

Vũ Đức Tùng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Viết đoạn văn nghị luận phân tích vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ sau:
Mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ của Hoàng Cát hiện lên với những hình ảnh đặc trưng, giàu cảm xúc, khiến người đọc không khỏi xao xuyến. Mở đầu là hình ảnh "se sẽ gió heo may, xào xạc lạnh" – những cơn gió mùa thu mang theo hơi lạnh nhẹ nhàng, như một sự báo hiệu sự chuyển giao của thiên nhiên từ mùa hạ oi ả sang thu mát mẻ. Cùng với đó là "lá vàng khô lùa trên phố bâng khuâng", một cảnh tượng quen thuộc, gợi lên sự hoài niệm, sự chậm rãi, lặng lẽ của thời gian. Mùa thu ở Hà Nội không chỉ là sự chuyển mùa mà còn là thời gian để con người lắng đọng tâm hồn, suy tư về những điều xa vắng. Đoạn thơ tiếp theo, "ta lặng lẽ một mình, chiều nhạt nắng" gợi lên hình ảnh của một người cô đơn, đối diện với lòng mình trong không gian vắng lặng, chỉ còn lại những khoảng không mênh mang của mùa thu. Hình ảnh "hàng sấu vẫn còn đây quả sót" mang đến cảm giác hoài cổ, khi những thứ quen thuộc như cây sấu vẫn tồn tại nhưng có vẻ như đã rơi vào quên lãng. Đặc biệt, "chùm nắng hạ" được nhặt lên trong mùi hương của đất trời khiến không khí mùa thu Hà Nội trở nên vừa ấm áp, vừa mơ màng, như muốn níu kéo những ký ức và cảm xúc của con người trong khoảnh khắc giao mùa. Vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ không chỉ được thể hiện qua hình ảnh thiên nhiên mà còn qua những cảm xúc sâu lắng, tinh tế của tác giả.
Câu 2: Viết bài văn nghị luận bàn luận về sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo:
Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ, có ảnh hưởng sâu rộng đối với mọi ngành nghề và lĩnh vực trong xã hội hiện đại. Trong những năm gần đây, AI đã chứng tỏ sự phát triển như vũ bão, mang lại những bước tiến đáng kể trong việc tự động hóa, phân tích dữ liệu và cải thiện cuộc sống con người. Những thành tựu của AI không chỉ đơn giản là tạo ra những công cụ giúp con người thực hiện các công việc phức tạp mà còn thúc đẩy những đổi mới, sáng tạo trong các ngành công nghiệp, y tế, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác.
Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của sự phát triển nhanh chóng của AI là sự xuất hiện và ứng dụng rộng rãi của các trợ lý ảo, như Siri, Google Assistant hay Alexa. Những hệ thống này không chỉ hiểu và phản hồi được ngôn ngữ tự nhiên của con người mà còn học hỏi và cải thiện khả năng giao tiếp theo thời gian, giúp công việc hàng ngày của con người trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, trong ngành y tế, AI đã có những đóng góp không nhỏ trong việc chẩn đoán bệnh tật, phát triển các phương pháp điều trị mới và tạo ra các hệ thống quản lý sức khỏe thông minh.
Ngoài ra, sự phát triển của AI còn giúp tạo ra những sản phẩm sáng tạo trong lĩnh vực nghệ thuật, như âm nhạc, hội họa, và văn học. Các chương trình AI đã có thể sáng tác nhạc, vẽ tranh, thậm chí viết văn bản mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này chứng tỏ khả năng sáng tạo của AI đang ngày càng được cải thiện và mở rộng, giúp con người có thêm những trải nghiệm thú vị và mới mẻ.
Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của AI cũng đặt ra những vấn đề cần được thảo luận và giải quyết. Một trong những lo ngại lớn nhất là việc AI có thể thay thế con người trong một số công việc, dẫn đến mất việc làm và ảnh hưởng đến thu nhập của hàng triệu người. Thêm vào đó, việc AI ngày càng trở nên thông minh và tự động hóa quá trình ra quyết định cũng tạo ra những câu hỏi về đạo đức và trách nhiệm trong việc sử dụng công nghệ này.
Hơn nữa, một vấn đề không thể bỏ qua là sự nguy hiểm mà AI có thể gây ra nếu không được kiểm soát đúng mức. Nếu các hệ thống AI bị lạm dụng, chúng có thể trở thành công cụ để thực hiện các hành vi xâm phạm quyền riêng tư, giám sát vô lý, hay thậm chí là tấn công mạng quy mô lớn. Do đó, việc xây dựng một hệ thống quản lý và kiểm soát AI hiệu quả, đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong việc sử dụng công nghệ này là rất cần thiết.
Tóm lại, sự phát triển như vũ bão của trí tuệ nhân tạo mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho xã hội. Nếu được ứng dụng đúng đắn và kiểm soát chặt chẽ, AI sẽ là một công cụ đắc lực giúp con người tiến bộ, nâng cao chất lượng sống. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần phải cảnh giác và có các biện pháp cần thiết để tránh những nguy cơ tiềm ẩn từ công nghệ này.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là biểu cảm.
Đoạn trích diễn tả cảm xúc sâu sắc của con người đối với mẹ và những nỗi vất vả, hy sinh mà mẹ phải chịu đựng. Tác giả sử dụng những từ ngữ và hình ảnh giàu tính biểu cảm để thể hiện nỗi nhớ và lòng biết ơn đối với mẹ.
Câu 2: Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích là:
- "Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở": Những hình ảnh về thiên tai, thiên nhiên khắc nghiệt, nói lên hoàn cảnh khó khăn, khổ cực.
- "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn": Mẹ phải gồng gánh nặng nhọc trong hoàn cảnh vất vả, làm việc vất vả từ sáng tới tối.
- "Anh em con chịu đói suốt ngày tròn": Biểu thị cảnh nghèo đói, thiếu thốn trong gia đình.
- "Trong chạng vạng ngồi co ro bậu cửa": Một hình ảnh buồn về sự đói khổ, không có gì để ăn, trong một không gian u tối, lạnh lẽo.
Câu 3: Biện pháp tu từ trong hai dòng thơ "Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng / Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương" là nhân hóa.
Tác giả nhân hóa "tiếng lòng con" khi cho rằng tiếng lòng của con không thể vang vọng tới "vuông đất mẹ", tạo nên hình ảnh đầy xúc động về sự cách biệt giữa con và mẹ, dù trong lòng con luôn hướng về mẹ. Biện pháp này giúp diễn tả sự xa cách, đau đớn và nỗi khắc khoải của người con khi không thể gần mẹ, không thể thể hiện được tình cảm của mình.
Câu 4: Dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" miêu tả hình ảnh người mẹ vất vả, mệt mỏi, phải gánh vác công việc nặng nhọc, làm lụng suốt ngày cho đến khi hoàng hôn buông xuống. Hình ảnh "xộc xệch" gợi lên một sự mệt mỏi, nặng nề, cho thấy mẹ hy sinh tất cả vì gia đình, chịu đựng khó khăn, vất vả mà không một lời kêu ca. Dòng thơ này thể hiện sự hy sinh thầm lặng của mẹ trong cuộc sống nghèo khó.
Câu 5: Thông điệp tâm đắc nhất mà tôi rút ra từ đoạn trích trên là "Lòng biết ơn và sự hy sinh của mẹ."
Lý do tôi chọn thông điệp này là vì đoạn trích đã thể hiện rõ sự hy sinh vô bờ của người mẹ trong cảnh nghèo khó. Mẹ chịu đựng gian khó, hy sinh vì con cái mà không đòi hỏi sự đền đáp. Những vất vả mà mẹ trải qua khiến người con nhận thức được giá trị của tình mẹ, từ đó, họ cảm thấy lòng mình ngập tràn sự biết ơn và yêu thương mẹ hơn bao giờ hết. Thông điệp này rất sâu sắc và gần gũi, nhắc nhở chúng ta về lòng hiếu thảo và tình yêu thương gia đình.
Câu 1: Cảm nhận về nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn “Cô hàng xén” (Thạch Lam)
Nhân vật cô Tâm trong truyện ngắn Cô hàng xén của Thạch Lam là hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ nông thôn Việt Nam trong những năm tháng khó khăn. Cô Tâm là một người con gái chịu thương chịu khó, sống hết mình vì gia đình, đặc biệt là mẹ già và các em nhỏ. Cuộc sống vất vả của cô được thể hiện qua những chi tiết miêu tả cuộc hành trình từ chợ về nhà, gánh hàng nặng trĩu trên vai, nhưng lòng cô luôn cảm thấy nhẹ nhàng và ấm áp khi nghĩ đến gia đình đang chờ đón.
Dù trong những lúc khó khăn, cô Tâm luôn thể hiện một nghị lực sống mạnh mẽ, sẵn sàng đương đầu với thử thách để nuôi dưỡng gia đình. Hình ảnh cô Tâm bước chân vào ngôi nhà thân yêu, được mẹ đón chào, các em quây quần bên nhau, khiến cho người đọc cảm nhận được tình yêu thương ấm áp, sự đoàn kết trong gia đình. Dù phải vất vả mưu sinh, cô Tâm vẫn luôn cố gắng để lo cho các em được học hành, mặc dù gia đình cô không còn sung túc như trước.
