Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án B
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
put up with: chịu đựng ai hoặc cái gì đấy keep up with: bắt kịp với
get on with: thân thiện (với ai), ăn ý (với ai) deal with: giải quyết cái gì
Tạm dịch: Công việc của thế giới đang phát triển rất nhanh. Nếu bạn không tự học liên tục, chúng ta sẽ không theo kịp các chuyển động của xã hội.

Đáp án B
Kiến thức về cụm động từ
A. put up with: chịu đựng ai hoặc cái gì đấy B. keep up with: bắt kịp với
C. get on with: thân thiện (với ai), ăn ý (với ai) D. deal with: giải quyết cái gì
Tạm dịch: Công việc của thế giới đang phát triển rất nhanh. Nếu bạn không tự học liên tục, chúng ta sẽ không theo kịp các chuyển động của xã hội.

Đáp án D
- bill: (n) hóa đơn; giấy bạc => bill for st: hóa đơn cho cái gì
- addition to st: thêm vào cái gì
- sum: (n) một số tiền
- note: (n) tờ tiền, giấy bạc
Tạm dịch: Anh ấy sẽ làm việc và sau đó gửi bạn hóa đơn cho công việc đó.

Đáp án D
A. addition to st: thêm vào cái gì
B. sum: (n) một số tiền
C. note: (n) tờ tiền, giấy bạc
D. bill: (n) hóa đơn; giấy bạc => bill for st: hóa đơn cho cái gì
Dịch: Anh ấy sẽ làm việc và sau đó gửi bạn hóa đơn cho công việc đó.

Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)

Kiến thức kiểm tra: Thành ngữ
make the grade: đạt được tiêu chuẩn
Tạm dịch: Bạn sẽ cần phải lao động cật lực nếu bạn đạt được tiêu chuẩn để làm nhà báo.
Chọn C

Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả định có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V
Unless (trừ khi) = If … not (“Unless” mang nghĩa phủ định, nên mệnh đề ngay sau “unless” phải ở dạng khẳng định).
If you don’t try to work hard, you will fail in the exam. = Unless you try to work hard, you will fail in the exam.
Tạm dịch: Trừ khi bạn cố gắng học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi này.
Chọn C
A
“ you will get “=> câu điều kiện loại 1
=> Đáp án A (đảo ngữ của câu điều kiện loại 1)
Tạm dịch: Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ có kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới.