

Nguyễn Hữu Hoàng
Giới thiệu về bản thân



































Thói quen trì hoãn là một vấn đề mà nhiều người trong chúng ta đang phải đối mặt trong cuộc sống hiện đại. Đây là thói quen không chỉ làm giảm hiệu quả công việc, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tương lai của mỗi cá nhân. Từ học sinh, sinh viên cho đến người đi làm, ai cũng có thể mắc phải căn bệnh này. Theo tôi, thói quen trì hoãn thực sự đang gây hại lớn đối với cuộc sống của con người, vì nó không chỉ kéo dài những nhiệm vụ chưa hoàn thành mà còn tác động xấu đến tâm lý, sức khỏe và cả sự phát triển lâu dài của chúng ta.
Thứ nhất, thói quen trì hoãn làm giảm hiệu quả công việc và học tập. Khi chúng ta trì hoãn, những công việc quan trọng bị dồn lại vào phút cuối, tạo ra áp lực lớn. Thay vì làm việc đều đặn, tiến hành các nhiệm vụ theo từng bước nhỏ, chúng ta lại để mọi thứ đến gần hạn mới bắt tay vào làm. Kết quả là, công việc bị làm qua loa, thiếu chất lượng, và rất dễ mắc phải những sai sót không đáng có. Điều này dễ dàng dẫn đến cảm giác thất bại, kém tự tin và đôi khi là sự chán nản, bỏ cuộc. Nếu tình trạng này kéo dài, người ta sẽ không thể đạt được mục tiêu lớn trong cuộc sống và khó có thể thành công trong công việc hay học tập.
Thứ hai, trì hoãn ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần. Khi chúng ta luôn để lại công việc cho ngày mai, điều này không chỉ gây áp lực tinh thần mà còn làm giảm khả năng tự chủ và tổ chức trong cuộc sống. Cảm giác lo âu về những việc chưa hoàn thành sẽ khiến cho tâm trí không được thư giãn, gây stress và mệt mỏi. Đặc biệt, nếu tình trạng này diễn ra lâu dài, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như rối loạn giấc ngủ, mất tập trung và thậm chí là trầm cảm. Những cảm giác tiêu cực này lại làm cho ta càng khó khăn hơn trong việc hoàn thành công việc, tạo thành một vòng luẩn quẩn khó thoát.
Thứ ba, thói quen trì hoãn cản trở sự phát triển cá nhân và sự nghiệp trong tương lai. Mỗi khi chúng ta trì hoãn một nhiệm vụ, chúng ta không chỉ bỏ qua cơ hội học hỏi mà còn làm mất đi những cơ hội quan trọng để phát triển. Trong thế giới đầy cạnh tranh ngày nay, nếu không chủ động và kịp thời hoàn thành công việc, ta sẽ mất đi cơ hội thăng tiến, mất lợi thế so với người khác. Điều này đặc biệt rõ rệt trong công việc, khi mỗi cơ hội thăng tiến đều đòi hỏi sự nỗ lực liên tục và khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. Nếu trì hoãn, ta sẽ không bao giờ đạt được những mục tiêu lớn và không thể vươn đến tầm cao mới trong sự nghiệp.
Cuối cùng, thói quen trì hoãn còn làm chúng ta thiếu đi sự tự giác và kỷ luật trong cuộc sống. Đây là một yếu tố rất quan trọng giúp chúng ta duy trì sự ổn định trong công việc và trong mối quan hệ. Khi có thói quen trì hoãn, chúng ta sẽ dễ dàng bỏ qua những nhiệm vụ quan trọng và dần dần hình thành thói quen sống thiếu kỷ luật. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến công việc, mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách và mối quan hệ xã hội.
