Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Ví dụ: cao su cho vào dung môi là nước thì không tan, nhưng cho vào dung môi xăng thì tan.

Nước đường có là dung dịch.
Nước dung môi hòa tan với muối, muối là chất tan

chất tan là đường
dung môi là nước
dung dịch là nước đường

Để hòa tan một chất rắn trong dung môi, có một số phương pháp sau đây:
1. Khuấy trộn: Đầu tiên, đặt chất rắn vào dung môi và sử dụng một dụng cụ khuấy để khuấy trộn mạnh. Quá trình khuấy trộn giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa chất rắn và dung môi, giúp chất rắn tan nhanh hơn.
2. Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ của dung môi có thể làm tăng độ tan của chất rắn. Nhiệt độ cao thường làm tăng động năng của các phân tử dung môi, giúp chúng tác động mạnh hơn lên chất rắn và làm tan nhanh hơn.
3. Pha loãng: Nếu chất rắn không tan hoàn toàn trong dung môi, bạn có thể thêm dung môi khác để pha loãng dung dịch. Việc này giúp giảm nồng độ chất rắn trong dung dịch và tăng khả năng tan của nó.
4. Sử dụng dung môi phù hợp: Một số chất rắn chỉ tan trong một số dung môi cụ thể. Vì vậy, chọn dung môi phù hợp với chất rắn để tăng khả năng tan của nó.
Lưu ý rằng quá trình hòa tan có thể phụ thuộc vào tính chất của chất rắn và dung môi, vì vậy cần thử nghiệm và điều chỉnh các yếu tố trên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Dung môi là chất có khả năng hòa tan các chất khác để tạo thành dung dịch. Dung dịch là hỗn hợp đồng nhất được tạo thành khi một chất (chất tan) hòa tan vào dung môi. Chất tan là chất bị hòa tan trong dung môi. Chất không tan là chất không hòa tan trong dung môi.
Ví dụ minh họa: Nước (dung môi) hòa tan đường (chất tan) tạo thành dung dịch đường. Cát (chất không tan) không hòa tan trong nước
dung môi: là chất có khả năng hoà tan chất khác để tạo thành dung dịch.
chất tan: là chất bị hoà tan trong dung dịch môi
dung dịch: là hỗn hợp đồng nhất giữa dung môi và chất tan
nước là dung môi