Phan Hà Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phan Hà Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Dưới đây là mô tả cách thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) hoạt động để sắp xếp danh sách lương nhân viên từ thấp đến cao:


🧠 Nguyên lý hoạt động của thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort):

Thuật toán hoạt động bằng cách tìm phần tử nhỏ nhất trong danh sách và đặt nó ở vị trí đầu tiên, sau đó lặp lại với phần còn lại của danh sách.


🔁 Các bước cụ thể:

Giả sử danh sách lương là: L[0], L[1], ..., L[n-1]

  1. Bước 1: Tìm mức lương nhỏ nhất trong toàn bộ danh sách.
    → Đổi chỗ với vị trí đầu tiên (L[0]).
  2. Bước 2: Tìm mức lương nhỏ nhất trong phần còn lại (từ L[1] → L[n-1]).
    → Đổi chỗ với vị trí thứ hai (L[1]).
  3. Bước 3: Lặp lại quá trình trên cho các vị trí tiếp theo: L[2], L[3], ..., cho đến hết danh sách.
  4. Dừng khi còn 1 phần tử cuối cùng (vì nó đã đúng vị trí).

📌 Ví dụ đơn giản:

Danh sách lương: 12, 7, 25, 15

  • Lần 1: tìm nhỏ nhất (7) → đổi với 12 → 7, 12, 25, 15
  • Lần 2: tìm nhỏ nhất trong 12, 25, 15 → là 12 → giữ nguyên
  • Lần 3: tìm nhỏ nhất trong 25, 15 → là 15 → đổi với 25 → 7, 12, 15, 25
  • Danh sách đã sắp xếp

Ưu điểm và hạn chế:

Ưu điểm

Hạn chế

Dễ hiểu, dễ cài đặt

Hiệu suất kém khi danh sách lớn (O(n²))

Không cần bộ nhớ phụ

Không tối ưu cho dữ liệu lớn



Dưới đây là mô tả cách thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) hoạt động để sắp xếp danh sách lương nhân viên từ thấp đến cao:


🧠 Nguyên lý hoạt động của thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort):

Thuật toán hoạt động bằng cách tìm phần tử nhỏ nhất trong danh sách và đặt nó ở vị trí đầu tiên, sau đó lặp lại với phần còn lại của danh sách.


🔁 Các bước cụ thể:

Giả sử danh sách lương là: L[0], L[1], ..., L[n-1]

  1. Bước 1: Tìm mức lương nhỏ nhất trong toàn bộ danh sách.
    → Đổi chỗ với vị trí đầu tiên (L[0]).
  2. Bước 2: Tìm mức lương nhỏ nhất trong phần còn lại (từ L[1] → L[n-1]).
    → Đổi chỗ với vị trí thứ hai (L[1]).
  3. Bước 3: Lặp lại quá trình trên cho các vị trí tiếp theo: L[2], L[3], ..., cho đến hết danh sách.
  4. Dừng khi còn 1 phần tử cuối cùng (vì nó đã đúng vị trí).

📌 Ví dụ đơn giản:

Danh sách lương: 12, 7, 25, 15

  • Lần 1: tìm nhỏ nhất (7) → đổi với 12 → 7, 12, 25, 15
  • Lần 2: tìm nhỏ nhất trong 12, 25, 15 → là 12 → giữ nguyên
  • Lần 3: tìm nhỏ nhất trong 25, 15 → là 15 → đổi với 25 → 7, 12, 15, 25
  • Danh sách đã sắp xếp

Ưu điểm và hạn chế:

Ưu điểm

Hạn chế

Dễ hiểu, dễ cài đặt

Hiệu suất kém khi danh sách lớn (O(n²))

Không cần bộ nhớ phụ

Không tối ưu cho dữ liệu lớn



Dưới đây là mô tả cách thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) hoạt động để sắp xếp danh sách lương nhân viên từ thấp đến cao:


🧠 Nguyên lý hoạt động của thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort):

Thuật toán hoạt động bằng cách tìm phần tử nhỏ nhất trong danh sách và đặt nó ở vị trí đầu tiên, sau đó lặp lại với phần còn lại của danh sách.


