![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Số | Trăm nghìn | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đợn vị | Đọc số |
853 201 | Tám trăm năm mươi ba nghìn hai trăm linh một | ||||||
730 130 | 7 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | Bảy trăm ba mươi một trăm ba mươi |
621 010 | 6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Sáu trăm hai mươi mốt nghìn không trăm mười |
400 301 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | Bốn trăm nghìn ba trăm linh một |