Cô Tâm không chỉ là hình mẫu của một người con gái, người chị trong gia đình mà còn là hình mẫu của người phụ nữ Việt Nam chăm chỉ, hi sinh và đầy lòng nhân ái. Cô biết rằng, sự hy sinh của mình là cần thiết, nhưng đổi lại, hạnh phúc của gia đình là phần thưởng xứng đáng nhất mà cô nhận được. Những chi tiết miêu tả về cuộc sống giản dị, chân chất nhưng đầy tình thương của cô Tâm khiến người đọc cảm thấy trân trọng những giá trị đơn giản mà cao quý trong cuộc sống.
Câu 2: Viết bài văn bày tỏ ý kiến của anh/chị về niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay.
Trong xã hội hiện đại, niềm tin vào bản thân là yếu tố quan trọng giúp mỗi cá nhân vượt qua những thử thách và đạt được thành công trong cuộc sống. Đặc biệt đối với giới trẻ, niềm tin vào bản thân đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng tương lai, phát triển sự nghiệp và tìm kiếm hạnh phúc. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, niềm tin vào bản thân của giới trẻ có những mặt tích cực nhưng cũng tồn tại không ít vấn đề cần được nhìn nhận.
Đầu tiên, niềm tin vào bản thân của giới trẻ hiện nay phần lớn được hình thành từ sự tự lực, tự cường. Họ không ngừng học hỏi, rèn luyện để phát triển kỹ năng và năng lực của mình. Các bạn trẻ ngày nay không ngại thử sức với những lĩnh vực mới, sẵn sàng đón nhận thất bại để trưởng thành. Với sự phát triển của công nghệ, Internet và các nền tảng xã hội, giới trẻ hiện có thêm nhiều cơ hội học hỏi, giao lưu và phát triển bản thân. Họ có thể tham gia vào các khóa học trực tuyến, tìm kiếm các thông tin bổ ích từ khắp nơi trên thế giới, giúp tăng cường niềm tin vào khả năng và cơ hội của bản thân.
Tuy nhiên, niềm tin vào bản thân của một bộ phận giới trẻ hiện nay cũng gặp phải những khó khăn, trở ngại. Sự phát triển quá nhanh của xã hội hiện đại, đặc biệt là mạng xã hội, đôi khi khiến cho nhiều bạn trẻ cảm thấy tự ti, thiếu tự tin. Họ dễ dàng so sánh mình với những người khác, đặc biệt là những hình mẫu thành công trên mạng, từ đó dẫn đến cảm giác bất an và nghi ngờ bản thân. Các áp lực xã hội, sự kỳ vọng của gia đình, và môi trường học tập, làm việc cạnh tranh cũng tạo ra những khó khăn trong việc duy trì niềm tin vào bản thân.
Thêm vào đó, nhiều bạn trẻ ngày nay quá chú trọng vào việc đạt được thành công nhanh chóng và dễ dàng, đôi khi thiếu sự kiên nhẫn và cố gắng bền bỉ. Khi gặp thất bại, họ dễ dàng từ bỏ hoặc cảm thấy mất niềm tin vào khả năng của chính mình. Điều này có thể dẫn đến sự chán nản, thậm chí là suy nghĩ tiêu cực, ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và cuộc sống tương lai.
Vậy, làm thế nào để giới trẻ giữ vững niềm tin vào bản thân? Đầu tiên, họ cần học cách yêu thương và chấp nhận chính mình. Mỗi cá nhân đều có những điểm mạnh và yếu, nhưng điều quan trọng là nhận thức được giá trị của bản thân và không so sánh mình với người khác. Thứ hai, giới trẻ cần phải kiên trì, dám đối mặt với thất bại và rút ra bài học từ những khó khăn. Mỗi thất bại là một cơ hội để học hỏi và phát triển. Cuối cùng, một yếu tố không thể thiếu là sự ủng hộ từ gia đình và cộng đồng. Niềm tin vào bản thân sẽ mạnh mẽ hơn khi có sự động viên, khích lệ từ những người thân yêu.
Tóm lại, niềm tin vào bản thân là một trong những yếu tố quan trọng giúp giới trẻ phát triển và đạt được thành công. Tuy nhiên, niềm tin này cần được xây dựng một cách bền vững, từ việc học hỏi, tự nhận thức đến việc đối mặt với thất bại. Khi đó, giới trẻ sẽ không chỉ tự tin hơn trong cuộc sống mà còn sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách để tiến bước vững vàng trong tương lai.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên.
- Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm. Đoạn thơ thể hiện những cảm xúc, tình cảm sâu sắc của tác giả đối với mẹ, sự yêu mến, xót thương và lòng biết ơn đối với sự hy sinh của mẹ.
Câu 2. Hình ảnh đời mẹ được so sánh với những sự vật, hiện tượng nào?
- Hình ảnh đời mẹ được so sánh với:
- Bến vắng bên sông: Biểu tượng cho cuộc đời mẹ tĩnh lặng, bình dị và cô đơn, đón nhận con cái như những con thuyền qua lại.
- Cây tự quên mình trong quả: Hình ảnh này thể hiện sự hy sinh âm thầm của mẹ, mẹ là người nuôi dưỡng và chở che, dù không được ghi nhận nhiều.
- Trời xanh nhẫn nại sau mây: Mẹ là người luôn kiên nhẫn, nhẫn nhịn, chịu đựng cho con cái, dù phải qua nhiều khó khăn, thử thách.
Câu 3. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" và nêu tác dụng của biện pháp tu từ đó.
- Biện pháp tu từ: So sánh. Câu thơ sử dụng hình ảnh so sánh "Quả chín rồi ai dễ nhớ ơn cây" để nói về sự hy sinh của mẹ, giống như cây không đợi được sự biết ơn từ quả của mình. Cây hy sinh cho quả mà không mong đợi sự báo đáp, cũng như mẹ, dù hy sinh tất cả nhưng ít khi nhận lại sự nhớ ơn từ con cái.
- Tác dụng: Biện pháp so sánh này làm nổi bật sự hy sinh âm thầm và vô điều kiện của mẹ, từ đó gợi lên lòng biết ơn và sự xót thương đối với mẹ trong lòng người đọc.
Câu 4. Anh/Chị hiểu như thế nào về nội dung hai dòng thơ sau?
- Hai dòng thơ: "Con muốn có lời gì đằm thắm / Ru tuổi già của mẹ tháng năm nay."
- Giải thích: Câu thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và mong muốn của người con đối với mẹ. "Lời đằm thắm" là những lời yêu thương, chăm sóc, an ủi mẹ trong tuổi già. Người con muốn gửi đến mẹ những lời động viên, cảm ơn và thể hiện lòng hiếu thảo trong những năm tháng cuối đời của mẹ.
Câu 5. Anh/Chị rút ra bài học gì cho bản thân từ đoạn trích trên?
- Bài học: Đoạn trích trên nhắc nhở chúng ta về lòng hiếu thảo và biết ơn đối với mẹ. Mẹ là người đã hy sinh vô điều kiện cho con cái, và chúng ta cần biết trân trọng, yêu thương, chăm sóc mẹ, đặc biệt là khi mẹ đã già yếu. Cần thể hiện sự biết ơn đối với những hy sinh mà mẹ đã dành cho mình, không chỉ bằng lời nói mà còn bằng hành động cụ thể.
Câu 1. (2 điểm)
Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nội dung trong truyện Bởi yêu thương của Nguyễn Ngọc Tư.
Gợi ý đoạn văn mẫu:
Truyện ngắn Bởi yêu thương của Nguyễn Ngọc Tư là một bản nhạc buồn nhưng đầy nhân văn về những phận người nhỏ bé, sống trong bóng tối nhưng vẫn khao khát ánh sáng của yêu thương và tử tế. Nhân vật San – một cô gái mang thân phận long đong, lận đận – là biểu tượng cho những con người dưới đáy xã hội, từng bị coi rẻ, từng sa ngã, nhưng vẫn giữ trong lòng một ước mơ đẹp: trở thành đào hát, chỉ để một lần được gọi tiếng “má”. Qua San, Nguyễn Ngọc Tư khắc họa hình ảnh của một người phụ nữ bất hạnh, song vẫn không đánh mất khát vọng sống lương thiện và niềm tin vào tình cảm con người. Bên cạnh đó, hai nhân vật Sáu Tâm và Điệp là hiện thân của tình yêu thương, của sự cứu rỗi. Họ dang rộng vòng tay đón nhận San, không phán xét quá khứ, mà trao cho cô cơ hội để làm lại. Truyện đề cao tình thương giữa người với người, đồng thời thể hiện niềm tin sâu sắc của tác giả vào khả năng chữa lành của lòng nhân ái và nghệ thuật cải lương – như một thứ ánh sáng dịu dàng trong đêm tối cuộc đời.
