Lệnh Thu Hường

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lệnh Thu Hường
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Tính tan của hai muối halide NaCl và AgCl trong nước:

- NaCl (Natri clorua) có tính tan tốt trong nước, nó dễ dàng hòa tan trong nước tạo thành dung dịch NaCl.

- AgCl (Bạc clorua) có tính tan rất kém trong nước, nó hầu như không hòa tan trong nước.

Về tính dẫn điện:

- NaCl khi hòa tan trong nước tạo thành các ion Na+ và Cl-, các ion này có thể di chuyển tự do trong dung dịch, giúp dung dịch NaCl dẫn điện tốt.

- AgCl do có tính tan rất kém trong nước, nên rất ít ion Ag+ và Cl- được tạo thành trong dung dịch, dẫn đến khả năng dẫn điện của AgCl trong nước rất kém.



Biểu thức tính tốc độ trung bình của phản ứng theo sự biến đổi nồng độ chất đầu và chất sản phẩm là:


v = -1/2 * ΔC_NOCl / Δt

= 1/2 * ΔC_NO / Δt

= ΔC_Cl2 /Δt

Hệ số 1/2 được sử dụng cho NOCl và NO do hệ số tỷ lượng của chúng trong phương trình phản ứng là 2. Đối với Cl2, hệ số tỷ lượng là 1, nên không cần hệ số tỷ lệ. Dấu "-" được sử dụng cho NOCl vì nồng độ của nó giảm theo thời gian.

Biểu thức tính tốc độ trung bình của phản ứng theo sự biến đổi nồng độ chất đầu và chất sản phẩm là:


v = -1/2 * ΔC_NOCl / Δt

= 1/2 * ΔC_NO / Δt

= ΔC_Cl2 /Δt

Hệ số 1/2 được sử dụng cho NOCl và NO do hệ số tỷ lượng của chúng trong phương trình phản ứng là 2. Đối với Cl2, hệ số tỷ lượng là 1, nên không cần hệ số tỷ lệ. Dấu "-" được sử dụng cho NOCl vì nồng độ của nó giảm theo thời gian.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học bao gồm:

1. *Nồng độ chất phản ứng*: Khi tăng nồng độ chất phản ứng, số lượng phân tử chất phản ứng trong một đơn vị thể tích tăng lên, dẫn đến số lần va chạm giữa các phân tử tăng lên, từ đó tăng tốc độ phản ứng.

2. *Nhiệt độ*: Khi tăng nhiệt độ, động năng của các phân tử tăng lên, dẫn đến số lần va chạm hiệu quả giữa các phân tử tăng lên, từ đó tăng tốc độ phản ứng.

3. *Diện tích tiếp xúc*: Khi tăng diện tích tiếp xúc giữa các chất phản ứng, số lượng phân tử có thể tham gia phản ứng tăng lên, dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.

4. *Chất xúc tác*: Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, cho phép nhiều phân tử hơn tham gia phản ứng, từ đó tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.

5. *Áp suất (đối với phản ứng khí)*: Khi tăng áp suất, số lượng phân tử khí trong một đơn vị thể tích tăng lên, dẫn đến số lần va chạm giữa các phân tử tăng lên, từ đó tăng tốc độ phản ứng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học bao gồm:

1. *Nồng độ chất phản ứng*: Khi tăng nồng độ chất phản ứng, số lượng phân tử chất phản ứng trong một đơn vị thể tích tăng lên, dẫn đến số lần va chạm giữa các phân tử tăng lên, từ đó tăng tốc độ phản ứng.

2. *Nhiệt độ*: Khi tăng nhiệt độ, động năng của các phân tử tăng lên, dẫn đến số lần va chạm hiệu quả giữa các phân tử tăng lên, từ đó tăng tốc độ phản ứng.

3. *Diện tích tiếp xúc*: Khi tăng diện tích tiếp xúc giữa các chất phản ứng, số lượng phân tử có thể tham gia phản ứng tăng lên, dẫn đến tăng tốc độ phản ứng.

4. *Chất xúc tác*: Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, cho phép nhiều phân tử hơn tham gia phản ứng, từ đó tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.

5. *Áp suất (đối với phản ứng khí)*: Khi tăng áp suất, số lượng phân tử khí trong một đơn vị thể tích tăng lên, dẫn đến số lần va chạm giữa các phân tử tăng lên, từ đó tăng tốc độ phản ứng

Phương trình phản ứng giữa Fe và HCl là:

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Số mol Fe là:

n_Fe = m / M

= 8,96 / 56

= 0,16 mol

Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H2, nên số mol H2 tạo thành là:

n_H2 = n_Fe

= 0,16 mol

Ở điều kiện chuẩn (0 độ C và 1 atm), thể tích mol của một chất khí là 22,4 lít/mol. Do đó, thể tích khí H2 tạo thành là:

V = n * 22,4

= 0,16 * 22,4

= 3,584 lít


Vậy giá trị của V là 3,584 lít.

