K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 1 2024

1. There is a lot of traffic. There are many people. It’s busy and noisy. Look at the tall buildings!

(Có rất nhiều phương tiện giao thông. Có rất nhiều người. Thật bận rộn và ồn ào. Hãy nhìn những tòa nhà cao tầng kìa!)

2. There are many trees and fields. There aren’t many people. It’s quite here. Listen! I can hear birds singing.

(Có nhiều cây cối và cánh đồng. Không có nhiều người lắm. Ở đây yên tĩnh. Nghe kìa! Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót.)

Lời giải chi tiết:

1. b      2. a

10 tháng 1 2024

1.

A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)

B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)

2.

A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)

B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)

3.

A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)

B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)

4.

A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)

B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)

10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)

2. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)              

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

10 tháng 1 2024

a.

How many people are there in your family? (Có mấy người trong gia đình của bạn?)

There are four. (Có 4 người.)

b.

This is my father. (Đây là bố của tôi.)

What does he do? (Bố của bạn làm gì?)

He’s a policeman. (Ông ấy là cảnh sát.)

10 tháng 1 2024

a.

How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)

He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)

b.

What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)

He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.) 

10 tháng 1 2024

a.

What’s that? (Kia là cái gì?)

It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)

b.

When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?) 

It’s in October. (Vào tháng mười.) 

10 tháng 1 2024

a.

What does she do? (Cô ấy làm gì?)

She’s a farmer. (Cô ấy là nông dân.)

b.

What does he do? (Anh ấy làm gì?)

He is a policeman. (Anh ấy là cảnh sát.)

c. 

What does she do? (Cô ấy làm gì?)

She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)

d.

What does he do? (Anh ấy làm gì?)

He is a actor. (Anh ấy là một diễn viên.)

10 tháng 1 2024

1.

A: Do you have a brother,Mai? (Mai, bạn có anh trai không?)

B: Yes, I do. (Tôi có.)

A: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

B: He’s tall. He has a round face. (Anh ấy cao. Anh ấy có khuôn mặt tròn.)

2.

A: Do you have a sister, Bill? (Bill bạn có chị gái không?)

B: Yes, I do. (Tôi có.)

A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

B: She’s slim. She has long hair. (Cô ấy mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài.)

10 tháng 1 2024

1.

A: What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)

B: She’s a nurse. (Cô ấy là y tá.)

A: Does she work at a nursing home? (Có phải cô ấy làm ở trại dưỡng lão không?)

B: No, she doesn’t. She works at a hospital. (Không. Cô ấy làm ở bệnh viện.)

2.

A: What does your brother do? (Anh của bạn làm gì?)

B: He’s a worker. (Anh ấy là công nhân.)

A: Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

B: He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

10 tháng 1 2024

Tạm dịch:

Có bốn người trong gia đình tôi.

Cha tôi là một người nông dân.

Mẹ tôi là giáo viên.

Anh trai tôi và tôi là học sinh.

Có bốn người trong gia đình tôi.

Bố tôi là công nhân.

Mẹ tôi là bác sĩ.

Em gái tôi và tôi là học sinh.

10 tháng 1 2024

- Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

  She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)

- Where does he work? (Cô ấy làm ở đâu?)

  He works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)

- Where does she work? (Anh ấy làm ở đâu?)

  She works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

- Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

  He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)