K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 2

Chính sách đối ngoại của nhà Lý (1009-1225) chủ yếu tập trung vào việc duy trì hòa bình, bảo vệ biên giới và phát triển mối quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng. 

-Quan hệ với Trung Quốc (Nhà Tống): Nhà Lý duy trì quan hệ hòa bình, thiết lập ngoại giao với nhà Tống. Nhà Lý chủ động cử sứ thần sang triều cống và nhận sắc phong để giữ ổn định biên giới, tránh xung đột với Trung Quốc.

-Quan hệ với các nước Đông Nam Á: Nhà Lý mở rộng giao lưu, trao đổi thương mại với các quốc gia trong khu vực như Champa, Lào, Xiêm. Đặc biệt là mối quan hệ với vương quốc Champa, đôi khi hợp tác và đôi khi xảy ra xung đột về lãnh thổ.

-Đối phó với các thế lực phương Bắc: Nhà Lý chủ trương giữ gìn chủ quyền, không để các thế lực bên ngoài xâm phạm lãnh thổ. Tuy nhiên, trong suốt triều đại, nhà Lý cũng phải đối phó với các cuộc xâm lược từ các thế lực phương Bắc.

8 tháng 2

Giải bài tập Lịch Sử 7 Kết nối tri thức Chương 1: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 1: Quá trình hình thành và phát triển của chế độ phong kiến Tây Âu Bài 2: Các cuộc phát kiến địa lí và sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu Bài 3: Phong trào văn hóa Phục hưng và cải cách tôn giáo Chương 2: Trung Quốc và Ấn Độ thời trung đại Bài 4: Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Bài 5: Ấn Độ từ thế kỉ IV đến giữa thế kỉ XIX Chương 3: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 6: Các vương quốc phong kiến Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 7: Vương quốc Lào Bài 8: Vương quốc Cam-pu-chia Chương 4: Đất nước dưới thời các vương triều Ngô - Đinh - Tiền Lê (939 - 1009) Bài 9: Đất nước buổi đầu độc lập (939 - 967) Bài 10: Đại Cồ Việt thời Đinh và Tiền Lê (968 - 1009) Chương 5: Đại Việt thời Lý - Trần - Hồ (1009 - 1407) Bài 11: Nhà Lý xây dựng và phát triển đất nước (1009 - 1225) Bài 12: Cuộc kháng chiến chống quân lược Tống (1075 - 1077) Bài 13: Đại Việt thời Trần (1226 - 1400) Bài 14: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên Bài 15: Nước Đại Ngu thời Hồ (1400 - 1407) Chương 6: Khởi nghĩa Lam Sơn và Đại Việt thời Lê sơ (1418 - 1527) Bài 16: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427) Bài 17: Đại Việt thời Lê sơ (1428 - 1527) Chương 7: Vùng đất phía Nam Việt Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Bài 18: Vương quốc Chăm-pa và vùng đất Nam Bộ từ đầu thế kỉ X đến thế kỉ XVI Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí 7 Kết nối tri thức Giải bài tập Lịch Sử 7 Chân trời sáng tạo Chương 1: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 1: Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu Bài 2: Các cuộc phát kiến địa lí Bài 3: Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu trung đại Bài 4: Văn hóa phục hưng Bài 5: Phong trào cải cách tôn giáo Chương 2: Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kì XIX Bài 6: Khái lược tiến trình lịch sử Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Bài 7: Các thành tựu văn hóa chủ yếu của Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Chương 3: Ấn Độ từ thế kỉ IV đến giữa thế kỉ XIX Bài 8: Vương triều Gúp-ta Bài 9: Vương triều Hồi giáo Đê-li Bài 10: Đế quốc Mô-gôn Chương 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 11: Khái quát về Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 12: Vương quốc Cam-pu-chia Bài 13: Vương quốc Lào Chương 5: Việt Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Bài 14: Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Ngô - Đinh - Tiền Lê (938-1009) Bài 15: Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Lý (1009-1226) Bài 16: Công cuộc xây dựng đất nước thời Trần (1226-1400) Bài 17: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên Bài 18: Nhà Hồ và cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Minh (1400-1407) Bài 19: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) Bài 20: Đại Việt thời Lê Sơ (1428-1527) Bài 21: Vùng đất phía nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kì XVI Giải Lịch Sử và Địa Lí 7 Chân trời sáng tạo Giải bài tập Lịch Sử 7 Cánh diều Chương 1: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 1: Quá trình hình thành và phát triển chế độ phong kiến ở Tây Âu Bài 2: Các cuộc phát kiến địa lí từ thế kỉ XV đến thế kỉ XVI Bài 3: Phong trào văn hóa Phục Hưng Bài 4: Phong trào cải cách tôn giáo Bài 5: Sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa ở Tây Âu thời trung đại Chương 2: Trung Quốc từ thế kỉ VII đến giữa thế kỉ XIX Bài 6: Khái quát tiến trình lịch sử Trung Quốc Bài 7: Văn hóa Trung Quốc Chương 3: Ấn Độ từ thế kỉ IV đến giữa thế kỉ XIX Bài 8: Khái quát lịch sử Ấn Độ thời phong kiến Bài 9: Văn hóa Ấn Độ thời phong kiến Chương 4: Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI Bài 10: Khái quát lịch sử Đông Nam Á Bài 11: Vương quốc Cam-pu-chia Bài 12: Vương quốc Lào Chương 5: Việt Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XV Bài 13: Công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Ngô, Đinh, Tiền Lê (939-1009) Bài 14: Công cuộc xây dựng đất nước thời Lý (1009-1225) Bài 15: Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược của nhà Lý (1075-1077) Bài 16: Công cuộc xây dựng đất nước thời Trần (1226-1400) Bài 17: Ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên của nhà Trần (thế kỉ XIII) Bài 18: Nhà Hồ và cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1400-1407) Chương 6: Việt Nam từ đầu thế kỉ XV đến đầu thế kỉ XVI Bài 19: Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) Bài 20: Việt Nam thời Lê Sơ (1428-1527) Chương 7: Vùng đất phía Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Bài 21: Vùng đất phía Nam từ đầu thế kỉ X đến đầu thế kỉ XVI Giải Lịch Sử và Địa Lí 7 Cánh diều

9 tháng 1

Những nét chính: Vua: Quyền lực tối cao, nắm mọi quyền hành về chính trị, quân sự và pháp luật. Đinh Bộ Lĩnh tự xưng là Hoàng đế, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, mở ra một kỷ nguyên mới cho chế độ phong kiến tập quyền ở Việt Nam. Quan lại: Hệ thống quan lại được tổ chức theo mô hình tam công, lục bộ (có thể chưa hoàn chỉnh ngay từ đầu): Quân đội: Nhà Đinh chú trọng xây dựng quân đội mạnh, tổ chức quân đội khá chặt chẽ, có hệ thống huấn luyện, vũ khí trang bị khá tốt. Đinh Bộ Lĩnh lập ra các vệ quân để bảo vệ kinh thành Hoa Lư và vua. Pháp luật: Nhà Đinh ban hành nhiều pháp luật nhằm ổn định trật tự xã hội, nhưng chưa có bộ luật thành văn hoàn chỉnh. Việc quản lý xã hội dựa nhiều vào luật lệ truyền thống và sự điều hành của quan lại. Nhận xét: -Bộ máy nhà nước được tổ chức theo chế độ: quân chủ chuyên chế,trung ương tập quyền, vua đứng đầu đất nước nắm mọi quyền hành

-Bộ máy nhà nước đơn giản và sơ khai

9 tháng 1

Những nét chính:

Vua: Quyền lực tối cao, nắm mọi quyền hành về chính trị, quân sự và pháp luật. Đinh Bộ Lĩnh tự xưng là Hoàng đế, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, mở ra một kỷ nguyên mới cho chế độ phong kiến tập quyền ở Việt Nam.

Quan lại: Hệ thống quan lại được tổ chức theo mô hình tam công, lục bộ (có thể chưa hoàn chỉnh ngay từ đầu):

Tam công: Bao gồm Thái sư, Thái phó, Thái bảo - giúp việc cho nhà vua về mặt chính trị, quân sự.

