Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Thực hiện phép cộng và trừ phân số SVIP
Tải đề xuống bằng file Word
Giả sử các mẫu đều khác 0, phép tính nào dưới đây sai?
Điền dấu thích hợp ( < , > , = ) vào ô trống.
a) 7−4+−73
- >
- <
- =
b) 22−15+22−3
- >
- =
- <
Rút gọn rồi cộng phân số:
−6−27+12−14= @p.disp(p.da1)@.
Cộng các phân số (để mẫu số là số dương, rút gọn kết quả nếu có thể):
a) 31+8−7= @p.disp(p.da1)@; | b) 9−2+87= @p.disp(p.da2)@. |
Cộng các phân số (để mẫu số là số dương, rút gọn kết quả nếu có thể):
a) 5−8+@p.disp2(p.k1)@=@p.disp(p.da1)@; | b) @p.disp2(p.k2)@+27=@p.disp(p.da2)@. |
Tính:
a) 79−7−8= | |
b) 79−78= | |
c) 7−9−7−8= | |
Tính.
−145−74= | |
14 |
Tính (rút gọn kết quả nếu có thể):
a) 59−(−1)=; | b) (−3)−53=. |
Rút gọn các phân số rồi tính.
a) |
−40−15−−12−10= ; |
b) |
−1210−−3530= . |
Điền số thích hợp vào ô trống:
@p.disp1([p.t1,p.m1])@−@p.disp1([−p.t2,p.m2])@−@p.disp1([−p.t3,p.m3])@=@p.disp(p.da)@.
Điền số thích hợp vào ô trống:
@p.disp1([p.t1,p.m1])@−@p.disp1([p.t2,−p.m2])@+@p.disp1([p.t3,p.m3])@=@p.disp(p.da)@.
Điền số thích hợp vào ô trống:
a) 638+9 =74; | b) 5−9−40=8−7. |
Tìm x, y (rút gọn kết quả nếu có thể) thỏa mãn:
a) x+45=31 | b) 8−5+y=3−8 |
Đáp số: x= ; | Đáp số: y= . |
Tìm x, y (rút gọn kết quả nếu có thể và viết dưới dạng phân số có mẫu dương) thỏa mãn:
a) x−5−8=37 | b) 4−9−y=6−5 |
Đáp số: x= ; | Đáp số: y= . |
Điền số thích hợp vào ô trống:
a) 4−5−9=8−1; | b) 42−1+7 =78. |
Điền số nguyên thích hợp vào ô trống:
8−5+8−27< <5−13+53.
Điền số nguyên thích hợp vào ô trống:
73+418+7−59≤ ≤6−53+5+65.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây