Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. Really? (Có thật không?)
2. What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Tạm dịch:
Graham: Xin chào, tên tôi là Graham. Hân hạnh được biết bạn.
Elsa: Tôi cũng rất vui được gặp bạn. Tôi là Elsa.
Graham: Bạn làm nghề gì vậy Elsa?
Elsa: Tôi là một kỹ sư.
Graham: Một kỹ sư. Đó là một công việc thú vị!
Elsa: Đúng vậy, nhưng đôi khi hơi khó khăn. Còn bạn làm nghề gì?
Graham: Tôi là kiểm lâm.
Elsa: Thật sao? Công việc đó như thế nào? Nó thú vị không?
Graham: Có, hầu hết thời gian là vậy, nhưng đôi khi nó rất nhàm chán. Chỉ có tôi và những cái cây!
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
- The camera belongs to Jim’s brother.
(Máy ảnh thuộc về anh trai của Jim.)
Thông tin: Jim: It's mine. Well, it belongs to my brother, but I need it for our trip.
(Jim: Nó là của tôi. À, nó thuộc về anh trai tôi, nhưng tôi cần nó cho chuyến đi của chúng ta.)
- The passport belongs to Anna.
(Hộ chiếu thuộc về Anna.)
Thông tin: Anna: … I have my passport. …
(Anna: … Tôi có hộ chiếu của tôi. …)
- The sunblock belongs to Anna.
(Kem chống nắng thuộc về Anna.)
Thông tin: Jim: … And is this sunblock yours?
Anna: It's mine. …
(Jim: … Và kem chống nắng này có phải là của bạn không?
Anna: Nó là của tôi. …)
- The sunglasses belong to Bill.
(Kính râm thuộc về Bill.)
Thông tin: Bill: … And those are my sunglasses. …
(Bill: … Và đó là kính râm của tôi. …)
- The ticket belongs to Bill.
(Tấm vé thuộc về Bill.)
Thông tin: Anna: … Whose ticket is this?
Bill: It's mine! …
(Anna: … Đây là vé của ai?
Bill: Nó là của tôi! …)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
✓ Cool! (Tuyệt!)
✓ Do you celebrate / give / go …? (Bạn có tổ chức / tặng / đi …?)
✓ Really? (Thật không?)
✓ What do you do on …? (Bạn làm gì vào …?)
✓ What / How about you? (Còn bạn thì sao?)
¨ Where do you go …? (Bạn đi đâu …?)
¨ Wow! (Ồ!)
Đáp án:
I think that will be difficult to do.
(Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ khó thực hiện.)
That's a great idea.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)