Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Practice 2 (/ɪə/ and /eə/) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen and repeat.
/eə/ | ||
![]() |
hair | |
![]() |
chair |
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen and repeat.
/ɪə/ | ||
![]() |
ear | |
![]() |
year |
Câu 3 (1đ):
Match.
/eə/
hair 

/ɪə/
year 

Câu 4 (1đ):
Match.
/eə/
ear 

/ɪə/
chair 

Câu 5 (1đ):
Put the words into groups.
- ear
- chair
- year
- hair
/eə/
/ɪə/
Câu 6 (1đ):
Put the words into groups.
- fair
- near
- stair
- hear
/eə/
/ɪə/
Câu 7 (1đ):
Listen and choose the word you hear.
hear
hair
hand
Câu 8 (1đ):
Listen and choose the word you hear.
hair
ear
eye
Câu 9 (1đ):
Listen and choose the word you hear.
ear
eye
hair
Câu 10 (1đ):
Listen and choose.
r
- ae
- ai
- ea
Câu 11 (1đ):
Listen and choose.
hr
- ai
- ea
- ei
Câu 12 (1đ):
Listen and choose.
chr
- ei
- ai
- ea
Câu 13 (1đ):
Choose the odd one out.
chair
stair
ear
hair
Câu 14 (1đ):
Choose the odd one out.
year
near
hear
fair
Câu 15 (1đ):
Choose the odd one out.
near
year
fair
ear
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022