Lục bộ: Là sáu bộ quan trọng: Lại (quản lý dân chính), Hộ (quản lý tài chính), Lễ (quản lý nghi lễ, tế tự), Binh (quản lý quân sự), Hình (quản lý pháp luật), Công (quản lý công trình xây dựng). Ngoài ra còn có các chức vụ khác như: Thái úy (Tổng chỉ huy quân đội), các chức vụ trong triều đình và địa phương.

Chính quyền địa phương: Đất nước được chia thành các lộ, phủ, huyện, châu, với hệ thống quan lại được phân cấp rõ ràng từ trung ương đến địa phương, chịu sự quản lý của trung ương. Việc này góp phần củng cố và duy trì quyền lực của nhà vua.

Quân đội: Nhà Đinh chú trọng xây dựng quân đội mạnh, tổ chức quân đội khá chặt chẽ, có hệ thống huấn luyện, vũ khí trang bị khá tốt. Đinh Bộ Lĩnh lập ra các vệ quân để bảo vệ kinh thành Hoa Lư và vua.

Pháp luật: Nhà Đinh ban hành nhiều pháp luật nhằm ổn định trật tự xã hội, nhưng chưa có bộ luật thành văn hoàn chỉnh. Việc quản lý xã hội dựa nhiều vào luật lệ truyền thống và sự điều hành của quan lại.

Nhận xét: -Bộ máy nhà nước được tổ chức theo chế độ: quân chủ chuyên chế,trung ương tập quyền, vua đứng đầu đất nước nắm mọi quyền hành


-Bộ máy nhà nước đơn giản và sơ khai

8 tháng 1

cuộc phát kiến quan trọng nhất là ở vương quốc Ý, nơi lần đầu tiên phát kiến diễn ra trên Đất Nước Châu Âu thời nay, mai thi LS&ĐL gòi, chúc thi tốt

8 tháng 1

Các vị anh hùng Ngô, Đinh, Tiền Lê đều có những đóng góp quan trọng trong lịch sử Việt Nam, đặc biệt trong việc bảo vệ độc lập và thống nhất đất nước: Ngô Quyền: Người lãnh đạo quân dân ta giành chiến thắng trên sông Bạch Đằng năm 938, kết thúc hơn một nghìn năm ách thống trị của phong kiến phương Bắc. Ngô Quyền xưng vương, đặt nền móng cho một quốc gia độc lập và tự chủ. Đinh Bộ Lĩnh: Người có công lớn trong việc dẹp "Loạn 12 sứ quân" và thống nhất đất nước. Ông đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử, chọn kinh đô và đặt tên nước là Đại Cồ Việt, khẳng định đất nước là "nước Việt lớn". Lê Hoàn: Người tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ nhất năm 981, giành thắng lợi quan trọng. Thắng lợi này biểu thị ý chí quyết tâm chống ngoại xâm của quân dân ta và khả năng bảo vệ độc lập dân tộc. Những vị anh hùng này đã góp phần quan trọng trong việc củng cố nền độc lập và xây dựng đất nước, và họ được nhân dân Việt kính trọng và biết ơn.

Ngắn thôi bạn ơi

TT
tran trong
Giáo viên
5 tháng 1

Thời Đinh – Tiền Lê là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, kéo dài từ cuối thế kỷ X đến đầu thế kỷ XI. Dưới thời Đinh, Tiền Lê, xã hội Việt Nam đã có những sự thay đổi lớn về chính trị và xã hội, đặc biệt là khi các triều đại này xây dựng nền tảng cho nhà nước phong kiến đầu tiên.

1. Xã hội thời Đinh (968–980)

Dưới triều đại Đinh Tiên Hoàng (968-979), xã hội Việt Nam có những đặc điểm đáng chú ý:

Chế độ quân chủ tập quyền: Đinh Tiên Hoàng thiết lập chế độ quân chủ tập quyền với bản thân là hoàng đế duy nhất, đứng đầu tất cả các tầng lớp xã hội. Ông thống nhất đất nước sau nhiều thế kỷ chiến tranh giữa các tiểu quốc và tộc người, từ đó xây dựng nền tảng cho nhà nước phong kiến trung ương tập quyền.

Cấu trúc xã hội:

Vua và quý tộc: Vị trí cao nhất trong xã hội là vua và gia đình hoàng tộc. Đinh Tiên Hoàng có vai trò lớn trong việc củng cố quyền lực cho triều đại của mình.

