K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 giờ trước (14:15)

Chủ đề: Khí hậu nhiệt đới gió mùa Việt Nam 1Mở đầu: Khí hậu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất của con người. Việt Nam, nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, có đặc điểm khí hậu đa dạng và phong phú. Trong báo cáo này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm và tác động của khí hậu nhiệt đới gió mùa tại Việt Nam. 2 .Nội dung chính: a. Đặc điểm khí hậu: Khí hậu Việt Nam chủ yếu là nhiệt đới gió mùa, có hai mùa rõ rệt: mùa khô và mùa mưa. Mùa khô thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, trong khi mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10. Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 22°C đến 27°C, với nhiệt độ cao nhất vào mùa hè và thấp nhất vào mùa đông. b. Tác động của khí hậu: 1 a.Đến nông nghiệp: Khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho trồng lúa nước và các loại cây trồng khác. Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu có thể gây ra hạn hán, lũ lụt, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng. 1b. Đến đời sống: Khí hậu nhiệt đới gió mùa ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân. Mùa mưa thường gây ra ngập lụt, trong khi mùa khô có thể dẫn đến thiếu nước. 2. Đến môi trường: Khí hậu nhiệt đới gió mùa góp phần hình thành nên các hệ sinh thái đa dạng, tuy nhiên cũng tạo điều kiện cho sự phát triển của sâu bệnh và dịch bệnh. 3. Kết luận: Khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam có ảnh hưởng lớn đến mọi mặt của đời sống và sản xuất. Hiểu rõ về khí hậu giúp chúng ta có biện pháp thích nghi và bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống. 4 .Tài liệu tham khảo: Sách giáo khoa Địa lý lớp 6 Các bài báo và tài liệu nghiên cứu về khí hậu Việt Nam

7 giờ trước (20:15)

BẢN TIN DỰ BÁO THỜI TIẾT TỈNH THÁI BÌNH

Thời gian: Ngày 25 tháng 10 năm 2023

Địa điểm: Tỉnh Thái Bình

Dự báo thời tiết:

-Buổi sáng: Trời nhiều mây, có mưa rào rải rác. Nhiệt độ dao động từ 24-26 độ C. Gió nhẹ từ hướng Đông.

-Buổi trưa: Mưa giảm dần, trời có thể hửng nắng. Nhiệt độ tăng lên khoảng 28-30 độ C. Độ ẩm không khí cao, có thể gây cảm giác oi bức.

-Buổi chiều: Có khả năng xuất hiện mưa rào và dông ở một số khu vực. Nhiệt độ giảm xuống khoảng 26-28 độ C. Gió chuyển hướng Bắc, cấp 2-3.

-Buổi tối: Trời nhiều mây, có mưa rào và dông. Nhiệt độ xuống còn khoảng 24-25 độ C. Cẩn thận với lốc xoáy và sét trong dông.

a)

So sánh:

Giống :

-Tòa nhà Landmark 81 và Tháp Eiffel đều là những công trình kiến trúc mang tính biểu tượng của mỗi quốc gia

-Cả hai công trình đều có thiết kế độc đáo, mang tính đột phá trong thời đại của chúng, trở thành biểu tượng nổi bật trong nền kiến trúc thế giới

Khác:

Landmark 81 (TP. HCM, Việt Nam)

+Chiều cao: 461,2m

+Chất liệu chính: Bê tông, kính, thép

+Mục đích xây dựng: Khu phức hợp căn hộ, khách sạn, văn phòng,..

+Vị trí: Việt Nam

Tháp Eiffel

+Chiều cao: 330m

+Chất liệu: sắt rèn

+Mục đích: công trình biểu tượng, khu du lịch

+Vị trí: Paris, Pháp

b) Landmark 81 được chia thành nhiều khu vực với chức năng khác nhau. Từ tầng 1 đến tầng 5 là trung tâm thương mại Vincom Landmark 81, nơi có các cửa hàng, rạp chiếu phim và khu vui chơi. Từ tầng 6 đến tầng 40 là các căn hộ cao cấp của Vinhomes, với mỗi tầng có khoảng 10 - 20 căn hộ. Tầng 41 đến tầng 76 là khu vực khách sạn Vinpearl Luxury, cung cấp các phòng nghỉ sang trọng đạt chuẩn 5 sao. Tầng 77 đến tầng 81 là khu quan sát Skyview, nơi du khách có thể chiêm ngưỡng toàn cảnh TP. Hồ Chí Minh từ độ cao hơn 400m. Với thiết kế hiện đại và tiện ích đa dạng, Landmark 81 không chỉ là tòa nhà cao nhất Việt Nam mà còn là biểu tượng của sự phát triển đô thị

