Nguyễn Thảo Nhi

Giới thiệu về bản thân

-.-
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)
Đại Cồ Việt là quốc hiệu của Việt Nam thời kỳ nhà Đinh và Tiền Lê (968-1009). Dưới đây là một số thông tin về thời kỳ này: Thời Đinh (968-980)
  • Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân.
  • Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế, lấy hiệu là Đinh Tiên Hoàng.
  • Thời kỳ này có nhiều đổi mới về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Thời Tiền Lê (980-1009)
  • Lê Hoàn lên ngôi hoàng đế sau khi nhà Đinh sụp đổ.
  • Thời kỳ này có nhiều cuộc chiến tranh với nhà Tống (Trung Quốc).
  • Lê Đại Hành là một trong những hoàng đế nổi tiếng của nhà Tiền Lê.
Một số đặc điểm của Đại Cồ Việt thời Đinh và Tiền Lê:
  • Quốc hiệu: Đại Cồ Việt là quốc hiệu chính thức của Việt Nam thời kỳ này.
  • Chính trị: Chính quyền trung ương tập quyền, với hoàng đế nắm giữ quyền lực tối cao.
  • Kinh tế: Nông nghiệp là ngành kinh tế chính, với lúa gạo là sản phẩm chủ yếu.
  • Văn hóa: Văn hóa Phật giáo phát triển mạnh mẽ, với nhiều ngôi chùa được xây dựng.
  • Quân sự: Quân đội được tổ chức và huấn luyện để bảo vệ đất nước.
Thời kỳ Đại Cồ Việt là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự hình thành và phát triển của quốc gia phong kiến Việt Nam.


Đại Cồ Việt là quốc hiệu của Việt Nam thời kỳ nhà Đinh và Tiền Lê (968-1009). Dưới đây là một số thông tin về thời kỳ này: Thời Đinh (968-980)
  • Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân.
  • Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế, lấy hiệu là Đinh Tiên Hoàng.
  • Thời kỳ này có nhiều đổi mới về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Thời Tiền Lê (980-1009)
  • Lê Hoàn lên ngôi hoàng đế sau khi nhà Đinh sụp đổ.
  • Thời kỳ này có nhiều cuộc chiến tranh với nhà Tống (Trung Quốc).
  • Lê Đại Hành là một trong những hoàng đế nổi tiếng của nhà Tiền Lê.
Một số đặc điểm của Đại Cồ Việt thời Đinh và Tiền Lê:
  • Quốc hiệu: Đại Cồ Việt là quốc hiệu chính thức của Việt Nam thời kỳ này.
  • Chính trị: Chính quyền trung ương tập quyền, với hoàng đế nắm giữ quyền lực tối cao.
  • Kinh tế: Nông nghiệp là ngành kinh tế chính, với lúa gạo là sản phẩm chủ yếu.
  • Văn hóa: Văn hóa Phật giáo phát triển mạnh mẽ, với nhiều ngôi chùa được xây dựng.
  • Quân sự: Quân đội được tổ chức và huấn luyện để bảo vệ đất nước.
Thời kỳ Đại Cồ Việt là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự hình thành và phát triển của quốc gia phong kiến Việt Nam.
Đại Cồ Việt là quốc hiệu của Việt Nam thời kỳ nhà Đinh và Tiền Lê (968-1009). Dưới đây là một số thông tin về thời kỳ này: Thời Đinh (968-980)
  • Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân.
  • Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi hoàng đế, lấy hiệu là Đinh Tiên Hoàng.
  • Thời kỳ này có nhiều đổi mới về chính trị, kinh tế, văn hóa.
Thời Tiền Lê (980-1009)
  • Lê Hoàn lên ngôi hoàng đế sau khi nhà Đinh sụp đổ.
  • Thời kỳ này có nhiều cuộc chiến tranh với nhà Tống (Trung Quốc).
  • Lê Đại Hành là một trong những hoàng đế nổi tiếng của nhà Tiền Lê.
Một số đặc điểm của Đại Cồ Việt thời Đinh và Tiền Lê:
  • Quốc hiệu: Đại Cồ Việt là quốc hiệu chính thức của Việt Nam thời kỳ này.
  • Chính trị: Chính quyền trung ương tập quyền, với hoàng đế nắm giữ quyền lực tối cao.
  • Kinh tế: Nông nghiệp là ngành kinh tế chính, với lúa gạo là sản phẩm chủ yếu.
  • Văn hóa: Văn hóa Phật giáo phát triển mạnh mẽ, với nhiều ngôi chùa được xây dựng.
  • Quân sự: Quân đội được tổ chức và huấn luyện để bảo vệ đất nước.
Thời kỳ Đại Cồ Việt là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đánh dấu sự hình thành và phát triển của quốc gia phong kiến Việt Nam.
Nước Lào có vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đa dạng, mang lại cả thuận lợi và khó khăn cho sự phát triển của đất nước. Thuận lợi:

- Tài nguyên thiên nhiên: Lào có nhiều tài nguyên thiên nhiên như gỗ, khoáng sản (đồng, vàng, bạc), và thủy điện (sông Mekong và phụ lưu).

- Đất đai màu mỡ: Một số vùng đất đai màu mỡ, thích hợp cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo.

- Khí hậu đa dạng: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp và phát triển rừng.

- Cảnh quan đẹp: Cảnh quan thiên nhiên đẹp, sông ngòi phong phú, tạo cơ hội cho du lịch và phát triển kinh tế dịch vụ.

Khó khăn:

- Địa hình khó khăn: Địa hình núi non, sông ngòi phức tạp, gây khó khăn cho giao thông và xây dựng cơ sở hạ tầng.

  1. - Thiên tai: Lào thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như lũ lụt, hạn hán, và bão.

    - Rừng bị suy giảm: Rừng bị suy giảm do khai thác gỗ bất hợp pháp và sản xuất nông nghiệp không bền vững.

  2. - Thiếu cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng còn hạn chế, gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế và xã hội.
Tổng thể, tự nhiên đem lại cho Lào cả cơ hội và thách thức. Để phát triển bền vững, Lào cần tận dụng các thuận lợi và giải quyết các khó khăn thông qua quản lý tài nguyên hiệu quả và đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Tloi ngắn gọn : Nước Lào có vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đa dạng, mang lại cả thuận lợi và khó khăn cho sự phát triển của đất nước. Thuận lợi: Tài nguyên thiên nhiên: Lào có nhiều tài nguyên thiên nhiên như gỗ, khoáng sản (đồng, vàng, bạc), và thủy điện (sông Mekong và phụ lưu). Đất đai màu mỡ: Một số vùng đất đai màu mỡ, thích hợp cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo. Khí hậu đa dạng: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp và phát triển rừng. Cảnh quan đẹp: Cảnh quan thiên nhiên đẹp, sông ngòi phong phú, tạo cơ hội cho du lịch và phát triển kinh tế dịch vụ. Khó khăn: Địa hình khó khăn: Địa hình núi non, sông ngòi phức tạp, gây khó khăn cho giao thông và xây dựng cơ sở hạ tầng. Thiên tai: Lào thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như lũ lụt, hạn hán, và bão. Rừng bị suy giảm: Rừng bị suy giảm do khai thác gỗ bất hợp pháp và sản xuất nông nghiệp không bền vững. Thiếu cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng còn hạn chế, gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế và xã hội. Tổng thể, tự nhiên đem lại cho Lào cả cơ hội và thách thức. Để phát triển bền vững, Lào cần tận dụng các thuận lợi và giải quyết các khó khăn thông qua quản lý tài nguyên hiệu quả và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.


Lào Cai là một tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam, có nhiều nghề truyền thống độc đáo gắn liền với văn hóa của các dân tộc thiểu số. Dưới đây là một số khó khăn và thuận lợi của truyền thống Lào Cai: Khó khăn:

1. Địa hình khó khăn: Địa hình núi cao, giao thông khó khăn, hạn chế việc tiếp cận thị trường và quảng bá sản phẩm.

2.Thiếu nguồn lực: Thiếu vốn, công nghệ, và kỹ năng quản lý để phát triển các nghề truyền thống.

3.Sự mai một: Nhiều nghề truyền thống đang dần mai một do thiếu người kế thừa và sự thay đổi của thời đại.

4.Cạnh tranh: Sản phẩm truyền thống phải cạnh tranh với hàng hóa công nghiệp giá rẻ và chất lượng tương đương.

Thuận lợi:

1.Di sản văn hóa phong phú: Lào Cai có nhiều di sản văn hóa phong phú của các dân tộc thiểu số, tạo bản sắc riêng cho sản phẩm truyền thống.

2.Tài nguyên thiên nhiên: Tỉnh có nhiều tài nguyên thiên nhiên như gỗ, đá, đất sét, giúp tạo ra sản phẩm truyền thống đa dạng.

3.Kỹ năng thủ công: Người dân Lào Cai có kỹ năng thủ công cao, tạo ra sản phẩm chất lượng và độc đáo.

4.Du lịch: Lào Cai là một điểm du lịch nổi tiếng, tạo cơ hội cho các sản phẩm truyền thống được quảng bá và tiêu thụ.

Một số nghề truyền thống nổi bật của Lào Cai bao gồm:

- Dệt thổ cẩm

- Rèn đúc

- Điêu khắc gỗ

- Gốm sứ

Để phát triển các nghề truyền thống của Lào Cai, cần có sự hỗ trợ từ chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng, như đầu tư vào đào tạo, công nghệ và marketing, cũng như bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
Các nghề truyền thống của Phú Thọ, như điêu khắc gỗ, gốm sứ, mây tre đan, có nhiều lợi thế và khó khăn trong việc phát triển: Lợi thế:

1. Di sản văn hóa: Các nghề truyền thống là một phần quan trọng của di sản văn hóa Phú Thọ, thu hút du khách và tạo bản sắc riêng.

2. Kỹ năng thủ công: Người thợ Phú Thọ có kỹ năng thủ công cao, tạo ra sản phẩm chất lượng và độc đáo.

3. Tài nguyên địa phương: Nguyên liệu như gỗ, đất sét, tre, mây được tìm thấy tại địa phương, giảm chi phí sản xuất.

4. Tiềm năng kinh tế: Các nghề truyền thống có thể tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.

Khó khăn:

1.Sự mai một: Nhiều nghề truyền thống đang dần mai một do sự thay đổi của thời đại và thiếu người kế thừa.

2.Cạnh tranh: Sản phẩm truyền thống phải cạnh tranh với hàng hóa công nghiệp giá rẻ và chất lượng tương đương.

3.Thiếu hỗ trợ: Các nghề truyền thống thường thiếu hỗ trợ về vốn, công nghệ và marketing để phát triển.

4.Bảo tồn và phát triển: Cần cân bằng giữa bảo tồn di sản văn hóa và phát triển kinh tế, tránh làm mất đi bản sắc truyền thống.

Để phát triển các nghề truyền thống của Phú Thọ, cần có sự hỗ trợ từ chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng, như đầu tư vào đào tạo, công nghệ và marketing, cũng như bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.

chuc cou hoc tot >.<