tìm các từ có nghĩa cùng với từ tổ quốc
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Bảo vệ Tổ quốc
- Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ quốc : đất nước, giang sơn, non sông, nước nhà,....
- Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ Tổ quốc : bảo vệ , giữ gìn; canh giữ, tuần tra, chiến đấu, chống xâm lược, ....
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a) Từ ngữ cùng nghĩa với Tổ Quốc là giang sơn.
b) Từ ngữ chỉ hoạt động bảo vệ tổ quốc là canh gác.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
nước non ,nước nhà,non nước ,non sông,Đất nước
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. Thư gửi các học sinh: nước nhà, non sông.
b. Việt Nam thân yêu: đất nước, quê hương.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Non sông , Đất nước , Giang sơn , Quê hương , Dân tộc , Sơn Hà , Nước non
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. 4 từ ghép có từ "tổ"
- tổ dân phố
- tổ ong
- tổ chức
- tổ đội
2. 4 từ ghép có từ "quốc"
- quốc gia
- quốc tịch
- quốc ca
- quốc huy
Mong bn nhớ tới mình. Mình sẽ júp :)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đất nước, quốc gia, giang sơn, quê hương....
giang sơn , đất nước