 
4 giờ trước (22:59)

Vậy mà có khứa GP gần bằng kao cơ đấy, ko thể để chuyện này xảy ra đc :>

9 tháng 2

1. Vị trí địa lý & Khí hậu Hà Nội: Nằm ở phía Bắc, có khí hậu nhiệt đới gió mùa với bốn mùa rõ rệt (xuân, hạ, thu, đông). Mùa hè nóng, mưa nhiều; mùa đông lạnh, có khi xuống dưới 10°C. TP. Hồ Chí Minh: Nằm ở phía Nam, có khí hậu nhiệt đới gió mùa nhưng chỉ có hai mùa chính (mưa và khô). Nhiệt độ quanh năm ấm áp, ít lạnh hơn so với Hà Nội. 2. Lịch sử & Văn hóa Hà Nội: Là thủ đô của Việt Nam với lịch sử hơn 1000 năm. Văn hóa đậm chất truyền thống, với nhiều di tích lịch sử như Hồ Gươm, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Lăng Bác, Hoàng Thành Thăng Long... TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam, trước đây có tên là Sài Gòn. Thành phố mang phong cách năng động, hiện đại, có sự pha trộn giữa văn hóa Việt và phương Tây. 3. Kinh tế & Phát triển Hà Nội: Là trung tâm chính trị, hành chính của cả nước. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh, nhưng vẫn mang tính truyền thống hơn TP.HCM. TP. Hồ Chí Minh: Là đầu tàu kinh tế của Việt Nam, có tốc độ tăng trưởng cao, nhiều cơ hội việc làm, thu hút đầu tư nước ngoài mạnh mẽ. 4. Giao thông Hà Nội: Giao thông đông đúc, nhiều đường nhỏ và hẹp, tắc đường thường xuyên. Hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, đường sắt trên cao) đang phát triển. TP. Hồ Chí Minh: Cũng gặp vấn đề tắc đường, nhưng đường rộng rãi hơn. Hệ thống metro đang trong quá trình xây dựng. 5. Phong cách sống Hà Nội: Nhịp sống chậm rãi hơn, người dân có xu hướng giữ gìn nét truyền thống, trọng lễ nghĩa. TP. Hồ Chí Minh: Nhịp sống nhanh, sôi động hơn, phong cách sống cởi mở và hiện đại. 6. Ẩm thực Hà Nội: Nổi tiếng với các món ăn truyền thống như phở, bún chả, bánh cuốn, chả cá Lã Vọng… Hương vị thường thanh nhẹ, tinh tế. TP. Hồ Chí Minh: Ẩm thực đa dạng, có sự kết hợp của nhiều vùng miền. Các món đặc trưng gồm cơm tấm, hủ tiếu, bánh mì Sài Gòn… Hương vị đậm đà, ngọt hơn so với miền Bắc. 7. Giá cả & Chi phí sinh hoạt Hà Nội: Chi phí sinh hoạt có xu hướng thấp hơn một chút so với TP.HCM, đặc biệt là về giá nhà đất. TP. Hồ Chí Minh: Giá bất động sản cao, nhưng mức thu nhập trung bình cũng nhỉnh hơn so với Hà Nội. Kết luận Nếu bạn thích một thành phố cổ kính, mang đậm bản sắc truyền thống, thời tiết có mùa đông rõ rệt, thì Hà Nội là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn thích sự sôi động, nhịp sống nhanh, cơ hội kinh tế rộng mở và thời tiết ấm áp quanh năm, thì TP. Hồ Chí Minh là điểm đến lý tưởng. Bạn thích thành phố nào hơn? 😊

9 tháng 2

Những đặc điểm khác biệt giữa TP.HCM và TP. Hà Nội

1. Vị trí địa lý:Hà Nội: Là thủ đô của Việt Nam, nằm ở phía Bắc của đất nước, bên bờ sông Hồng. Hà Nội có khí hậu ôn đới gió mùa, mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh.

TP. Hồ Chí Minh: Nằm ở miền Nam, gần cửa sông Sài Gòn, có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng quanh năm với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.

2. Lịch sử và văn hóa:Hà Nội: Là trung tâm chính trị, văn hóa và lịch sử lâu đời của Việt Nam, có nhiều di tích lịch sử, văn hóa và các công trình kiến trúc cổ. Hà Nội mang đậm dấu ấn của nền văn hóa Bắc Bộ, với các đặc trưng như ẩm thực, lễ hội và phong cách sống chậm rãi.

TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam, thành phố này có lịch sử phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19, từng là trung tâm thuộc địa của Pháp và sau đó là trung tâm kinh tế của miền Nam. TP. Hồ Chí Minh hiện đại, năng động, với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây và các yếu tố giao thoa quốc tế.

3. Kinh tế:Hà Nội: Là trung tâm hành chính, chính trị của cả nước, tuy nhiên, nền kinh tế của Hà Nội chủ yếu dựa vào dịch vụ, công nghiệp nhẹ, giáo dục và các hoạt động nghiên cứu khoa học. Thành phố đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, tài chính và du lịch.

TP. Hồ Chí Minh: Là trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại lớn nhất của Việt Nam, đóng góp một phần lớn vào GDP quốc gia. TP. Hồ Chí Minh có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với các ngành chủ đạo như sản xuất, thương mại, dịch vụ tài chính, bất động sản và công nghệ.

4. Dân cư và dân số:Hà Nội: Dân số Hà Nội khoảng 8 triệu người (ước tính), là thành phố có mật độ dân số cao và đang tăng trưởng nhanh chóng. Thành phố này có sự kết hợp giữa dân cư truyền thống và những người di cư từ các tỉnh khác.

TP. Hồ Chí Minh: Với dân số khoảng 9 triệu người, TP. Hồ Chí Minh có mật độ dân số cực kỳ cao và luôn trong tình trạng đông đúc, nhộn nhịp. Thành phố thu hút người dân từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc, đặc biệt là giới trẻ và các chuyên gia quốc tế.

5. Hệ thống giao thông:Hà Nội: Giao thông Hà Nội còn khá phức tạp và tắc nghẽn, đặc biệt vào giờ cao điểm. Tuy nhiên, thành phố có hệ thống giao thông công cộng đang phát triển, với xe buýt, tàu điện ngầm (đang xây dựng) và đường sắt.

TP. Hồ Chí Minh: Giao thông tại TP. Hồ Chí Minh cũng rất tắc nghẽn, nhất là trong các giờ cao điểm. Tuy nhiên, thành phố có hệ thống giao thông phát triển hơn với các tuyến đường lớn, mạng lưới xe buýt rộng rãi và một số tuyến tàu điện ngầm đang xây dựng.

6. Môi trường sống:Hà Nội: Môi trường sống ở Hà Nội tương đối trong lành hơn so với TP. Hồ Chí Minh, đặc biệt là ở các khu vực ngoại ô và vùng nông thôn. Tuy nhiên, tình trạng ô nhiễm không khí ở Hà Nội cũng là một vấn đề đáng lo ngại, đặc biệt vào mùa đông.

TP. Hồ Chí Minh: Do sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và mật độ dân số cao, TP. Hồ Chí Minh có vấn đề về ô nhiễm không khí và môi trường. Mặc dù vậy, thành phố cũng có nhiều công viên, khu vui chơi giải trí và không gian xanh, đặc biệt ở khu vực trung tâm.

7. Du lịch:Hà Nội: Hà Nội thu hút khách du lịch bởi các di tích lịch sử, văn hóa, như Hồ Hoàn Kiếm, phố cổ, các chùa chiền, và các bảo tàng. Thành phố này cũng là điểm xuất phát cho những chuyến du lịch tới các khu vực phía Bắc, như Sapa, Hạ Long.

TP. Hồ Chí Minh: TP. Hồ Chí Minh hấp dẫn du khách nhờ vào các công trình kiến trúc hiện đại, các khu trung tâm thương mại, các di tích chiến tranh như Dinh Độc Lập, Bảo tàng Chứng tích chiến tranh. Thành phố cũng là cửa ngõ để du khách khám phá các khu vực miền Tây Nam Bộ.

8. Ẩm thực:Hà Nội: Ẩm thực Hà Nội mang đậm nét đặc trưng của miền Bắc với các món như phở, bún chả, bánh cuốn, chả cá Lã Vọng. Hà Nội cũng nổi tiếng với các món ăn vặt và thức ăn đường phố đặc sắc.

TP. Hồ Chí Minh: Ẩm thực TP. Hồ Chí Minh đa dạng, phong phú và chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ẩm thực miền Nam. Các món ăn nổi bật như cơm tấm, hủ tiếu, bún mắm, và đặc biệt là các món ăn sáng.