Câu 2. (4 điểm)
Viết bài văn nghị luận (khoảng 400 chữ) bàn về tình yêu thương trong cuộc sống hiện đại.
Gợi ý bài văn mẫu:
Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động và áp lực, tình yêu thương vẫn luôn là thứ cần thiết và quý giá bậc nhất. Đó không chỉ là cảm xúc gắn kết con người lại với nhau, mà còn là sức mạnh chữa lành những tổn thương, cứu rỗi những tâm hồn lạc lối.
Tình yêu thương có thể bắt đầu từ những điều rất nhỏ: một lời hỏi han khi người khác mệt mỏi, một cái nắm tay khi ai đó tuyệt vọng, hay đơn giản là sự cảm thông thay vì phán xét. Yêu thương khiến con người biết sống vì nhau, biết hy sinh, chia sẻ và bao dung. Trong thời đại mà sự thờ ơ, ích kỷ và cạnh tranh gay gắt đang ngày một phổ biến, thì yêu thương lại càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Không có tình thương, xã hội sẽ trở nên lạnh lẽo, con người sống cô lập, mất niềm tin vào lẽ phải. Những tệ nạn, bạo lực, kỳ thị – suy cho cùng – đều bắt nguồn từ sự thiếu vắng yêu thương. Ngược lại, nơi nào có tình thương, nơi đó sẽ có sự đoàn kết, thấu hiểu và hạnh phúc. Tình thương không chỉ đến từ gia đình, mà còn có thể đến từ người dưng, từ cộng đồng, từ những người cùng cảnh ngộ sẵn lòng dìu nhau qua khổ đau.
Tuy nhiên, để yêu thương đúng cách, con người cần học cách lắng nghe, tôn trọng và đặt mình vào vị trí người khác. Tình yêu thương không phải là sự thương hại, càng không phải là lòng vị kỷ được ngụy trang bằng vỏ bọc tốt đẹp. Yêu thương thật sự đòi hỏi sự chân thành, kiên nhẫn và lòng vị tha.
Cuối cùng, yêu thương không chỉ là điều nên có, mà còn là điều bắt buộc nếu chúng ta muốn xây dựng một thế giới nhân văn, bền vững và đáng sống hơn.
Câu 1. Văn bản trên thuộc thể loại nào?
Trả lời:
Văn bản thuộc thể loại truyện ngắn.
Cụ thể là truyện ngắn đậm chất tự sự – tâm lý, mang màu sắc trữ tình, viết theo phong cách hiện đại, giàu chất điện ảnh.
Câu 2. Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri hay hạn tri?
Trả lời:
Người kể chuyện trong văn bản là người kể chuyện toàn tri.
→ Bởi vì người kể có thể biết được cả suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của các nhân vật (San, Điệp, Sáu Tâm), kể lại câu chuyện ở ngôi thứ ba, nhưng có khả năng đi sâu vào nội tâm từng nhân vật một cách linh hoạt.
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của thành phần chêm xen trong đoạn văn sau:
Dù người mẹ nghèo bị hắt hủi cỡ nào, người mẹ giàu có tàn nhẫn đến cỡ nào để chia cắt duyên con (như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát), nhưng có làm gì thì hết thảy đều vì quá thương con mình.
Trả lời:
- Thành phần chêm xen: "(như mấy tuồng cải lương bây giờ hay hát)"
- Tác dụng:
- Làm rõ hơn nội dung câu văn chính (so sánh với các vở cải lương quen thuộc).
- Tạo sự gần gũi, tự nhiên trong giọng kể.
- Giúp thể hiện cái nhìn vừa hiểu biết, vừa cảm thông của nhân vật San đối với hình tượng người mẹ trong tuồng và ngoài đời.
Câu 4. Phân tích tác dụng của điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn:
Những khi quán vắng, San cố ngủ cho nhiều, ngủ là khỏi thấy lòng buồn, má hi sinh cho cái phận bèo bọt này chi không biết. Ngủ để coi có mơ thấy mình trở thành đào hát không. Ngủ vì không thích tụm lại với chị em để đánh bài, bàn số đề, giũa móng tay, nặn mụn hay đi sắm áo dây, váy ngắn.
Trả lời:
- Đoạn văn sử dụng điểm nhìn trần thuật từ nhân vật San (tuy ngôi kể là ngôi thứ ba, nhưng tập trung vào cảm xúc, suy nghĩ của San).
- Tác dụng:
- Giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc nỗi buồn, niềm cô đơn và khát vọng đổi đời của nhân vật.
- Tăng tính chân thực, cảm xúc và sự cảm thông đối với số phận bi kịch của San.
