Lý Trần Tuấn Tú

Giới thiệu về bản thân

ai fan SKY thì TAY CHÂN ĐÂU HẾT RỒI NÀO !!!
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bước 1: Mở bảng tính cần in

  • Mở tệp Excel chứa dữ liệu bạn muốn in.
  • Kiểm tra lại nội dung và định dạng bảng tính trước khi in.

🔹 Bước 2: Chọn vùng dữ liệu cần in (nếu cần)

  • Nếu muốn in toàn bộ trang tính, bỏ qua bước này.
  • Nếu chỉ muốn in một phần dữ liệu:
    • Bôi đen vùng dữ liệu cần in.
    • Vào tab "Page Layout" → Nhấn "Print Area" → Chọn "Set Print Area".

🔹 Bước 3: Mở cửa sổ in

  • Nhấn Ctrl + P (phím tắt in nhanh).
  • Hoặc vào File → Chọn Print.

🔹 Bước 4: Thiết lập tùy chọn in

Trong cửa sổ Print, bạn có thể:

  • Chọn máy in (Printer): Nếu có nhiều máy in, chọn đúng thiết bị in.
  • Thiết lập phạm vi in:
    • Print Active Sheets: In trang tính đang mở.
    • Print Entire Workbook: In toàn bộ file Excel.
    • Print Selection: Chỉ in vùng đã chọn.
  • Chỉnh số bản in: Nhập số lượng bản cần in.
  • Căn chỉnh trang in:
    • Chọn Portrait (dọc) hoặc Landscape (ngang).
    • Chỉnh Margins (lề) để bố cục in đẹp hơn.
    • Chọn Fit Sheet on One Page nếu muốn thu nhỏ bảng để vừa một trang giấy.

🔹 Bước 5: Xem trước bản in (Print Preview)

  • Kiểm tra lại nội dung hiển thị có đúng không.
  • Nếu cần chỉnh sửa, quay lại bảng tính để điều chỉnh trước khi in.

🔹 Bước 6: Thực hiện lệnh in

  • Nhấn Print để in tài liệu.
  • Chờ máy in xử lý và nhận bản in.

Mẹo hữu ích:

  • Nếu bảng quá lớn, bạn có thể vào Page LayoutPage Break Preview để kiểm tra cách Excel chia trang in.
  • Nếu dữ liệu bị cắt mất, vào Page LayoutScale to Fit để điều chỉnh kích thước trang in.

Bước 1: Mở bảng tính cần in

  • Mở tệp Excel chứa dữ liệu bạn muốn in.
  • Kiểm tra lại nội dung và định dạng bảng tính trước khi in.

🔹 Bước 2: Chọn vùng dữ liệu cần in (nếu cần)

  • Nếu muốn in toàn bộ trang tính, bỏ qua bước này.
  • Nếu chỉ muốn in một phần dữ liệu:
    • Bôi đen vùng dữ liệu cần in.
    • Vào tab "Page Layout" → Nhấn "Print Area" → Chọn "Set Print Area".

🔹 Bước 3: Mở cửa sổ in

  • Nhấn Ctrl + P (phím tắt in nhanh).
  • Hoặc vào File → Chọn Print.

🔹 Bước 4: Thiết lập tùy chọn in

Trong cửa sổ Print, bạn có thể:

  • Chọn máy in (Printer): Nếu có nhiều máy in, chọn đúng thiết bị in.
  • Thiết lập phạm vi in:
    • Print Active Sheets: In trang tính đang mở.
    • Print Entire Workbook: In toàn bộ file Excel.
    • Print Selection: Chỉ in vùng đã chọn.
  • Chỉnh số bản in: Nhập số lượng bản cần in.
  • Căn chỉnh trang in:
    • Chọn Portrait (dọc) hoặc Landscape (ngang).
    • Chỉnh Margins (lề) để bố cục in đẹp hơn.
    • Chọn Fit Sheet on One Page nếu muốn thu nhỏ bảng để vừa một trang giấy.

🔹 Bước 5: Xem trước bản in (Print Preview)

  • Kiểm tra lại nội dung hiển thị có đúng không.
  • Nếu cần chỉnh sửa, quay lại bảng tính để điều chỉnh trước khi in.

🔹 Bước 6: Thực hiện lệnh in

  • Nhấn Print để in tài liệu.
  • Chờ máy in xử lý và nhận bản in.

Mẹo hữu ích:

  • Nếu bảng quá lớn, bạn có thể vào Page LayoutPage Break Preview để kiểm tra cách Excel chia trang in.
  • Nếu dữ liệu bị cắt mất, vào Page LayoutScale to Fit để điều chỉnh kích thước trang in.

Bước 1: Mở bảng tính cần in

  • Mở tệp Excel chứa dữ liệu bạn muốn in.
  • Kiểm tra lại nội dung và định dạng bảng tính trước khi in.

