Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Bài 1. Thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm (phần 1) SVIP
I. CÁC CHẤT SINH NĂNG LƯỢNG
1. Protein (chất đạm)
- Bản chất: Hợp chất hữu cơ quan trọng chứa nguyên tố Nitơ (N).
- Đơn vị cấu tạo: các Axit amin.
+ Có 22 loại thường gặp trong thức ăn.
+ 9 trong 22 loại thiết yếu cho người trưởng thành.
- Nguồn gốc:
+ Động vật: thịt, cá, trứng, sữa,...
=> Đây là nguồn protein chất lượng cao.
+ Thực vật: các loại đậu, hạt, rau củ,...
- Một số vai trò chính:
+ Là "vật liệu" chính để xây dựng và phục hồi các tế bào, mô và cơ bắp.
=> Là vai trò quan trọng nhất của protein.
+ Hỗ trợ vận chuyển các chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể.
+ Là thành phần của hormone, enzyme, giúp điều hòa và duy trì cân bằng hoạt động của cơ thể.
+ Cung cấp năng lượng: 1 gam Protein tương đương khoảng 4 Kcal.
- Nhu cầu đối với cơ thể người:
+ Trẻ em: từ 1,5 g đến 2 g/kg cân nặng/ngày.
+ Người trưởng thành: 1,25 g/kg cân nặng/ngày.
- Chiếm 12 đến 14% tổng năng lượng.
- Protein thực vật chiếm 30 - 50% tổng lượng protein.
Câu hỏi:
@205880419897@
2. Lipid (chất béo)
- Lipid là chất béo, một nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể.
- Một số vai trò chính:
+ Cung cấp năng lượng cao cho cơ thể: Mỗi gam chất béo mang lại khoảng 9 Kcal năng lượng.
=> Là vai trò quan trọng nhất của lipid.
+ Là thành phần cấu tạo quan trọng của màng tế bào và các mô.
+ Giúp cơ thể hấp thụ các vitamin tan trong chất béo như A, D, E, K.
+ Làm tăng hương vị và giúp thực phẩm dễ chế biến hơn.
- Nhu cầu đối với cơ thể người:
+ Trẻ em:
- Năng lượng từ chất béo: 20 đến 30% tổng năng lượng cơ thể cần.
- Chất béo thực vật: Khoảng 30% trong tổng lượng chất béo.
+ Người trưởng thành:
- Năng lượng từ chất béo: 18 đến 25% tổng năng lượng cơ thể cần.
- Chất béo thực vật: 30 đến 50% trong tổng lượng chất béo.
Câu hỏi:
@205880420621@@205880422709@
3. Carbohydrate
- Bao gồm: tinh bột, đường và chất xơ.
- Là nguồn năng lượng chính và cơ bản trong các bữa ăn của chúng ta.
- Nguồn cung cấp:
+ Chủ yếu từ thực vật: gạo, ngô, khoai, sắn, củ, quả (chuối, bí đỏ,...).
+ Từ động vật: Chỉ có sữa là chứa nhiều carbohydrate.
- Một số vai trò chính:
+ Cung cấp năng lượng: Mỗi gam carbohydrate mang lại khoảng 4 Kcal năng lượng.
=> Là vai trò quan trọng nhất.
+ Tạo hình: tham gia cấu tạo tế bào và các mô của cơ thể.
+ Tham gia cấu tạo tế bào và các mô của cơ thể.
+ Giúp điều hòa các hoạt động của cơ thể, đặc biệt là quá trình chuyển hóa chất béo và duy trì cân bằng nội môi.
+ Cung cấp chất xơ cần thiết cho cơ thể.
- Nhu cầu đối với người trưởng thành: từ 56% đến 70% tổng nhu cầu năng lượng/ngày.
Câu hỏi:
@205880430565@
II. VITAMIN, CHẤT KHOÁNG, CHẤT XƠ, NƯỚC.
1. Vitamin
- Là nhóm chất hữu cơ mà cơ thể không thể tự tổng hợp được, cần bổ sung từ các loại thực phẩm.
- Đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển cơ thể và sức khỏe con người.
- Có thể chia thành 2 nhóm: vitamin tan trong chất béo và vitamin tan trong nước.
Vitamin | Nguồn cung cấp | Vai trò | Nhu cầu |
Vitamin A | - Động vật: Dưới dạng retinol (gan, lòng đỏ trứng, bơ, sữa,...). - Thực vật: Dưới dạng caroten (tiền vitamin A) trong rau màu xanh đậm, vàng (rau muống, rau ngót, cải xanh, bí đỏ, cà rốt, xoài, gấc,...). | - Giúp mắt sáng, phát triển thị giác, bảo vệ da và niêm mạc. - Tăng cường hệ miễn dịch. - Hậu quả thiếu: Có thể gây bệnh quáng gà, giảm khả năng miễn dịch. | - Trẻ em dưới 10 tuổi: 375 - 500 μg/ngày. - Trẻ vị thành niên, người trưởng thành: 500 - 600 μg/ngày. |
Vitamin D | Sữa, dầu gan cá, lòng đỏ trứng, bơ,... | - Cùng với canxi, giúp xương và răng chắc khỏe. - Hỗ trợ quá trình tạo xương, chống loãng xương. - Hậu quả thiếu: Có thể gây còi xương ở trẻ em và loãng xương ở người lớn. | - Trẻ em, phụ nữ có thai: 10 μg/ngày. - Người trưởng thành: 5 μg/ngày. |
Nhóm Vitamin B | - Ngũ cốc, rau, củ, quả,... - Thịt, cá, trứng, sữa, hải sản,..
| - Vitamin B kích thích ăn uống, hỗ trợ phát triển hệ thần kinh. - Giúp chuyển hóa năng lượng. - Hậu quả thiếu: + Vitamin B1 có thể gây chán ăn. + Vitamin B6 gây các triệu chứng về thần kinh. | Người trưởng thành: - B1: 1 - 1,4 mg/ngày. - B9: 400 μg/ngày. - B12: 2,4 μg/ngày. |
Vitamin C | - Các loại rau và quả như: chanh, cam, bưởi, dứa, ổi, cà chua, bắp cải,... | - Tham gia chống oxy hóa. - Kích thích quá trình liền sẹo. - Giúp phòng ngừa bệnh tim mạch. - Hậu quả thiếu: Có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa và tăng nguy cơ mắc một số bệnh tim mạch. | Người trưởng thành: 70 - 75 mg/ngày. |
Câu hỏi:
@205880474252@@205880475598@@205880476692@@205880477458@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây