K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

6 giờ trước (19:54)

khiến người Việt lãng quên nguồn gốc tổ tiên; lãng quên bản sắc văn hóa dân tộc của mình mà học theo các phong tục – tập quán của người Hán; từ đó làm thui chột ý chí đấu tranh của người Việt.

6 giờ trước (19:57)

Tôi hơi ngu ls nên ko trả lời đc

7 giờ trước (19:05)

Lý Thường Kiệt  những cách đánh giặc rất độc đáo như:- “Tiên phát chế nhân”: Chủ động tiến công địch, đẩy địch vào thế bị động. - Lựa chọn và xây dựng phòng tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt. - Tiêu diệt thủy quân của địch, không cho thủy quân tiến sâu vào hỗ trợ cánh quân đường bộ.

7 giờ trước (19:49)

Cuộc kháng chiến chống Tống (1075-1077) dưới sự chỉ huy của Lý Thường Kiệt có những nét độc đáo trong nghệ thuật đánh giặc như:

Chủ động tấn công: Lý Thường Kiệt chủ động đưa quân đánh trước vào đất Tống, giành thế chủ động trong chiến tranh.

Kết hợp chiến tranh tâm lý: Sử dụng bài "Nam quốc sơn hà" để khẳng định chủ quyền và tinh thần bất khuất của dân tộc.

Chiến thuật linh hoạt: Kết hợp giữa phòng thủ vững chắc và phản công bất ngờ, sử dụng chiến tranh du kích và chiến tranh tâm lý để làm suy yếu tinh thần quân địch.

11 giờ trước (14:54)

Vào giữa thế kỷ 19, tình hình kinh tế của Trung Quốc gặp nhiều khó khăn và có những biến động lớn do sự thay đổi trong nội bộ và tác động từ các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là một số điểm chính về tình hình kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này:

  1. Nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu: Trung Quốc vào thời điểm này chủ yếu dựa vào nền kinh tế nông nghiệp, với các sản phẩm chính như lúa gạo, lúa mì, bông, và chè. Tuy nhiên, đất đai và tài nguyên thiên nhiên không đồng đều, dẫn đến sự phân hóa trong nền kinh tế, và một số khu vực phát triển hơn trong khi các khu vực khác còn nghèo đói.
  2. Khủng hoảng do thiên tai và chiến tranh: Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn do thiên tai như hạn hán, lũ lụt và nạn đói. Những yếu tố này khiến sản xuất nông nghiệp giảm sút và làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo.
  3. Chiến tranh Opium (1839–1842) và Hiệp ước Nanjing: Cuộc chiến tranh này với Anh đã gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Sau khi Trung Quốc thua trận, nước này phải ký kết Hiệp ước Nanjing vào năm 1842, trong đó Trung Quốc phải nhượng bộ Anh các quyền lợi thương mại, bao gồm mở các cảng cho thương mại, nhượng đất Hong Kong và phải trả một khoản tiền bồi thường lớn. Điều này khiến nền kinh tế Trung Quốc trở nên suy yếu hơn và phụ thuộc vào các quốc gia phương Tây.
  4. Nổi loạn Taiping (1850–1864): Cuộc nổi loạn Taiping, một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, cũng làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế. Cuộc chiến này gây ra sự tàn phá lớn về tài sản, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, làm giảm sút năng lực sản xuất của đất nước.
  5. Tác động của chủ nghĩa đế quốc: Trung Quốc bị các cường quốc phương Tây (Anh, Pháp, Mỹ) và Nhật Bản ép buộc mở cửa thị trường, dẫn đến sự gia tăng xuất nhập khẩu và phụ thuộc vào các nền kinh tế phương Tây. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc mà còn khiến đất nước trở thành một "nạn nhân" của chủ nghĩa đế quốc.
  6. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Một số cải cách kinh tế bắt đầu được thực hiện dưới sự áp lực của các nước phương Tây và một số nhà lãnh đạo cải cách. Các hải cảng, đường sắt và cơ sở hạ tầng dần được phát triển, tuy nhiên, các nỗ lực này chủ yếu phục vụ cho lợi ích của các quốc gia phương Tây hơn là phát triển nền kinh tế trong nước.

