Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Viết Số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85.08 dm3 | Tám mươi năm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\) cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |
Viết số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85,08dm3 | Tám mươi lăm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\)cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |

Cạnh hình lập phương | 4cm | 10cm | 2cm |
Diện tích một mặt của hình lập phương | 16 cm2 | 100 cm2 | 4cm2 |
Diện tích toàn phần của hình lập phương | 96 cm2 | 600 cm2 | 24cm2 |

519 dm3: năm trăm mười chín đề-xi-mét khối
85,08dm3: Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối
4/5 cm3: Bốn phần năm xăng-ti-mét khối
Một trăm chín mươi hai xăng- ti- mét khối: 120 cm3
Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối: 2001dm3
Ba phần tám xăng-ti-mét khối: 3/8 cm3
519 dm3: năm trăm mười chín đề-xi-mét khối
85,08dm3: Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối
4/5 cm3: Bốn phần năm xăng-ti-mét khối
Một trăm chín mươi hai xăng- ti- mét khối: 120 cm3
Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối: 2001dm3
Ba phần tám xăng-ti-mét khối: 3/8 cm3

Hình lập phương | (1) | (2) | (3) |
Cạnh hình lập phương | 3cm | 5 dm | 8 m |
Diện tích xung quanh | 196cm2 | 100 dm2 | 256 m2 |
S.tp | 54 cm2 | 150dm2 | 384 m2 |
Thể tích | 9 cm3 | 125 dm3 | 512 m3 |

S HCN là 54cm2 thì ta đã có thể nghĩ ra chiều dài là 9cm và rộng là 6cm .
P HCN là : ( 9 + 6 ) x 2 = 30 ( cm )
Đ/S : 30cm
BÀI GIẢI
TỖNG SỐ PHẦN BẰNG NHAU LÀ:
2 + 3 = 5 ( PHẦN )
CHIỀU DÀI LÀ:
54 : 5 x 3 = 32,4 ( CM )
CHIỀU RỘNG LÀ:
54 - 32,4 = 10,8 ( CM )
CHU VI THÌ TỰ TÍNH NHÉ ^_^

1 | 3,5 m | 12,25 m2 | 73,5 m2 | 42,875 m3 |
2 | 2/3 dm | 4/9 dm2 | 8/93dm2 | 8/27 dm3 |
3 | 20 cm | 400 cm2 | 2400 cm2 | 8000 cm3 |
Hình lập phương | Độ dài cạnh | Diện tích một mặt | Diện tích toàn phần | Thể tích |
( 1 ) | 3.5 m | 12.25 m2 | 73.5 m2 | 42.875 m3 |
( 2 ) | 2/3 dm | 4/9 dm2 | 24/9 dm2 | 8/27 dm3 |
( 3 ) | 20 cm | 400 cm2 | 2400 cm2 | 8000 cm3 |
tk mình nha

40km/h | 15km/h | 5km/giờ |
100km | 450km | 12km |
2 giờ 30 phút | 30 phút | 2 giờ 40 phút |
cau 1
20gio39phut
cau 2
a,4050 chia 90 bang 45 phut
b,3360 chia 120 bang 28giay
c,288 chia 48 bang 6gio
cau3
a,=
b,>
c,>
d,<