Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. noisier
b. shier
c. more beautiful
d. smaller
e, more colorful
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. firework
b. celebrate
c. party
d. parade
e. holiday
Hướng dẫn dịch
a. Chúng ta sẽ xem bắn pháo hoa vào tối nay
b. Hãy ăn mừng năm mới ở cảng này đi
c. Hãy tổ chức một bữa tiệc vào tuần này đi. Tớ sẽ bảo bạn tớ đến chơi.
d. Họ đã xem một buổi diễu hành ở thành phố ngày hôm nay Chúng tớ gặp rất nhiều người ở dưới.
e. Ngày 25 tháng 12 có phải là một ngày hôi ở nước cậu không?
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hướng dẫn dịch
a.
A: Cheryl đang làm gì đấy?
B: Cô ấy đang chơi trò chơi
b.
A: Các anh trai của cậu đang làm gì đấy?
B: Họ đang xem phim.
c.
A: Ngày mai cậu sẽ đi xem phim cùng với ai vậy?
B: Ngày mai tớ đi xem phim cùng với bạn của tớ.
d.
A: Tom đang nói chuyện với ai vậy?
B: Anh ấy đang nói chuyện với bố mẹ của mình.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hướng dẫn dịch
a. Chụp ảnh
b, Chơi trò chơi điện tử
c. Sử dụng máy tính
d. Kiểm tra email
e. Gửi tin nhắn
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. paint | e. play the guitar |
b. play the piano | f. play the drum |
c. sing | g. drive |
d. swim | h. Skateboard |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a. soccer b. cricket c. tennis
d. basketball e. rugby f. baseball
Extended family
(Gia đình đa thế hệ)
Immediate family
(Gia đình trực hệ)
- cousin (anh chị em họ)
- aunt (cô, dì)
- grandfather (ông nội / ngoại)
- grandmother ( bà nội / ngoại)
- children (các con)
- parents (cha mẹ, bố mẹ)
- dad (bố, ba, cha)
- grandparents (ông bà nội/ ngoại)
- brother (anh em trai)
- daughter (con gái)
- niece (cháu gái)
- mom (mẹ)
- sister (chị em gái)
- nephew (cháu trai)
- uncle (bác, chú, cậu)
- mom (mẹ)
- dad (bố, ba, cha)
- brother (anh em trai)
- sister (chị em gái)
- parents (bố mẹ, cha mẹ)
- son (con trai)
- daughter (con gái)
- sister (chị em gái)