Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

baby em bé grandpa ông nội grandma bà nội sister chị mom mẹ father bố ko có anh nhưng mk trả lời luôn brother anh trai

mẹ : mother / mum
bố: father/dad
anh : brother
chị : sister
ông : grandfather
bà : grandmother

Nếu dịch ra thì :
We lost this and we lost our grandparents
Sĩce then tears have flowed

The age of the mother over Anna is:
33 - 5 = 28 ( year old)
Anna's age when her mother is 5 times older is:
28:(5-1) = 7 (year old)
The number of years that the mother is 5 times older than Anna is:
7 - 5 = 2(year)
The difference in ages of mother and daughter is:
33 - 5 = 28 (age )
Mother's age is 5 times more than her son's age => Mother's age = \(\frac{5}{4}\) Age difference.
Mother's age at that time was:
28 x = 35 (age )
Then and now:
35 - 33 = 2 (years)
A/s:......
~ Hok T ~

1,i/have/breakfast/kitchen/moment.
2,nga /write/a letter/her granmother/now.
3,he/do/homework /hí room/moment
1) I have breakfast in the kitchen at the moment .
2 ) Nga writes a letter with her grandmother now .
3 ) He does homeworks in his room at the moment .
1. I am having a breakfast in the kitchen at the moment.
2. Nga is writing a letter to her grandmother now.
3. He is doing homework in his room at the moment.



🎯 Mục tiêu (Aim)
Học sinh có thể nói về cảm xúc của người khác và hỏi/ trả lời về tên của một người.
✨ Từ vựng (Vocabulary)
- scared 😨 (sợ hãi)
- bored 😐 (chán)
- hungry 😋 (đói)
- thirsty 🥤 (khát)
🗣️ Mẫu câu (Sentence Patterns)
- (Ari) đang (chán).
- Bạn tên là gì?
- Tên mình là (Snow).
📚 Các bước dạy học (Lesson Steps)
1. Khởi động (5 phút)
- Giáo viên chào lớp: “Hello! How are you?” (Xin chào! Em có khỏe không?)
- Trò chơi đoán nét mặt: Giáo viên làm mặt “đói”, “sợ hãi”… học sinh đoán cảm xúc.
2. Giới thiệu (10 phút)
- Giáo viên cho học sinh xem tranh/flashcard với từ: scared, bored, hungry, thirsty.
- Luyện phát âm (cả lớp đọc theo → từng bạn đọc).
- Giới thiệu mẫu câu:
- “Ari’s bored.” (Ari đang chán)
- “Lina’s hungry.” (Lina đang đói)
3. Luyện tập (10 phút)
- Làm việc theo cặp: học sinh luyện hội thoại.
- A: “What’s your name?” (Bạn tên là gì?)
- B: “My name’s Snow.” (Tên mình là Snow.)
- Sau đó, A chỉ vào tranh và nói: “Snow’s scared.” (Snow đang sợ.)
4. Vận dụng (10 phút)
- Đóng vai: học sinh đeo thẻ tên, giả làm nhân vật khác nhau.
- Bạn khác hỏi: “What’s your name?” → “My name’s …”
- Sau đó nói cảm xúc của bạn: “…’s thirsty.” (… đang khát.)
5. Kết thúc (5 phút)
- Ôn lại từ vựng bằng trò chơi nhanh (GV nói: “Show me scared!” → học sinh làm mặt sợ).
- Nhắc lại mẫu câu.
✅ Kết quả: Cuối buổi học, học sinh có thể hỏi tên người khác và nói về cảm xúc của họ bằng từ vựng đã học.
Mother : mẹ
Father : bố
Grandfather : ông
Grandmother : bà
( CHÚC BẠN HỌC TỐT )
Trả lời
Mother: mẹ
Grandfather:ông
Grandmother:bà
Father: bố