

Nguyên
Giới thiệu về bản thân
Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyên





0





0





0





0





0





0





0
2025-03-17 13:57:55
.
I. Fill each blank with a word in the box.
- plane tickets
- zebra crossings
- driving licence
- traffic jam
- speed limit
- cycle helmet
- means of transport
- road safety
- railway station
- road sign
- What means of transport do you do last Sunday?
- (Phương tiện giao thông nào bạn đã dùng vào Chủ nhật vừa rồi?)
- I stayed at home and looked after my younger brother yesterday.
- (Tôi đã ở nhà và trông em trai tôi ngày hôm qua.)
- Does your bike ever break down on the way to school?
- (Xe đạp của bạn có bao giờ bị hỏng trên đường đến trường không?)
- We must always obey traffic rules for our safety.
- (Chúng ta phải luôn tuân theo luật giao thông để đảm bảo an toàn.)
- How far is it from your house to the bus stop?
- (Từ nhà bạn đến trạm xe buýt bao xa?)
- He used to ride a tricycle when he was three years old.
- (Anh ấy đã từng lái xe ba bánh khi anh ấy ba tuổi.)
- Now there are more traffic jams than there used to be in this city.
- (Bây giờ có nhiều tắc nghẽn giao thông hơn so với trước đây trong thành phố này.)
- There did not use to be many road signs on the roads in my home town.
- (Đã từng không có nhiều biển báo giao thông trên đường phố trong thị trấn của tôi.)
- He lives in a small village in the mountains so he never gets worried about traffic jams.
- (Anh sống trong một ngôi làng nhỏ trên núi nên anh không bao giờ lo lắng về tắc nghẽn giao thông.)
- You should remember to walk on the streets at the zebra crossings.
- (Bạn nên nhớ đi bộ trên đường tại vạch kẻ đường cho người đi bộ.)
II. Choose the best answer a, b, c or d to complete the sentence.
- You should walk across the street a. on the zebra crossing.
- (Bạn nên đi bộ qua đường trên vạch kẻ đường cho người đi bộ.)
- My house is not far from my school, so I usually go a. on foot.
- (Nhà tôi không xa trường, vì vậy tôi thường đi bộ.)
- This morning, I was d. stuck in a traffic jam and got to school fifteen minutes late.
- (Sáng nay, tôi bị kẹt xe và đến trường muộn 15 phút.)
- Turn on the left turn c. signal before you make the turn and slow down.
- (Bật đèn tín hiệu rẽ trái trước khi bạn rẽ và giảm tốc độ.)
- It is c. illegal to use a hand-held mobile phone while driving or riding.
- (Việc sử dụng điện thoại di động khi lái xe hoặc đi xe là bất hợp pháp.)
- a. How long does it take you to ride to school? – About 30 minutes.
- (Bạn mất bao lâu để đi xe đến trường? – Khoảng 30 phút.)
- A b. cycle lane is a part of a road that only bicycles are allowed to use.
- (Làn đường dành cho xe đạp là một phần của con đường chỉ dành cho xe đạp.)
- You d. mustn’t cross the street when the light is red.
- (Bạn không được băng qua đường khi đèn đỏ.)
- People d. didn’t use to produce as much rubbish as we do now.
- (Mọi người đã không từng sản xuất nhiều rác như chúng ta bây giờ.)
- “How far is Vung Tau from Ho Chi Minh City”-“c. It’s about 120km”
- (Vũng Tàu cách Thành phố Hồ Chí Minh bao xa? – Khoảng 120km)
2025-03-17 13:56:26
Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi trắc nghiệm, cùng với giải thích chi tiết:
- D. parade (Diễu hành): "Parade" (diễu hành) là một cuộc diễu hành của mọi người trên đường phố, thường là một phần của lễ hội.
- B. because (bởi vì): "Because" (bởi vì) dùng để giải thích lý do tại sao bộ phim là "must-see" (phải xem).
- A. Starred (đóng vai chính): "Starred" (đóng vai chính) thích hợp nhất, vì nó nói về việc Vin Diesel tham gia diễn xuất trong các bộ phim hành động.
