I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | sports center | ![]() |
n | trung tâm thể thao |
2 | bowling alley | ![]() |
n | sàn bowling |
3 | water park | ![]() |
n | công viên nước |
4 | theather | ![]() |
n | nhà hát |
5 | market | ![]() |
n | chợ |
6 | fair | ![]() |
n | hội chợ |
7 | ice rink | ![]() |
n | sân trượt băng |
II. Grammar:
1. Present Continuous for future plans
a. Use: Talk about future plans / arrangements.
b. Form:
(+) S+ be + V-ing...
(-) S + be + not + V-ing...
(?) Be + S + V-ing...?
c. Signals:
- tonight
- tomorrow
- next week/month...
- this weekend
2. Prepositions of place
- on: bên trên
- under: bên dưới
- in: bên trong
- in front of: phía trước
- behind: phia sau
- next to: bên cạnh
- between: ở giữa
- opposite: đối diện
III. Pronunciation
- Rising intonation for "Yes/No" question
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.