Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1, volleyball
2, pastime
3, aniversary
4, celebration
5, activity
6, different
7, collection
8, president
9, cafeteria
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1.Posture
2.Celebration (Từ này hình như thừa chữ "s" thì phải)
Mk chỉ biết 2 câu này thôi,xin lỗi nhé
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1/ Favorite
2/ Bath - Math - Oath - Path
3/ English
4/ Housework
5/ Activity
6/ Vacation
7/ Lock - Link - Lick
8/ Listen
9/ Complant
10/ Submit - Subject
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Điền vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng.Sau đó cho nghĩa Tiếng Việt của các từ.
1.badminton : môn cầu lông
2. vollayball :bóng chuyền
3. skateboarding : môn trượt ván băng
4.basketball : bóng rõ
5. roller-skating : môn trượt trên giày để lăn
6.baseball : môn bóng chày
7. Athletics : điền kinh
8.table tennis : bóng bàn
9.soccer : bóng đá
10.tennis : môn quần vợt
điền từ vào mỗi chỗ trống một chữ cái để tạo thành từ đúng
1.anniversary
2. celebration
3. activity
4. different
5. collection
#Linn