Quan lại và tầng lớp quý tộc: Dưới vua, có các quan lại nắm quyền cai trị các vùng đất. Quan lại có thể là những người có dòng dõi quý tộc hoặc các công thần có công với nhà vua.

Nông dân: Là tầng lớp chủ yếu trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp, phải nộp thuế cho triều đình và làm dịch vụ cho nhà vua. Nông dân chủ yếu sống dựa vào lúa nước.

Lính và quân đội: Với mục tiêu củng cố quyền lực, Đinh Tiên Hoàng còn xây dựng một lực lượng quân đội mạnh mẽ, chủ yếu sử dụng lực lượng quân sự để bảo vệ đất nước và chống lại các thế lực bên ngoài.

2. Xã hội thời Tiền Lê (980–1009)

Dưới triều đại Lê Đại Hành (980-1005), xã hội Việt Nam tiếp tục có sự thay đổi và phát triển:

Tiếp tục xây dựng và củng cố nhà nước phong kiến: Lê Đại Hành là người tiếp nối và phát triển mạnh mẽ các chính sách của Đinh Tiên Hoàng, đồng thời thúc đẩy việc củng cố nền tảng của nhà nước phong kiến. Lê Đại Hành củng cố quyền lực trung ương và duy trì quyền lực quân sự mạnh mẽ.

Cấu trúc xã hội:

Vua và hoàng gia: Như thời Đinh, vua vẫn là người đứng đầu tối cao trong xã hội. Hoàng tộc và quý tộc có vai trò quan trọng trong việc quản lý đất nước.

Quan lại và sĩ phu: Trong triều đình Tiền Lê, các quan lại chủ yếu được tuyển chọn từ những người có năng lực và tư cách. Sự xuất hiện của tầng lớp sĩ phu đã bắt đầu có ảnh hưởng lớn trong quản lý và chính trị.

Nông dân và tầng lớp lao động: Nông dân vẫn chiếm số đông trong xã hội và tiếp tục chịu áp lực từ thuế khóa và nghĩa vụ lao động. Tầng lớp này vẫn phải đóng thuế nông sản và lao động cưỡng bức cho nhà vua.

Chế độ nô lệ: Nô lệ trong xã hội phong kiến thời Đinh – Tiền Lê chủ yếu là những người bị bắt trong chiến tranh hoặc những người mắc nợ. Họ thường phải phục vụ trong gia đình quý tộc hoặc cung đình.

3. Các yếu tố xã hội khác

Tôn giáo và tín ngưỡng:

Tôn giáo thời Đinh – Tiền Lê chủ yếu là Phật giáo và Nho giáo. Phật giáo có ảnh hưởng mạnh mẽ, nhưng Nho giáo bắt đầu có sự xâm nhập vào các tầng lớp trí thức và quan lại. Đồng thời, tín ngưỡng dân gian và các nghi lễ thờ cúng tổ tiên cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân.

Văn hóa và nghệ thuật:

Trong thời kỳ này, mặc dù nền văn hóa còn non trẻ, nhưng xã hội đã bắt đầu có sự chú trọng đến kiến trúc và văn học. Một số công trình kiến trúc như chùa chiền và lăng tẩm bắt đầu được xây dựng, thể hiện sự phát triển của văn hóa vật chất. Văn học thời kỳ này chủ yếu là những tác phẩm hịch và văn bản hành chính mang tính chính trị.

 

 

31 tháng 12 2024

Thời kỳ Minh (1368-1644) và Thanh (1644-1912) là hai giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, với nhiều thành tựu kinh tế nổi bật.

