Làm 2 bài sau:
1/ Read and match
2/ Read and circle
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
5. Guess, read and circle. Then say.
(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
1. They weren't at the park yesterday. (Họ đã không ở công viên ngày hôm qua.)
2. It wasn't rainy. (Trời không mưa.)
3. The sea was cold. (Biển không lạnh.)
4. The children were hungry. (Bọn trẻ đói.)
5. The sandwiches weren't small. (Những chiếc bánh mì không nhỏ.)
✅ All done, that’s the correct set.
1. A
2. A
3. C
4. B
5. B
6. B
7. C
8. A
9. B
10. A
11. B
12. A
Ex 6:
1. go
2. flies
3. listens
4. ride
5. prepare
6. does
7. go
8. finish
9. cries/ sees
10. buy
11. eat
12. brushes
13. laughs
14. walk
15. drinks
16. learn
17. decorate
18. like
19. visit
20. washes
1/ Read and match:
1. G
2. B
3. D
4. H
5. A
2/ Read and circle: