Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án A
Giải thích:
A. fashionable: thời trang
B. realistic: thực tế
C. unfashionable: không có tính thời trang
D. attractive: quyến rũ
Outmoded: lac hậu, không còn thời trang nữa
Dịch nghĩa. Loại váy này đã không còn mốt nữa. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mặc nó đến bữa tiệc.

Đáp án : A
Outmoded = lỗi thời = unfashionable >< fashionable = hợp thời trang

Đáp án là C
Actual= thực tế, hypothetical= mang tính giả thuyết, imitate= giống với

Đáp án là C.
tobe at a loose end : rảnh, nhàn rỗi >< tobe occupied: bận bịu

Đáp án là C
At a loose end= nhàn rỗi, occupied= bận rộn, reluctant= miễn cưỡng, confident= tự tin.

Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.

Đáp án D
tragic (adj): bi kịch >< comic (adj): hài hước
Các đáp án còn lại:
A. incredible (adj): đáng kinh ngạc
B. boring (adj): nhàm chán
C. mysterious (adj): huyền bí
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học.

Đáp án B
Busy (adj): bận rộn >< free (adj): rảnh rỗi
Các đáp án còn lại:
A. doing something: làm gì đó
C. eager (adj): háo hức
D. making something: tạo ra thứ gì đó
Dịch nghĩa: Mọi người tại bữa tiệc đều bận vui chơi
Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang
Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/