Ma Đình Huỳnh Liên

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Ma Đình Huỳnh Liên
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Trong tương lai, nền công nghiệp thế giới **buộc phải kết hợp phát triển mạnh mẽ dựa trên công nghệ với phát triển bền vững** vì những lý do sau:


### **1. Áp lực từ biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường**

- Công nghiệp truyền thống (dựa vào nhiên liệu hóa thạch, khai thác tài nguyên không kiểm soát) đã gây ô nhiễm, nóng lên toàn cầu, mất đa dạng sinh học.

- Nếu không chuyển đổi, Trái Đất sẽ đối mặt với thảm họa như nước biển dâng, thiên tai cực đoan, đe dọa sự tồn vong của con người.

- **Ví dụ:** Ngành công nghiệp năng lượng phải chuyển từ than/dầu sang điện gió, mặt trời để giảm phát thải CO₂.


### **2. Nhu cầu phát triển kinh tế dài hạn**

- Tài nguyên thiên nhiên (dầu mỏ, khoáng sản) đang cạn kiệt → Công nghiệp phải áp dụng **công nghệ tái chế, kinh tế tuần hoàn** để đảm bảo nguồn cung lâu dài.

- **Ví dụ:** Các hãng xe điện (Tesla) tái chế pin cũ để giảm lãng phí nguyên liệu hiếm như lithium, coban.


### **3. Đòi hỏi từ thị trường và người tiêu dùng**

- Xu hướng tiêu dùng xanh: Ngày càng nhiều người ưu tiên sản phẩm **thân thiện môi trường**, có trách nhiệm xã hội.

- Các công ty không bền vững sẽ mất lợi thế cạnh tranh. **Ví dụ:** Unilever cam kết giảm 50% nhựa nguyên sinh vào 2025.


### **4. Yêu cầu từ chính sách toàn cầu và luật pháp**

- Các hiệp định quốc tế (Thỏa thuận Paris, COP26) buộc doanh nghiệp phải tuân thủ mục tiêu **giảm phát thải ròng bằng 0 (Net Zero)**.

- Chính phủ các nước áp thuế carbon, phạt nặng nếu vi phạm tiêu chuẩn môi trường.


### **5. Cơ hội từ cách mạng công nghiệp 4.0**

- Công nghệ **AI, IoT, Big Data** giúp tối ưu hóa sản xuất, tiết kiệm năng lượng và giảm chất thải.

- **Ví dụ:** Nông nghiệp thông minh dùng cảm biến để tưới tiêu chính xác, giảm lãng phí nước.


### **6. Đảm bảo công bằng xã hội**

- Phát triển công nghiệp bền vững giúp giảm bất bình đẳng, tạo việc làm chất lượng cao trong lĩnh vực **năng lượng sạch, công nghệ xanh**.

- Tránh xung đột do tranh giành tài nguyên (như chiến tranh dầu mỏ).

**Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố giao thông vận tải**


Giao thông vận tải (GTVT) là ngành kinh tế quan trọng, chịu tác động của nhiều nhân tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và kỹ thuật. Các nhân tố này ảnh hưởng đến sự phát triển, quy mô và phân bố mạng lưới GTVT.


### **1. Nhân tố tự nhiên**

- **Địa hình**: Quyết định đến việc lựa chọn loại hình GTVT (ví dụ: vùng núi thường phát triển đường bộ hoặc hàng không, đồng bằng thuận lợi cho đường sắt, đường bộ).

- **Khí hậu, thời tiết**: Ảnh hưởng đến hoạt động vận tải (sương mù, bão, lũ lụt gây khó khăn cho hàng không, đường biển).

- **Sông ngòi, biển**: Thuận lợi cho GTVT đường thủy (sông lớn như Mekong, sông Hồng) và cảng biển (Hải Phòng, Đà Nẵng).

- **Khoáng sản**: Các mỏ than, dầu khí thúc đẩy phát triển đường ống, đường sắt chuyên dụng.


### **2. Nhân tố kinh tế - xã hội**

- **Trình độ phát triển kinh tế**:

- Kinh tế phát triển → Nhu cầu vận tải cao → Đầu tư cơ sở hạ tầng (cao tốc, sân bay, cảng container).

- Các trung tâm kinh tế lớn (Hà Nội, TP.HCM) có mạng lưới GTVT dày đặc.

- **Dân cư và lao động**:

- Dân số đông, phân bố tập trung → Nhu cầu đi lại lớn → Phát triển GTVT công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm).

- Nguồn lao động chất lượng cao thúc đẩy ngành GTVT hiện đại.

- **Chính sách phát triển**:

- Đầu tư của Nhà nước (đường cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành) quyết định quy mô và phân bố GTVT.

- Các hiệp định quốc tế (WTO, CPTPP) mở rộng giao thương → Phát triển vận tải biển, hàng không.


### **3. Nhân tố kỹ thuật và công nghệ**

- **Tiến bộ khoa học kỹ thuật**:

- Công nghệ vận tải hiện đại (tàu siêu tốc, máy bay tiết kiệm nhiên liệu) nâng cao hiệu quả.

- Hệ thống quản lý giao thông thông minh (ITS) giảm ùn tắc, tai nạn.

- **Cơ sở hạ tầng**:

- Hệ thống đường xá, cầu cảng, sân bay đạt chuẩn quốc tế thu hút đầu tư.

- Công nghệ xây dựng (đường hầm, cầu vượt biển) khắc phục trở ngại địa hình.


### **4. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế**

- Giao thương quốc tế tăng → Phát triển vận tải đa phương thức (kết hợp đường biển, đường bộ, đường sắt).

