hay quá đi
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


a) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Tiếng chim" ẩn dụ cho niềm vui, báo hiệu sự sống đang trỗi dậy trong rừng.)
Tác dụng: Gợi lên sự sống động, tươi mới, tràn đầy sinh khí của thiên nhiên lúc sớm mai.
b) Biện pháp tu từ: Hoán dụ ("Thôn Đoài" và "Thôn Đông" đại diện cho người con trai và người con gái.)
Tác dụng: Tăng chất dân dã, giàu hình ảnh truyền thống trong tình yêu quê hương, mang đậm màu sắc văn hóa nông thôn Bắc Bộ.
c) Biện pháp tu từ: Hoán dụ ("Viên gạch hồng" là hoán dụ cho tấm lòng, ý chí, nghị lực, sự chịu đựng gian khổ của Bác.)
Tác dụng: Làm nổi bật hình ảnh giản dị nhưng vĩ đại của Bác Hồ, thể hiện sức mạnh tinh thần vượt qua mọi khắc nghiệt.
d) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Biển máu" ẩn dụ cho những mất mát, hy sinh trong chiến tranh; "thiên thần" là ẩn dụ cho hình ảnh Việt Nam đẹp đẽ, cao cả.)
Tác dụng: Tôn vinh vẻ đẹp và sự hồi sinh mạnh mẽ, thiêng liêng của đất nước sau đau thương.
e) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Lửa lựu" là ẩn dụ cho sắc đỏ rực của hoa lựu mùa hè.)
Tác dụng: Gợi ra cảnh hè đang đến, thiên nhiên rực rỡ, tươi sáng một cách sống động và nên thơ.
g) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Ăn quả" là hưởng thành quả; "kẻ trồng cây" là người đã làm nên thành quả đó (tức là cha ông, người đi trước).)
Tác dụng: Nhắc nhở về đạo lý uống nước nhớ nguồn, biết ơn công lao người đi trước.
h) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Sen" tượng trưng cho mùa hạ; "cúc" cho mùa thu. Việc hoa tàn – hoa nở là ẩn dụ cho dòng chảy thời gian.)
Tác dụng: Thể hiện sự biến chuyển tuần hoàn của thời gian, gợi cảm xúc buồn nhẹ nhàng, tiếc nuối mùa cũ.
Các câu văn trên sử dụng cả biện pháp ẩn dụ và hoán dụ để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.
Phân tích cụ thể:
a. Một tiếng chim kêu sáng cả rừng:
Biện pháp: Ẩn dụ (tiếng chim kêu được ẩn dụ cho sự thức tỉnh, cái tươi mới của cuộc sống).
Tác dụng: Diễn tả sự sôi động, náo nhiệt, sự sống động của cả khu rừng khi có tiếng chim kêu. Tiếng chim như một hồi chuông báo thức, đánh thức mọi sinh vật trong rừng, mang lại sự tươi mới, rộn rã cho không gian.
b. Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông. Cau thôn Đoài nhớ trầu không thôn nào:
Biện pháp: Hoán dụ (thôn Đoài, thôn Đông được hoán dụ cho người dân, đất nước)
Tác dụng: Diễn tả sự nhớ nhung, tình cảm gắn bó sâu đậm giữa các thôn xóm với nhau. Cau, trầu là những vật dụng quen thuộc, thể hiện tình gắn bó giữa các làng với nhau.
c. Có nhớ chăng hỡi gió rét thành Ba Lê Một viên gạch hồng, Bác chống lại cả một mùa băng giá:
Biện pháp: Hoán dụ (gió rét thành Ba Lê, viên gạch hồng được hoán dụ cho một người cụ thể)
Tác dụng: Thể hiện sự nhớ nhung, sự ngưỡng mộ đối với Bác Hồ và sự hi sinh của Người trong cuộc chiến đấu chống lại những khó khăn, gian khổ. Viên gạch hồng tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất của Người.
d. Ôi Việt Nam! Từ trong biển máu Ngươi vươn lên, như một thiên thần!:
Biện pháp: Ẩn dụ (biển máu được ẩn dụ cho sự đau thương, mất mát, thiên thần được ẩn dụ cho sự vươn lên mạnh mẽ)
Tác dụng: Diễn tả sự oái oăm, gian khổ nhưng cũng đầy hy vọng, niềm tin vào sự vươn lên của Việt Nam. "Biển máu" thể hiện sự mất mát, hy sinh, còn "thiên thần" tượng trưng cho sự mạnh mẽ, bất diệt của dân tộc.
e. Dưới trăng quyên đã gọi hè Đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông:
Biện pháp: Nhân hóa (quyen gọi hè, lựu lập lòe đơm bông)
Tác dụng: Miêu tả cảnh sắc mùa hè rộn rã, tươi mới với âm thanh của tiếng quyên và hình ảnh lựu nở hoa. Nhân hóa giúp câu thơ thêm sinh động, gần gũi.
g. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây:
Biện pháp: Hoán dụ (quả, cây được hoán dụ cho những hành động, những người)
Tác dụng: Diễn đạt ý nghĩa về sự biết ơn, lòng tri ân đối với những người đã giúp đỡ, cống hiến cho mình. Câu tục ngữ này có ý nhắc nhở về sự biết ơn đối với người đã gây dựng, giúp đỡ.
h. Sen tàn cúc lại nở hoa Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân:
Biện pháp: Ẩn dụ (sen tàn, cúc nở, sầu dài, ngày ngắn, đông đà sang xuân được ẩn dụ cho sự thay đổi của cuộc sống, của thời gian)
Tác dụng: Diễn tả sự biến đổi của mùa, của cuộc sống, sự ngắn ngủi của thời gian. Sen tàn, cúc nở tượng trưng cho sự thay thế của mùa, sầu dài, ngày ngắn biểu thị sự nhanh chóng của thời gian.

Sinh trắc học (biometrics) là một lĩnh vực khoa học ứng dụng các đặc điểm sinh học (vân tay, mống mắt, khuôn mặt, giọng nói, v.v.) để nhận dạng và xác thực danh tính của một người. Những đặc điểm này được coi là độc nhất đối với mỗi cá nhân và khó bị giả mạo.
Sinh trắc học (biometrics) là một ngành khoa học sử dụng các đặc điểm sinh học của con người để nhận dạng và xác thực danh tính. Các đặc điểm sinh học này có thể bao gồm dấu vân tay, mống mắt, khuôn mặt, giọng nói, mẫu da,...
Sinh trắc học là môn khoa học ứng dụng phân tích toán học thống kê xác suất để nghiên cứu các hiện tượng sinh học hoặc các chỉ tiêu sinh học có thể đo lường được

- Tạo thư mục mới
- Mở thư mục
- Đổi tên thư mục
- Sao chép thư mục
- Di chuyển thư mục
- Tìm kiếm trong thư mục
- Đặt quyền truy cập (trong một số hệ điều hành)
- Nén thư mục

Thuật toán sắp xếp nổi bọt:
- Cách làm: So sánh và đổi chỗ ngay lập tức các phần tử liền kề nếu chúng sai thứ tự.
- Mục tiêu: Đẩy phần tử lớn nhất (hoặc nhỏ nhất) "nổi" dần về cuối mảng sau mỗi lượt duyệt.
- Đặc điểm: Thực hiện nhiều lần hoán đổi.
Thuật toán sắp xếp chọn:
- Cách làm: Tìm phần tử nhỏ nhất (hoặc lớn nhất) trong phần chưa sắp xếp rồi đổi chỗ một lần về đúng vị trí đầu tiên của phần đó.
- Mục tiêu: Đặt từng phần tử đúng vị trí của nó sau mỗi lượt duyệt.
- Đặc điểm: Thực hiện ít lần hoán đổi hơn.

Thuật toán sắp xếp chọn:
- Trong mỗi lần lặp (từ đầu đến cuối mảng):
- Tìm phần tử nhỏ nhất (hoặc lớn nhất) trong phần chưa được sắp xếp của mảng.
- Đổi chỗ phần tử nhỏ nhất tìm được với phần tử ở vị trí đầu tiên của phần chưa sắp xếp.
- Sau mỗi lần lặp, một phần tử sẽ được đặt đúng vị trí cuối cùng của nó trong mảng đã sắp xếp.

Nguyên lí hoạt động:
- Duyệt qua danh sách từ đầu đến cuối.
- So sánh từng cặp phần tử kề nhau:
- Nếu sai thứ tự (ví dụ: phần tử trước lớn hơn phần tử sau trong sắp xếp tăng dần), thì đổi chỗ.
- Sau mỗi vòng lặp, phần tử lớn nhất (hoặc nhỏ nhất) sẽ được đẩy dần về cuối (hoặc đầu).
- Lặp lại quá trình cho đến khi không còn đổi chỗ nào, tức là danh sách đã được sắp xếp.

- Thông tin sai lệch và tin giả: Mạng xã hội có thể trở thành môi trường cho thông tin sai lệch và tin giả phát triển, do sự lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát. Sự xuất hiện của các tin tức không chính xác có thể gây hoang mang và ảnh hưởng đến quyết định của người dùng, cũng như gây hại cho xã hội khi làm méo mó thông tin và tạo ra các cuộc tranh luận không cần thiết.
- Vấn đề bảo mật và quyền riêng tư: Với lượng lớn dữ liệu cá nhân được chia sẻ trên mạng xã hội, vấn đề bảo mật và quyền riêng tư trở nên nghiêm trọng. Rò rỉ dữ liệu, việc theo dõi người dùng, và vi phạm quyền riêng tư không chỉ làm tổn hại đến cá nhân mà còn làm suy giảm niềm tin vào các nền tảng mạng xã hội.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần: Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần, bao gồm căng thẳng, trầm cảm, và lo âu. Sự so sánh với người khác, áp lực từ việc cần phải xuất hiện hoàn hảo trên mạng, và tiếp xúc liên tục với tin tức tiêu cực có thể ảnh hưởng đến tình trạng tâm lý của người dùng.
- Nghiện mạng xã hội: Một vấn đề khác là nghiện mạng xã hội, nơi người dùng dành quá nhiều thời gian trên các nền tảng này, ảnh hưởng đến các khía cạnh khác của cuộc sống như công việc, học tập và mối quan hệ cá nhân. Nghiện mạng xã hội có thể dẫn đến sự cô lập xã hội, giảm năng suất và các vấn đề sức khỏe khác.
Nhược điểm của việc sử dụng mạng xã hội:
- Lãng phí thời gian
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần
- Thiếu riêng tư, bảo mật thông tin cá nhân
- Tác động xấu đến các mối quan hệ thực tế
- Nguy cơ gặp thông tin sai lệch, tin giả
- Bị lệ thuộc, nghiện mạng xã hội
- Bắt nạt, quấy rối trên mạng
Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!