K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 1 2024

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. a

Look at the shirts.

(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)

2. b

Look at the shorts.

(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. a

I can see some yo-yos.

(Tôi có thể thấy một vài cái  yo yo.)

2. b

I can see some yogurt.

(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. a

They’re sliding.

Tạm dịch: Họ đang trượt cầu trượt.

2. a

She’s riding a bike.

Tạm dịch: Cô ấy đang đạp xe.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. a

Can you see number thirteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười ba?

 2. b

Can you see number fifteen?

Tạm dịch: Bạn có thể nhìn thấy số mười lăm?

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. a: 

jam: mứt

2. b

volleyball: bóng chuyền 

3. a

square: hình vuông

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

1. river (dòng sông)

2. pasta (mỳ ống)

3. sea (biển)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 1 2024

10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

    B: In the evening. (Vào buổi tối.)

2. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

    B: In the afternoon. (Vào buổi chiều.)

3. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

    B: At noon. (Vào buổi trưa.)

4. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

    B: In the morning. (Vào buổi sáng.)

Lời giải chi tiết:

1. ✕

2. ✓ 

3. ✕

4. ✕

11 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “tum right“. (Nó nói “rẽ trái”.)

2. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “'stop“. (Nó nói “dừng lại”.)

3. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “go straight“. (Nó nói “đi thẳng”.)

4. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “turn left“. (Nó nói “rẽ trái”.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