- Các tuyến vận tải xuyên quốc gia (đường sắt Việt Nam - Trung Quốc - châu Âu) mở rộng phân bố GTVT.

a = float(input("Nhập số thực a: "))

gia_tri_tuyet_doi = abs(a)

print("Giá trị tuyệt đối của", a, "là:", gia_tri_tuyet_doi)

def tinh_tong(n):

    tong = 0

    for i in range(0, n, 10):

        tong += i

    return tong

n = int(input("Nhập số tự nhiên n: "))

S = tinh_tong(n)

print("Tổng các số tự nhiên nhỏ hơn", n, "chia hết cho 2 và 5 là:", S)

1  2

2  4

3  6

4  8

5  10

6  12

7  14

8  16

9  18

Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực theo các tiêu chí được yêu cầu:

 

Lưu ý:

 

Ribosome: Ribosome ở tế bào nhân sơ nhỏ hơn (70S) so với tế bào nhân thực (80S).

 

Đặc điểm bổ sung: Tế bào nhân thực thường có cấu trúc phức tạp hơn, với nhiều chức năng chuyên biệt, trong khi tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản, thích nghi tốt với môi trường sống đa dạng.

 

 

 

Mặc dù cellulose, thành phần chính trong rau xanh, không thể được con người tiêu hóa, nhưng việc ăn nhiều loại rau xanh khác nhau vẫn rất quan trọng và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, vì các loại rau chứa đa dạng dưỡng chất và chức năng sinh học khác nhau. Lý do cụ thể như sau:

 

1. Cellulose và lợi ích của chất xơ

 

Tốt cho tiêu hóa: Cellulose là một dạng chất xơ không hòa tan, giúp tăng cường nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ sức khỏe đường ruột.

 

Cân bằng đường huyết: Chất xơ làm chậm quá trình hấp thụ đường, giúp ổn định mức đường huyết.

 

Giảm nguy cơ bệnh tật: Chất xơ giúp giảm cholesterol, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tiểu đường type 2.

 

 

2. Đa dạng dưỡng chất

 

Các loại rau khác nhau chứa các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa đặc trưng:

 

Rau lá xanh đậm (như cải bó xôi, rau bina): Giàu sắt, canxi, vitamin K, folate và chất chống oxy hóa.

 

Rau màu cam/đỏ (như cà rốt, ớt đỏ): Chứa beta-carotene (tiền chất của vitamin A), tốt cho mắt và hệ miễn dịch.

 

Rau họ cải (như bông cải xanh, cải xoăn): Cung cấp sulforaphane, có tác dụng chống ung thư và bảo vệ tế bào.

 

Rau thơm và gia vị (như húng quế, ngò rí): Giàu hợp chất kháng viêm và tăng hương vị món ăn.

 

 

3. Hợp chất sinh học và chất chống oxy hóa

 

Các loại rau cung cấp polyphenol, flavonoid, carotenoid, giúp chống oxy hóa, giảm viêm, và bảo vệ cơ thể khỏi lão hóa, ung thư và các bệnh mãn tính.

 

 

4. Hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

 

Cellulose và các loại chất xơ khác trong rau là thức ăn cho lợi khuẩn trong đường ruột, giúp cân bằng hệ vi sinh vật và tăng cường hệ miễn dịch.

 

 

5. Hương vị và cảm giác no

 

Ăn nhiều loại rau khác nhau giúp bữa ăn đa dạng, thú vị và làm tăng cảm giác no mà không gây thừa calo, hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

 

 

Tóm lại, mặc dù không tiêu hóa được cellulose, nhưng rau xanh đóng vai trò rất quan trọng trong việc cung cấp dưỡng chất, hỗ trợ sức khỏe toàn diện, và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. Đa dạng hóa các loại rau giúp đảm bảo chúng ta nhận được nhiều lợi ích nhất từ thực phẩm này.

 

 

Khi muối chua rau quả (lên men lactic), người ta đổ ngập nước và đậy kín nhằm tạo điều kiện tối ưu cho quá trình lên men diễn ra và ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây hại. Cụ thể:

 

1. Tạo môi trường yếm khí:

 

Quá trình lên men lactic do vi khuẩn lactic thực hiện là một quá trình yếm khí (không cần oxy). Đổ ngập nước và đậy kín giúp loại bỏ không khí, tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển mạnh, chuyển hóa đường trong rau quả thành axit lactic.

 

Axit lactic giúp bảo quản rau quả và tạo hương vị đặc trưng của món muối chua.

 

 

 

2. Ngăn chặn vi sinh vật gây hại:

 

Nếu có không khí, các vi sinh vật hiếu khí như nấm mốc, vi khuẩn gây thối rữa có thể phát triển, làm hỏng rau quả và gây mất an toàn thực phẩm.

 

Nước muối có tác dụng ức chế các vi sinh vật này nhờ nồng độ muối phù hợp.

 

 

 

3. Duy trì độ ẩm cho rau quả:

 

Nước muối giúp giữ rau quả ngập trong dung dịch, tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí, đồng thời hòa tan các chất cần thiết cho quá trình lên men.

 

 

 

4. Ổn định môi trường lên men:

 

Đậy kín giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tránh các tác động từ môi trường bên ngoài như vi khuẩn hoặc bụi bẩn xâm nhập.

 

 

 

 

Tuy nhiên, khi muối chua, cần đảm bảo nồng độ muối vừa đủ (thường 2-5%) và nhiệt độ phù hợp (khoảng 20-25°C) để vi khuẩn lactic hoạt động hiệu quả.