![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.)
Thank you. (Cảm ơn cậu!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.
A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)
B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
2.
A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)
B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
3.
A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)
B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
4.
A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
b.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
c.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
d.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Bài nghe:
1. A: Would you like some chips? (Cậu muốn chút khoai chiên không?)
B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn.)
A: What do you want to eat? (Thế cậu muốn ăn gì?)
B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)
2. A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)
B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)
A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)
B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)
Lời giải:
1. a 2. a
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Bài nghe:
1.
A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.)
A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
B: Yes, I can. (Mình có thể.)
2.
A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?)
B: No, I can't. (Mình không thể.)
A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?)
B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!)
Lời giải:
1. b 2. b
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.
A: Do you have a brother,Mai? (Mai, bạn có anh trai không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
A: What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
B: He’s tall. He has a round face. (Anh ấy cao. Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
2.
A: Do you have a sister, Bill? (Bill bạn có chị gái không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She’s slim. She has long hair. (Cô ấy mảnh khảnh. Cô ấy có mái tóc dài.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.
A: What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a nurse. (Cô ấy là y tá.)
A: Does she work at a nursing home? (Có phải cô ấy làm ở trại dưỡng lão không?)
B: No, she doesn’t. She works at a hospital. (Không. Cô ấy làm ở bệnh viện.)
2.
A: What does your brother do? (Anh của bạn làm gì?)
B: He’s a worker. (Anh ấy là công nhân.)
A: Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
B: He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s sunny. (Hôm nay nắng.)
A: Lovely! Do you want to go to the bookshop? (Thật tuyệt. Bạn có muốn đi nhà sách không?)
B: Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
2.
A: Look! It’s sunny today. (Nhìn kìa! Hôm nay nắng.)
B: Yes, it is. (Vâng.)
A: Do you want to go tho the water park with me? (Thật tốt. Bạn có muốn đi công viên nước với tôi không?)
B: Sorry, I can’t. I’m doing my homework. (Xin lỗi. Tôi không thể. Tôi đang làm bài tập.)
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)