Bui Minh Ngoc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bui Minh Ngoc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

I. Mở bài Giới thiệu tác phẩm: Tên tác phẩm: "Thầy giáo dạy vẽ của tôi". Tác giả và hoàn cảnh sáng tác. Khái quát nội dung chính: Câu chuyện về tình thầy trò và tình yêu nghệ thuật. II. Thân bài 1. Phân tích nội dung đặc sắc Giá trị nhân văn: Tình thầy trò: Mối quan hệ thân thiết, sự tôn kính và lòng biết ơn của học trò dành cho thầy giáo. Ví dụ: Những kỷ niệm, bài học mà thầy đã truyền đạt cho học trò. Tình yêu nghệ thuật: Nghệ thuật là niềm đam mê và là sự cống hiến. Ví dụ: Thầy giáo truyền cảm hứng, hướng dẫn học trò cảm nhận nghệ thuật. Sự phát triển của nhân vật chính: Quá trình trưởng thành của học trò: Ví dụ: Ban đầu học trò còn bỡ ngỡ, nhưng dần dần tiến bộ nhờ sự hướng dẫn của thầy. Những khó khăn và thách thức: Ví dụ: Học trò phải đối mặt với những khó khăn trong quá trình học vẽ. Thông điệp về cuộc sống và nghệ thuật: Nghệ thuật không chỉ là kỹ thuật mà còn là cảm xúc và tâm hồn. Ví dụ: Thầy giáo dạy học trò cách biểu đạt cảm xúc qua nét vẽ. 2. Phân tích nghệ thuật đặc sắc Cách xây dựng nhân vật: Nhân vật thầy giáo: Ngoại hình: Miêu tả chi tiết về hình dáng và cử chỉ của thầy giáo. Tính cách: Thầy giáo tận tụy, kiên nhẫn và có tình yêu nghệ thuật sâu sắc. Nhân vật học trò: Ngoại hình: Hình dáng và biểu cảm của học trò. Tính cách: Học trò đam mê, kính trọng thầy giáo và dần trưởng thành. Ngôn ngữ và giọng điệu: Ngôn ngữ giản dị, chân thật nhưng giàu cảm xúc. Ví dụ: Đoạn đối thoại giữa thầy và trò, những lời khuyên của thầy giáo. Tình huống truyện: Các buổi học vẽ và những câu chuyện xung quanh lớp học. Ví dụ: Mỗi buổi học là một trải nghiệm mới, một bài học mới. Hình ảnh và biểu tượng: Hình ảnh nghệ thuật, biểu tượng cảm xúc. Ví dụ: Những bức tranh, công cụ vẽ, không gian lớp học. III. Kết bài Tóm tắt lại những đặc sắc nội dung và nghệ thuật: Khẳng định giá trị và ý nghĩa của tác phẩm. Cảm nhận cá nhân: Nêu cảm nhận, suy nghĩ về tác phẩm và bài học rút ra.

Bài viết tả về người thân của em Trong gia đình em, người mà em yêu quý và tôn trọng nhất chính là bà nội. Bà nội em năm nay đã 70 tuổi, nhưng bà vẫn rất khỏe mạnh và minh mẫn. Bà có dáng người nhỏ nhắn, tóc bạc trắng như mây và đôi mắt luôn ánh lên sự ân cần, dịu dàng. Bà nội luôn là người dậy sớm nhất trong nhà. Mỗi sáng, bà thức dậy lúc 5 giờ để chuẩn bị bữa sáng cho cả gia đình. Em thích nhất là món cháo gà do bà nấu, hương vị thật đặc biệt và đậm đà. Bà còn hay kể cho em nghe những câu chuyện cổ tích, truyền thuyết Việt Nam mà bà đã nghe từ thời còn nhỏ. Nhờ những câu chuyện này, em hiểu thêm về lịch sử và văn hóa quê hương. Bà nội cũng rất yêu thích công việc trồng trọt. Bà chăm sóc từng cây rau, từng khóm hoa trong vườn nhà với tất cả tình yêu và sự kiên nhẫn. Những ngày cuối tuần, em thường cùng bà ra vườn, vừa làm việc vừa trò chuyện. Bà luôn dạy em cách sống biết chia sẻ và giúp đỡ người khác, luôn nhớ đến cội nguồn và gia đình. Không chỉ trong gia đình, bà còn được mọi người xung quanh yêu mến và kính trọng. Bà luôn sẵn lòng giúp đỡ hàng xóm, chia sẻ kinh nghiệm sống và công việc với họ. Mỗi khi có việc gì khó khăn, bà luôn là người được mọi người tìm đến nhờ giúp đỡ và tư vấn. Đối với em, bà nội là một người tuyệt vời, một tấm gương sáng về lòng nhân ái và sự kiên trì. Em luôn biết ơn bà đã cho em những kỷ niệm đẹp và những bài học quý giá trong cuộc sống.

