K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 2

1. Nhóm đất Feralit Phân bố: Chủ yếu ở vùng đồi núi và trung du. Đặc điểm: Đất có màu đỏ vàng do chứa nhiều oxit sắt và nhôm; lớp vỏ phong hóa dày, thoáng khí, dễ thoát nước; tính chất chua, nghèo chất bazơ và mùn. Giá trị sử dụng: Phù hợp cho trồng cây công nghiệp lâu năm như chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, cũng như các loại cây ăn quả như cam, bưởi, xoài. Ngoài ra, đất feralit trên đá bazan và đá vôi có độ phì cao, thuận lợi cho canh tác nông nghiệp. 2. Nhóm đất phù sa Phân bố: Tập trung ở vùng đồng bằng ven sông và ven biển. Đặc điểm: Đất phì nhiêu, dễ canh tác, ít chua, tơi xốp, giàu mùn. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho sản xuất lương thực, cây công nghiệp hàng năm và cây ăn quả. Đặc biệt, đất phù sa ở các cửa sông, ven biển có lợi thế phát triển ngành thủy sản, nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. 3. Nhóm đất mặn Phân bố: Ven biển, đặc biệt ở các đầm lầy gần cửa sông và vùng bị triều cường xâm nhập. Đặc điểm: Đất chứa nhiều muối hòa tan, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng thông thường. Giá trị sử dụng: Nếu được cải tạo, có thể sử dụng cho trồng các loại cây chịu mặn hoặc phát triển nuôi trồng thủy sản. 4. Nhóm đất phèn Phân bố: Dọc duyên hải. Đặc điểm: Độ pH thấp, nghèo lân nhưng lượng mùn, đạm và kali tương đối khá. Giá trị sử dụng: Sau khi được cải tạo, đất phèn có thể trồng lúa, cây ăn quả hoặc cây công nghiệp phù hợp. 5. Nhóm đất cát ven biển Phân bố: Dọc theo bờ biển. Đặc điểm: Đất kém màu mỡ, dễ bị xói mòn và thoát nước nhanh. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho trồng các loại cây chịu hạn như phi lao, hoặc phát triển du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản. Việc hiểu rõ đặc điểm và phân bố các nhóm đất này giúp Nghệ An khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai, đồng thời đề ra các biện pháp bảo vệ và cải tạo đất phù hợp, đảm bảo phát triển bền vững kinh tế và môi trường.

9 tháng 2

Tài nguyên đất ở Nghệ An chủ yếu được phân thành hai hệ thống:

Hệ thống đất feralit ở vùng đồi núi:

Đất feralit vàng đỏ: Phát triển trên đá biến chất, có diện tích lớn và phân bố rộng rãi. Đất này thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày như chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, cũng như cây ăn quả như bưởi, cam, xoài.Đất feralit nâu đỏ: Phát triển trên đá mắc ma trung tính và bazơ, có tầng đất dày và chứa nhiều chất dinh dưỡng, phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.

Hệ thống đất phù sa ở vùng đồng bằng:

Đất phù sa: Phân bố ở dải đồng bằng duyên hải và rải rác ở các thung lũng sông, suối. Đất này phì nhiêu, dễ canh tác và thích hợp cho việc trồng lúa, ngô, lạc, đậu Đất mặn: Tập trung ở ven biển, nhất là đầm lầy gần cửa sông và vùng bị triều cường xâm nhập. Đất này có thể được cải tạo để trồng các loại cây chịu mặn hoặc phát triển nuôi trồng thủy sản.Đất phèn: Phân bố dọc duyên hải, có độ pH thấp, nghèo lân nhưng lượng mùn, đạm và kali tương đối khá. Đất này có thể được cải tạo để trồng lúa và các loại cây trồng khác.Đất cát ven biển: Rất kém màu mỡ, nhưng có thể được cải tạo để trồng các loại cây chịu cát hoặc phát triển du lịch biển.

Ngoài ra, Nghệ An còn có các nhóm đất khác như đất nâu vàng phát triển trên phù sa cổ, đất bazan phân bố ở vùng Phủ Quỳ với tầng đất dày và độ phì cao, rất thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày.

Tổng diện tích đất nông nghiệp của tỉnh là 1.485,45 nghìn ha, chiếm 90,11% diện tích tự nhiên.

Việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nhóm đất này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp của tỉnh Nghệ An.

3 tháng 2

Đây nha bạn.