Để giải quyết vấn đề này, mỗi người cần nhận thức được tác hại của thói quen trì hoãn và tìm cách thay đổi. Một trong những phương pháp hiệu quả là chia nhỏ công việc, lên kế hoạch cụ thể và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng trước. Ngoài ra, cần phải tạo cho mình thói quen tự giác, kỷ luật, và đặt ra những mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống. Việc thay đổi thói quen này không phải là điều dễ dàng, nhưng nếu kiên trì, chúng ta sẽ có thể tạo ra một cuộc sống tốt đẹp và đầy thành công.
Tóm lại, thói quen trì hoãn là một kẻ thù âm thầm hủy hoại cuộc sống và tương lai của con người. Nếu không nhận thức và kịp thời thay đổi, chúng ta sẽ bị lạc lối trong một vòng xoáy của sự trì trệ và lười biếng. Do đó, mỗi người cần phải chủ động thay đổi thói quen này để có thể sống một cuộc sống tự chủ, thành công và đầy ý nghĩa.
Câu 1:
Văn bản tập trung bàn về vấn đề tác hại của việc phụ thuộc vào công nghệ trong cuộc sống, từ việc giảm kĩ năng của con người đến sự xâm nhập của công nghệ vào đời sống cá nhân và công việc.
Câu 2:
Câu văn nêu ý kiến trong đoạn (3) là: "Trước khi phụ thuộc vào công nghệ, người lao động chỉ làm việc 8 giờ một ngày trong 5 – 6 ngày một tuần."
Câu 3:
a. Phép liên kết dùng để liên kết các câu trong đoạn là: "Ngoài thời gian đó"
b. Phép liên kết chủ yếu dùng để liên kết đoạn (1) và đoạn (2) là: "Một trong số đó".
Câu 4:
Bằng chứng trong đoạn (4) giúp tác giả minh họa và làm rõ những mối nguy hiểm do công nghệ gây ra đối với sự riêng tư của con người, từ việc công nghệ có thể theo dõi hành vi đến việc xâm nhập vào không gian riêng tư của mỗi người, cảnh báo chúng ta về việc thiếu sự cảnh giác.
Câu 5:
Thái độ của người viết là phê phán, cảnh báo về sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và tác hại của nó đối với cuộc sống con người, đặc biệt là trong việc làm giảm đi các kĩ năng cơ bản và sự riêng tư của mỗi người.
Câu 6:
Theo góc nhìn của một người trẻ, để tạo được sự gắn kết với người thân và bạn bè trong thời đại công nghệ, chúng ta cần chủ động tổ chức các hoạt động ngoài trời, trò chuyện trực tiếp, dành thời gian cho các mối quan hệ thực tế thay vì chỉ kết nối qua mạng. Đồng thời, chúng ta cũng nên tạo ra không gian để tập trung vào nhau, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử khi gặp mặt.
Trong xã hội hiện đại, tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh đạt kết quả học tập tốt và mở rộng hiểu biết về thế giới. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng: “Với học sinh, kĩ năng sống không quan trọng như tri thức.” Đây là một quan điểm chưa toàn diện, bởi thực tế cho thấy kĩ năng sống cũng giữ vai trò thiết yếu, ngang hàng với tri thức trong quá trình học tập và trưởng thành của mỗi học sinh.
Kĩ năng sống là khả năng ứng xử phù hợp với các tình huống trong cuộc sống hằng ngày như giao tiếp, giải quyết vấn đề, tự lập, làm việc nhóm, quản lí thời gian, kiểm soát cảm xúc,… Những kĩ năng này giúp con người thích nghi, ứng phó với thử thách và xây dựng mối quan hệ lành mạnh. Nếu tri thức là “cái đầu” của một học sinh, thì kĩ năng sống chính là “đôi chân” giúp em tiến bước vững vàng trong hành trình cuộc đời.
Thực tế cho thấy, nhiều học sinh tuy học giỏi nhưng lại thiếu tự tin, không biết làm việc nhóm, khó hòa nhập với bạn bè hoặc không biết cách vượt qua áp lực. Ngược lại, có những bạn học không nổi bật nhưng lại rất linh hoạt, giao tiếp tốt, biết cách quản lí cảm xúc và chủ động trong công việc. Trong các tình huống thực tế như tham gia hoạt động xã hội, làm việc nhóm, xử lí mâu thuẫn,… chính kĩ năng sống giúp học sinh vượt qua khó khăn, khẳng định bản thân và phát triển toàn diện. Tri thức là điều kiện cần, nhưng kĩ năng sống là điều kiện đủ để biến tri thức thành hành động, từ đó đạt đến thành công.
