

Lê Minh Nhật
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một biểu hiện quan trọng của tư duy văn minh và lòng nhân ái trong xã hội hiện đại. Mỗi con người đều có hoàn cảnh, xuất phát điểm, cá tính và quan điểm sống riêng biệt. Chính những điểm không giống nhau đó đã tạo nên sự đa dạng và phong phú trong đời sống cộng đồng. Nếu ai cũng giống ai, thế giới này sẽ trở nên nhàm chán và đơn điệu. Tôn trọng sự khác biệt là chấp nhận và lắng nghe, không phán xét, không áp đặt, giúp xây dựng môi trường sống tích cực, khoan dung và đoàn kết. Đặc biệt, khi ta tôn trọng người khác, ta cũng đang học cách yêu thương chính mình – bởi vì chúng ta cũng là một “sự khác biệt” trong mắt người khác. Mỗi người chỉ thực sự được sống là chính mình khi không bị gò bó trong khuôn mẫu định kiến. Do đó, học cách chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt là con đường đưa con người đến gần nhau hơn bằng sự hiểu biết và cảm thông.
Câu 2:
Lưu Trọng Lư là một trong những cây bút tiên phong của phong trào Thơ mới với giọng thơ nhẹ nhàng, tinh tế và giàu cảm xúc. Bài thơ “Nắng mới” là một thi phẩm tiêu biểu thể hiện nỗi nhớ thương tha thiết của nhà thơ dành cho người mẹ đã khuất, đồng thời là nỗi niềm hoài vọng về thời thơ ấu đầy ắp yêu thương trong không gian làng quê Việt Nam thanh bình.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh thiên nhiên giản dị nhưng đầy chất thơ:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng…”
Nắng mới – biểu tượng cho sự khởi đầu, cho sức sống – lại không mang đến niềm vui, mà khơi dậy trong tâm hồn thi nhân một nỗi buồn man mác. Tiếng gà trưa “gáy não nùng” gợi cảm giác hoang vắng, hiu hắt. Trong bầu không khí ấy, ký ức về quá khứ dội về:
“Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.”
Nỗi buồn không ồ ạt, dữ dội mà “rượi buồn” – nhẹ nhàng, sâu thẳm. Hồi ức trở về trong tâm tưởng như một giấc mơ, đầy hoang hoải và ám ảnh. Và trong những hoài niệm ấy, hiện lên hình bóng thân thương của mẹ:
“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười…”
Sự giản dị trong cách kể, cách gọi mẹ là “me” – một từ ngữ mang màu sắc vùng miền thân thuộc – khiến tình cảm trong thơ trở nên gần gũi, chân thật. Hình ảnh mẹ hiện lên qua một khoảnh khắc đời thường:
“Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”
Chiếc áo đỏ phơi trước giậu, dưới nắng mới, đã trở thành biểu tượng bất tử của tình mẫu tử trong lòng thi nhân. Đó là một hình ảnh đời thường nhưng chất chứa yêu thương, gắn bó với tuổi thơ. Hình dáng mẹ vẫn in đậm trong tâm trí nhà thơ:
“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”
Dù mẹ đã khuất, hình ảnh của mẹ vẫn hiện diện rõ nét trong trí nhớ con. “Nét cười đen nhánh sau tay áo” là một chi tiết đặc biệt, gợi nên vẻ dịu dàng, cần mẫn và tình yêu lặng thầm của người mẹ. Tất cả như thấm đượm trong nắng trưa hè – một không gian đầy kỷ niệm và yêu thương.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ ngũ ngôn giàu nhịp điệu và cảm xúc. Giọng thơ nhẹ nhàng, trầm lắng, đậm chất trữ tình. Những hình ảnh giản dị, gần gũi nhưng giàu sức gợi khiến bài thơ chạm đến trái tim người đọc.
Câu 1:
Tôn trọng sự khác biệt của người khác là một biểu hiện quan trọng của tư duy văn minh và lòng nhân ái trong xã hội hiện đại. Mỗi con người đều có hoàn cảnh, xuất phát điểm, cá tính và quan điểm sống riêng biệt. Chính những điểm không giống nhau đó đã tạo nên sự đa dạng và phong phú trong đời sống cộng đồng. Nếu ai cũng giống ai, thế giới này sẽ trở nên nhàm chán và đơn điệu. Tôn trọng sự khác biệt là chấp nhận và lắng nghe, không phán xét, không áp đặt, giúp xây dựng môi trường sống tích cực, khoan dung và đoàn kết. Đặc biệt, khi ta tôn trọng người khác, ta cũng đang học cách yêu thương chính mình – bởi vì chúng ta cũng là một “sự khác biệt” trong mắt người khác. Mỗi người chỉ thực sự được sống là chính mình khi không bị gò bó trong khuôn mẫu định kiến. Do đó, học cách chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt là con đường đưa con người đến gần nhau hơn bằng sự hiểu biết và cảm thông.