Bước 1: Thu thập dữ liệu khí hậuThu thập các dữ liệu cần thiết như nhiệt độ trung bình thánglượng mưa trung bình tháng cho khu vực bạn muốn vẽ biểu đồ.Dữ liệu này có thể lấy từ các bảng khí hậu, trang web của các cơ quan khí tượng, hoặc các tài liệu nghiên cứu.

Bước 2: Lựa chọn loại biểu đồBiểu đồ đường (line graph): Dùng để biểu thị nhiệt độ trung bình hàng tháng. Các điểm biểu thị nhiệt độ từng tháng sẽ được nối với nhau bằng các đoạn thẳng.Biểu đồ cột (bar chart): Dùng để biểu thị lượng mưa trung bình hàng tháng. Các cột sẽ cao thấp tùy thuộc vào lượng mưa từng tháng.

Bước 3: Xác định trục tọa độTrục hoành (trục x): Đánh dấu các tháng trong năm (từ tháng 1 đến tháng 12).Trục tung (trục y):Đối với nhiệt độ, trục y sẽ đánh dấu giá trị nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit).Đối với lượng mưa, trục y sẽ đánh dấu lượng mưa (mm hoặc inch).

Bước 4: Vẽ biểu đồBiểu đồ nhiệt độ: Vẽ một đường nối các điểm biểu thị nhiệt độ trung bình của mỗi tháng.Biểu đồ lượng mưa: Vẽ các cột cho từng tháng để biểu thị lượng mưa. Mỗi cột sẽ có chiều cao tương ứng với lượng mưa trong tháng đó.

Bước 5: Kết hợp các biểu đồ (nếu cần)

Nếu bạn muốn thể hiện cả nhiệt độ và lượng mưa trên cùng một biểu đồ, bạn có thể kết hợp:

Biểu đồ kép: Vẽ một biểu đồ đường cho nhiệt độ và một biểu đồ cột cho lượng mưa. Chú ý rằng trục y của mỗi loại cần được chia ra để thể hiện đúng giá trị của mỗi yếu tố.

Bước 6: Ghi chú và chú giảiThêm tên biểu đồ, các đơn vị đo, và chú giải nếu cần thiết để người xem dễ hiểu. Ví dụ: "Biểu đồ khí hậu của Hà Nội", "Đơn vị nhiệt độ: °C, Đơn vị lượng mưa: mm".Đảm bảo rõ ràng về màu sắc và các yếu tố đồ họa để dễ phân biệt giữa nhiệt độ và lượng mưa.

Bước 7: Kiểm tra và hoàn thiệnKiểm tra lại các giá trị và hình thức biểu đồ để chắc chắn rằng tất cả dữ liệu và thông tin đều chính xác và dễ hiểu.

Chúc bạn học tốt nha

26 tháng 1

Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu khí hậu Tập hợp số liệu (nhiệt độ và lượng mưa): Ghi lại nhiệt độ trung bình hàng tháng và tổng lượng mưa hàng tháng. Lấy số liệu từ nguồn chính thống: Trạm khí tượng, trang web thời tiết chính thức hay các báo cáo khí tượng. Bước 2: Vẽ khung biểu đồ Xác định trục x (trục ngang): Đại diện cho 12 tháng trong năm. Xác định trục y1 (trục dọc bên trái): Đại diện cho nhiệt độ, thông thường theo độ C (°C). Xác định trục y2 (trục dọc bên cạnh): Đại diện cho lượng mưa, thường tính theo mm. Bước 3: Vẽ đường nhiệt độ Giá trị nhiệt độ trung bình: Điều chỉnh giá trị trên trục y1. Kết nối các điểm: Dùng đường màu đỏ để kết nối điểm nhiệt độ trung bình tháng. Bước 4: Vẽ cột lượng mưa Đánh dấu vị trí lượng mưa: Điều chỉnh giá trị trên trục y2. Vẽ cột tương ứng: Dùng cột màu xanh để đại diện lượng mưa trong mỗi tháng. Bước 5: Kiểm tra và hoàn thành biểu đồ Đánh dấu trục và đơn vị: Điền tên trục x, y1, y2, tháng và giá trị theo đơn vị độ C và mm. Thêm tiêu đề: Đặt tiêu đề liên quan đến khí hậu của trạm khí tượng Cần Thơ.