9 tháng 2

1. Nhóm đất Feralit Phân bố: Chủ yếu ở vùng đồi núi và trung du. Đặc điểm: Đất có màu đỏ vàng do chứa nhiều oxit sắt và nhôm; lớp vỏ phong hóa dày, thoáng khí, dễ thoát nước; tính chất chua, nghèo chất bazơ và mùn. Giá trị sử dụng: Phù hợp cho trồng cây công nghiệp lâu năm như chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, cũng như các loại cây ăn quả như cam, bưởi, xoài. Ngoài ra, đất feralit trên đá bazan và đá vôi có độ phì cao, thuận lợi cho canh tác nông nghiệp. 2. Nhóm đất phù sa Phân bố: Tập trung ở vùng đồng bằng ven sông và ven biển. Đặc điểm: Đất phì nhiêu, dễ canh tác, ít chua, tơi xốp, giàu mùn. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho sản xuất lương thực, cây công nghiệp hàng năm và cây ăn quả. Đặc biệt, đất phù sa ở các cửa sông, ven biển có lợi thế phát triển ngành thủy sản, nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn. 3. Nhóm đất mặn Phân bố: Ven biển, đặc biệt ở các đầm lầy gần cửa sông và vùng bị triều cường xâm nhập. Đặc điểm: Đất chứa nhiều muối hòa tan, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây trồng thông thường. Giá trị sử dụng: Nếu được cải tạo, có thể sử dụng cho trồng các loại cây chịu mặn hoặc phát triển nuôi trồng thủy sản. 4. Nhóm đất phèn Phân bố: Dọc duyên hải. Đặc điểm: Độ pH thấp, nghèo lân nhưng lượng mùn, đạm và kali tương đối khá. Giá trị sử dụng: Sau khi được cải tạo, đất phèn có thể trồng lúa, cây ăn quả hoặc cây công nghiệp phù hợp. 5. Nhóm đất cát ven biển Phân bố: Dọc theo bờ biển. Đặc điểm: Đất kém màu mỡ, dễ bị xói mòn và thoát nước nhanh. Giá trị sử dụng: Thích hợp cho trồng các loại cây chịu hạn như phi lao, hoặc phát triển du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản. Việc hiểu rõ đặc điểm và phân bố các nhóm đất này giúp Nghệ An khai thác hiệu quả tiềm năng đất đai, đồng thời đề ra các biện pháp bảo vệ và cải tạo đất phù hợp, đảm bảo phát triển bền vững kinh tế và môi trường.

9 tháng 2

Tài nguyên đất ở Nghệ An chủ yếu được phân thành hai hệ thống:

Hệ thống đất feralit ở vùng đồi núi:

Đất feralit vàng đỏ: Phát triển trên đá biến chất, có diện tích lớn và phân bố rộng rãi. Đất này thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày như chè, cà phê, cao su, hồ tiêu, cũng như cây ăn quả như bưởi, cam, xoài.Đất feralit nâu đỏ: Phát triển trên đá mắc ma trung tính và bazơ, có tầng đất dày và chứa nhiều chất dinh dưỡng, phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.

Hệ thống đất phù sa ở vùng đồng bằng:

Đất phù sa: Phân bố ở dải đồng bằng duyên hải và rải rác ở các thung lũng sông, suối. Đất này phì nhiêu, dễ canh tác và thích hợp cho việc trồng lúa, ngô, lạc, đậu Đất mặn: Tập trung ở ven biển, nhất là đầm lầy gần cửa sông và vùng bị triều cường xâm nhập. Đất này có thể được cải tạo để trồng các loại cây chịu mặn hoặc phát triển nuôi trồng thủy sản.Đất phèn: Phân bố dọc duyên hải, có độ pH thấp, nghèo lân nhưng lượng mùn, đạm và kali tương đối khá. Đất này có thể được cải tạo để trồng lúa và các loại cây trồng khác.Đất cát ven biển: Rất kém màu mỡ, nhưng có thể được cải tạo để trồng các loại cây chịu cát hoặc phát triển du lịch biển.

Ngoài ra, Nghệ An còn có các nhóm đất khác như đất nâu vàng phát triển trên phù sa cổ, đất bazan phân bố ở vùng Phủ Quỳ với tầng đất dày và độ phì cao, rất thích hợp cho việc trồng các loại cây công nghiệp dài ngày.

Tổng diện tích đất nông nghiệp của tỉnh là 1.485,45 nghìn ha, chiếm 90,11% diện tích tự nhiên.

Việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nhóm đất này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông nghiệp của tỉnh Nghệ An.

7 tháng 2

Trong ba cây cầu Long Biên, Chương Dương và Nhật Tân bắc qua sông Hồng ở Hà Nội, cầu Nhật Tân là cây cầu dài và rộng nhất.

