Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

. Giai đoạn 1930–1931: Phong trào cách mạng đầu tiên và sự thử thách
👉 Bối cảnh:
- Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929–1933 làm trầm trọng thêm tình hình ở Đông Dương.
- Mâu thuẫn dân tộc và giai cấp gay gắt.
- Đảng Cộng sản Việt Nam thành lập tháng 2/1930.
👉 Hành động:
- Đảng phát động phong trào cách mạng 1930–1931, đỉnh cao là Xô Viết Nghệ – Tĩnh.
- Đây là lần đầu tiên Đảng thể hiện khả năng nắm bắt thời cơ, tổ chức nhân dân nổi dậy đấu tranh chống đế quốc, phong kiến.
👉 Ý nghĩa:
- Tuy phong trào thất bại, nhưng giúp Đảng rút ra nhiều bài học về:
- Công tác tổ chức, tập hợp lực lượng.
- Đấu tranh công khai kết hợp bí mật.
- Quan hệ giữa lực lượng cách mạng và quần chúng.
🟨 2. Giai đoạn 1936–1939: Mặt trận Dân chủ và đấu tranh công khai
👉 Bối cảnh:
- Mặt trận Nhân dân Pháp thắng cử → tạo điều kiện cho Đảng hoạt động hợp pháp.
- Chủ nghĩa phát xít trỗi dậy, nguy cơ chiến tranh thế giới.
👉 Hành động:
- Đảng chuyển hướng đấu tranh: chống phát xít, đòi tự do, dân sinh, dân chủ.
- Thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương.
- Tận dụng không gian chính trị để xuất bản báo chí, tuyên truyền, phát triển phong trào công khai.
👉 Ý nghĩa:
- Giai đoạn này thể hiện sự linh hoạt của Đảng, biết lùi một bước để chuẩn bị cho bước tiến xa hơn.
- Đồng thời xây dựng lực lượng quần chúng, phát triển tổ chức Đảng.
🟧 3. Giai đoạn 1939–1945: Chuẩn bị và chớp thời cơ tổng khởi nghĩa
➤ 1939–1941: Thời kỳ đầu của Thế chiến II
- Pháp – phát xít đàn áp mạnh.
- Đảng chuyển hướng đấu tranh bí mật, thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất (Việt Minh năm 1941).
- Hội nghị Trung ương 8 (1941) do Hồ Chí Minh chủ trì, xác định:
- Kẻ thù chính: phát xít Nhật – Pháp.
- Nhiệm vụ hàng đầu: giải phóng dân tộc.
- Xác định chiến lược: tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, tập trung đại đoàn kết dân tộc.
➤ 1941–1945: Nhật đảo chính Pháp và thời cơ cách mạng
- Ngày 9/3/1945: Nhật đảo chính Pháp → Đông Dương rơi vào khủng hoảng chính trị trầm trọng.
- Ngày 17/4/1945: Ban Thường vụ Trung ương ra chỉ thị "Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta" → xác định rõ thời cơ khởi nghĩa đang đến gần.
- Đảng gấp rút:
- Mở rộng Việt Minh.
- Chuẩn bị lực lượng vũ trang.
- Tổ chức các căn cứ khởi nghĩa.
➤ Tháng 8/1945: Cách mạng Tháng Tám
- Sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh (15/8/1945), chính quyền các địa phương lúng túng.
- Đảng phát động Tổng khởi nghĩa trên cả nước.
- Ngày 19/8: Khởi nghĩa thắng lợi ở Hà Nội, sau đó lan ra cả nước.
- Ngày 2/9/1945: Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
✅ Kết luận:
Quá trình nắm bắt thời cơ của Đảng từ 1930 đến 1945 là cả một chặng đường rèn luyện, tích lũy kinh nghiệm, thích ứng linh hoạt với từng giai đoạn:
- Biết tiến, biết lùi để giữ vững và phát triển lực lượng.
- Nhạy bén với thời cuộc quốc tế (chiến tranh thế giới, khủng hoảng chính trị).
- Chủ động chuẩn bị lực lượng, vũ trang, và tổ chức để chớp lấy thời cơ.
- Từ đó lãnh đạo nhân dân giành chính quyền nhanh chóng, ít đổ máu, toàn dân ủng hộ.
