

Nguyễn Vũ Phi Long
Giới thiệu về bản thân



































Không nên sử dụng xà phòng tắm để rửa cơ quan sinh dục vì việc làm này có thể gây mẩn ngứa và viêm cơ quan sinh dục.
Chúng ta chỉ nên rửa cơ quan sinh dục bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh phù hợp (cần tham khảo ý kiến của bác sĩ).
- Tinh trùng và Trứng:
- Quá trình bắt đầu với hai loại tế bào sinh sản chuyên biệt: tinh trùng từ người cha (nam giới) và trứng từ người mẹ (nữ giới). Mỗi tế bào này đều mang một nửa bộ nhiễm sắc thể cần thiết để tạo ra một cá thể mới.
- Thụ tinh:
- Thụ tinh là sự kiện quan trọng, khi một tinh trùng thành công xâm nhập và kết hợp với một trứng. Quá trình này thường diễn ra trong ống dẫn trứng của người phụ nữ.
- Hợp tử:
- Kết quả của sự thụ tinh là sự hình thành một tế bào duy nhất được gọi là hợp tử. Hợp tử mang đầy đủ bộ nhiễm sắc thể (một nửa từ tinh trùng và một nửa từ trứng), chứa đựng toàn bộ thông tin di truyền để phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh.
- Phôi:
- Sau khi hình thành, hợp tử bắt đầu phân chia tế bào liên tục và nhanh chóng. Các tế bào con này tiếp tục nhân lên và biệt hóa, tạo thành một khối tế bào phức tạp hơn gọi là phôi. Giai đoạn phôi kéo dài khoảng 8 tuần đầu tiên sau thụ tinh. Trong giai đoạn này, các cơ quan và hệ thống chính của cơ thể bắt đầu hình thành.
- Thai nhi:
- Sau tuần thứ 8 của thai kỳ, phôi được gọi là thai nhi. Giai đoạn thai nhi tập trung vào sự tăng trưởng về kích thước, hoàn thiện chức năng của các cơ quan đã hình thành và phát triển các chi tiết hơn (như tóc, móng tay, cử động). Thai nhi tiếp tục phát triển trong tử cung người mẹ cho đến khi sẵn sàng chào đời.
- Em bé:
- Khi thai nhi đã phát triển đầy đủ và đủ tháng, quá trình sinh nở diễn ra, đánh dấu sự ra đời của một em bé. Em bé là một cá thể hoàn chỉnh, có khả năng sống độc lập bên ngoài tử cung người mẹ.
Tóm lại, sơ đồ cho thấy quá trình hình thành cơ thể người là một chuỗi các sự kiện liên tục và có trình tự, bắt đầu từ sự kết hợp của hai tế bào sinh sản và kết thúc bằng sự ra đời của một em bé, thông qua các giai đoạn phát triển phức tạp từ một tế bào duy nhất.
- Nguồn thức ăn cho vi khuẩn lactic: Quá trình muối chua rau củ quả là quá trình lên men lactic, được thực hiện bởi các vi khuẩn lactic. Những vi khuẩn này sử dụng đường (glucose, fructose, sucrose) có trong rau củ quả làm nguồn năng lượng để sinh trưởng và sản sinh ra axit lactic.
- Thúc đẩy quá trình lên men: Khi có đủ đường, vi khuẩn lactic sẽ sinh sản nhanh chóng và tăng cường hoạt động phân giải đường thành axit lactic. Axit lactic là sản phẩm chính tạo nên vị chua đặc trưng của dưa muối.
- Tạo môi trường axit nhanh hơn: Việc sản sinh axit lactic nhanh chóng giúp làm giảm độ pH của môi trường. Môi trường axit này ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hại, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho vi khuẩn lactic tiếp tục hoạt động, từ đó đẩy nhanh quá trình muối chua.
Tóm lại, đường đóng vai trò là "nhiên liệu" giúp các vi khuẩn lactic hoạt động hiệu quả hơn, dẫn đến quá trình lên men và tạo chua diễn ra nhanh hơn, rút ngắn thời gian muối chua.
- Giảm thiểu sâu hại gây bệnh.
- Không làm hại đến những loài có ích.
- Không gây ô nhiễm môi trường.
- Không để lại thuốc trừ sâu trên rau.
Đặc điểm sinh học của Minh
Đây là những đặc điểm thuộc về cơ thể, cấu tạo sinh lý và được quy định bởi gen hoặc quá trình phát triển tự nhiên của cơ thể:
- Giới tính: Nam
- Chiều cao: 138 cm
- Làn da: Ngăm
- Khuôn mặt: Tròn
- Đôi mắt: To
- Mũi: Cao
- Tóc: Ngắn
Đặc điểm xã hội của Minh
Đây là những đặc điểm hình thành thông qua quá trình tương tác xã hội, học hỏi, và ảnh hưởng từ môi trường sống, văn hóa, giáo dục:
- Sở thích: Bơi lội (là hoạt động Minh chọn lựa và phát triển thông qua tương tác với môi trường và cá nhân).
- Tính cách: Hòa đồng (được hình thành và thể hiện qua cách Minh giao tiếp, ứng xử với người khác).
- Ước mơ/Nguyện vọng: Muốn trở thành kĩ sư xây dựng (là mục tiêu nghề nghiệp, một vai trò xã hội mà Minh hướng tới).