Cầu Nhật Tân có tổng chiều dài lên đến 3.900 mét, trong đó phần vượt sông dài 3.700 mét. Mặt cầu rộng 33,2 mét với 4 làn xe ô tô và 2 làn xe máy, phục vụ tốt nhu cầu giao thông ngày càng tăng tại thủ đô.

Cầu Long Biên có chiều dài 2.290 mét và chiều rộng mặt cầu là 2,6 mét cho xe cơ giới, còn lại là không gian cho người đi bộ.

Cầu Chương Dương có chiều dài 1.230 mét, mặt cầu rộng 5 mét cho mỗi làn xe với tổng cộng 4 làn xe chạy hai chiều.

Vậy, cầu Nhật Tân vượt trội về cả chiều dài và chiều rộng vì mục đích tăng cường khả năng vận hành, giảm thiểu ùn tắc giao thông.

8 tháng 2

cầu Nhật Tân là cầu dài và rộng nhất trong ba cầu này.

VìCầu Nhật Tân có chiều dài khoảng 3.700 mét, rộng 33,2 mét

 cầu Long Biên có chiều dài khoảng 1.691 mét

 cầu Chương Dương có chiều dài khoảng 1.200 mét. 

7 tháng 2

Trong khu vực Đông Nam Á, có một số quốc gia có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú: Indonesia: Indonesia có lượng lớn dầu mỏ, khí đốt, và khoáng sản như đồng và vàng. Nước này cũng là một trong những nước sản xuất cao nhất của dầu cọ và cao su2. Malaysia: Malaysia nổi tiếng với các kho báu như dầu mỏ, khí đốt, và gỗ tự nhiên. Nước này cũng là một trong những nước hàng đầu về sản xuất dầu cọ và cao su2. Thái Lan: Thái Lan có lượng lớn dầu mỏ, khí đốt, và các khoáng sản như đồng và vàng. Nước này cũng là một trong những nước sản xuất cao nhất của dầu cọ và cao su2. Brunei: Brunei chủ yếu tập trung vào xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt, đóng góp lớn vào GDP của quốc gia. Philippines: Philippines có nhiều tài nguyên thiên nhiên như gỗ, đồng, và vàng. Nước này cũng sản xuất nhiều sản phẩm nông nghiệp như thủy sản và các sản phẩm từ cây ăn quả. Những quốc gia này đều có nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xuất khẩu của khu vực.

8 tháng 2

Trong các nước ở châu Á, có một số quốc gia sở hữu nguồn tài nguyên khí tự nhiên phong phú. Dưới đây là những quốc gia tiêu biểu có trữ lượng khí tự nhiên lớn:

Iran: Iran là quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn thứ hai ở châu Á và đứng thứ ba trên thế giới. Iran sở hữu các mỏ khí khổng lồ, nổi bật là mỏ South Pars, là một trong những mỏ khí tự nhiên lớn nhất thế giới.

-Qatar: Qatar có trữ lượng khí tự nhiên rất lớn, đứng thứ ba thế giới và là một trong những quốc gia giàu khí tự nhiên nhất. Mỏ North Field của Qatar là mỏ khí tự nhiên lớn nhất thế giới, và quốc gia này là nhà xuất khẩu khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) hàng đầu thế giới.

-Ả Rập Saudi: Mặc dù Ả Rập Saudi nổi tiếng với trữ lượng dầu mỏ khổng lồ, nhưng nước này cũng có trữ lượng khí tự nhiên đáng kể. Các mỏ khí tự nhiên của Ả Rập Saudi chủ yếu được sử dụng để phục vụ nhu cầu trong nước, nhưng quốc gia này cũng đang tập trung vào việc phát triển ngành công nghiệp khí tự nhiên.

-Trung Quốc: Trung Quốc, mặc dù có trữ lượng khí tự nhiên không lớn như những quốc gia trên, nhưng là quốc gia tiêu thụ khí tự nhiên lớn nhất ở châu Á. Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào khai thác và nhập khẩu khí tự nhiên để đáp ứng nhu cầu trong nước, với các mỏ khí lớn ở Tây Bắc Trung Quốc và các dự án nhập khẩu LNG.

-Indonesia: Indonesia cũng có một nguồn khí tự nhiên phong phú, đặc biệt là ở các vùng ngoài khơi như mỏ khí Natuna. Nước này là một trong những nhà xuất khẩu LNG lớn và đang phát triển cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu khí tự nhiên trong nước.