- Làm nổi bật mâu thuẫn nội tâm: muốn thoát khỏi hoàn cảnh hiện tại, nhưng cũng đầy bất lực.
Câu 5. Văn bản này để lại trong em những cảm nhận, suy nghĩ gì?
Gợi ý trả lời (có thể viết theo cảm nhận riêng):
Văn bản khiến em cảm động sâu sắc trước số phận bất hạnh nhưng đầy khát khao vươn lên của nhân vật San. Một cô gái chịu nhiều mất mát từ nhỏ, sống trong sự khinh thường và đau khổ, nhưng vẫn không ngừng mơ ước về tình mẫu tử, về một cuộc đời tử tế.
Em cũng rất xúc động trước tình cảm nghĩa tình giữa những con người khốn khó, đặc biệt là tấm lòng bao dung, vị tha và dịu dàng của chị Điệp – người đã dùng tình thương để chữa lành phần nào tâm hồn San.
Truyện khiến em suy ngẫm về giá trị của nghệ thuật, của nhân phẩm, và rằng mỗi người đều có thể là ánh sáng cho ai đó trong đời, dù cuộc sống của chính mình cũng nhiều bóng tối.
Câu 1: Suy nghĩ về nhận định “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” trong cuốn Nhà giả kim.
Nhận định của Paulo Coelho trong cuốn Nhà giả kim: “Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” mang một thông điệp sâu sắc về sức mạnh của sự kiên trì và nghị lực trong cuộc sống. Cuộc đời không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng, mà đôi khi chúng ta phải đối mặt với những thất bại, khó khăn, thử thách. Mỗi lần ngã, mỗi lần thất bại là một bài học quý giá, giúp chúng ta trưởng thành và hiểu rõ hơn về bản thân mình. Tuy nhiên, điều quan trọng không phải là thất bại, mà là khả năng đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Chính sự kiên cường, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn mới là yếu tố quyết định để con người đạt được thành công. Trong cuộc sống, không có con đường nào là dễ dàng, nhưng nếu chúng ta luôn kiên định và không ngừng nỗ lực, mọi thử thách đều có thể vượt qua. Do đó, việc “ngã bảy lần và đứng dậy tám lần” chính là minh chứng cho sức mạnh tinh thần và sự vươn lên không ngừng của con người.
Câu 2: Phân tích nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Bảo kính cảnh giới" (Bài 33).
"Bảo kính cảnh giới" (Bài 33) của Nguyễn Trãi là một tác phẩm mang đậm triết lý sống và tư tưởng Nho giáo, phản ánh quan niệm của tác giả về cách sống, cách ứng xử với đời và với xã hội. Bài thơ được viết trong hoàn cảnh tác giả muốn tìm sự thanh thản, tĩnh lặng trong cuộc sống, thoát khỏi những ràng buộc của xã hội.
Về nội dung, bài thơ mở đầu với hình ảnh "Rộng khơi ngại vượt bể triều quan" thể hiện sự e ngại, do dự của tác giả trước cuộc sống nơi chốn quan trường, đầy rẫy tranh đấu và quyền lực. Tác giả lựa chọn một cuộc sống an nhàn, tránh xa những bon chen, khó khăn, với câu "Lui tới đòi thì miễn phận an", nhấn mạnh vào sự lựa chọn sống thanh thản, không tham vọng, không tranh giành quyền lực.
Phần tiếp theo "Hé cửa đêm chờ hương quế lọt, Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan" mang đến hình ảnh một không gian bình yên, tĩnh lặng, trong đó tác giả tìm kiếm sự an vui từ những điều giản dị, thanh thoát, không vướng bận những lo toan ngoài đời.
Ngoài ra, tác giả cũng khẳng định quan niệm sống của mình qua câu "Đời dùng người có tài Y, Phó, Nhà ngặt, ta bền đạo Khổng, Nhan", thể hiện sự kính trọng với những bậc hiền tài, những người thấu hiểu đạo lý Nho giáo. Bài thơ còn có sự chỉ trích, phê phán những người tham vọng, luôn bám víu vào danh lợi mà quên đi những giá trị đích thực trong cuộc sống.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, với những hình ảnh thiên nhiên gần gũi và giản dị như "hương quế", "bóng hoa" để làm nổi bật sự thanh thản, yên bình. Các phép đối lập cũng được sử dụng khéo léo trong bài thơ, như giữa sự ồn ào, bon chen của xã hội và sự tĩnh lặng, thanh nhàn mà tác giả lựa chọn. Cách dùng từ giản dị nhưng sâu sắc đã thể hiện rõ tư tưởng của tác giả về sự lựa chọn giữa danh lợi và sự an nhàn, yên tĩnh.
Tóm lại, bài thơ "Bảo kính cảnh giới" là một tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Trãi, phản ánh tư tưởng nhân sinh quan và quan điểm về cuộc sống thanh thản, không vướng bận vào danh lợi. Tác phẩm mang lại cho người đọc nhiều suy ngẫm về cách sống đúng đắn, phù hợp với đạo lý và bản chất con người.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin khoa học. Nó cung cấp thông tin về sự phát hiện các hành tinh xoay quanh sao Barnard, bao gồm các chi tiết về sự kiện, các phương tiện nghiên cứu, và ý nghĩa của phát hiện này đối với cộng đồng khoa học.
Câu 2. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
Phương thức biểu đạt chính trong văn bản là miêu tả và giải thích. Tác giả miêu tả chi tiết về sự phát hiện các hành tinh và giải thích các thông tin khoa học liên quan đến sao Barnard và các hành tinh của nó.
Câu 3. Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.
Nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" là một nhan đề rõ ràng và dễ hiểu, mang tính thông báo. Nó hấp dẫn người đọc bằng cách đề cập đến sự phát hiện quan trọng và mối liên hệ gần gũi giữa hệ sao Barnard với Trái đất. Điều này cũng gây sự chú ý về việc khám phá các hành tinh nằm gần chúng ta, khơi dậy sự tò mò về các khám phá khoa học.
Câu 4. Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.
Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Hình ảnh này giúp người đọc hình dung một cách trực quan về hệ sao Barnard và các hành tinh trong đó, từ đó làm cho thông tin trở nên sinh động và dễ tiếp cận hơn. Hình ảnh còn giúp minh họa rõ ràng cho nội dung văn bản, tăng cường tính thuyết phục và tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa thông tin khoa học và hình ảnh minh họa.
Câu 5. Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.
Văn bản có tính chính xác và khách quan cao. Các thông tin được trình bày dựa trên nghiên cứu và phát hiện khoa học cụ thể, được trích dẫn từ các đài thiên văn uy tín như Đài Thiên văn Gemini và Kính Viễn vọng Cực lớn. Các nguồn thông tin được nêu rõ và tác giả cũng đã dẫn lời của các nhà thiên văn học trong báo cáo nghiên cứu, thể hiện sự minh bạch và độ tin cậy. Văn bản không chứa ý kiến chủ quan mà chỉ trình bày các sự kiện và kết quả nghiên cứu một cách khách quan.
Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ý nghĩa của tính sáng tạo đối với thế hệ trẻ hiện nay.
Tính sáng tạo là yếu tố vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ hiện nay. Sự sáng tạo không chỉ giúp các bạn trẻ phát huy khả năng tư duy độc lập, mà còn là chìa khóa để họ vượt qua những thách thức trong cuộc sống. Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, sự sáng tạo giúp người trẻ dễ dàng tiếp cận và phát triển các lĩnh vực mới, từ khoa học, nghệ thuật đến các ngành nghề chuyên môn. Tính sáng tạo giúp họ không ngừng cải tiến bản thân, đưa ra những ý tưởng độc đáo, từ đó tạo ra những sản phẩm, dịch vụ có giá trị. Đặc biệt, khi xã hội đang thay đổi nhanh chóng, những người trẻ sáng tạo có khả năng thích nghi và mở ra những cơ hội nghề nghiệp cho bản thân. Thế hệ trẻ không chỉ cần kiến thức mà còn phải biết sáng tạo để tạo ra giá trị mới, góp phần thúc đẩy sự phát triển chung của xã hội.
Câu 2. Viết bài văn trình bày cảm nhận về con người Nam Bộ qua nhân vật Phi và ông Sáu Đèo trong truyện "Biển người mênh mông" (Nguyễn Ngọc Tư).
Trong truyện Biển người mênh mông của Nguyễn Ngọc Tư, qua hình ảnh của Phi và ông Sáu Đèo, tác giả đã khắc họa một cách sâu sắc con người Nam Bộ với những phẩm chất đặc trưng như sự hiền hòa, chân thành và lạc quan trong cuộc sống.