🔁 Các bước cụ thể:

Giả sử danh sách lương là: L[0], L[1], ..., L[n-1]

  1. Bước 1: Tìm mức lương nhỏ nhất trong toàn bộ danh sách.
    → Đổi chỗ với vị trí đầu tiên (L[0]).
  2. Bước 2: Tìm mức lương nhỏ nhất trong phần còn lại (từ L[1] → L[n-1]).
    → Đổi chỗ với vị trí thứ hai (L[1]).
  3. Bước 3: Lặp lại quá trình trên cho các vị trí tiếp theo: L[2], L[3], ..., cho đến hết danh sách.
  4. Dừng khi còn 1 phần tử cuối cùng (vì nó đã đúng vị trí).

📌 Ví dụ đơn giản:

Danh sách lương: 12, 7, 25, 15

  • Lần 1: tìm nhỏ nhất (7) → đổi với 12 → 7, 12, 25, 15
  • Lần 2: tìm nhỏ nhất trong 12, 25, 15 → là 12 → giữ nguyên
  • Lần 3: tìm nhỏ nhất trong 25, 15 → là 15 → đổi với 25 → 7, 12, 15, 25
  • Danh sách đã sắp xếp

Ưu điểm và hạn chế:

Ưu điểm

Hạn chế

Dễ hiểu, dễ cài đặt

Hiệu suất kém khi danh sách lớn (O(n²))

Không cần bộ nhớ phụ

Không tối ưu cho dữ liệu lớn




  • Lần lặp 1:
    • Họ tên HS: Nguyễn Gia An
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Sai (Nguyễn Gia An sinh ngày 6/5/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Sai
  • Lần lặp 2:
    • Họ tên HS: Hà Ngọc Ánh
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Sai (Hà Ngọc Ánh sinh ngày 12/3/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Sai
  • Lần lặp 3:
    • Họ tên HS: Hoàng Văn Bình
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Sai (Hoàng Văn Bình sinh ngày 31/7/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Sai
  • Lần lặp 4:
    • Họ tên HS: Ngô Bảo Châu
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Sai (Ngô Bảo Châu sinh ngày 8/8/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Sai
  • Lần lặp 5:
    • Họ tên HS: Hà Mỹ Duyên
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Sai (Hà Mỹ Duyên sinh ngày 4/4/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Sai
  • Lần lặp 6:
    • Họ tên HS: Trương Anh Đức
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Sai (Trương Anh Đức sinh ngày 13/11/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Sai
  • Lần lặp 7:
    • Họ tên HS: Trần Hương Giang
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Đúng (Trần Hương Giang sinh ngày 29/9/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Sai
  • Lần lặp 8:
    • Họ tên HS: Đào Phương Hà
    • Có đúng HS sinh vào tháng 9: Sai (Đào Phương Hà sinh ngày 12/12/2010)
    • Có đúng đã hết danh sách không?: Đúng


Để sắp xếp dãy số 83, 5, 8, 12, 65, 72, 71 theo thứ tự tăng dần bằng thuật toán sắp xếp nổi bọt (bubble sort), ta thực hiện như sau:




🔢 Dãy ban đầu:

83, 5, 8, 12, 65, 72, 71


🌀 Lần 1:

  • So sánh 83 và 5 → đổi → 5, 83, 8, 12, 65, 72, 71
  • So sánh 83 và 8 → đổi → 5, 8, 83, 12, 65, 72, 71
  • So sánh 83 và 12 → đổi → 5, 8, 12, 83, 65, 72, 71
  • So sánh 83 và 65 → đổi → 5, 8, 12, 65, 83, 72, 71
  • So sánh 83 và 72 → đổi → 5, 8, 12, 65, 72, 83, 71
  • So sánh 83 và 71 → đổi → 5, 8, 12, 65, 72, 71, 83

✅ Số lớn nhất (83) đã “nổi” lên cuối dãy.