-Malaysia: Malaysia là một trong những quốc gia có trữ lượng khí tự nhiên lớn ở Đông Nam Á. Các mỏ khí ngoài khơi của Malaysia là nguồn cung cấp khí tự nhiên chính cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

7 tháng 2

Văn hóa ẩm thực Việt Nam nổi bật với sự phong phú và đa dạng của các món ăn vùng miền. Dưới đây là một số nét đặc sắc của ẩm thực Việt Nam: Phở: Một trong những món ăn nổi tiếng nhất của Việt Nam, phở là món canh có hương vị đậm đà, được làm từ nước dùng xương bò hoặc gà, ăn kèm với bánh phở mềm, thịt bò hoặc gà, và nhiều loại rau thơm. Bánh mì: Một loại bánh mì kẹp với nhiều loại nhân khác nhau như thịt, trứng, chả lụa, pate, và rau sống. Bánh mì Việt Nam đã trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới vì sự kết hợp độc đáo của hương vị. Bún chả: Một món ăn đặc trưng của Hà Nội, bún chả bao gồm bún, chả nướng (thịt lợn nướng), và nước mắm chua ngọt, thường được ăn kèm với rau sống. Gỏi cuốn: Còn được gọi là nem cuốn, đây là món ăn nhẹ gồm tôm, thịt, bún, rau sống, cuốn trong bánh tráng và chấm với nước mắm pha. Chả giò: Một món ăn giòn rụm được làm từ bánh tráng cuốn nhân thịt, tôm, nấm, và rau củ, sau đó chiên giòn. Cơm tấm: Một món ăn đặc trưng của miền Nam, cơm tấm được làm từ gạo tấm, ăn kèm với sườn nướng, trứng ốp la, bì (da heo thái mỏng), và nước mắm chua ngọt. Bánh xèo: Một món ăn giòn rụm được làm từ bột gạo, đậu xanh, tôm, thịt, và rau sống, thường được ăn kèm với nước mắm pha. Miến lươn: Một món ăn đặc trưng của miền Bắc, miến lươn có hương vị đậm đà, được làm từ lươn nấu chín, miến dong, và nhiều loại rau thơm. Việt Nam có rất nhiều món ăn hấp dẫn và đa dạng, mang đậm nét văn hóa và đặc trưng của từng vùng miền. Nếu bạn muốn biết thêm về các món ăn khác hoặc có gợi ý gì về ẩm thực, mình luôn sẵn lòng chia sẻ!

7 tháng 2

Ẩm thực Việt Nam không chỉ là những món ăn mà còn là một phần của văn hóa, lịch sử và tâm hồn dân tộc. Với sự đa dạng và phong phú, ẩm thực Việt đã chinh phục trái tim của thực khách trong và ngoài nước, trở thành biểu tượng đầy tự hào của người Việt. Việt Nam trải dài từ Bắc vào Nam, mỗi vùng miền đều có đặc trưng ẩm thực riêng biệt, phản ánh khí hậu, địa hình và văn hóa địa phương. Ẩm thực miền Bắc thường mang hương vị thanh tao, nhẹ nhàng, ít cay và ít ngọt. Các món ăn như phở Hà Nội, bún chả, chả cá Lã Vọng là minh chứng cho phong cách ẩm thực tinh tế này. Ẩm thực miền Trung nổi tiếng với hương vị đậm đà, cay nồng, thể hiện qua các món như bún bò Huế, mì Quảng và bánh bèo chén. Đây là vùng đất gắn bó với triều đại phong kiến, nên sự cầu kỳ trong cách chế biến và bài trí món ăn cũng được chú trọng. Ẩm thực miền Nam mang hương vị ngọt ngào, ảnh hưởng từ sự giao thoa văn hóa với người Khmer và Hoa. Những món ăn như hủ tiếu Nam Vang, cơm tấm và lẩu mắm thể hiện rõ sự hào phóng, phóng khoáng của con người miền sông nước. Một trong những điểm nổi bật của ẩm thực Việt Nam là sự sử dụng nguyên liệu tươi ngon và cách chế biến đơn giản nhưng tinh tế. Rau xanh, thảo mộc và gia vị tự nhiên là linh hồn của mỗi món ăn. Lá chanh, rau răm, sả, ớt hay mắm tôm đều được sử dụng để làm tăng hương vị mà vẫn giữ được tính cân bằng dinh dưỡng. Các phương pháp chế biến như hấp, luộc, nướng, xào hay kho không chỉ giữ được độ tươi ngon của nguyên liệu mà còn làm nổi bật hương vị đặc trưng. Mỗi món ăn Việt đều tuân thủ nguyên tắc hài hòa về màu sắc, hương vị và kết cấu, tạo nên một trải nghiệm ẩm thực toàn diện. Ẩm thực không chỉ là phương tiện để đáp ứng nhu cầu ăn uống mà còn là cách để kết nối con người. Những mâm cơm gia đình, các lễ hội truyền thống hay những dịp đặc biệt đều gắn liền với những món ăn mang tính biểu tượng. Chẳng hạn, bánh chưng, bánh dày là biểu tượng của Tết Nguyên Đán, còn cỗ cưới thể hiện sự sum vầy và hạnh phúc. Bên cạnh đó, ẩm thực Việt Nam còn truyền tải những giá trị sâu sắc như lòng hiếu khách, sự trân trọng thiên nhiên và tình yêu thương gia đình. Trong những năm gần đây, ẩm thực Việt Nam đã vươn xa trên bản đồ thế giới. Các món ăn như phở, bánh mì, gỏi cuốn được ca ngợi vì hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng. Những đầu bếp Việt cũng góp phần đưa tinh hoa ẩm thực quê hương ra thế giới, tạo nên sự tự hào cho dân tộc. Ẩm thực Việt Nam là một kho tàng vô giá, kết tinh từ sự sáng tạo, tâm huyết và bản sắc văn hóa của con người Việt. Dù ở bất kỳ nơi đâu, những món ăn Việt Nam luôn gợi nhớ về quê hương, gia đình và cội nguồn. Việc giữ gìn và phát triển ẩm thực không chỉ là trách nhiệm của mỗi người Việt mà còn là cách để bảo tồn và lan tỏa bản sắc văn hóa độc đáo này.

