,6 N* và tại điểm thấp nhất là *6,6 N*.
a. Tính áp suất của xe tăng lên mặt đường:
Áp suất của xe tăng lên mặt đường được tính bằng công thức:
p = F / S
Với:
- p là áp suất của xe tăng lên mặt đường (N/m²)
- F là lực tác dụng của xe tăng lên mặt đường (N)
- S là diện tích tiếp xúc của các bản xích với mặt đất (m²)
Lực tác dụng của xe tăng lên mặt đường là trọng lực của xe tăng:
F = m * g
= 2600 kg * 10 m/s²
= 26000 N
Diện tích tiếp xúc của các bản xích với mặt đất là:
S = 1,3 m²
Áp suất của xe tăng lên mặt đường là:
p = F / S
= 26000 N / 1,3 m²
= 20000 N/m²
b. So sánh áp suất của xe tăng với áp suất của một người nặng 45 kg:
Áp suất của người nặng 45 kg lên mặt đất được tính bằng công thức:
p = F / S
Với:
- p là áp suất của người nặng 45 kg lên mặt đất (N/m²)
- F là lực tác dụng của người nặng 45 kg lên mặt đất (N)
- S là diện tích tiếp xúc của 2 bàn chân với mặt đất (m²)
Lực tác dụng của người nặng 45 kg lên mặt đất là trọng lực của người:
F = m * g
= 45 kg * 10 m/s²
= 450 N
Diện tích tiếp xúc của 2 bàn chân với mặt đất là:
S = 200 cm² = 0,02 m²
Áp suất của người nặng 45 kg lên mặt đất là:
p = F / S
= 450 N / 0,02 m²
= 22500 N/m²
So sánh áp suất của xe tăng và người nặng 45 kg:
Áp suất của xe tăng: 20000 N/m²
Áp suất của người nặng 45 kg: 22500 N/m²
Áp suất của người nặng 45 kg lớn hơn áp suất của xe tăng.
a. Hòn đá bay theo phương ngang, ngược chiều xe với vận tốc v₂ = 12 m/s:
Trước khi hòn đá rơi vào cát, động lượng của xe và hòn đá là:
p₁ = m₁ * v₁
= 300 kg * 10 m/s
= 3000 kg.m/s
p₂ = m₂ * v₂
= 0,5 kg * (-12 m/s)
= -6 kg.m/s
Tổng động lượng của hệ trước khi hòn đá rơi vào cát là:
p = p₁ + p₂
= 3000 kg.m/s - 6 kg.m/s
= 2994 kg.m/s
Sau khi hòn đá rơi vào cát, động lượng của hệ vẫn không đổi, nhưng khối lượng của hệ tăng lên:
m = m₁ + m₂
= 300 kg + 0,5 kg
= 300,5 kg
Vận tốc của hệ sau khi hòn đá rơi vào cát là:
v = p / m
= 2994 kg.m/s / 300,5 kg
= 9,97 m/s
Vậy, vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào cát là *9,97 m/s*.
b. Hòn đá rơi theo phương thẳng đứng:
Khi hòn đá rơi theo phương thẳng đứng, động lượng của hòn đá trước khi rơi vào cát là:
p₂ = m₂ * v₂
= 0,5 kg * 0 m/s
= 0 kg.m/s
Tổng động lượng của hệ trước khi hòn đá rơi vào cát là:
p = p₁ + p₂
= 3000 kg.m/s + 0 kg.m/s
= 3000 kg.m/s
Sau khi hòn đá rơi vào cát, động lượng của hệ vẫn không đổi, nhưng khối lượng của hệ tăng lên:
m = m₁ + m₂
= 300 kg + 0,5 kg
= 300,5 kg
Vận tốc của hệ sau khi hòn đá rơi vào cát là:
v = p / m
= 3000 kg.m/s / 300,5 kg
= 9,98 m/s
Vậy, vận tốc của xe sau khi hòn đá rơi vào cát là *9,98 m/s*.
a. Treo vật có khối lượng 500 g vào đầu dưới của lò xo:
Khi treo vật vào lò xo, lò xo sẽ bị kéo giãn. Độ giãn của lò xo được tính bằng công thức:
Δl = m * g / k
Với:
- Δl là độ giãn của lò xo (m)
- m là khối lượng của vật (kg)
- g là gia tốc trọng trường (m/s²)
- k là độ cứng của lò xo (N/m)
Ta có:
m = 500 g = 0,5 kg
g = 10 m/s²
k = 100 N/m
Δl = 0,5 kg * 10 m/s² / 100 N/m
= 0,05 m
Chiều dài của lò xo sau khi treo vật là:
l = l₀ + Δl
= 40 cm + 5 cm
= 45 cm
Vậy, chiều dài của lò xo là *45 cm*.
b. Để lò xo có chiều dài là 48 cm:
Chiều dài của lò xo sau khi treo vật là 48 cm, độ giãn của lò xo là:
Δl = l - l₀
= 48 cm - 40 cm
= 8 cm
Độ giãn của lò xo được tính bằng công thức:
Δl = m * g / k
Với:
- Δl là độ giãn của lò xo (m)
- m là khối lượng của vật (kg)
- g là gia tốc trọng trường (m/s²)
- k là độ cứng của lò xo (N/m)
Ta có:
Δl = 8 cm = 0,08 m
g = 10 m/s²
k = 100 N/m
m = Δl * k / g
= 0,08 m * 100 N/m / 10 m/s²
= 0,8 kg
Vậy, cần treo vật có khối lượng *0,8 kg* vào đầu dưới của lò xo.
a. Cùng chiều:
Trước khi nhảy lên xe, động lượng của người là:
p₁ = m₁ * v₁
= 60 kg * 4 m/s
= 240 kg.m/s
Động lượng của xe là:
p₂ = m₂ * v₂
= 100 kg * 3 m/s
= 300 kg.m/s
Tổng động lượng của hệ trước khi nhảy là:
p = p₁ + p₂
= 240 kg.m/s + 300 kg.m/s
= 540 kg.m/s
Sau khi nhảy lên xe, người và xe trở thành một hệ thống mới với khối lượng tổng là:
m = m₁ + m₂
= 60 kg + 100 kg
= 160 kg
Vận tốc của hệ mới này là:
v = p / m
= 540 kg.m/s / 160 kg
= 3,375 m/s
Vậy, vận tốc xe sau khi người nhảy lên là *3,375 m/s*.
b. Ngược chiều:
Trước khi nhảy lên xe, động lượng của người là:
p₁ = m₁ * v₁
= 60 kg * 4 m/s
= 240 kg.m/s
Động lượng của xe là:
p₂ = m₂ * v₂
= 100 kg * (-3 m/s)
= -300 kg.m/s
Tổng động lượng của hệ trước khi nhảy là:
p = p₁ + p₂
= 240 kg.m/s - 300 kg.m/s
= -60 kg.m/s
Sau khi nhảy lên xe, người và xe trở thành một hệ thống mới với khối lượng tổng là:
m = m₁ + m₂
= 60 kg + 100 kg
= 160 kg
Vận tốc của hệ mới này là:
v = p / m
= -60 kg.m/s / 160 kg
= -0,375 m/s
Vậy, vận tốc xe sau khi người nhảy lên là *-0,375 m/s*.
Câu 1:
Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ là một hình tượng đặc sắc và đầy cảm xúc. Người phụ nữ được miêu tả là một người đàn bà gánh nước sông, với những ngón chân xương xẩu, móng dài và đen. Hình ảnh này tạo ra một cảm giác về sự khó khăn và vất vả của cuộc sống.
Tuy nhiên, người phụ nữ không chỉ là một người đàn bà gánh nước sông, mà còn là một người mẹ, một người chăm sóc và nuôi dưỡng con cái. Hình ảnh người phụ nữ đặt đòn gánh lên vai và xuống bến, con gái lại đặt đòn gánh lên vai và xuống bến, tạo ra một cảm giác về sự liên tục và sự không thay đổi của cuộc sống.
Hình tượng người phụ nữ trong bài thơ cũng thể hiện sự mạnh mẽ và kiên trì của phụ nữ trong cuộc sống. Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn và vất vả, nhưng người phụ nữ vẫn tiếp tục chăm sóc và nuôi dưỡng con cái, vẫn tiếp tục gánh vác trách nhiệm của mình.
Tổng thể, hình tượng người phụ nữ trong bài thơ là một hình tượng đặc sắc và đầy cảm xúc, thể hiện sự mạnh mẽ và kiên trì của phụ nữ trong cuộc sống.
Câu 2:
Hội chứng "burnout" (kiệt sức) của giới trẻ hiện nay là một vấn đề nghiêm trọng và cần được quan tâm. Hội chứng này được định nghĩa là một trạng thái tâm lý và thể chất của con người khi phải đối mặt với áp lực và căng thẳng trong một thời gian dài.
Nguyên nhân của hội chứng "burnout" có thể đến từ nhiều yếu tố, bao gồm áp lực công việc, áp lực học tập, áp lực xã hội, và áp lực cá nhân. Khi phải đối mặt với những áp lực này, con người có thể cảm thấy kiệt sức, mất động lực, và mất khả năng tập trung.
Hội chứng "burnout" có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm mất sức khỏe, mất khả năng làm việc, và mất khả năng tương tác với xã hội. Vì vậy, việc phòng ngừa và điều trị hội chứng "burnout" là rất quan trọng.
Để phòng ngừa hội chứng "burnout", chúng ta cần phải có một lối sống cân bằng và lành mạnh. Điều này bao gồm việc tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh, và có đủ thời gian nghỉ ngơi. Chúng ta cũng cần phải học cách quản lý áp lực và căng thẳng, chẳng hạn như thông qua việc thực hành yoga, thiền, hoặc các hoạt động thư giãn khác.
Tổng thể, hội chứng "burnout" là một vấn đề nghiêm trọng và cần được quan tâm. Việc phòng ngừa và điều trị hội chứng này là rất quan trọng, và chúng ta cần phải có một lối sống cân bằng và lành mạnh để tránh bị kiệt sức.
Câu 1:
Thể thơ của bài thơ trên là thơ tự do.
Câu 2:
Những phương thức biểu đạt được sử dụng trong bài thơ:
- Sử dụng hình ảnh và ngôn từ để miêu tả cảnh quan và con người
- Sử dụng sự lặp lại để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh và tạo cảm giác về sự lặp đi lặp lại của thời gian
- Sử dụng sự tương phản để tạo ra hiệu ứng đối lập giữa các hình ảnh và ý tưởng
Câu 3:
Việc lặp lại hai lần dòng thơ "Đã năm năm, mười lăm năm, ba mươi lăm và nửa đời tôi thấy" trong bài có tác dụng:
- Tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh về sự lặp đi lặp lại của thời gian
- Tạo ra cảm giác về sự liên tục và sự không thay đổi của cuộc sống
- Tạo ra hiệu ứng đối lập giữa sự thay đổi của thời gian và sự không thay đổi của cuộc sống
Câu 4:
Đề tài của bài thơ là cuộc sống của người dân nông thôn.
Chủ đề của bài thơ là sự lặp đi lặp lại của cuộc sống và sự không thay đổi của con người.
Câu 5:
Bài thơ này gợi cho em những suy nghĩ về:
- Sự lặp đi lặp lại của cuộc sống và sự không thay đổi của con người
- Sự liên tục và sự không thay đổi của thời gian
- Cuộc sống của người dân nông thôn và sự khó khăn của họ
- Sự quan trọng của việc ghi nhớ và học hỏi từ kinh nghiệm của những người đi trước.