- Thứ nhất, Hiến pháp quy định quyền làm việc trong điều kiện an toàn, vệ sinh, tạo cơ sở để luật đặt ra các biện pháp bảo đảm môi trường lao động an toàn và phòng ngừa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

- Thứ hai, Hiến pháp nhấn mạnh trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, được cụ thể hóa thành các quy định về quyền được trang bị kiến thức, thiết bị bảo hộ và chăm sóc sức khỏe trong quá trình lao động

-Thứ ba, Hiến pháp khẳng định mọi người có quyền được sống trong môi trường an toàn và bảo vệ sức khỏe, là nền tảng để luật yêu cầu trách nhiệm của cơ quan, tổ chức và cá nhân trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh lao động

 Những nội dung này phản ánh tinh thần coi trọng sức khỏe, tính mạng của người lao động và trách nhiệm chung của toàn xã hội.

# Tình huống a: Khi đi dã ngoại cùng lớp

1. _Nhắc nhở nhẹ nhàng_: Em có thể nhẹ nhàng nhắc nhở các bạn trong lớp về việc không được hái hoa và bẻ cành cây trong khuôn viên vườn quốc gia.
2. _Tham gia bảo vệ môi trường_: Em có thể tham gia cùng với các bạn khác để bảo vệ môi trường và nhắc nhở những người khác không làm tổn hại đến thiên nhiên.
3. _Báo cáo với giáo viên hoặc hướng dẫn viên_: Nếu các bạn trong lớp không chịu nghe, em có thể báo cáo với giáo viên hoặc hướng dẫn viên để họ có thể nhắc nhở và hướng dẫn.

# Tình huống b: Trong giờ sinh hoạt lớp

1. _Khuyên bạn không nên bịa lý do_: Em có thể khuyên bạn không nên bịa lý do để xin cô giáo hoãn kiểm tra, vì điều đó không trung thực và có thể ảnh hưởng đến uy tín của bản thân.
2. _Đề xuất tìm kiếm sự giúp đỡ_: Em có thể đề xuất với bạn tìm kiếm sự giúp đỡ từ cô giáo hoặc các bạn khác để chuẩn bị bài kiểm tra.
3. _Báo cáo với cô giáo_: Nếu bạn vẫn tiếp tục bịa lý do, em có thể báo cáo với cô giáo để cô có thể nhắc nhở và hướng dẫn.

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh 

 

Luật này quy định nguyên tắc bình đẳng giới trong các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình, biện pháp bảo đảm bình đẳng giới, trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, gia đình, cá nhân trong việc thực hiện bình đẳng giới.

 

Điều 2. Đối tượng áp dụng

 

1. Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân, gia đình và công dân Việt Nam (sau đây gọi chung là cơ quan, tổ chức, gia đình, cá nhân). 

 

2. Cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam, cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam. 

 

Điều 3. Áp dụng điều ước quốc tế về bình đẳng giới 

 

Trong trường hợp điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của Luật này thì áp dụng quy định của điều ước quốc tế đó. 

# Tình huống a: Khi tham gia hoạt động làm sạch bãi biển cùng lớp
1. *Hãy nói chuyện với các bạn trong nhóm*: Em có thể nhẹ nhàng nhắc nhở các bạn trong nhóm về việc vứt rác đúng nơi quy định.
2. *Đề xuất với nhóm trưởng hoặc giáo viên*: Nếu các bạn trong nhóm không chịu nghe, em có thể đề xuất với nhóm trưởng hoặc giáo viên để họ có thể nhắc nhở và hướng dẫn các bạn trong nhóm.
3. *Tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình*: Dù các bạn trong nhóm có hành động không đúng, em vẫn nên tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình, đó là làm sạch bãi biển.

# Tình huống b: Trong giờ kiểm tra
1. *Không làm theo*: Em tuyệt đối không được làm theo hành động của bạn đó, vì đó là hành vi gian lận.
2. *Nhẹ nhàng nhắc nhở bạn đó*: Em có thể nhẹ nhàng nhắc nhở bạn đó về việc không được sử dụng điện thoại trong giờ kiểm tra.
3. *Báo cáo với giáo viên*: Nếu bạn đó không chịu nghe, em có thể báo cáo với giáo viên để họ có thể xử lý tình huống.