- cho 1 tick nha
Giai đoạn 1930-1945 là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, trong đó Đảng Cộng sản Đông Dương (sau này là Đảng Cộng sản Việt Nam) đã trải qua nhiều thử thách và thay đổi. Quá trình nắm bắt thời cơ của Đảng trong giai đoạn này có thể được nhìn nhận qua những sự kiện, chiến lược và quyết định quan trọng, đặc biệt trong việc thích ứng với tình hình chính trị, xã hội và quốc tế. Để làm rõ, ta có thể phân tích qua các giai đoạn và chiến lược khác nhau.
1. Ra đời và giai đoạn 1930-1935: Thành lập Đảng và đối mặt với khó khăn
- Ngày 3/2/1930, Đảng Cộng sản Đông Dương được thành lập. Đây là bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng ở Việt Nam, vì Đảng đã có sự lãnh đạo chặt chẽ và thống nhất, khác biệt với các phong trào cách mạng trước đó.
- Trong giai đoạn này, Đảng Cộng sản đứng trước nhiều khó khăn lớn, bao gồm sự đàn áp của thực dân Pháp, sự thiếu thốn về lực lượng, và sự chia rẽ giữa các phái trong phong trào. Tuy nhiên, Đảng đã biết tận dụng những điều kiện thuận lợi để phát triển. Một trong những điểm mạnh là việc Đảng nhanh chóng đưa ra được Chương trình hành động cụ thể, đặc biệt là "Luận cương chính trị" của Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh), nhấn mạnh mục tiêu độc lập dân tộc và giải phóng giai cấp.
- Giai đoạn này, Đảng đã phải đối mặt với sự đàn áp mạnh mẽ của thực dân Pháp, nhưng đã có bước đi khôn ngoan khi tổ chức những cuộc đấu tranh nhỏ lẻ để duy trì sự liên kết trong quần chúng. Đặc biệt, Đảng cũng biết lợi dụng những vấn đề xã hội, như khủng hoảng kinh tế năm 1929-1930, để thúc đẩy phong trào đấu tranh trong công nhân, nông dân và các tầng lớp xã hội khác.
2. Giai đoạn 1936-1939: Thời kỳ Mặt trận Bình dân và nắm bắt thời cơ
- Năm 1936, Đảng Cộng sản Đông Dương đã điều chỉnh chiến lược khi Pháp đưa ra chính sách "Mặt trận Bình dân" (Front Populaire), với sự gia tăng những phong trào đấu tranh đòi quyền lợi cho công nhân và nông dân. Đây là thời điểm thuận lợi để Đảng có thể kết hợp với các lực lượng khác (như tư sản, tiểu tư sản, và tầng lớp trung lưu) để đẩy mạnh các hoạt động chính trị.
- Sự thay đổi chiến lược: Đảng quyết định không đối đầu trực diện với thực dân Pháp mà chuyển sang một chiến lược vận động rộng rãi hơn, thông qua việc hình thành các tổ chức chính trị hợp pháp, như Mặt trận Dân tộc thống nhất, để huy động sự ủng hộ của các tầng lớp xã hội.
- Trong giai đoạn này, Đảng đã tận dụng thời cơ từ các cuộc đấu tranh của công nhân và nông dân để phát động những cuộc biểu tình, đả kích các chính sách của thực dân. Tuy nhiên, khi Mặt trận Bình dân tại Pháp tan rã vào cuối năm 1939, Đảng lại phải đối mặt với sự thách thức mới.
3. Giai đoạn 1939-1945: Chiến tranh thế giới thứ hai và cuộc khởi nghĩa giành chính quyền
- Thế chiến thứ hai và sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân: Từ năm 1939, khi chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, tình hình quốc tế có sự thay đổi lớn. Pháp bị chiếm đóng bởi Đức, tạo ra một tình huống chính trị mới. Đây là thời cơ quan trọng mà Đảng Cộng sản Đông Dương tận dụng để đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập.
- Chuyển từ đấu tranh chính trị sang khởi nghĩa vũ trang: Khi chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra, thực dân Pháp và quân đội Nhật Bản đều bị suy yếu. Đảng nhận thấy đây là cơ hội để phát động một cuộc khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền. Chủ trương “giải phóng dân tộc” của Đảng được cụ thể hóa thông qua việc phát động Mặt trận Việt Minh vào năm 1941, thu hút được sự ủng hộ của các lực lượng dân tộc, trong đó có các lực lượng yêu nước và các tổ chức cách mạng.
- Cuộc khởi nghĩa tháng 8 năm 1945: Sau khi Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh vào tháng 8 năm 1945, Đảng Cộng sản Đông Dương và Mặt trận Việt Minh đã phát động tổng khởi nghĩa, đánh chiếm các cơ quan chính quyền ở nhiều tỉnh thành, dẫn đến việc giành chính quyền trong cả nước vào ngày 19 tháng 8 năm 1945. Đây là thời cơ quyết định mà Đảng đã nắm bắt và chớp lấy, chuyển từ một phong trào cách mạng không vũ trang thành một cuộc khởi nghĩa vũ trang thắng lợi.
4. Những yếu tố giúp Đảng nắm bắt thời cơ
- Sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh: Hồ Chí Minh là người sáng suốt trong việc nắm bắt thời cơ và thay đổi chiến lược. Ông hiểu rõ tình hình quốc tế và trong nước, từ đó đưa ra những quyết định kịp thời, phù hợp với từng giai đoạn.
- Chiến lược linh hoạt: Đảng Cộng sản đã biết cách thay đổi chiến lược khi cần thiết, từ đấu tranh chính trị, kết hợp với các lực lượng dân tộc, đến chuyển sang khởi nghĩa vũ trang khi thời cơ đến.
- Sự ủng hộ của quần chúng: Đảng đã xây dựng được lực lượng quần chúng mạnh mẽ, từ công nhân, nông dân đến các trí thức yêu nước. Việc Đảng chú trọng đến quyền lợi của các tầng lớp nhân dân giúp nâng cao tính chính đáng và sự ủng hộ của quần chúng trong các cuộc đấu tranh.
- Điều kiện quốc tế: Sự suy yếu của thực dân Pháp trong chiến tranh thế giới thứ hai, sự sụp đổ của các đế quốc và sự ảnh hưởng của cách mạng Nga đã tạo ra cơ hội lớn cho phong trào cách mạng ở các nước thuộc địa.
Kết luận
Quá trình nắm bắt thời cơ của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1930-1945 là một quá trình thay đổi chiến lược liên tục, từ đấu tranh chính trị, đến tổ chức phong trào quần chúng, và cuối cùng là chuyển sang khởi nghĩa vũ trang. Đảng đã linh hoạt tận dụng những cơ hội lịch sử, đặc biệt là sự suy yếu của các thế lực thực dân và chiến tranh thế giới thứ hai, để giành được chính quyền vào năm 1945.

Câu 34: Cách mạng tháng Tám 1945 ở VN và cách mạng Tháng Mười ở Nga năm 1917 có điểm giống nhau nào sau đây?
A. Giải phóng các dân tộc bị áp bức.
Câu 38. Sự phân hóa của Hội Việt Nam cách mạng thanh niên thành hai tổ chức cộng sản cuối năm 1929 chứng tỏ
A. việc thành lập một chính đảng vô sản ở Việt Nam là cấp thiết.
Câu 39. Điểm mới trong nội dung hội nghị trung ương 8 (5/1941) so với Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 là
B. Xác định quyền lợi riêng của mỗi giai cấp phải phục tùng quyền lợi toàn dân tộc.
Câu 34: Cách mạng tháng Tám 1945 ở VN và cách mạng Tháng Mười ở Nga năm 1917 có điểm giống nhau nào sau đây?
A. Giải phóng các dân tộc bị áp bức.
Câu 38. Sự phân hóa của Hội Việt Nam cách mạng thanh niên thành hai tổ chức cộng sản cuối năm 1929 chứng tỏ
A. việc thành lập một chính đảng vô sản ở Việt Nam là cấp thiết.
Câu 39. Điểm mới trong nội dung hội nghị trung ương 8 (5/1941) so với Luận cương chính trị tháng 10 năm 1930 là
B. Xác định quyền lợi riêng của mỗi giai cấp phải phục tùng quyền lợi toàn dân tộc.

Những mâu thuẫn cơ bản trong xã hội Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
-Các mâu thuẫn trong xã hội Việt Nam đều do tính chất đó chi phối.