Nhân vật Phi là hình mẫu của người trẻ Nam Bộ, có hoàn cảnh khó khăn nhưng luôn tự đứng vững và sống lạc quan. Phi không có cha, lớn lên cùng bà ngoại và chứng kiến những khó khăn trong cuộc sống. Mặc dù gặp phải nhiều điều không may trong gia đình, Phi vẫn cố gắng học hỏi và làm việc để tự lập. Anh có một thái độ sống mạnh mẽ, tuy đôi khi lôi thôi, nhưng luôn có sự kiên trì và không ngừng tìm kiếm cơ hội cho bản thân. Đặc biệt, mối quan hệ của Phi với ông Sáu Đèo là một minh chứng cho sự sẻ chia, tình bạn thân thiết giữa những người dân Nam Bộ. Dù ông Sáu nghèo, nhưng luôn sẵn sàng chăm lo cho Phi, nhắc nhở anh về những giá trị đơn giản nhưng quan trọng trong cuộc sống.
Ông Sáu Đèo, qua những câu chuyện về cuộc đời mình, đã thể hiện được tính cách chân thật và giản dị của con người Nam Bộ. Ông từng sống lang bạt, trải qua bao gian khó, nhưng vẫn giữ được phẩm chất lạc quan, yêu đời, không giận hờn, oán trách. Sự hiền lành của ông khi đối diện với nỗi buồn mất vợ và cuộc sống thiếu thốn là một điều rất đáng quý. Cảnh ông chia tay Phi trong bữa rượu, với lời nhắn nhủ chân thành về việc lo lắng cho con bìm bịp, đã để lại trong lòng người đọc một cảm xúc sâu sắc về tình người, sự sẻ chia vô điều kiện của người dân Nam Bộ.
Qua Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư đã khắc họa một cách rõ nét hình ảnh con người Nam Bộ – những người sống giản dị, chân thành nhưng luôn biết yêu thương và chia sẻ, vượt qua mọi khó khăn để tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.
Câu 1. Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên.
- Kiểu văn bản: Văn bản miêu tả.
Vì văn bản mô tả một nét văn hóa đặc sắc của miền Tây Nam Bộ, cụ thể là các chợ nổi, với những chi tiết sinh động về cảnh vật, hoạt động giao thương và các phương tiện buôn bán trên sông.
Câu 2. Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi.
- Giao thương bằng xuồng, ghe: Người buôn bán và người mua đều di chuyển bằng xuồng, ghe. Những chiếc xuồng con len lỏi giữa hàng trăm ghe mà hiếm khi có va quệt xảy ra.
- Phương tiện bán hàng đặc biệt: Những cây sào tre dựng đứng trên ghe, treo các mặt hàng như trái cây, rau củ, giúp khách dễ dàng nhận ra từ xa và tiếp cận mua hàng.
- Cách rao hàng độc đáo: Người bán hàng sử dụng âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và lời rao mời (ví dụ: "Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...?") để thu hút khách hàng.
- Cảnh sắc của chợ nổi: Cảnh tượng những “cây bẹo” (sào tre) nhô lên từ xa, tạo thành một hình ảnh đặc trưng và thú vị, đặc biệt là vào buổi sáng.
Câu 3. Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên.
- Việc sử dụng tên các địa danh như "Cái Bè (Tiền Giang)", "Cái Răng, Phong Điền (Cần Thơ)", "Ngã Bảy (Phụng Hiệp – Hậu Giang)" không chỉ giúp người đọc hình dung rõ ràng về vị trí các chợ nổi mà còn làm tăng tính xác thực và sinh động cho văn bản. Các địa danh cụ thể làm nổi bật đặc trưng văn hóa sông nước miền Tây, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về sự đa dạng và phong phú của các chợ nổi trong khu vực này.
Câu 4. Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên.
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như âm thanh (kèn bấm tay, kèn đạp chân) và hình ảnh (cây sào tre, các mặt hàng treo trên cây bẹo) góp phần tạo nên không gian giao thương đặc sắc, làm cho việc buôn bán trên chợ nổi trở nên sinh động và dễ dàng nhận biết. Âm thanh và hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, thay vì chỉ phụ thuộc vào lời nói.
Câu 5. Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây?
- Vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây rất quan trọng. Trước hết, đây là nơi giao thương chủ yếu của người dân sống ven sông, giúp họ tiếp cận các loại hàng hóa, thực phẩm, sản phẩm nông sản một cách thuận tiện và tiết kiệm thời gian. Chợ nổi còn là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa sông nước, thể hiện sự thích nghi của người dân miền Tây với môi trường sống đặc thù.
- Hơn nữa, chợ nổi không chỉ là nơi mua bán mà còn là không gian giao lưu văn hóa, nơi người dân gặp gỡ, trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống, góp phần gắn kết cộng đồng.
- Chợ nổi cũng là một điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Nó là một biểu tượng cho nét văn hóa đặc trưng của miền Tây Nam Bộ, không thể thay thế bởi các hình thức buôn bán hiện đại.