Tóm lại, giữa thế kỷ 19, nền kinh tế Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố nội bộ như thiên tai, chiến tranh và sự xâm nhập của các thế lực đế quốc phương Tây, khiến nền kinh tế suy thoái và không ổn định.


6 giờ trước (19:51)

Vào giữa thế kỷ XIX, kinh tế Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn:

Nông nghiệp: Chịu ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai, chiến tranh và sự thiếu thốn công cụ sản xuất hiện đại, dẫn đến năng suất thấp và tình trạng đói nghèo lan rộng.

Thủ công nghiệp: Tiến bộ công nghệ chậm chạp, các ngành sản xuất truyền thống vẫn chiếm ưu thế.

Ngoại thương: Trung Quốc đối mặt với sự xâm nhập của các cường quốc phương Tây qua các hiệp ước bất bình đẳng, gây tổn hại cho nền kinh tế nội địa.

13 tháng 3

Lý Bí là người sáng lập triều đại nhà Lý ở Việt Nam, được biết đến với tên gọi Lý Nam Đế. Ông là người có công lớn trong việc lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách thống trị của nhà Lương (Trung Quốc) vào thế kỷ VI.

Nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa:

Áp bức chính trị và xã hội: Dưới sự cai trị của nhà Lương, nhân dân Đại Cồ Việt (tên gọi cũ của Việt Nam) phải chịu nhiều bất công, đặc biệt là thuế nặng và lao dịch, gây bức xúc trong nhân dân.

Tinh thần yêu nước: Người dân Đại Cồ Việt đã mong muốn giành lại độc lập và tự do, chống lại sự áp bức của ngoại bang.

Lãnh đạo tài ba của Lý Bí: Lý Bí đã đứng lên lãnh đạo nhân dân khởi nghĩa, xây dựng phong trào đấu tranh mạnh mẽ nhằm giải phóng dân tộc và giành lại chủ quyền.

-Lý Bí là một hào trưởng có uy tín lớn ở vùng Thái Bình (nay thuộc Sơn Tây, Hà Nội)

 Ông sinh ra trong bối cảnh nước ta đang chịu sự cai trị hà khắc của nhà Lương, nhân dân phải gánh chịu sưu cao thuế nặng, bị bóc lột và đàn áp tàn bạo. Trước tình cảnh đó, Lý Bí đã tập hợp lực lượng, liên kết với các hào kiệt trong vùng để chuẩn bị khởi nghĩa giành lại độc lập cho dân tộc

- Nguyên nhân dẫn đến cuộc khởi nghĩa không chỉ xuất phát từ sự tàn bạo của chính quyền đô hộ mà còn do tinh thần yêu nước, ý thức tự chủ của nhân dân ta. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Lý Bí, cuộc khởi nghĩa đã diễn ra mạnh mẽ vào năm 542 và nhanh chóng giành thắng lợi, lật đổ ách đô hộ của nhà Lương, mở ra một giai đoạn độc lập với sự ra đời của nhà nước Vạn Xuân do Lý Bí làm hoàng đế

13 tháng 3

a. Hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 đến năm 1917

  • Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến Nhà Rồng (Sài Gòn) lên tàu Latouche-Tréville với vai trò phụ bếp, bắt đầu hành trình bôn ba tìm đường cứu nước.
  • 1911 - 1917, Người đã đi qua nhiều nước thuộc châu Á, châu Phi, châu Âu và châu Mỹ, như Pháp, Anh, Mỹ... để quan sát, học hỏi tình hình thế giới.
  • Năm 1917, Nguyễn Tất Thành trở lại Pháp, bắt đầu tham gia phong trào yêu nước của Việt kiều tại đây, đặt nền móng cho sự nghiệp cách mạng sau này.

b. Lý do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản

  • Nguyễn Ái Quốc nhận thấy các con đường cứu nước trước đó (cải lương, bạo động, duy tân) đều thất bại.
  • Qua quá trình tìm hiểu, Người nhận ra chủ nghĩa Mác - Lênin và cách mạng vô sản là con đường đúng đắn để giải phóng dân tộc.
  • Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) thành công đã củng cố niềm tin của Nguyễn Ái Quốc vào con đường cách mạng vô sản.

a) Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) sang Pháp trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville, với mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho dân tộc. Trong những năm từ 1911 đến 1917, Người đã đi qua nhiều nước trên thế giới như Pháp, Anh, Mỹ và các nước châu Phi, châu Á. Trong quá trình đó, Người làm nhiều công việc khác nhau như phụ bếp, thợ ảnh, công nhân để tự trang trải cuộc sống và tìm hiểu về tình hình xã hội, chính trị, kinh tế của các nước tư bản phương Tây. Qua thực tiễn quan sát và trải nghiệm, Nguyễn Tất Thành nhận ra bản chất bóc lột của chủ nghĩa thực dân và sự áp bức mà nhân dân các nước thuộc địa phải chịu đựng

b) Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản vì qua quá trình tìm hiểu, Người nhận thấy rằng các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến, cải lương hay tư sản trước đó đều thất bại. Sau khi đọc “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa” của Lênin năm 1920, Người nhận ra rằng chỉ có chủ nghĩa Mác - Lênin và con đường cách mạng vô sản mới có thể giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thống trị của thực dân Pháp. Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định là: kết hợp cách mạng giải phóng dân tộc với cách mạng vô sản, đoàn kết các giai cấp công - nông làm nòng cốt, liên minh với phong trào cách mạng thế giới, và tiến hành cách mạng bằng con đường đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang để giành độc lập dân tộc

Một trong những phong tục thú vị nhất thời nhà nước Văn Lang chính là tục xăm mình. Người Văn Lang quan niệm rằng việc xăm mình giúp họ tránh được sự quấy nhiễu của thủy quái khi xuống nước đánh bắt cá hoặc di chuyển bằng thuyền. Những hình xăm trên cơ thể không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn thể hiện sức mạnh và lòng dũng cảm của người đàn ông. Ngoài ra, tục xăm mình còn thể hiện tinh thần thượng võ và sự gắn kết cộng đồng, khi các thành viên trong bộ lạc cùng nhau chia sẻ những hình xăm mang ý nghĩa biểu tượng.

13 tháng 3

Một phong tục thú vị thời đại nhà nước Văn Lang là tục "cúng thần linh" để cầu mong mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no. Người dân thường tổ chức các lễ hội vào mùa xuân, dâng lễ vật như gạo, hoa quả, và vật phẩm để tỏ lòng thành kính với các vị thần. Đây là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên và mong muốn được phù hộ trong cuộc sống hàng ngày. Phong tục này không chỉ thể hiện tín ngưỡng mà còn là sự kết nối văn hóa và truyền thống của người Việt xưa.

13 tháng 3

a Việt Nam hiện nay có nhiều đối tác chiến lược quan trọng trên khắp thế giới. Dưới đây là một số đối tác chiến lược chính:

1. **Hoa Kỳ**: Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ được nâng cấp lên quan hệ đối tác toàn diện vào năm 2013, tập trung vào hợp tác kinh tế, an ninh và quốc phòng.

2. **Nhật Bản**: Việt Nam và Nhật Bản đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược từ năm 2009. Hai nước hợp tác chặt chẽ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, đầu tư và văn hóa.

3. **Ấn Độ**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Ấn Độ được thiết lập từ năm 2007, với sự hợp tác trong lĩnh vực an ninh, quốc phòng và kinh tế.

4. **Nga**: Việt Nam và Nga có mối quan hệ đối tác chiến lược, tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng, năng lượng và kinh tế.

5. **Trung Quốc**: Mặc dù có những thách thức trong quan hệ, nhưng Việt Nam và Trung Quốc vẫn duy trì quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, tập trung vào hợp tác kinh tế và chính trị.

6. **Hàn Quốc**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc được thiết lập vào năm 2009, với nhiều hợp tác trong lĩnh vực đầu tư, thương mại và văn hóa.

7. **Liên minh châu Âu (EU)**: Việt Nam và EU đã ký kết Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) vào năm 2019, đánh dấu một bước tiến trong quan hệ đối tác kinh tế.