-Mâu thuẫn vốn có trong lòng xã hội phong kiến Việt Nam là mâu thuẫn giữa nông dân với giai cấp địa chủ phong kiến không mất đi, vẫn tiếp tục tồn tại (mâu thuẫn giai cấp).
-Bên cạnh mâu thuẫn này, xuất hiện một mâu thuẫn mới, bao trùm lên tất cả, đó là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc ta với thực dân Pháp xâm lược (mâu thuẫn dân tộc).
-Hai mâu thuẫn giai cấp và dân tộc vừa là nguồn gốc, vừa là động lực làm nảy sinh và thúc đẩy các phong trào yêu nước chống Pháp và phong kiến ở nước ta.
-Mâu thuẫn dân tộc ngày càng mở rộng, gay gắt thêm.
-Mâu thuẫn dân tộc vừa là mâu thuẫn cơ bản đồng thời là mâu thuẫn chủ yếu của xã hội Việt Nam – một xã hội thuộc địa của Pháp.
-Nông dân, công nhân, tiểu tư sản, tư sản và cả một bộ phận trong giai cấp địa chủ mâu thuẫn sâu sắc với bọn Pháp cướp nước.
Có những mâu thuẫn đó là vì:
-Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, kinh tế Việt Nam bị Pháp kiềm hãm nặng nề.
-Do phương thức bóc lột phong kiến vẫn còn được duy trì nên nền kinh tế Việt Nam mang tính tư sản thực dân và phong kiến.
- Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, xã hội Việt Nam có hai mâu thuẫn cơ bản :
* Mâu thuẫn giữa dân tộc Việt nam với thực dân Pháp -> Đây là mâu thuẫn chủ yếu nhất.
* Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ phong kiến.
- Để giải quyết các mâu thuẫn đó, cách mạng Việt Nam phải thực hiện hai nhiệm vụ cơ bản :
+ Đánh đổ đế quốc, giành độc lập dân tộc là nhiệm vụ hàng đầu.
+ Đánh đổ địa chủ phong kiến, giành ruộng đất cho nông dân.
Hai mẫu thuận ấy vừa là nguồn gốc, vừa là động lực nảy sinh và thúc đẩy các phong trào yêu nước chống thực dân, phong kiến nước ta.
- Nguyên nhân có những mâu thuẫn đó : Do thực dân Pháp đẩy mạnh khai thác thuộc địa, xã hội ta phân hóa ngày càng sâu sắc. Những giai cấp cũ như giai cấp địa chủ phong kiến và nông dân vẫn còn, giờ xuất hiện thêm những giai cấp mới, những tầng lớp mới ( tiểu tư sản, tư sản, công nhân) - họ có hệ tư tưởng riêng, tiến hành cuộc đấu tranh cứu nước theo con đường riêng của mình. Đó chính là những điều kiện mới bên trong, rất thuận lợi cho cuộc vận động giải phóng dân tộc ở nước ta từ sau chiến tranh thế giới thứ nhất mà xu hướng tất yếu đưa tới thuận lợi là con đường cách mạng vô sản.

Uiii chúc mừng các bé đạt kết quả học tập tốt nha!
Là mình đưa ra thành tích học tập của bản thân và đưa ảnh chứng minh tại bình luận này ạ?, em không rõ lắm:")
(thành tích của em chỉ có chút xíu)

- Sự thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa :
Ngày 25-8-1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Trung ương Đảng và Uỷ ban Dân tộc giải phóng Việt Nam từ Tân Trào về Hà Nội.
Ngày 28-8-1945, Ủy ban Dân tộc giải phóng cải tổ thành Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Ngày 2-9-1945, tại quảng trường Ba Đình Hồ Chủ tịch đọc “Tuyên ngôn Độc lập”, tuyên bố nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thành lập.
- Nội dung cơ bản của Tuyên ngôn Độc lập :
Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập với toàn thể quốc dân và thế
Khẳng định : “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do, độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập”
Cuối bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh khẳng định ý chí sắt đá: ”Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do độc lập ấy”.
Ngày 2-9-1945, là một trong những ngày hội lớn nhất, vẻ vang nhất của dân tộc.

Trong phong trào cách mạng nào Đảng ta không chủ trương đòi độc lập dân tộc?
A. 1930 – 1931 B. 1939 – 1941 C. 1936 – 1939 D. 1941 – 1945
Đáp án C