22 tháng 1

Xác định loại biểu đồ: Trước tiên, bạn cần xác định loại biểu đồ phù hợp với dữ liệu của mình. Một số loại biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn, và biểu đồ phân tán. Thu thập dữ liệu: Đảm bảo rằng bạn có đầy đủ dữ liệu cần thiết để vẽ biểu đồ. Dữ liệu này có thể là số liệu thống kê, kết quả khảo sát, hoặc bất kỳ thông tin nào bạn muốn biểu diễn. Chọn phần mềm hoặc công cụ vẽ biểu đồ: Bạn có thể sử dụng các phần mềm như Microsoft Excel, Google Sheets, hoặc các công cụ trực tuyến khác để vẽ biểu đồ. Nhập dữ liệu vào phần mềm: Nhập dữ liệu của bạn vào phần mềm hoặc công cụ vẽ biểu đồ. Đảm bảo rằng dữ liệu được sắp xếp một cách hợp lý và dễ hiểu. Chọn loại biểu đồ: Trong phần mềm, chọn loại biểu đồ mà bạn đã xác định ở bước 1. Phần mềm sẽ tự động tạo biểu đồ dựa trên dữ liệu bạn đã nhập. Tùy chỉnh biểu đồ: Bạn có thể tùy chỉnh biểu đồ của mình bằng cách thêm tiêu đề, nhãn trục, chú thích, và các yếu tố khác để làm cho biểu đồ dễ hiểu hơn. Kiểm tra và chỉnh sửa: Kiểm tra lại biểu đồ của bạn để đảm bảo rằng nó chính xác và dễ hiểu. Nếu cần, chỉnh sửa lại dữ liệu hoặc các yếu tố của biểu đồ.

Trên là các bước để vẽ biểu đồ, tick mik nha

23 tháng 12 2024

`+` Trong nông nghiệp, chúng cung cấp nước cho trồng trọt và chăn nuôi, đồng thời là môi trường tự nhiên để nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.

`+` Các hồ thủy điện trữ nước cho nhà máy thủy điện, cung cấp năng lượng cho công nghiệp.

`+` Hồ và đầm còn có giá trị về giao thông và phát triển du lịch nhờ cảnh quan đẹp và hệ sinh thái đa dạng.

`+` Trong sinh hoạt, hồ và đầm cung cấp nước ngọt, đảm bảo an ninh nguồn nước, đặc biệt ở các khu vực có mùa khô sâu sắc.

`+` Điều hòa khí hậu, làm mát không khí và là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.

23 tháng 12 2024

help

 

20 tháng 12 2024

Hiện nay, việc khai thác và sử dụng tài nguyên khoáng sản ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Mặc dù Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú với nhiều mỏ và điểm khoáng sản, việc khai thác bừa bãi và thiếu quy hoạch hợp lý đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Nhiều khu vực khai thác không tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường, gây ảnh hưởng xấu đến đời sống người dân xung quanh. Để giải quyết vấn đề này, cần tăng cường công tác quản lý, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong hoạt động khai thác khoáng sản. Đồng thời, cần áp dụng công nghệ hiện đại và phát triển bền vững để khai thác hiệu quả và bảo vệ môi trường.

15 tháng 12 2024

cung cấp nc cho sinh hoạt con ngf ,đảm bảo sinh kế cho ngf dân

19 tháng 12 2024

Hồ đầm và nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và đời sống con người. Hồ đầm cung cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản, đồng thời điều hòa khí hậu và tạo cảnh quan du lịch. Nước ngầm là nguồn nước sạch cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt quan trọng ở các vùng thiếu nước mặt.

3 tháng 12 2024
  • Vị trí địa lý: Việt Nam nằm ở vùng nhiệt đới gió mùa, với sự tác động của gió mùa Đông Bắc và Tây Nam. Gió mùa mang lại lượng mưa và độ ẩm khác nhau cho từng khu vực.

  • Địa hình: Địa hình phức tạp với nhiều dạng núi, cao nguyên, đồng bằng và bờ biển dài hơn 3,000 km làm thay đổi điều kiện khí hậu tại mỗi vùng.

  • Vĩ độ: Sự khác biệt vĩ độ từ Bắc xuống Nam cũng dẫn đến sự khác biệt về nhiệt độ và lượng mưa giữa các vùng miền.

  • Ảnh hưởng của biển: Vùng biển Đông góp phần điều hòa khí hậu, đặc biệt ở các tỉnh ven biển, tạo ra sự khác biệt giữa các vùng gần biển và sâu trong đất liền.