Các đối tác chiến lược này phản ánh sự đa dạng trong mối quan hệ của Việt Nam với các quốc gia và khu vực trên toàn cầu, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế và an ninh quốc gia.

b Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây đã thể hiện sự tích cực, chủ động và linh hoạt trong việc hội nhập khu vực và thế giới. Dưới đây là những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam:

### 1. **Đẩy mạnh quan hệ song phương**
- Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có nhiều đối tác chiến lược và đối tác toàn diện.
- Mối quan hệ với các nước lớn, như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản và Ấn Độ, được củng cố và mở rộng thông qua các chuyến thăm cấp cao và hợp tác đa dạng trong nhiều lĩnh vực.

### 2. **Tham gia các tổ chức quốc tế**
- Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, và G20, thể hiện cam kết của Việt Nam đối với hòa bình, an ninh và phát triển toàn cầu.
- Việc chủ trì các hội nghị quốc tế, như APEC 2017 và ASEAN 2020, khẳng định vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế.

### 3. **Tích cực hội nhập kinh tế quốc tế**
- Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các nước và khu vực, như EVFTA (với EU), CPTPP (với các nước Thái Bình Dương), tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và thu hút đầu tư.
- Chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam đã tập trung vào việc cải cách, nâng cao khả năng cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững.

### 4. **Góp phần vào hòa bình và an ninh khu vực**
- Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và đóng góp vào các nỗ lực giải quyết xung đột trong khu vực.
- Việt Nam thúc đẩy việc giải quyết hòa bình các tranh chấp lãnh thổ, đồng thời khẳng định lập trường nhất quán trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.

### 5. **Đối ngoại nhân dân và giao lưu văn hóa**
- Việt Nam tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác nhân dân với các nước, góp phần xây dựng hình ảnh và nâng cao vị thế quốc gia trong mắt bạn bè quốc tế.
- Các hoạt động như giao lưu sinh viên, nghệ thuật và thể thao đã giúp kết nối con người và tạo dựng tình hữu nghị giữa các dân tộc.

### 6. **Thích ứng với các thách thức toàn cầu**
- Việt Nam đã nỗ lực thu hút sự chú ý của thế giới đối với các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và sức khỏe toàn cầu.
- Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và phản ứng với đại dịch COVID-19.

### Kết luận
Tổng thể, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phản ánh một quốc gia chủ động, tự tin và kiên quyết trong việc hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế, đồng thời giữ vững độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia. Sự tích cực này không chỉ góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội trong nước.

:))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))


13 tháng 3

a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay:

Trung Quốc,Hoa Kỳ,Nga,Nhật Bản,Ấn Độ,Hàn Quốc,Australia.

b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:

Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc, WTO, ASEAN, APEC và các tổ chức khu vực khác.

Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế: Việt Nam ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, CPTPP, RCEP.

Giữ vững chủ quyền và an ninh quốc gia: Việt Nam duy trì chính sách đối ngoại hòa bình, trung lập và bảo vệ quyền lợi quốc gia.

Tăng cường quan hệ đa phương: Việt Nam chủ động tham gia các diễn đàn quốc tế và khu vực, thúc đẩy hợp tác về môi trường, an ninh, và phát triển bền vững.

Cuộc khởi nghĩa Lý Bí và cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng đều là những cuộc đấu tranh tiêu biểu chống ách đô hộ phương Bắc, nhưng có nhiều điểm giống và khác nhau

 Giống nhau:

-Cả hai cuộc khởi nghĩa đều nổ ra nhằm giành lại độc lập dân tộc, tận dụng sự bất mãn của nhân dân trước chính sách cai trị tàn bạo của chính quyền đô hộ, đồng thời diễn ra với sự tham gia đông đảo của các tầng lớp nhân dân.

Khác nhau: sự khác biệt thể hiện rõ ở quy mô và kết quả

-Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng chủ yếu diễn ra ở miền Bắc và chỉ tồn tại trong ba năm,khởi nghĩa Lý Bí có quy mô rộng lớn hơn, lập nên nước Vạn Xuân, duy trì nền độc lập trong gần 60 năm

-Ngoài ra, về lãnh đạo, Hai Bà Trưng là hai nữ tướng tài ba, còn Lý Bí là một hào kiệt có tài mưu lược, sau khi khởi nghĩa thắng lợi đã tự xưng Hoàng đế, mở đầu một giai đoạn độc lập mới

Từ hai cuộc khởi nghĩa này, có thể thấy tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam trong mọi thời kỳ lịch sử

12 tháng 3

Cuộc khởi nghĩa Lý Bí (542-545) và khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43) đều là những cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Hán, nhưng có một số điểm khác biệt:

Thời gian và bối cảnh:

Khởi nghĩa Lý Bí: Diễn ra vào thế kỷ VI, khi nhà Lương xâm lược Đại Việt.+ Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Xảy ra vào thế kỷ I, khi nhà Đông Hán đô hộ nước ta.

