amusement park dịch ra nghĩa là j
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


30 tính từ:
1 | different | khác nhau |
2 | used | được sử dụng |
3 | important | quan trọng |
4 | every | mỗi |
5 | large | lớn |
6 | available | có sẵn |
7 | popular | phổ biến |
8 | able | thể |
9 | basic | cơ bản |
10 | known | được biết đến |
11 | various | khác nhau |
12 | difficult | khó khăn |
13 | several | nhiều |
14 | united | thống nhất |
15 | historical | lịch sử |
16 | hot | nóng |
17 | useful | hữu ích |
18 | mental | tinh thần |
19 | scared | sợ hãi |
20 | additional | thêm |
21 | emotional | cảm xúc |
22 | old | cũ |
23 | polial | chính trị |
24 | similar | tương tự |
25 | healthy | khỏe mạnh |
26 | financial | tài chính |
27 | medical | y tế |
28 | traditional | truyền thống |
29 | federal | liên bang |
30 | entire | toàn bộ |

square:hình vuông
circle:hình tròn
perimeter:chu vi
acreage:diện tích
midpoint:trung điểm
trapezoid:hình thang
parallelogram:hình bình hành
trialgular:hình tam giác

Câu hỏi :
Dịch câu: onion-domed Russian Orthodox St Basil's Cathedral
Trả lời :
Nhà thờ Chính thống giáo St Basil của Nga
Trả lời :
St theo mình biết là trong tiếng anh nó là một dạng viết tắt của 1 số từ như : Student ; street ; self test ; ......
Còn dịch mình xin thôi

Tham Khảo
- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.
Tham Khảo Nha Bạn
- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.

Tham Khảo
- 5 từ ghép có tiếng anh:
+anh dũng,
+ anh hào,
+ anh minh,
+ anh tài,
+ tinh anh.
- 5 từ ghép có tiếng hùng:
+ hùng cường,
+ hùng khí,
+ hùng tráng,
+ hùng vĩ,
+ oai hùng.

ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!
Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake
Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh

envy trong tiếng anh có nghĩa là : đô kỵ , ganh tị , ghen , ghen tị.
jealous trong tiếng anh có nghĩa là : lòng ghen tị , tính đố kỵ , ghen ghét , ganh tỵ , ghen tuông .
Nếu so sánh 2 từ thì 2 từ đó bằng nghĩa nhau .

scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat
nghĩa là công viên giải trí nha
amusement dịch là