Chu Văn Hướng

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Chu Văn Hướng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bài 1. ĐỌC HIỂU (4.0 điểm) Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là: Thơ tự do. Câu 2. Những tính từ miêu tả hạnh phúc trong văn bản là: – Xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư. Câu 3. Hiểu nội dung đoạn thơ: > “Hạnh phúc đôi khi như quả thơm trong im lặng, dịu dàng” Đoạn thơ thể hiện rằng hạnh phúc đôi khi rất giản dị, lặng lẽ như một trái chín thơm ngọt không phô trương. Đó là thứ cảm xúc nhẹ nhàng, sâu lắng, không cần ồn ào nhưng vẫn khiến con người cảm nhận được sự ngọt ngào và ấm áp trong tâm hồn. Câu 4. Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh: > “Hạnh phúc đôi khi như sông vô tư trôi về biển cả Chẳng cần biết mình đầy vơi” Biện pháp so sánh "hạnh phúc như sông" làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên, bình thản và bao dung của hạnh phúc. Dòng sông cứ thế trôi đi, không màng đến sự đầy hay vơi, cũng như hạnh phúc chân thành không cần đến sự cân đo, so sánh, mà tồn tại một cách tự nhiên, vô điều kiện. Câu 5. Nhận xét quan niệm về hạnh phúc của tác giả: Tác giả quan niệm rằng hạnh phúc không nhất thiết phải lớn lao hay rõ ràng, mà có thể rất nhỏ bé, nhẹ nhàng, âm thầm. Hạnh phúc đôi khi đến trong sự vô tư, giản dị, và tồn tại bất chấp mọi đổi thay. Đó là cái nhìn sâu sắc, tinh tế, giàu cảm xúc và yêu thương với cuộc sống. --- Bài 2. VIẾT (6.0 điểm) Câu 1. Viết đoạn văn Đoạn thơ “Phía sau làng” của Trương Trọng Nghĩa gợi một nỗi buồn sâu lắng về sự đổi thay của quê hương trong dòng chảy hiện đại hóa. Hình ảnh người thanh niên trở lại làng xưa, bước trên những dấu chân cũ, gợi nhớ về một thời tuổi thơ và những người bạn đã phải rời quê để mưu sinh, thể hiện rõ sự chật vật của cuộc sống nông thôn. Những câu thơ như “Thiếu nữ bây giờ không còn hát dân ca” hay “Cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc” phản ánh sự biến mất của những nét đẹp truyền thống. Nghệ thuật đối lập giữa “ngày xưa” và “bây giờ”, giữa “dấu chân” và “nhà cửa chen chúc”, giữa “dân ca” và sự im lặng khiến nỗi buồn càng thêm rõ nét. Tác giả không chỉ tiếc nuối mà còn gửi gắm nỗi trăn trở trước sự đánh đổi giữa phát triển và mất mát. Đoạn thơ không quá bi lụy nhưng cũng đầy da diết, gợi lên trong lòng người đọc những suy nghĩ sâu xa về quê hương, về ký ức, và cả tương lai của những giá trị văn hóa truyền thống. Câu 2. Bài văn Đề bài: Bày tỏ ý kiến về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của con người. Với các nền tảng phổ biến như Facebook, TikTok, Instagram, Zalo, YouTube,... mạng xã hội đã và đang ảnh hưởng sâu rộng đến cách con người giao tiếp, tiếp cận thông tin và thể hiện bản thân. Một trong những lợi ích lớn nhất của mạng xã hội là kết nối. Dù bạn ở bất kỳ đâu, chỉ cần một thiết bị có kết nối Internet, bạn có thể dễ dàng trò chuyện, làm việc, học tập hay chia sẻ cảm xúc với bạn bè, người thân. Mạng xã hội cũng trở thành công cụ truyền thông hữu hiệu, cập nhật nhanh chóng các thông tin trong và ngoài nước. Đặc biệt trong giáo dục, kinh doanh và nghệ thuật, mạng xã hội đã mở ra cơ hội mới cho nhiều người khởi nghiệp, học tập và thể hiện tài năng. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, mạng xã hội cũng tiềm ẩn không ít tác hại. Việc sử dụng mạng xã hội quá mức dễ dẫn đến nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và hiệu suất công việc, học tập. Nhiều người trẻ hiện nay dễ bị đánh mất bản thân trong những "ảo ảnh" của mạng xã hội, chạy theo sự công nhận, lượt thích và bình luận. Ngoài ra, mạng xã hội cũng là nơi dễ lan truyền tin giả, bạo lực mạng, hay xâm phạm quyền riêng tư, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và cộng đồng. Trước thực trạng đó, chúng ta cần sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có chọn lọc. Cần tỉnh táo trước những thông tin chưa kiểm chứng, biết kiểm soát thời gian online hợp lý, và sử dụng mạng xã hội để lan toả giá trị tích cực, yêu thương và sự sáng tạo. Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ tuyệt vời nếu biết sử dụng đúng cách. Mỗi người, đặc biệt là giới trẻ, cần nâng cao ý thức, trách nhiệm khi tương tác trên môi trường số, để mạng xã hội thực sự trở thành nơi kết nối và phát triển, thay vì là cái bẫy đánh mất chính mình

Bài 1. ĐỌC HIỂU Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là: Nghị luận. Câu 2. Hai cặp từ, cụm từ đối lập được sử dụng trong đoạn (1) là: – Tằn tiện – phung phí – Keo kiệt – hào phóng Câu 3. Tác giả cho rằng đừng bao giờ phán xét người khác một cách dễ dàng vì: Mỗi người có một cách sống, một hoàn cảnh, một quan điểm khác nhau. Việc phán xét người khác khi chưa hiểu rõ họ thường dẫn đến những nhận định phiến diện, thiếu khách quan và có thể gây tổn thương, sai lệch trong cách nhìn nhận con người và cuộc sống. Câu 4. Quan điểm "Điều tồi tệ nhất là chúng ta chấp nhận buông mình vào tấm lưới định kiến đó" được hiểu là: Con người đôi khi không chỉ bị ảnh hưởng bởi định kiến của người khác mà còn chấp nhận để những định kiến ấy chi phối cách sống, cách suy nghĩ của mình. Khi đó, chúng ta đánh mất chính mình, không còn khả năng sống theo tiếng nói nội tâm, làm cho cuộc sống trở nên gò bó và mệt mỏi. Câu 5. Thông điệp rút ra từ văn bản: Không nên vội vàng phán xét người khác. Hãy học cách lắng nghe chính mình, tôn trọng sự khác biệt và sống đúng với giá trị, quan điểm cá nhân một cách tích cực và nhân văn. Bài 2. VIẾT Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ):

Tôn trọng sự khác biệt là một trong những yếu tố then chốt để xây dựng một xã hội đa dạng và bao dung. Mỗi con người là một cá thể riêng biệt với tính cách, hoàn cảnh, lối sống và quan điểm khác nhau. Việc tôn trọng sự khác biệt không chỉ thể hiện thái độ sống văn minh mà còn giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, học hỏi những giá trị từ người khác. Trong xã hội hiện đại, nơi mà sự hội nhập và đa văn hóa ngày càng mạnh mẽ, việc chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt càng trở nên quan trọng. Nó giúp hạn chế định kiến, xung đột và tạo dựng môi trường sống lành mạnh, thân thiện. Bên cạnh đó, khi ta


Phần 1: Đọc hiểu Câu 1. Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Câu 2. Bài thơ sử dụng các phương thức biểu đạt biểu cảm, miêu tả và tự sự. Câu 3. Việc lặp lại câu thơ trên tạo nên nhịp điệu đều đặn, thể hiện sự kéo dài theo thời gian, đồng thời nhấn mạnh sự lặp lại đơn điệu, bền bỉ và mang tính chu kỳ của cuộc sống, thân phận những người phụ nữ gánh nước và của cả thế hệ kế tiếp. Câu 4.Đề tài: Cuộc sống lam lũ, tảo tần của người phụ nữ nông thôn và sự nối tiếp của các thế hệ trong làng quê. Chủ đề: Bài thơ thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với số phận người phụ nữ, phản ánh một vòng đời lặp lại đầy nhọc nhằn, từ đó bộc lộ nỗi xót xa cho cuộc sống nông thôn và khát vọng đổi thay. Câu 5. Bài thơ gợi cho em suy nghĩ về nỗi vất vả, cam chịu và vai trò to lớn của người phụ nữ trong gia đình và xã hội. Họ không chỉ gánh nước mà còn gánh cả cuộc đời lên vai, âm thầm hy sinh vì chồng con. Em cũng thấy nỗi buồn của những số phận sống theo vòng quay định sẵn, không thoát ra được, để rồi bao thế hệ vẫn tiếp tục cuộc sống lam lũ ấy. Bài thơ thôi thúc em trân trọng hơn những hi sinh thầm lặng của mẹ, bà, và những người phụ nữ quanh mình. Phần 2 Viết Câu 1. Trong bài thơ “Những người đàn bà gánh nước sông”, Nguyễn Quang Thiều đã khắc họa hình tượng người phụ nữ nông thôn Việt Nam với tất cả sự nhọc nhằn và cam chịu. Họ hiện lên với đôi chân “xương xẩu”, móng chân “dài và đen toẽ ra”, hình ảnh ấy gợi ra sự tảo tần, lam lũ và chịu thương chịu khó. Đòn gánh trên vai là biểu tượng của những gánh nặng mưu sinh, là gánh đời, gánh gia đình mà họ âm thầm mang vác suốt “năm năm, mười lăm năm, ba mươi năm và nửa đời người”. Người phụ nữ không chỉ hiện lên trong sự nhọc nhằn thể xác, mà còn là người gắn bó bền bỉ với đất, với sông, tiếp nối đời sống quê hương qua bao thế hệ. Dù vậy, hình ảnh ấy cũng gợi lên nỗi buồn về một vòng đời lặp lại, không lối thoát, khi con gái họ lại tiếp tục gánh nước như mẹ mình. Nhà thơ đã thể hiện sự trân trọng, xót xa và cảm thông sâu sắc trước thân phận người phụ nữ quê hương. Câu 2. Trong xã hội hiện đại, “burnout” hội chứng kiệt sức đang trở thành một vấn đề phổ biến và đáng lo ngại đối với giới trẻ. Đây là trạng thái mệt mỏi cả về thể chất, tinh thần và cảm xúc, thường xuất hiện sau một thời gian dài làm việc quá sức, học tập căng thẳng, hoặc chịu áp lực tâm lý nặng nề. Ngày nay, người trẻ thường bị cuốn vào cuộc chạy đua với thành tích, thành công, hay các chuẩn mực xã hội, khiến họ không cho phép bản thân được nghỉ ngơi. Họ làm việc nhiều giờ liền, thức khuya học tập, ôm đồm quá nhiều mục tiêu cùng lúc. Bên cạnh đó, sự kỳ vọng từ gia đình, bạn bè và mạng xã hội khiến họ luôn cảm thấy mình “chưa đủ giỏi”. Khi không đạt được như mong muốn, họ rơi vào cảm giác thất vọng, mất động lực, dần dần dẫn đến kiệt sức. Hội chứng “burnout” để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Nó khiến người trẻ mất dần năng lượng sống, dễ cáu gắt, thu mình và mất phương hướng. Nếu kéo dài, tình trạng này có thể dẫn đến trầm cảm, mất ngủ, hoặc các rối loạn tâm thần khác. Đáng buồn là nhiều người trẻ không nhận ra mình đang “burnout”, hoặc ngại thừa nhận điều đó vì sợ bị đánh giá là yếu đuối. Để vượt qua hội chứng này, giới trẻ cần học cách lắng nghe cơ thể và tâm trí, biết sắp xếp thời gian hợp lý, tạo sự cân bằng giữa học tập, làm việc và nghỉ ngơi. Ngoài ra, cần giảm bớt áp lực tự tạo, chấp nhận những giới hạn của bản thân và không so sánh quá nhiều với người khác. Việc chia sẻ với gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý cũng rất quan trọng để giải tỏa căng thẳng. Tóm lại, “burnout” không phải là dấu hiệu của yếu đuối, mà là lời cảnh báo cần được lắng nghe. Giới trẻ cần yêu thương chính mình nhiều hơn, bởi chỉ khi khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần, họ mới có thể sống trọn vẹn và theo đuổi ước mơ một cách bền vững.