4 tháng 2

Cách không đúng: Hướng di chuyển của mây.

3 tháng 2

Đây nha bạn.

Bước 1: Thu thập dữ liệu khí hậuThu thập các dữ liệu cần thiết như nhiệt độ trung bình thánglượng mưa trung bình tháng cho khu vực bạn muốn vẽ biểu đồ.Dữ liệu này có thể lấy từ các bảng khí hậu, trang web của các cơ quan khí tượng, hoặc các tài liệu nghiên cứu.

Bước 2: Lựa chọn loại biểu đồBiểu đồ đường (line graph): Dùng để biểu thị nhiệt độ trung bình hàng tháng. Các điểm biểu thị nhiệt độ từng tháng sẽ được nối với nhau bằng các đoạn thẳng.Biểu đồ cột (bar chart): Dùng để biểu thị lượng mưa trung bình hàng tháng. Các cột sẽ cao thấp tùy thuộc vào lượng mưa từng tháng.

Bước 3: Xác định trục tọa độTrục hoành (trục x): Đánh dấu các tháng trong năm (từ tháng 1 đến tháng 12).Trục tung (trục y):Đối với nhiệt độ, trục y sẽ đánh dấu giá trị nhiệt độ (Celsius hoặc Fahrenheit).Đối với lượng mưa, trục y sẽ đánh dấu lượng mưa (mm hoặc inch).

Bước 4: Vẽ biểu đồBiểu đồ nhiệt độ: Vẽ một đường nối các điểm biểu thị nhiệt độ trung bình của mỗi tháng.Biểu đồ lượng mưa: Vẽ các cột cho từng tháng để biểu thị lượng mưa. Mỗi cột sẽ có chiều cao tương ứng với lượng mưa trong tháng đó.

Bước 5: Kết hợp các biểu đồ (nếu cần)

Nếu bạn muốn thể hiện cả nhiệt độ và lượng mưa trên cùng một biểu đồ, bạn có thể kết hợp:

Biểu đồ kép: Vẽ một biểu đồ đường cho nhiệt độ và một biểu đồ cột cho lượng mưa. Chú ý rằng trục y của mỗi loại cần được chia ra để thể hiện đúng giá trị của mỗi yếu tố.

Bước 6: Ghi chú và chú giảiThêm tên biểu đồ, các đơn vị đo, và chú giải nếu cần thiết để người xem dễ hiểu. Ví dụ: "Biểu đồ khí hậu của Hà Nội", "Đơn vị nhiệt độ: °C, Đơn vị lượng mưa: mm".Đảm bảo rõ ràng về màu sắc và các yếu tố đồ họa để dễ phân biệt giữa nhiệt độ và lượng mưa.

Bước 7: Kiểm tra và hoàn thiệnKiểm tra lại các giá trị và hình thức biểu đồ để chắc chắn rằng tất cả dữ liệu và thông tin đều chính xác và dễ hiểu.