🌀 Lần 2:

  • So sánh 5 và 8 → đúng
  • So sánh 8 và 12 → đúng
  • So sánh 12 và 65 → đúng
  • So sánh 65 và 72 → đúng
  • So sánh 72 và 71 → đổi → 5, 8, 12, 65, 71, 72, 83

✅ Số lớn thứ hai (72) đã đúng vị trí.


🌀 Lần 3:

  • So sánh 5 và 8 → đúng
  • So sánh 8 và 12 → đúng
  • So sánh 12 và 65 → đúng
  • So sánh 65 và 71 → đúng
    (Dãy không còn đổi chỗ trong lượt này)

⏹ Dừng sắp xếp vì dãy đã được sắp xếp hoàn toàn.



Dưới đây là các bước chèn Video vào trang trình chiếu trong PowerPoint:


🎥 Các bước chèn Video vào trang trình chiếu:

  1. Mở PowerPoint và chọn trang chiếu mà bạn muốn chèn video.
  2. Vào thẻ “Chèn” (Insert) trên thanh công cụ.
  3. Chọn “Video” trong nhóm Phương tiện (Media).
  4. Có 2 tùy chọn:
    • Video trên PC (This Device): chọn khi bạn có sẵn video trong máy.
    • Video trực tuyến (Online Video): dán liên kết video từ YouTube hoặc các nguồn hỗ trợ khác.
  5. Chọn tệp video bạn muốn chèn (nếu là từ máy), rồi nhấn Chèn (Insert).
  6. Điều chỉnh kích thước và vị trí video trên trang chiếu theo ý muốn.
  7. Tùy chỉnh cách phát video:
    • Nhấn vào video → vào thẻ Phát lại (Playback).
    • Chọn chế độ phát: Tự động (Automatically) hoặc Khi nhấp chuột (On Click).
  8. Xem trước video bằng cách trình chiếu (phím F5) để kiểm tra hoạt động.



Ý nghĩa của việc chia bài toán thành các bài toán nhỏ hơn:

  1. Giảm độ phức tạp của bài toán:
    Bài toán lớn thường khó giải trực tiếp, nhưng khi chia nhỏ, mỗi phần trở nên đơn giản và dễ xử lý hơn.
  2. Dễ hiểu và dễ quản lý:
    Việc giải từng phần giúp người thực hiện dễ theo dõi, kiểm tra và sửa lỗi nếu có sai sót.
  3. Tăng tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian:
    Có thể giải song song nhiều phần hoặc tái sử dụng kết quả của các bài toán con.
  4. Giúp phát triển tư duy logic và hệ thống:
    Rèn luyện kỹ năng phân tích vấn đề, từ đó xây dựng hướng giải quyết rõ ràng, khoa học.
  5. Hỗ trợ lập trình và thuật toán:
    Trong tin học, nhiều thuật toán (như đệ quy, chia để trị) dựa vào cách chia nhỏ bài toán để giải dần từng phần.




Dưới đây là phân loại các thao tác vào thuật toán tìm kiếm tương ứng:

  1. So sánh giá trị của phần tử ở giữa dãy với giá trị cần tìm: Đây là thao tác của thuật toán tìm kiếm nhị phân.
  2. Nếu kết quả so sánh "bằng" là sai thì tiếp tục thực hiện so sánh giá trị của phần tử liền sau của dãy với giá trị cần tìm: Đây là thao tác của thuật toán tìm kiếm tuần tự.
  3. Nếu kết quả so sánh "bằng" là sai thì tiếp tục thực hiện tìm kiếm trên dãy ở nửa trước hoặc nửa sau phần tử đang so sánh: Đây là thao tác của thuật toán tìm kiếm nhị phân.
  4. So sánh lần lượt từ giá trị của phần tử đầu tiên của dãy với giá trị cần tìm: Đây là thao tác của thuật toán tìm kiếm tuần tự.
  5. Nếu kết quả so sánh "bằng" là đúng thì thông báo "tìm thấy": Thao tác này có trong cả hai thuật toán, vì vậy cần xem xét thêm ngữ cảnh của các thao tác khác để xác định thuật toán cụ thể. Tuy nhiên, nếu chỉ xét riêng thao tác này thì nó có thể xuất hiện trong cả thuật toán tuần tựnhị phân.

Để áp dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân (binary search) để tìm tên “An” trong danh sách đã cho, ta cần thực hiện theo các bước sau:


Bước 1: Đảm bảo danh sách đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần

Danh sách bạn đã cho:
An, Bắc, Đạt, Cường, Dũng, Hà, Lan, Nga, Mai, Thắng, Yến
(Lưu ý: "Cường Dũng" trong câu hỏi có thể là hai tên khác nhau, nhưng nếu là một tên kép thì cần viết rõ. Ở đây ta coi đó là hai tên: Cường và Dũng.)

Danh sách sắp xếp theo ABC:

[0] An  
[1] Bắc  
[2] Cường  
[3] Dũng  
[4] Đạt  
[5] Hà  
[6] Lan  
[7] Mai  
[8] Nga  
[9] Thắng  
[10] Yến

Bước 2: Áp dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân

Khởi tạo:

  • left = 0
  • right = 10 (chỉ số cuối cùng)
  • Tên cần tìm: "An"

Lần 1:

  • mid = (0 + 10) // 2 = 5
  • So sánh "Hà" (vị trí 5) với "An""Hà" > "An"
    ➡ Cập nhật: right = mid - 1 = 4

Lần 2:

  • mid = (0 + 4) // 2 = 2
  • So sánh "Cường" với "An""Cường" > "An"
    ➡ Cập nhật: right = mid - 1 = 1

Lần 3:

  • mid = (0 + 1) // 2 = 0
  • So sánh "An" với "An" → khớp nhau ✅

Tìm thấy bạn Anvị trí chỉ số 0 trong danh sách.



Để áp dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân (binary search) để tìm tên “An” trong danh sách đã cho, ta cần thực hiện theo các bước sau:


Bước 1: Đảm bảo danh sách đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần

Danh sách bạn đã cho:
An, Bắc, Đạt, Cường, Dũng, Hà, Lan, Nga, Mai, Thắng, Yến
(Lưu ý: "Cường Dũng" trong câu hỏi có thể là hai tên khác nhau, nhưng nếu là một tên kép thì cần viết rõ. Ở đây ta coi đó là hai tên: Cường và Dũng.)

Danh sách sắp xếp theo ABC:

[0] An  
[1] Bắc  
[2] Cường  
[3] Dũng  
[4] Đạt  
[5] Hà  
[6] Lan  
[7] Mai  
[8] Nga  
[9] Thắng  
[10] Yến

Bước 2: Áp dụng thuật toán tìm kiếm nhị phân

Khởi tạo:

  • left = 0
  • right = 10 (chỉ số cuối cùng)
  • Tên cần tìm: "An"

Lần 1:

  • mid = (0 + 10) // 2 = 5
  • So sánh "Hà" (vị trí 5) với "An""Hà" > "An"
    ➡ Cập nhật: right = mid - 1 = 4

Lần 2:

  • mid = (0 + 4) // 2 = 2
  • So sánh "Cường" với "An""Cường" > "An"
    ➡ Cập nhật: right = mid - 1 = 1

Lần 3:

  • mid = (0 + 1) // 2 = 0
  • So sánh "An" với "An" → khớp nhau ✅

Tìm thấy bạn Anvị trí chỉ số 0 trong danh sách.