Trong truyện "Đẽo cày giữa đường", nhân vật chính là một người thợ đẽo cày. Các đặc điểm của nhân vật chính bao gồm: 1. Thiếu quyết đoán: Nhân vật chính không tự tin vào sự lựa chọn của mình và thường thay đổi quyết định theo ý kiến của người khác. 2. Biểu hiện cụ thể: Mỗi khi có người đi ngang qua đưa ra ý kiến, anh lại thay đổi cách đẽo cày theo lời khuyên của họ. 3. Dễ bị ảnh hưởng bởi người khác: Nhân vật chính không có lập trường riêng và dễ dàng bị ảnh hưởng bởi những ý kiến và lời khuyên của người qua đường. 4. Biểu hiện cụ thể: Khi một người bảo đẽo cày phải làm thế này, anh liền làm theo, và khi có người khác bảo phải làm thế khác, anh lại thay đổi. 5 .Không có kinh nghiệm và kỹ năng: Mặc dù là thợ đẽo cày, nhân vật chính không thực sự có kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong việc làm cày. 6 .Biểu hiện cụ thể: Anh không biết cách đẽo cày sao cho đúng và phải dựa vào ý kiến của người khác để làm việc. 7 .Thiếu kiên nhẫn: Nhân vật chính không kiên nhẫn làm theo kế hoạch ban đầu và liên tục thay đổi theo ý kiến bên ngoài. 8 .Biểu hiện cụ thể: Khi mỗi người đi ngang qua đều góp ý, anh lập tức thay đổi mà không kiên định với quyết định ban đầu của mình. 9. Kết quả không tốt: Vì không kiên định và dễ bị ảnh hưởng, anh đã không thể hoàn thành một cái cày đúng cách. 10. Biểu hiện cụ thể: Cuối cùng, cày của anh trở thành một sản phẩm không hoàn chỉnh, không dùng được. Những đặc điểm và biểu hiện này cho thấy nhân vật chính là một người thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng và không có sự kiên nhẫn, dẫn đến kết quả không như mong đợi.

Trong thế kỷ XIX, Xiêm (Thái Lan) đã thực hiện nhiều biện pháp quan trọng để bảo vệ quốc gia khỏi sự đe dọa của thực dân phương Tây. Dưới đây là một số biện pháp chính: Cải cách hành chính và quân sự: Vua Chulalongkorn (Rama V) đã thực hiện nhiều cải cách để hiện đại hóa hệ thống chính trị và quân sự. Anh đã tập trung quyền lực ở trung ương, thành lập quân đội chuyên nghiệp và định nghĩa rõ ràng các ranh giới lãnh thổ. Quan hệ ngoại giao: Xiêm đã duy trì quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây, đặc biệt là Anh và Pháp. Với tinh thần đa phương, Xiêm đã tránh được việc bị phân chia giữa các thực dân. Phát triển kinh tế: Xiêm đã nỗ lực phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng để tăng cường sức mạnh và tự chủ. Điều này giúp nước này trở thành một đối tượng quan trọng trong khu vực và thu hút sự chú ý của các quốc gia phương Tây. Phát triển dân tộc: Xiêm đã thúc đẩy sự phát triển dân tộc thông qua việc xây dựng hệ thống giáo dục, phát triển ngôn ngữ Thái Lan và lịch sử nước này. Nhờ những biện pháp này, Xiêm đã trở thành quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không bị thực dân phương Tây chinh phục

