Step 1: Xác định các cặp từ và chữ cái thừa
1. A hole in a cliff: CAVE
To cut up meat: CARVE
Chữ cái thừa: V
2. To jump on one foot: HOP
To want something to happen: HOPE
Chữ cái thừa: E
3. A hole in the ground for collecting water: WELL
A rubber boot: WALLY
Chữ cái thừa: A
4. To warm up something: HEAT
Pumps blood around the body: HEART
Chữ cái thừa: R
5. A large stringed musical instrument: HARP
Opposite of blunt: SHARP
Chữ cái thừa: S
6. A bright colour: RED
How we use books: READ
Chữ cái thừa: A
7. Part of your body: ARM
Opposite of cool: WARM
Chữ cái thừa: W
8. Used for hearing: EAR
Large furry animal: BEAR
Chữ cái thừa: B
9. Being very well known: FAMOUS
Found around a picture: FRAME
Chữ cái thừa: F
10. Make music with your voice: SING
A painful wound from a wasp: STING
Chữ cái thừa: T
2. Giải đố từ ẩn
Step 1: Tập hợp các chữ cái thừa
Các chữ cái thừa là: V, E, A, R, S, A, W, B, F, T.
Step 2: Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ có 10 chữ cái
Khi sắp xếp lại, các chữ cái này tạo thành từ: SWEATBARF (Đây có vẻ là một từ không có nghĩa trong tiếng Anh thông thường và có thể là một lỗi đánh máy trong đề bài hoặc một từ ghép đặc biệt. Tuy nhiên, nếu giả định có một từ có nghĩa được tạo ra từ các chữ cái này, thì cần thêm thông tin hoặc ngữ cảnh.)
Answer:
1. V, E, A, R, S, A, W, B, F, T