Câu 2:
Lưu Trọng Lư là một trong những cây bút tiên phong của phong trào Thơ mới với giọng thơ nhẹ nhàng, tinh tế và giàu cảm xúc. Bài thơ “Nắng mới” là một thi phẩm tiêu biểu thể hiện nỗi nhớ thương tha thiết của nhà thơ dành cho người mẹ đã khuất, đồng thời là nỗi niềm hoài vọng về thời thơ ấu đầy ắp yêu thương trong không gian làng quê Việt Nam thanh bình.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh thiên nhiên giản dị nhưng đầy chất thơ:
“Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng…”
Nắng mới – biểu tượng cho sự khởi đầu, cho sức sống – lại không mang đến niềm vui, mà khơi dậy trong tâm hồn thi nhân một nỗi buồn man mác. Tiếng gà trưa “gáy não nùng” gợi cảm giác hoang vắng, hiu hắt. Trong bầu không khí ấy, ký ức về quá khứ dội về:
“Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.”
Nỗi buồn không ồ ạt, dữ dội mà “rượi buồn” – nhẹ nhàng, sâu thẳm. Hồi ức trở về trong tâm tưởng như một giấc mơ, đầy hoang hoải và ám ảnh. Và trong những hoài niệm ấy, hiện lên hình bóng thân thương của mẹ:
“Tôi nhớ me tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười…”
Sự giản dị trong cách kể, cách gọi mẹ là “me” – một từ ngữ mang màu sắc vùng miền thân thuộc – khiến tình cảm trong thơ trở nên gần gũi, chân thật. Hình ảnh mẹ hiện lên qua một khoảnh khắc đời thường:
“Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.”
Chiếc áo đỏ phơi trước giậu, dưới nắng mới, đã trở thành biểu tượng bất tử của tình mẫu tử trong lòng thi nhân. Đó là một hình ảnh đời thường nhưng chất chứa yêu thương, gắn bó với tuổi thơ. Hình dáng mẹ vẫn in đậm trong tâm trí nhà thơ:
“Hình dáng me tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”
Dù mẹ đã khuất, hình ảnh của mẹ vẫn hiện diện rõ nét trong trí nhớ con. “Nét cười đen nhánh sau tay áo” là một chi tiết đặc biệt, gợi nên vẻ dịu dàng, cần mẫn và tình yêu lặng thầm của người mẹ. Tất cả như thấm đượm trong nắng trưa hè – một không gian đầy kỷ niệm và yêu thương.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ ngũ ngôn giàu nhịp điệu và cảm xúc. Giọng thơ nhẹ nhàng, trầm lắng, đậm chất trữ tình. Những hình ảnh giản dị, gần gũi nhưng giàu sức gợi khiến bài thơ chạm đến trái tim người đọc.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
Câu 2. Chỉ ra 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1).
Trả lời: Hai cặp từ, cụm từ đối lập trong đoạn (1) là:
tằn tiện >< phung phí
ở nhà >< ưa bay nhảy
Câu 3:
Tác giả cho rằng không nên phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người đều có hoàn cảnh, cách sống và giá trị riêng. Những đánh giá chủ quan thường xuất phát từ định kiến, thiếu sự thấu hiểu và có thể gây tổn thương cho người khác. Việc phớt lờ phán xét và sống đúng với bản thân sẽ giúp ta trưởng thành và hạnh phúc hơn.
Câu 4:
Quan điểm này nhấn mạnh rằng khi chúng ta để bản thân bị chi phối bởi những định kiến từ người khác mà không sống theo mong muốn và giá trị thật của chính mình, ta đang đánh mất sự tự do, cá tính và bản lĩnh. Đó là điều tồi tệ bởi chúng ta không còn là chính mình mà chỉ là sản phẩm của sự áp đặt, khiến cuộc sống trở nên gò bó và mất phương hướng.
Câu 5:
Văn bản giúp tôi nhận ra rằng cần biết tôn trọng sự khác biệt của người khác và không nên vội vàng phán xét ai chỉ qua vẻ bề ngoài hay lối sống của họ. Quan trọng hơn, tôi học cách lắng nghe chính bản thân mình, sống đúng với giá trị và ước mơ của mình thay vì chạy theo định kiến của người khác. Sống là để là chính mình – đó mới là cuộc sống ý nghĩa.
Câu 1:
Phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
Câu 2. Chỉ ra 2 cặp từ, cặp cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1).
Trả lời: Hai cặp từ, cụm từ đối lập trong đoạn (1) là:
tằn tiện >< phung phí
ở nhà >< ưa bay nhảy
Câu 3:
Tác giả cho rằng không nên phán xét người khác một cách dễ dàng vì mỗi người đều có hoàn cảnh, cách sống và giá trị riêng. Những đánh giá chủ quan thường xuất phát từ định kiến, thiếu sự thấu hiểu và có thể gây tổn thương cho người khác. Việc phớt lờ phán xét và sống đúng với bản thân sẽ giúp ta trưởng thành và hạnh phúc hơn.
Câu 4:
Quan điểm này nhấn mạnh rằng khi chúng ta để bản thân bị chi phối bởi những định kiến từ người khác mà không sống theo mong muốn và giá trị thật của chính mình, ta đang đánh mất sự tự do, cá tính và bản lĩnh. Đó là điều tồi tệ bởi chúng ta không còn là chính mình mà chỉ là sản phẩm của sự áp đặt, khiến cuộc sống trở nên gò bó và mất phương hướng.
Câu 5:
Văn bản giúp tôi nhận ra rằng cần biết tôn trọng sự khác biệt của người khác và không nên vội vàng phán xét ai chỉ qua vẻ bề ngoài hay lối sống của họ. Quan trọng hơn, tôi học cách lắng nghe chính bản thân mình, sống đúng với giá trị và ước mơ của mình thay vì chạy theo định kiến của người khác. Sống là để là chính mình – đó mới là cuộc sống ý nghĩa.
Câu 1:
Đoạn thơ trong bài Phía sau làng của Trương Trọng Nghĩa chất chứa nỗi buồn sâu lắng và hoài niệm da diết về sự đổi thay của làng quê trong dòng chảy hiện đại. Tác giả đã khắc họa hình ảnh một vùng quê không còn nguyên vẹn như ký ức tuổi thơ – nơi mà “thiếu nữ thôi để tóc dài”, “không còn hát dân ca”, “cánh đồng làng” giờ đã bị những “nhà cửa chen chúc mọc” lấn át. Những đứa bạn “rời làng kiếm sống”, mồ hôi “chẳng hóa thành bát cơm no” cho thấy sự vất vả, khốn khó và cả khát vọng đổi đời của thế hệ trẻ. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh gần gũi, chân thực cùng giọng điệu trầm buồn đã tạo nên chiều sâu cảm xúc trong thơ. Câu kết “Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy” như lời tự sự đau đáu của người con xa quê, luôn mang trong tim mình bóng dáng quê hương xưa cũ. Qua đó, đoạn thơ thể hiện tình yêu tha thiết và nỗi xót xa trước sự mất mát những giá trị truyền thống trong quá trình đô thị hóa.
Câu 2:
Trong thời đại công nghệ phát triển vượt bậc, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống con người. Facebook, Instagram, TikTok, Zalo… không chỉ là công cụ kết nối mà còn là không gian giao tiếp, giải trí, học tập và làm việc. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội cũng đặt ra nhiều vấn đề cần suy ngẫm.
Trước hết, không thể phủ nhận vai trò tích cực của mạng xã hội. Nó giúp con người xích lại gần nhau hơn, bất kể khoảng cách địa lý. Nhờ mạng xã hội, một người con xa quê có thể nhìn thấy nụ cười của mẹ qua cuộc gọi video, một học sinh vùng sâu có thể học trực tuyến với giáo viên ở thành phố. Mạng xã hội còn là nơi chia sẻ thông tin nhanh chóng, lan tỏa giá trị sống tích cực và tạo điều kiện cho việc phát triển cá nhân, khởi nghiệp, quảng bá văn hóa, du lịch…
Tuy nhiên, song song với mặt tích cực, mạng xã hội cũng ẩn chứa không ít mặt trái. Việc tiếp cận thông tin không kiểm chứng, tin giả lan truyền nhanh chóng đã khiến nhiều người rơi vào hoang mang, mất niềm tin. Không ít người lạm dụng mạng xã hội để công kích, bôi nhọ người khác, gây ra các hành vi lệch chuẩn đạo đức. Thậm chí, giới trẻ ngày nay đang đối diện với nguy cơ “sống ảo”, chạy theo sự công nhận ảo, đánh mất sự chân thật trong đời sống. Việc sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, giảm khả năng giao tiếp ngoài đời thực và gây ra nhiều hệ lụy về tâm lý như trầm cảm, lo âu, cô lập xã hội.
Trước thực trạng đó, mỗi cá nhân cần rèn luyện bản lĩnh, ý thức và kỹ năng khi sử dụng mạng xã hội. Hãy là người dùng thông minh, biết chọn lọc thông tin, tôn trọng người khác và có trách nhiệm với những gì mình chia sẻ. Bên cạnh đó, gia đình, nhà trường và xã hội cần định hướng và giáo dục giới trẻ sử dụng mạng xã hội đúng mục đích, phát huy mặt tích cực và hạn chế tác hại.
Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ hữu ích nếu con người biết sử dụng đúng cách. Trong xã hội hiện đại, thay vì bài xích hay chạy theo mù quáng, mỗi người cần có thái độ tỉnh táo, chủ động và văn minh để biến mạng xã hội thành một phần tích cực trong cuộc sống của mình.
Câu 1:Đoạn thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2:Những tính từ miêu tả hạnh phúc trong văn bản là:
xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.
Câu 3:
Đoạn thơ cho thấy hạnh phúc có thể đến một cách lặng lẽ, kín đáo, nhưng vẫn ngọt ngào và đáng trân trọng như hương thơm của một quả chín. Hạnh phúc không cần phải ồn ào hay phô trương, mà đôi khi chỉ là những điều bình dị, nhẹ nhàng trong cuộc sống thường ngày.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh đã giúp hình tượng hóa hạnh phúc như một dòng sông, thể hiện sự tự nhiên, bình thản và rộng lượng. Dù đầy hay vơi, dòng sông vẫn cứ chảy, giống như hạnh phúc thật sự đôi khi không đòi hỏi điều kiện hay sự hoàn hảo, mà là sự buông bỏ và chấp nhận, sống vô tư, nhẹ nhàng với cuộc đời.
Câu 5:
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính chiêm nghiệm và sâu sắc. Tác giả cho rằng hạnh phúc không cố định hay to tát, mà có thể đến từ những điều giản dị, tự nhiên, và lặng lẽ trong cuộc sống. Hạnh phúc có thể là sự nhẹ nhàng như lá xanh, thơm dịu như quả chín, hay vô tư như dòng sông. Quan niệm này giúp con người hướng đến sự biết đủ, an yên và trân trọng những điều nhỏ bé quanh mình
Câu 1:Đoạn thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2:Những tính từ miêu tả hạnh phúc trong văn bản là:
xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.
Câu 3:
Đoạn thơ cho thấy hạnh phúc có thể đến một cách lặng lẽ, kín đáo, nhưng vẫn ngọt ngào và đáng trân trọng như hương thơm của một quả chín. Hạnh phúc không cần phải ồn ào hay phô trương, mà đôi khi chỉ là những điều bình dị, nhẹ nhàng trong cuộc sống thường ngày.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh đã giúp hình tượng hóa hạnh phúc như một dòng sông, thể hiện sự tự nhiên, bình thản và rộng lượng. Dù đầy hay vơi, dòng sông vẫn cứ chảy, giống như hạnh phúc thật sự đôi khi không đòi hỏi điều kiện hay sự hoàn hảo, mà là sự buông bỏ và chấp nhận, sống vô tư, nhẹ nhàng với cuộc đời.
Câu 5:
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính chiêm nghiệm và sâu sắc. Tác giả cho rằng hạnh phúc không cố định hay to tát, mà có thể đến từ những điều giản dị, tự nhiên, và lặng lẽ trong cuộc sống. Hạnh phúc có thể là sự nhẹ nhàng như lá xanh, thơm dịu như quả chín, hay vô tư như dòng sông. Quan niệm này giúp con người hướng đến sự biết đủ, an yên và trân trọng những điều nhỏ bé quanh mình
Câu 1:Đoạn thơ được viết theo thể thơ tự do.
Câu 2:Những tính từ miêu tả hạnh phúc trong văn bản là:
xanh, thơm, dịu dàng, vô tư.
Câu 3:
Đoạn thơ cho thấy hạnh phúc có thể đến một cách lặng lẽ, kín đáo, nhưng vẫn ngọt ngào và đáng trân trọng như hương thơm của một quả chín. Hạnh phúc không cần phải ồn ào hay phô trương, mà đôi khi chỉ là những điều bình dị, nhẹ nhàng trong cuộc sống thường ngày.
Câu 4:
Biện pháp tu từ so sánh đã giúp hình tượng hóa hạnh phúc như một dòng sông, thể hiện sự tự nhiên, bình thản và rộng lượng. Dù đầy hay vơi, dòng sông vẫn cứ chảy, giống như hạnh phúc thật sự đôi khi không đòi hỏi điều kiện hay sự hoàn hảo, mà là sự buông bỏ và chấp nhận, sống vô tư, nhẹ nhàng với cuộc đời.
Câu 5:
Quan niệm về hạnh phúc của tác giả mang tính chiêm nghiệm và sâu sắc. Tác giả cho rằng hạnh phúc không cố định hay to tát, mà có thể đến từ những điều giản dị, tự nhiên, và lặng lẽ trong cuộc sống. Hạnh phúc có thể là sự nhẹ nhàng như lá xanh, thơm dịu như quả chín, hay vô tư như dòng sông. Quan niệm này giúp con người hướng đến sự biết đủ, an yên và trân trọng những điều nhỏ bé quanh mình