Thành tựu về kinh tế dưới thời Minh, Thanh

  1. Phát triển nông nghiệp: Thời Minh, nông nghiệp được cải cách và phát triển mạnh mẽ. Chính quyền đã áp dụng nhiều phương pháp canh tác mới, đưa vào sử dụng các giống cây trồng năng suất cao, giúp tăng sản lượng lương thực.
  2. Thương mại phát triển: Thời kỳ này chứng kiến sự gia tăng hoạt động thương mại cả trong nước và quốc tế. Các cảng biển như Quảng Châu, Phúc Kiến trở thành trung tâm thương mại sôi động. Đặc biệt, sự phát triển của con đường tơ lụa đã giúp Trung Quốc giao thương với nhiều quốc gia, đưa hàng hóa như trà, gốm sứ ra thế giới.
  3. Đô thị hóa: Các thành phố lớn như Bắc Kinh, Nam Kinh phát triển mạnh mẽ, trở thành các trung tâm kinh tế, văn hóa. Sự gia tăng dân số và giao thương dẫn đến sự phát triển của các ngành dịch vụ và thủ công nghiệp.
  4. Công nghiệp và thủ công nghiệp: Thời Minh, ngành thủ công phát triển với nhiều sản phẩm nổi tiếng như gốm sứ, dệt may, đồ đồng. Thời Thanh, công nghiệp chế biến cũng bắt đầu phát triển, đặc biệt là các ngành chế biến thực phẩm.

Dấu hiệu mầm mống kinh tế tư bản chủ nghĩa

  1. Sự hình thành của các thị trường: Các chợ và trung tâm thương mại trở nên phổ biến, nơi mà thương nhân có thể trao đổi hàng hóa một cách tự do. Điều này cho thấy sự chuyển mình từ nền kinh tế phong kiến sang nền kinh tế thị trường.
  2. Sự xuất hiện của các thương nhân tư nhân: Thương nhân ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, họ không chỉ buôn bán mà còn đầu tư vào sản xuất. Việc hình thành các gia tộc kinh doanh lớn như gia tộc Dương, gia tộc Tôn thể hiện sự phát triển của tư bản.
  3. Sự phát triển của công nghệ và sản xuất hàng hóa: Sự cải tiến trong sản xuất, như việc sử dụng máy móc trong một số ngành nghề thủ công, cho thấy dấu hiệu của sự chuyển dịch từ sản xuất thủ công sang sản xuất hàng hóa.
  4. Sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng: Với sự phát triển của đô thị hóa, nhu cầu tiêu dùng tăng cao, dẫn đến sự phát triển của nhiều ngành nghề và dịch vụ mới, từ đó tạo ra một nền tảng cho kinh tế tư bản.

Tóm lại, dưới thời Minh và Thanh, Trung Quốc đã có những thành tựu kinh tế nổi bật và những dấu hiệu đầu tiên của sự hình thành kinh tế tư bản chủ nghĩa, mở đường cho những thay đổi lớn trong tương lai.

27 tháng 12 2024
  • Nhận xét thành tựu văn hóa của Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI (16):

    • Nền văn hóa phong phú và đặc sắc: Đây là giai đoạn các quốc gia Đông Nam Á phát triển mạnh mẽ về văn hóa, thể hiện qua nghệ thuật, kiến trúc, tôn giáo và văn học.
    • Ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn: Đông Nam Á chịu ảnh hưởng từ văn hóa Ấn Độ và Trung Hoa, thể hiện qua sự xuất hiện của Phật giáo, Ấn Độ giáo, và sau đó là Hồi giáo ở một số khu vực.
    • Sự sáng tạo và bản địa hóa: Các thành tựu văn hóa của Đông Nam Á có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố ngoại lai và bản địa, tạo nên bản sắc riêng. Ví dụ như đền Borobudur (Indonesia), đền Angkor Wat (Campuchia), hay các tác phẩm văn học và dân ca.
  • Là học sinh, em cần làm gì để góp phần bảo vệ các di sản ở Đông Nam Á?

    • Tuyên truyền nâng cao nhận thức: Giới thiệu và chia sẻ kiến thức về giá trị văn hóa, lịch sử của các di sản qua mạng xã hội hoặc các hoạt động ngoại khóa.
    • Tham gia bảo tồn: Hỗ trợ các hoạt động bảo vệ di sản, như tham gia làm tình nguyện viên tại các di sản văn hóa, hoặc đóng góp vào các quỹ bảo tồn.
    • Học tập và nghiên cứu: Tìm hiểu kỹ lưỡng về lịch sử, giá trị văn hóa của các di sản để phát triển nhận thức và truyền tải đúng ý nghĩa cho cộng đồng.
    • Không làm tổn hại di sản: Hành xử có trách nhiệm khi tham quan các di sản, như không vẽ bậy, xả rác, hoặc làm hư hại các công trình văn hóa.