Chúc bạn học tốt nha

3 tháng 2

Tham khảo

1. Khai thác đất đai và nông nghiệp

Phát triển nông nghiệp: Khu vực nhiệt đới thường có đất đai màu mỡ, phù hợp cho việc canh tác. Con người khai thác đất để trồng các loại cây lương thực như lúa gạo, ngô, đậu, hoặc các cây công nghiệp như cà phê, ca cao, chuối, mía, và cao su.

Sự chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp: Một trong những vấn đề phổ biến ở các vùng nhiệt đới là việc phá rừng để tạo đất trồng trọt. Điều này có thể dẫn đến mất đa dạng sinh học và suy thoái đất do xói mòn và khô hạn.

2. Khai thác rừng

Chặt phá rừng: Các khu rừng nhiệt đới cung cấp gỗ, củi, và các nguyên liệu khác. Rừng nhiệt đới là nơi chứa đựng nhiều loại cây có giá trị kinh tế cao như gỗ quý (ví dụ, gỗ đàn hương, gỗ sồi), nhựa cây, và các sản phẩm từ thực vật khác. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến nạn phá rừng và sự suy giảm diện tích rừng.Khai thác lâm sản phụ: Một số tài nguyên khác từ rừng như trái cây, thuốc nam, dược liệu, và thực phẩm cho động vật cũng được khai thác trong khu vực này.

3. Khai thác khoáng sản

Khoáng sản: Các khu vực nhiệt đới cũng có nhiều nguồn khoáng sản, như vàng, đồng, dầu mỏ, bauxit (dùng để sản xuất nhôm), than đá và các khoáng sản khác. Việc khai thác khoáng sản thường dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường và phá hủy cảnh quan tự nhiên.

Mỏ và hầm mỏ: Các khu vực này thường phải đối mặt với việc khai thác khoáng sản dưới dạng mỏ hở hoặc đào hầm, gây tổn hại cho hệ sinh thái xung quanh.

4. Sử dụng nguồn nướcThủy điện và tưới tiêu: Các khu vực nhiệt đới có nhiều sông suối lớn, được khai thác để phát điện thủy điện hoặc phục vụ cho các hoạt động nông nghiệp như tưới tiêu. Tuy nhiên, việc xây dựng đập và hồ chứa có thể làm thay đổi dòng chảy của sông, ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và cộng đồng dân cư sống xung quanh.

Khai thác nước ngầm: Ở những khu vực thiếu nước mặt, việc khai thác nước ngầm để phục vụ sinh hoạt và nông nghiệp cũng đang là vấn đề đáng quan tâm, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nguồn nước.

5. Khai thác động, thực vật và du lịch sinh thái

Động vật và thực vật: Các khu rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật và thực vật quý hiếm. Tuy nhiên, nhiều loài động vật bị săn bắt trái phép để phục vụ nhu cầu tiêu thụ, trong khi các loại cây thuốc và thực phẩm cũng bị khai thác một cách không bền vững.

Du lịch sinh thái: Các khu vực nhiệt đới với phong cảnh thiên nhiên đa dạng và hệ sinh thái phong phú là điểm đến du lịch hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu không quản lý tốt, du lịch có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường như ô nhiễm, phá vỡ hệ sinh thái và gây căng thẳng cho cộng đồng địa phương.

6. Tác động môi trườngSuy thoái đất đai: Việc khai thác quá mức tài nguyên có thể dẫn đến tình trạng suy thoái đất đai, xói mòn và sa mạc hóa. Điều này đặc biệt nghiêm trọng trong các khu vực nhiệt đới nơi có đất đai dễ bị mất chất dinh dưỡng sau khi rừng bị chặt phá.

Mất đa dạng sinh học: Rừng nhiệt đới là nơi cư trú của hàng triệu loài động vật và thực vật. Việc phá rừng và khai thác tài nguyên không bền vững gây nguy cơ tuyệt chủng cho nhiều loài và làm giảm đa dạng sinh học.

Biến đổi khí hậu: Việc tàn phá rừng và phát thải khí nhà kính từ các hoạt động khai thác tài nguyên có thể góp phần vào quá trình biến đổi khí hậu toàn cầu.

7. Quản lý và bảo tồn tài nguyên

Bảo tồn và phát triển bền vững: Để đảm bảo việc khai thác tài nguyên ở khu vực nhiệt đới diễn ra bền vững, cần có các chính sách bảo vệ rừng, khuyến khích nông nghiệp hữu cơ, khai thác khoáng sản có trách nhiệm và phát triển du lịch sinh thái. Cần phối hợp giữa các chính phủ, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương để quản lý tài nguyên một cách hợp lý.

3 tháng 2

Cận nhiệt đới ạ?