A. Choose the words or phrases that are not correct in Standard English. (1.25pts)
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Những câu hỏi liên quan

30 tháng 7 2017
Đáp án: C
Sửa lại: have visited (This/It is the first/second … time + HTHT)

10 tháng 11 2017
Đáp án: C
Sửa lại: was watching (hành động đang xảy ra thì hành động khã xen vào)

10 tháng 5 2018
Đáp án: C
Sửa lại: hearing (Cấu trúc: look forward to Ving: mong chờ làm gì)

20 tháng 10 2018
Đáp án: D
Sửa sai: are not (chủ ngữ số nhiều)
Dịch: Những chiếc tivi này khá phổ biến ở châu Âu, nhưng những cái kia thì không.
13 take => takes
14 homes => home
13 it=>it's
14homes => home