Lãnh đạo:

Khởi nghĩa Lý Bí: Lý Bí (hay còn gọi là Lý Bôn) là người lãnh đạo, tự xưng là vua, lập ra nhà Tiền Lý  Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Hai Bà Trưng (Trưng Trắc và Trưng Nhị) là hai chị em lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.

Kết quả:

Khởi nghĩa Lý Bí: Lý Bí thành công, giành độc lập và lập ra nhà Tiền Lý.Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Mặc dù giành được chiến thắng ban đầu, nhưng cuối cùng bị thất bại trước sự phản công của quân Hán.

Tóm lại, cả hai cuộc khởi nghĩa đều có ý nghĩa lịch sử quan trọng trong việc chống lại sự đô hộ của Trung Quốc, nhưng khác nhau về thời gian, lãnh đạo và kết quả.

Lý Bí đặt tên nước là Vạn Xuân với mong muốn đất nước trường tồn, thịnh vượng như mùa xuân vĩnh cửu

 Lý Bí lên ngôi hoàng đế, lập ra nước Vạn Xuân, thể hiện khát vọng độc lập, tự chủ và phát triển lâu dài của dân tộc ta. Cái tên Vạn Xuân mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn thể hiện tinh thần lạc quan, hy vọng vào một tương lai tươi sáng, vững bền cho đất nước

12 tháng 3

Lý Bí, hay còn gọi là Lý Bôn, là người sáng lập ra triều đại nhà Lý ở Việt Nam. Sau khi giành được quyền lực và lập ra quốc gia độc lập vào năm 542, ông đã đặt tên nước là Vạn Xuân.

Cái tên này mang nhiều ý nghĩa. "Vạn" trong tiếng Hán có nghĩa là "vô cùng, muôn đời" và "Xuân" mang hàm ý về sự tươi mới, phồn thịnh. Kết hợp lại, Vạn Xuân có thể hiểu là một đất nước "muôn năm tươi đẹp", "vĩnh cửu" hay "mãi mãi tươi đẹp". Đây là biểu tượng cho hy vọng và niềm tin vào một tương lai thịnh vượng, lâu dài cho dân tộc.

Ngoài ra, cái tên này còn thể hiện ý chí độc lập và khát vọng xây dựng một quốc gia mạnh mẽ, phát triển bền vững của Lý Bí trong bối cảnh đất nước đang bị sự xâm lược của phương Bắc đe dọa. Việc đặt tên như vậy cũng phản ánh mong muốn của Lý Bí trong việc xây dựng một nền văn minh riêng biệt và phát triển lâu dài.

Trong thời kỳ Bắc thuộc, các triều đại phương Bắc đã thi hành nhiều chính sách cai trị hà khắc đối với nhân dân ta nhằm củng cố ách thống trị

- Chúng thực hiện chính sách đồng hóa bằng cách ép người Việt phải theo phong tục, tập quán của người Hán, bắt học chữ Hán và du nhập văn hóa Trung Hoa

-Chúng bóc lột tài nguyên bằng cách đặt ra nhiều thứ thuế nặng nề, bắt nhân dân ta cống nạp sản vật quý hiếm và lao dịch khổ sai

-Chúng thẳng tay đàn áp các cuộc khởi nghĩa, khiến đời sống nhân dân vô cùng cực khổ

Trong số đó, chính sách đồng hóa là thâm độc nhất vì nó không chỉ nhằm kiểm soát kinh tế và chính trị mà còn muốn xóa bỏ bản sắc dân tộc Việt, khiến người Việt mất đi ý thức độc lập. Tuy nhiên, dù bị áp bức, nhân dân ta vẫn kiên cường chống lại, giữ vững bản sắc văn hóa và tinh thần yêu nước