Ngoài ra, việc quá chú trọng vào tri thức mà xem nhẹ kĩ năng sống dễ dẫn đến những hệ lụy đáng tiếc. Nhiều học sinh gặp khủng hoảng tâm lý, áp lực học tập, thậm chí rơi vào trầm cảm, phần lớn là do thiếu kĩ năng quản lí cảm xúc và giải tỏa căng thẳng. Nếu các em được rèn luyện kĩ năng sống ngay từ sớm, các em sẽ biết cách cân bằng học tập và nghỉ ngơi, biết chia sẻ và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
Bản thân em từng gặp khó khăn trong việc trình bày ý kiến trước lớp vì thiếu kĩ năng giao tiếp. Dù em hiểu bài và có nhiều suy nghĩ, nhưng lại e ngại và không dám phát biểu. Nhờ tham gia câu lạc bộ kỹ năng mềm, em đã cải thiện được sự tự tin, biết cách diễn đạt và làm việc nhóm hiệu quả hơn. Từ đó, em nhận ra rằng kĩ năng sống không hề kém phần quan trọng so với tri thức.
Tóm lại, quan điểm “Với học sinh, kĩ năng sống không quan trọng như tri thức” là một quan điểm phiến diện. Học sinh muốn phát triển toàn diện không thể chỉ dựa vào kiến thức sách vở mà còn cần rèn luyện những kĩ năng sống thiết yếu. Việc kết hợp hài hòa giữa tri thức và kĩ năng sống chính là chìa khóa giúp học sinh thành công trong học tập và trong cuộc sống.
Trong xã hội hiện đại, tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh đạt kết quả học tập tốt và mở rộng hiểu biết về thế giới. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng: “Với học sinh, kĩ năng sống không quan trọng như tri thức.” Đây là một quan điểm chưa toàn diện, bởi thực tế cho thấy kĩ năng sống cũng giữ vai trò thiết yếu, ngang hàng với tri thức trong quá trình học tập và trưởng thành của mỗi học sinh.
Kĩ năng sống là khả năng ứng xử phù hợp với các tình huống trong cuộc sống hằng ngày như giao tiếp, giải quyết vấn đề, tự lập, làm việc nhóm, quản lí thời gian, kiểm soát cảm xúc,… Những kĩ năng này giúp con người thích nghi, ứng phó với thử thách và xây dựng mối quan hệ lành mạnh. Nếu tri thức là “cái đầu” của một học sinh, thì kĩ năng sống chính là “đôi chân” giúp em tiến bước vững vàng trong hành trình cuộc đời.
Thực tế cho thấy, nhiều học sinh tuy học giỏi nhưng lại thiếu tự tin, không biết làm việc nhóm, khó hòa nhập với bạn bè hoặc không biết cách vượt qua áp lực. Ngược lại, có những bạn học không nổi bật nhưng lại rất linh hoạt, giao tiếp tốt, biết cách quản lí cảm xúc và chủ động trong công việc. Trong các tình huống thực tế như tham gia hoạt động xã hội, làm việc nhóm, xử lí mâu thuẫn,… chính kĩ năng sống giúp học sinh vượt qua khó khăn, khẳng định bản thân và phát triển toàn diện. Tri thức là điều kiện cần, nhưng kĩ năng sống là điều kiện đủ để biến tri thức thành hành động, từ đó đạt đến thành công.