Nguyên nhân gây ra bệnh tả
Nguyên nhân chính gây bệnh tả là do vi khuẩn Vibrio cholerae (phẩy khuẩn tả) xâm nhập vào đường tiêu hóa.
- Vi khuẩn Vibrio cholerae là tác nhân trực tiếp gây bệnh. Khi vi khuẩn này vào ruột non, chúng tạo ra một loại độc tố mạnh gọi là CTX (Choleratoxin).
- Độc tố CTX liên kết với thành ruột, làm gián đoạn quá trình vận chuyển bình thường của natri và clorua. Điều này khiến cơ thể tiết ra một lượng lớn nước và chất điện giải vào lòng ruột, gây ra tình trạng tiêu chảy và nôn mửa nặng nề.
Đường lây truyền chính của bệnh tả là qua đường tiêu hóa (phân - miệng), cụ thể là do:
- Nước uống bị ô nhiễm: Đây là nguồn lây nhiễm phổ biến nhất, đặc biệt ở những khu vực có hệ thống cấp thoát nước kém vệ sinh.
- Thức ăn bị ô nhiễm:
- Hải sản sống hoặc nấu chưa chín (đặc biệt là sò, ốc, cua) đánh bắt từ vùng nước bị ô nhiễm.
- Rau sống được tưới bằng nước thải hoặc phân tươi chứa vi khuẩn tả.
- Thức ăn không được bảo quản tốt, bị ruồi nhặng đậu vào hoặc chế biến không đảm bảo vệ sinh.
- Thực phẩm bán rong không đảm bảo vệ sinh an toàn.
- Vệ sinh cá nhân kém: Không rửa tay sạch sẽ trước khi ăn hoặc sau khi đi vệ sinh.
- Người lành mang mầm bệnh: Khoảng 75% người nhiễm vi khuẩn tả không có triệu chứng nhưng vẫn có thể đào thải vi khuẩn ra môi trường trong khoảng 7-14 ngày, trở thành nguồn lây nhiễm tiềm ẩn.
Dấu hiệu của người mắc bệnh tả
Người mắc bệnh tả thường có các dấu hiệu điển hình sau, chủ yếu liên quan đến tình trạng mất nước và điện giải nghiêm trọng:
- Tiêu chảy đột ngột và dữ dội:
- Đây là triệu chứng nổi bật nhất. Người bệnh đi ngoài rất nhiều lần (có thể hàng chục lần một ngày) với khối lượng lớn.
- Phân có đặc điểm điển hình là lỏng như nước vo gạo, màu trắng đục, không có mùi hôi thối đặc trưng, không có máu hay nhầy.
- Tiêu chảy thường không gây đau bụng quặn thắt dữ dội.
- Nôn mửa:
- Thường xuất hiện sớm, lúc đầu có thể nôn ra thức ăn, sau đó là nôn toàn nước.
- Nôn mửa diễn ra dễ dàng, không cần gắng sức và có thể kéo dài hàng giờ.
- Mất nước và điện giải nghiêm trọng: Do tiêu chảy và nôn mửa liên tục, cơ thể mất một lượng lớn nước và các khoáng chất quan trọng (như natri, kali, clorua, bicarbonate), dẫn đến:
- Khát nước dữ dội.
- Mệt mỏi, uể oải, bứt rứt, khó chịu.
- Mắt trũng sâu.
- Da khô, nhăn nheo, mất đàn hồi (khi véo da đùi hoặc bụng, da phục hồi chậm).
- Miệng khô, lưỡi khô.
- Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu.
- Chuột rút, co cơ (do mất các ion điện giải).
- Giọng nói khàn, mất tiếng.
- Mạch nhanh, yếu; huyết áp hạ.
- Suy kiệt cơ thể, li bì, hôn mê (trong các trường hợp nặng).
- Sốc giảm thể tích: Là biến chứng nghiêm trọng nhất, xảy ra khi khối lượng tuần hoàn trong máu quá thấp, dẫn đến suy tuần hoàn và có thể tử vong nhanh chóng.
- Không sốt hoặc sốt nhẹ: Người bệnh tả điển hình thường không sốt hoặc chỉ sốt nhẹ, khác với nhiều bệnh nhiễm trùng tiêu hóa khác.
Thời gian ủ bệnh tả thường ngắn, từ vài giờ đến 5 ngày. Bệnh có thể diễn biến rất nhanh, từ thể nhẹ giống tiêu chảy thông thường đến thể cực kỳ nặng, gây tử vong trong vài giờ nếu không được bù nước và điện giải kịp thời.
nhà lưới hiệu quả trong việc bảo vệ cây trồng khỏi sâu bướm bằng cách ngăn chặn bướm trưởng thành tiếp cận cây để đẻ trứng, từ đó cắt đứt vòng đời gây hại ngay từ giai đoạn khởi đầu, giảm thiểu đáng kể số lượng sâu non có thể xuất hiện và ăn lá cây bên trong nhà lưới.
Vì đèn sợi đốt tốn nhiều năng lượng hơn đèn compact
Biến đổi chất xảy ra khi đốt than, củi, dầu trong điều kiện thiếu không khí là phản ứng cháy không hoàn toàn, tạo ra khí carbon monoxide (CO) cực độc, có khả năng gây ngạt thở và tử vong do ngăn cản quá trình vận chuyển oxy trong máu.