Tìm x , y biết: xy+x+2y=3
Giúp mình với các bạn ơi! Thank you very much! Nhieuuuuuuuuuuuuuuu!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
5x+xy-4y=9
<=> x(5+y)-4y-20=9-20
<=> x(5+y)-4(y+5)=-11
<=> (x-4)(y+5)=-11
Ta có bảng:
x-4 | 1 | -1 | 11 | -11 |
y+5 | -11 | 11 | -1 | 1 |
x | 5 | 3 | 15 | -7 |
y | -16 | 6 | -6 | -4 |
\(xy+14+2y+7x=-10\)
\(xy+2y+14+7x=-10\)
\(y\left(x+2\right)+7\left(x+2\right)=-10\)
\(\left(y+7\right)\left(x+2\right)=-10\)
Lập bảng xét giá trị là ok
xy+14+2y+7x= -10
\(\Leftrightarrow\)y(x+2)+7(x+2)=-10
\(\Leftrightarrow\)(y+7)(x+2)=-10=1.(-10)=2.(-5)=5.(-2)=10.(-1)
\(\Leftrightarrow\)
y+7 | 1 | 2 | 5 | 10 |
x+2 | -10 | -5 | -2 | -1 |
y | -6 | -5 | -2 | 3 |
x | -12 | -7 | -4 | -3 |
x là số nguyên => x+2; y-1 là số nguyên
=> x+2; y-1 \(\in\)Ư(2)={-2;-1;1;2}
ta có bảng
x+2 | -2 | -1 | 1 | 2 |
x | -4 | -3 | -1 | 0 |
y-1 | -1 | -2 | 2 | 1 |
y | 0 | -1 | 3 | 2 |
Vậy x;y ={(-4;0);(-3;-1);(-1;3);(0;2)}
\(A=5+5^2+5^3+......+5^{2017}\)
\(\Rightarrow5A=5^2+5^3+5^4+........+5^{2018}\)
\(\Rightarrow5A-A=4A=5^{2018}-5\)
\(\Rightarrow A=\frac{5^{2018}-5}{4}\)
Thay A vào biểu thức ta được
\(4.\frac{5^{2018}-5}{4}+5=5^x\)\(\Leftrightarrow5^{2018}-5+5=5^x\)\(\Leftrightarrow5^{2018}=5^x\)\(\Leftrightarrow x=2018\)
Vậy \(x=2018\)
Ta có
\(A=5+5^2+5^3+...+5^{2017}\)
\(\Rightarrow5A=5\cdot\left(5+5^2+5^3+.......+5^{2017}\right)\)
\(\Rightarrow5A=5^2+5^3+5^4+......+5^{2018}\)
\(\Rightarrow5A-A=\left(5^2+5^3+5^4+...+5^{2018}\right)-\left(5+5^2+5^3+...+5^{2017}\right)\)
\(\Rightarrow4A=5^{2018}-5\) \(\)
Mà \(4A+5=5^x\)
\(\Rightarrow\left(5^{2018}-5\right)+5=5^x\)
\(\Rightarrow5^{2018}=5^x\)
\(\Rightarrow x=2018\)
|
|
BẢNG 2:
1 | Index form | dạng số mũ |
2 | Evaluate | ước tính |
3 | Simplify | đơn giản |
4 | Express | biểu diễn, biểu thị |
5 | Solve | giải |
6 | Positive | dương |
7 | Negative | âm |
8 | Equation | phương trình, đẳng thức |
9 | Equality | đẳng thức |
10 | Quadra equation | phương trình bậc hai |
11 | Root | nghiệm của phương trình |
12 | Linear equation (first degree equation) | phương trình bậc nhất |
13 | Formulae | công thức |
14 | Algebraic expression | biểu thức đại số |
15 | Fraction | phân số |
16 | vulgar fraction | phân số thường |
17 | decimal fraction | phân số thập phân |
18 | Single fraction | phân số đơn |
19 | Simplified fraction | phân số tối giản |
20 | Lowest term | phân số tối giản |
21 | Significant figures | chữ số có nghĩa |
22 | Decimal place | vị trí thập phân, chữ số thập phân |
23 | Subject | chủ thể, đối tượng |
24 | Square | bình phương |
25 | Square root | căn bậc hai |
26 | Cube | luỹ thừa bậc ba |
27 | Cube root | căn bậc ba |
28 | Perimeter | chu vi |
29 | Area | diện tích |
30 | Volume | thể tích |
31 | Quadrilateral | tứ giác |
32 | Parallelogram | hình bình hành |
33 | Rhombus | hình thoi |
34 | Intersection | giao điểm |
35 | Origin | gốc toạ độ |
36 | Diagram | biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
37 | Parallel | song song |
38 | Symmetry | đối xứng |
39 | Trapezium | hình thang |
40 | Vertex | đỉnh |
41 | Veres | các đỉnh |
42 | Triangle | tam giác |
43 | Isosceles triangle | tam giác cân |
44 | acute triangle | tam giác nhọn |
45 | circumscribed triangle | tam giác ngoại tiếp |
46 | equiangular triangle | tam giác đều |
47 | inscribed triangle | tam giác nội tiếp |
48 | obtuse triangle | tam giác tù |
49 | right-angled triangle | tam giác vuông |
50 | scalene triangle | tam giác thường |
51 | Midpoint | trung điểm |
52 | Gradient of the straight line | độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
53 | Distance | khoảng cách |
54 | Rectangle | hình chữ nhật |
55 | Trigonometry | lượng giác học |
56 | The sine rule | quy tắc sin |
57 | The cosine rule | quy tắc cos |
58 | Cross-section | mặt cắt ngang |
59 | Cuboid | hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
60 | Pyramid | hình chóp |
61 | regular pyramid | hình chóp đều |
62 | triangular pyramid | hình chóp tam giác |
63 | truncated pyramid | hình chóp cụt |
64 | Slant edge | cạnh bên |
65 | Diagonal | đường chéo |
66 | Inequality | bất phương trình |
67 | Integer number | số nguyên |
68 | Real number | số thực |
69 | Least value | giá trị bé nhất |
70 | Greatest value | giá trị lớn nhất |
71 | Plus | cộng |
72 | Minus | trừ |
73 | Divide | chia |
74 | Product | nhân |
75 | prime number | số nguyên tố |
76 | stated | đươc phát biểu, được trình bày |
77 | density | mật độ |
78 | maximum | giá trị cực đại |
79 | minimum | giá trị cực tiểu |
80 | consecutive even number | số chẵn liên tiếp |
81 | odd number | số lẻ |
82 | even number | số chẵn |
83 | length | độ dài |
84 | coordinate | tọa độ |
85 | ratio | tỷ số, tỷ lệ |
86 | percentage | phần trăm |
87 | limit | giới hạn |
88 | factorise (factorize) | tìm thừa số của một số |
89 | beari... |