1. Bru-nây (Brunei): Sau khi giành độc lập vào ngày 1 tháng 1 năm 1984, Bru-nây đã chuyển từ một nước chịu sự bảo trợ của Anh sang trở thành một quốc gia độc lập. Quốc vương Hassanal Bolkiah đã đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế thông qua việc khai thác dầu mỏ và phát triển du lịch. 2. Mi-an-ma (Myanmar): Mi-an-ma giành độc lập từ Anh vào ngày 4 tháng 1 năm 1948. Tuy nhiên, quá trình phát triển của Mi-an-ma đã gặp nhiều khó khăn do chính trị bất ổn và các cuộc xung đột. Gần đây, Mi-an-ma đã thực hiện nhiều cải cách kinh tế và chính trị nhằm thúc đẩy phát triển. 3 .Đông Ti-mo (East Timor): Đông Ti-mo giành độc lập từ Indonesia vào ngày 20 tháng 5 năm 2002. Sau khi độc lập, Đông Ti-mo đã phải đối mặt với nhiều thách thức như thiếu cơ sở hạ tầng và kinh tế yếu kém. Tuy nhiên, quốc gia này đã nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và đã bắt đầu thực hiện các dự án phát triển nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Quá trình tái thiết và phát triển của các nước này thể hiện sự kiên trì và nỗ lực trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

Chủ đề: Khí hậu nhiệt đới gió mùa Việt Nam 1Mở đầu: Khí hậu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất của con người. Việt Nam, nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, có đặc điểm khí hậu đa dạng và phong phú. Trong báo cáo này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm và tác động của khí hậu nhiệt đới gió mùa tại Việt Nam. 2 .Nội dung chính: a. Đặc điểm khí hậu: Khí hậu Việt Nam chủ yếu là nhiệt đới gió mùa, có hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa. Mùa khô thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, trong khi mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10. Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 22°C đến 27°C, với nhiệt độ cao nhất vào mùa hè và thấp nhất vào mùa đông. b. Tác động của khí hậu: 1 a.Đến nông nghiệp: Khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho trồng lúa nước và các loại cây trồng khác. Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu có thể gây ra hạn hán, lũ lụt, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. 1b. Đến đời sống: Khí hậu nhiệt đới gió mùa ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân. Mùa mưa thường gây ra ngập lụt, trong khi mùa khô có thể dẫn đến thiếu nước. 2. Đến môi trường: Khí hậu nhiệt đới gió mùa góp phần hình thành nên các hệ sinh thái đa dạng, tuy nhiên cũng tạo điều kiện cho sự phát triển của sâu bệnh và dịch bệnh. 3. Kết luận: Khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam có ảnh hưởng lớn đến mọi mặt của đời sống và sản xuất. Hiểu rõ về khí hậu giúp chúng ta có biện pháp thích nghi và bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống. 4 .Tài liệu tham khảo: Sách giáo khoa Địa lý lớp 6 Các bài báo và tài liệu nghiên cứu về khí hậu Việt Nam

Tắc kè và thằn lằn có khả năng bám lên mặt kính trơn bóng nhờ vào cấu trúc đặc biệt trên bề mặt bàn chân của chúng. Cụ thể, bàn chân của tắc kè và thằn lằn được phủ bởi hàng triệu sợi lông cực nhỏ gọi là setae. Mỗi sợi lông này lại chia thành hàng trăm sợi lông nhỏ hơn gọi là spatulae. Các spatulae này tương tác với bề mặt kính thông qua lực Van der Waals, một loại lực hút yếu giữa các phân tử. Mặc dù lực này rất nhỏ khi tính trên mỗi sợi lông, nhưng khi hàng triệu sợi lông cùng tương tác với bề mặt, chúng tạo ra một lực tổng cộng đủ mạnh để giữ cho tắc kè và thằn lằn bám chặt vào mặt kính. Khả năng này cho phép tắc kè và thằn lằn di chuyển linh hoạt trên các bề mặt trơn bóng mà không bị trượt ngã.

D. lúa mì

nhớ tk nha


Capybara, hay còn gọi là chuột lang nước, là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới. Dưới đây là một số thông tin thú vị về loài này: Tên khoa học: Hydrochoerus hydrochaeris. Kích thước: Capybara có thể dài tới 1.3 mét và nặng từ 35 đến 66 kg. Môi trường sống: Chúng thường sống ở các vùng đất ngập nước như đầm lầy, sông, và hồ ở Nam Mỹ. Tập tính: Capybara là loài động vật xã hội, thường sống theo bầy đàn. Chúng là loài ăn cỏ, chủ yếu ăn cỏ và thực vật nước. Đặc điểm nổi bật: Chúng rất giỏi bơi lội và có thể ở dưới nước trong thời gian dài để tránh kẻ thù. Capybara là loài động vật hiền lành và thường không gây hại. Chúng cũng được nuôi như thú cưng ở một số nơi.