Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Phonics: Sounds /ɔː/ /ɑː/ SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and choose.
- /ɔː/
- /ɪ/
- /ɑː/
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
- /ɑː/
- /ɔː/
- /ʌ/
Câu 3 (1đ):
Listen and match.
door
park
Câu 4 (1đ):
Read and choose. (Đọc và chọn âm có trong từ đã cho.)
short
/ɔː/
/ɑː/
Câu 5 (1đ):
Read and choose. (Đọc và chọn âm có trong từ đã cho.)
storm
/ɔː/
/ɑː/
Câu 6 (1đ):
Read and choose. (Đọc và chọn âm có trong từ đã cho.)
start
/ɑː/
/ɔː/
Câu 7 (1đ):
Read and choose. (Đọc và chọn âm có trong từ đã cho.)
arm
/ɑː/
/ɔː/
Câu 8 (1đ):
Listen and choose.



Câu 9 (1đ):
Listen and choose.



Câu 10 (1đ):
Listen and choose.



Câu 11 (1đ):
Listen and choose.



Câu 12 (1đ):
Listen and choose.



Câu 13 (1đ):
Look and choose.
stm
- or
- ar
- oo
Câu 14 (1đ):
Look and choose.
fm
- ar
- or
- as
Câu 15 (1đ):
Look and choose.
hn
- oo
- ar
- or
Câu 16 (1đ):
Look and choose.
st
- at
- or
- ar
Câu 17 (1đ):
Look and complete.
cn
Câu 18 (1đ):
Look and complete.
c
Câu 19 (1đ):
Look and complete.
stm
Câu 20 (1đ):
Look and complete.
st
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022