🔹 Bước 2: Chọn vùng dữ liệu cần in (nếu cần)

  • Nếu muốn in toàn bộ trang tính, bỏ qua bước này.
  • Nếu chỉ muốn in một phần dữ liệu:
    • Bôi đen vùng dữ liệu cần in.
    • Vào tab "Page Layout" → Nhấn "Print Area" → Chọn "Set Print Area".

🔹 Bước 3: Mở cửa sổ in

  • Nhấn Ctrl + P (phím tắt in nhanh).
  • Hoặc vào File → Chọn Print.

🔹 Bước 4: Thiết lập tùy chọn in

Trong cửa sổ Print, bạn có thể:

  • Chọn máy in (Printer): Nếu có nhiều máy in, chọn đúng thiết bị in.
  • Thiết lập phạm vi in:
    • Print Active Sheets: In trang tính đang mở.
    • Print Entire Workbook: In toàn bộ file Excel.
    • Print Selection: Chỉ in vùng đã chọn.
  • Chỉnh số bản in: Nhập số lượng bản cần in.
  • Căn chỉnh trang in:
    • Chọn Portrait (dọc) hoặc Landscape (ngang).
    • Chỉnh Margins (lề) để bố cục in đẹp hơn.
    • Chọn Fit Sheet on One Page nếu muốn thu nhỏ bảng để vừa một trang giấy.

🔹 Bước 5: Xem trước bản in (Print Preview)

  • Kiểm tra lại nội dung hiển thị có đúng không.
  • Nếu cần chỉnh sửa, quay lại bảng tính để điều chỉnh trước khi in.

🔹 Bước 6: Thực hiện lệnh in

  • Nhấn Print để in tài liệu.
  • Chờ máy in xử lý và nhận bản in.

Mẹo hữu ích:

  • Nếu bảng quá lớn, bạn có thể vào Page LayoutPage Break Preview để kiểm tra cách Excel chia trang in.
  • Nếu dữ liệu bị cắt mất, vào Page LayoutScale to Fit để điều chỉnh kích thước trang in.

Để tạo hiệu ứng cho trang chiếu trong Microsoft PowerPoint, bạn có thể thực hiện các bước sau:

1. Mở PowerPoint và chọn trang chiếu cần tạo hiệu ứng

  • Mở file PowerPoint.
  • Chọn trang chiếu mà bạn muốn thêm hiệu ứng.

2. Chọn loại hiệu ứng phù hợp

  • Hiệu ứng chuyển động cho văn bản, hình ảnh, đối tượng:
    • Chọn đối tượng cần tạo hiệu ứng (hình ảnh, chữ, biểu đồ...).
    • Vào tab "Animations" (Hoạt hình).
    • Chọn hiệu ứng từ nhóm "Animation" (Hoạt hình).
    • Nhấn vào "Add Animation" (Thêm hiệu ứng) nếu muốn thêm nhiều hiệu ứng cho cùng một đối tượng.
  • Hiệu ứng chuyển slide (chuyển tiếp trang chiếu):
    • Chọn trang chiếu.
    • Vào tab "Transitions" (Chuyển tiếp).
    • Chọn hiệu ứng từ nhóm "Transition to This Slide".

3. Tùy chỉnh hiệu ứng

  • Trong tab "Animations", nhấn "Animation Pane" để mở danh sách hiệu ứng.
  • Chỉnh thời gian và cách bắt đầu hiệu ứng:
    • Start (Bắt đầu):
      • On Click: Khi nhấn chuột.
      • With Previous: Cùng lúc với hiệu ứng trước.
      • After Previous: Sau khi hiệu ứng trước kết thúc.
    • Duration (Thời gian chạy hiệu ứng): Điều chỉnh tốc độ.
    • Delay (Độ trễ): Thêm thời gian chờ trước khi hiệu ứng bắt đầu.

4. Xem trước hiệu ứng

  • Nhấn "Preview" (Xem trước) để kiểm tra hiệu ứng.
  • Nếu cần chỉnh sửa, quay lại các bước trước để thay đổi.

5. Lưu và hoàn tất

  • Sau khi hoàn thành, lưu file PowerPoint để đảm bảo hiệu ứng được giữ lại.

Bạn có cần hướng dẫn chi tiết hơn về một loại hiệu ứng cụ thể không? 🚀

  • Chọn cột mà bạn muốn thêm cột mới vào bên cạnh. Ví dụ: nếu bạn muốn thêm cột mới vào giữa cột B và cột C, hãy chọn cột C.
  • Nhấn chuột phải vào tiêu đề của cột đã chọn (ví dụ cột C).
  • Chọn Insert từ menu chuột phải. Excel sẽ thêm một cột mới vào trước cột bạn đã chọn (trong ví dụ này, cột C sẽ bị đẩy ra thành cột D, và một cột mới sẽ được thêm vào vị trí cột C).

tẩy-gôm

quả-trái

quả roi-trái mận

rẽ-quẹo

bát-chén

sữa chua-da ua

ví tiền-bóp tiền