- A. on (trên): Bạn đi bộ "on" (trên) vạch kẻ đường dành cho người đi bộ (zebra crossing).
- A. on foot (đi bộ): "On foot" (đi bộ) là cụm từ chỉ việc đi bộ.
- (Câu hỏi bị thiếu số)
- C. Why (Tại sao): "Why" (Tại sao) được dùng để hỏi về lý do mọi người ăn mừng Diwali.
- C. illegal (bất hợp pháp): Dùng điện thoại di động khi lái xe là "illegal" (bất hợp pháp).
- A. How long (Mất bao lâu): "How long" (Mất bao lâu) được dùng để hỏi về khoảng thời gian cần thiết để đi đến trường.
- B. cycle lane (làn đường dành cho xe đạp): "Cycle lane" (làn đường dành cho xe đạp) là phần đường dành riêng cho xe đạp.
- D. mustn't (không được): "Mustn't" (không được) biểu thị sự cấm đoán, không được đi qua khi đèn đỏ.
- D. didn't use to (không có thói quen): "Didn't use to" (không có thói quen) diễn tả hành động trong quá khứ không còn tiếp diễn ở hiện tại.
- D. in (trong/về): Colin Firth giành Oscar "in" (trong/về) vai diễn Vua George VI.
- C. on (dựa trên): "Twelve Years a Slave" được "on" (dựa trên) một câu chuyện có thật.
- C. Despite (Mặc dù): "Despite" (Mặc dù) thể hiện sự đối lập giữa dàn diễn viên và sự thất bại của bộ phim.
- B. incredible (không thể tin được): Hiệu ứng đặc biệt trong "Jurassic Park" thật "incredible" (không thể tin được).
- D. comedy (phim hài): "Comedy" (phim hài) là thể loại phim được mong đợi là phải hài hước.
- D. scary (đáng sợ): Một bộ phim ma cà rồng sẽ rất "scary" (đáng sợ).
- A. on (vào): "Day of the Dead" được kỷ niệm "on" (vào) ngày 1 tháng 11.
- C. at (vào/với): Mọi người ném cà chua "at" (vào/với) nhau tại La Tomatina.
- B. music (âm nhạc): Summerfest là lễ hội "music" (âm nhạc) lớn nhất thế giới.
- D. Easter (Lễ Phục Sinh): Trứng sô cô la là một phần của lễ "Easter" (Lễ Phục Sinh).
- D. kind (loại): "What kind of film is the Matrix?" (Thể loại phim Matrix là gì?).
- B. perform (biểu diễn): Bon Jovi sẽ "perform" (biểu diễn) tại lễ hội.
- C. Due to heavy rain (Do mưa lớn): "Due to heavy rain" (Do mưa lớn) là nguyên nhân của việc hủy bỏ lễ hội.
- A. Palme d’Or (Cành cọ vàng): "Palme d'Or" (Cành cọ vàng) là giải thưởng cao nhất tại Cannes.
- B. boring – interesting (chán - thú vị): Phim "boring" (chán) nên bạn cảm thấy "interesting" (thú vị) để xem.
- A. Despite (Mặc dù): "Despite" (Mặc dù) thể hiện sự tương phản giữa kết thúc có hậu và tai nạn trong phim.
- D. plot (cốt truyện): Mặc dù "plot" (cốt truyện) ngớ ngẩn, nhiều người vẫn thích bộ phim.
- D. boring (chán): Kết thúc "boring" (chán) sau khi diễn xuất tuyệt vời.
- B. however (tuy nhiên): "However" (Tuy nhiên) thể hiện sự đối lập giữa việc chi nhiều tiền và sự thành công của phim.
- A. Although (Mặc dù): "Although" (Mặc dù) thể hiện sự đối lập giữa việc Johnny Depp là diễn viên nổi tiếng và thất bại của anh ấy trong các bộ phim gần đây.
- C. win (giành): "Win" (giành) giải Oscar.
- B. made - won (kiếm được - giành được): Titanic "made" (kiếm được) tiền và "won" (giành được) Oscar.
- A. star (ngôi sao): Charlie Chaplin là "star" (ngôi sao) nổi tiếng nhất của phim câm.
- D. earned (kiếm được): Cameron Diaz và Julia Roberts "earned" (kiếm được) tiền.
- D. stuck (mắc kẹt): "Stuck" (mắc kẹt) trong kẹt xe.
- C. signal (đèn tín hiệu): Bật đèn "signal" (đèn tín hiệu) rẽ trái.
- C. It’s about 120km (Khoảng 120km): Câu trả lời phù hợp nhất.
- C. Sure. Go ahead (Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên): Phản hồi thích hợp nhất.
- (Câu hỏi bị thiếu số)
- C. It sounds crazy (Nghe có vẻ điên rồ): Phản ứng phù hợp khi nghe về một lễ hội kỳ lạ.