K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên

22 giờ trước (21:16)
🎯 Mục tiêu (Aim)
Học sinh có thể nói về cảm xúc của người khác và hỏi/ trả lời về tên của một người.
✨ Từ vựng (Vocabulary)
- scared 😨 (sợ hãi)
- bored 😐 (chán)
- hungry 😋 (đói)
- thirsty 🥤 (khát)
🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)
- (Ari) đang (chán).
- Bạn tên là gì?
- Tên mình là (Snow).
📚 Các bước dạy học (Lesson Steps)
1. Khởi động (5 phút)
- Giáo viên chào lớp: “Hello! How are you?” (Xin chào! Em có khỏe không?)
- Trò chơi đoán nét mặt: Giáo viên làm mặt “đói”, “sợ hãi”… học sinh đoán cảm xúc.
2. Giới thiệu (10 phút)
- Giáo viên cho học sinh xem tranh/flashcard với từ: scared, bored, hungry, thirsty.
- Luyện phát âm (cả lớp đọc theo → từng bạn đọc).
- Giới thiệu mẫu câu:
- “Ari’s bored.” (Ari đang chán)
- “Lina’s hungry.” (Lina đang đói)
3. Luyện tập (10 phút)
- Làm việc theo cặp: học sinh luyện hội thoại.
- A: “What’s your name?” (Bạn tên là gì?)
- B: “My name’s Snow.” (Tên mình là Snow.)
- Sau đó, A chỉ vào tranh và nói: “Snow’s scared.” (Snow đang sợ.)
4. Vận dụng (10 phút)
- Đóng vai: học sinh đeo thẻ tên, giả làm nhân vật khác nhau.
- Bạn khác hỏi: “What’s your name?” → “My name’s …”
- Sau đó nói cảm xúc của bạn: “…’s thirsty.” (… đang khát.)
5. Kết thúc (5 phút)
- Ôn lại từ vựng bằng trò chơi nhanh (GV nói: “Show me scared!” → học sinh làm mặt sợ).
- Nhắc lại mẫu câu.
✅ Kết quả: Cuối buổi học, học sinh có thể hỏi tên người khác và nói về cảm xúc của họ bằng từ vựng đã học.
NT
11

LY
5 tháng 9 2018
hi: chào
hello:chào
what: cái gì
is:là
you:bạn
name: tên
who: là ai
on: bên trên
in: bên trong
~ đổi k nhé ~
5 tháng 9 2018
các từ sau có ngĩa là gì
hi, chòa
hello, chào
what, là gì
is, là
you, bạn
name , tên
,you , bạn
,who, là ai
on, trên
in , trong
NK
9

cái cày
Sai