Ngoài ra, việc quá chú trọng vào tri thức mà xem nhẹ kĩ năng sống dễ dẫn đến những hệ lụy đáng tiếc. Nhiều học sinh gặp khủng hoảng tâm lý, áp lực học tập, thậm chí rơi vào trầm cảm, phần lớn là do thiếu kĩ năng quản lí cảm xúc và giải tỏa căng thẳng. Nếu các em được rèn luyện kĩ năng sống ngay từ sớm, các em sẽ biết cách cân bằng học tập và nghỉ ngơi, biết chia sẻ và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
Bản thân em từng gặp khó khăn trong việc trình bày ý kiến trước lớp vì thiếu kĩ năng giao tiếp. Dù em hiểu bài và có nhiều suy nghĩ, nhưng lại e ngại và không dám phát biểu. Nhờ tham gia câu lạc bộ kỹ năng mềm, em đã cải thiện được sự tự tin, biết cách diễn đạt và làm việc nhóm hiệu quả hơn. Từ đó, em nhận ra rằng kĩ năng sống không hề kém phần quan trọng so với tri thức.
Tóm lại, quan điểm “Với học sinh, kĩ năng sống không quan trọng như tri thức” là một quan điểm phiến diện. Học sinh muốn phát triển toàn diện không thể chỉ dựa vào kiến thức sách vở mà còn cần rèn luyện những kĩ năng sống thiết yếu. Việc kết hợp hài hòa giữa tri thức và kĩ năng sống chính là chìa khóa giúp học sinh thành công trong học tập và trong cuộc sống.
Câu "Tôi rất khiêm tốn nhưng cũng rất kiên quyết đề nghị mở ra một nhà băng lưu trữ trí nhớ có thể tồn tại được sau thảm họa hạt nhân." là một câu đơn. Trong câu này, chỉ có một chủ ngữ là "Tôi", và toàn bộ phần còn lại là một cụm vị ngữ mở rộng. Cụm "rất khiêm tốn nhưng cũng rất kiên quyết" chỉ là các trạng thái, đặc điểm bổ sung cho chủ ngữ "Tôi", chứ không tạo thành một mệnh đề độc lập. Dù có từ "nhưng", nhưng nó chỉ liên kết hai đặc điểm của chủ ngữ chứ không làm câu trở thành câu ghép. Do đó, đây là một câu đơn vì chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ duy nhất.
Câu: "Nhưng hôm qua nhà vua vừa cho người đến đặt tôi làm một tấm thảm lớn." là câu đơn. -Giải thích: +Câu này chỉ có một chủ ngữ: "nhà vua". +Câu có một cụm vị ngữ hoàn chỉnh: "vừa cho người đến đặt tôi làm một tấm thảm lớn". +Tuy có từ "Nhưng", nhưng nó chỉ là quan hệ từ (liên từ), không làm câu trở thành câu ghép. 📌 Kết luận: Đây là câu đơn vì chỉ có một cụm chủ - vị.
1. Hổ 🐅 +Là loài săn mồi mạnh mẽ, thuộc họ mèo lớn. +Sống chủ yếu trong rừng rậm ở châu Á. +Có bộ lông vằn giúp ngụy trang khi săn mồi. 2. Gấu 🐻 +Gồm nhiều loài như gấu ngựa, gấu trúc, gấu nâu. +Thích nghi với nhiều môi trường rừng khác nhau. +Một số loài ngủ đông để tiết kiệm năng lượng vào mùa lạnh. 3. Voi rừng 🐘 +Loài động vật có vú lớn nhất sống trong rừng. +Có trí nhớ tốt và sống theo bầy đàn. +Dùng vòi để lấy thức ăn, uống nước và tự vệ. 4. Khỉ 🐒 +Sống chủ yếu trên cây trong rừng nhiệt đới. +Rất thông minh, có thể dùng công cụ để tìm thức ăn. +Giao tiếp bằng tiếng kêu và cử chỉ. 5. Báo đốm 🐆 +Là loài săn mồi nhanh nhẹn, giỏi leo trèo. +Có thể sống ở rừng rậm, rừng khô và thảo nguyên. +Săn mồi bằng cách rình rập và vồ mồi chớp nhoáng. Ngoài ra, còn nhiều loài thú khác như nai, lợn rừng, chồn, cáo, linh miêu...