Tôi có 4 cái chân, 1 cái lưng, nhưng không có cơ thể. Tôi là ai?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đề thi đánh giá năng lực


À nhầm. Ko cãi nhau đâu. Giải thích cho người ta hiểu thôi. Xin lỗi mọi người vì đã nhắn nhưng câu từ ko hay nhé 😖😖😖

Dưới đây là gợi ý làm bài cho hai câu hỏi của bạn:
Câu 1: Viết đoạn văn cảm nhận về hình ảnh mẹ Hải âu (khoảng 200 chữ)
Hình ảnh mẹ Hải âu trong văn bản hiện lên thật gần gũi, thân thương và đầy tình mẫu tử thiêng liêng. Mẹ Hải âu không chỉ là người dẫn dắt, bảo vệ mà còn là biểu tượng của sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến dành cho con. Dù biết rằng con sẽ phải đối mặt với bao hiểm nguy khi lao xuống biển rộng lớn, mẹ vẫn kiên nhẫn dạy dỗ, truyền cho con sức mạnh và niềm tin vào cuộc sống. Hình ảnh mẹ Hải âu không chỉ thể hiện sự lo lắng, quan tâm mà còn là nguồn động viên tinh thần lớn lao, giúp con vững bước trên hành trình trưởng thành. Qua đó, tác giả đã khắc họa một cách sinh động tình mẫu tử thiêng liêng, đồng thời gửi gắm thông điệp về sự dấn thân và tự lập trong cuộc đời mỗi người. Mẹ Hải âu chính là biểu tượng của sự che chở và khích lệ để con tự tin bay xa, tự mình khám phá thế giới rộng lớn.
Câu 2: Bài văn nghị luận về ý nghĩa của việc dấn thân và tự lập trong hành trình trưởng thành (khoảng 600 chữ)
Mở bài:
Trong bài thơ “Lời của chim hải âu”, Nguyễn Đình Tâm đã gửi gắm một thông điệp sâu sắc về hành trình trưởng thành của con người, đặc biệt là những người trẻ: phải dấn thân và tự lập để có thể sống thật sự, sống có ý nghĩa. Những câu thơ “con phải lao xuống biển / có thể gặp vô vàn hiểm nguy / nhưng con phải sống / con sẽ sống / và con tự sống” đã khắc họa rõ nét tinh thần ấy.
Thân bài:
Trước hết, việc dấn thân là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình trưởng thành. Dấn thân có nghĩa là không ngại khó khăn, thử thách, dám đối mặt với những nguy hiểm, rủi ro để khám phá và chinh phục thế giới. Giống như chim hải âu phải lao xuống biển rộng lớn đầy sóng gió, mỗi người trẻ cũng cần mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, không ngừng học hỏi, trải nghiệm để phát triển năng lực và bản lĩnh. Nếu chỉ đứng yên một chỗ, ta sẽ mãi không thể trưởng thành và hoàn thiện chính mình.
Tiếp theo, tự lập là yếu tố then chốt giúp mỗi người trẻ xây dựng cuộc sống độc lập, tự chủ và có trách nhiệm. Tự lập không chỉ là khả năng tự lo cho bản thân về vật chất mà còn là sự tự tin trong tư duy, trong các quyết định và hành động của mình. Khi tự lập, người trẻ sẽ biết cách giải quyết khó khăn, vượt qua thử thách mà không phụ thuộc vào người khác. Điều này giúp họ trưởng thành toàn diện về mặt nhân cách và tinh thần.
Hơn nữa, dấn thân và tự lập còn giúp người trẻ hình thành ý chí kiên cường, tinh thần lạc quan và khả năng thích nghi với môi trường sống luôn biến đổi. Trong xã hội hiện đại đầy biến động, chỉ có những người biết dấn thân và tự lập mới có thể vững vàng, phát triển và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Đây cũng chính là nền tảng để họ xây dựng một cuộc đời ý nghĩa, thành công và hạnh phúc.
Kết bài:
Tóm lại, dấn thân và tự lập là hai yếu tố không thể thiếu trong hành trình trưởng thành của mỗi người trẻ. Qua hình ảnh chim hải âu lao xuống biển, Nguyễn Đình Tâm đã truyền cảm hứng mạnh mẽ về tinh thần dám sống, dám đương đầu với thử thách và tự mình làm chủ cuộc đời. Mỗi người trẻ hãy luôn ghi nhớ và thực hành thông điệp ấy để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình, góp phần xây dựng tương lai tươi sáng.
Nếu bạn cần, tôi có thể giúp bạn chỉnh sửa hoặc mở rộng bài viết theo yêu cầu cụ thể hơn.

Content words main verbs, noun, adjectives and adverbs are often stress, while grammatical words conjunction, pronoun, preposition, auxiliaries verbs and article are not.

Yes/No question (rising at the end of the sentence
Wh-qs (falling at the end of the sentence)
Choice questions (rising on each choice before the word "or" falling at the end of the sentence.
Question tags (falling on question tag when almost sure of the answer. rising on the question tags, when not sure of the answer)
Yes/No question (rising at the end of the sentence
Wh-qs (falling at the end of the sentence)
Choice questions (rising on each choice before the word "or" falling at the end of the sentence.
Question tags (falling on question tag when almost sure of the answer. rising on the question tags, when not sure of the answer)

Dưới đây là gợi ý trả lời hai câu nghị luận của bạn:
Câu 1 (2,0 điểm): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật “tôi” trong đoạn trích
Trong đoạn trích, diễn biến tâm trạng của nhân vật “tôi” được thể hiện tinh tế qua từng cung bậc cảm xúc. Ban đầu, “tôi” mang trong mình cảm giác hồi hộp, lo lắng, thậm chí có phần tự ti trước hoàn cảnh hoặc sự kiện đang diễn ra. Những suy nghĩ, trăn trở nội tâm khiến “tôi” trở nên nhạy cảm với mọi thay đổi xung quanh. Khi đối diện với sự vật, sự việc hoặc con người có ý nghĩa đặc biệt, tâm trạng “tôi” chuyển sang bối rối, xen lẫn niềm vui và sự xúc động. Đặc biệt, khi nhận ra giá trị của những điều giản dị, gần gũi, “tôi” cảm thấy hạnh phúc, biết ơn và trân trọng hơn cuộc sống. Diễn biến tâm trạng ấy không chỉ phản ánh chiều sâu nội tâm mà còn cho thấy sự trưởng thành, thức tỉnh trong nhận thức của nhân vật. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về sự trân trọng những điều bình dị, về giá trị của cảm xúc chân thành trong cuộc sống.
Câu 2 (4,0 điểm): Nghị luận (khoảng 600 chữ) về văn hóa ứng xử nơi công cộng của thế hệ trẻ ngày nay
Trong xã hội hiện đại, văn hóa ứng xử nơi công cộng là thước đo quan trọng đánh giá ý thức và nhân cách của mỗi con người, đặc biệt là thế hệ trẻ. Trong những ngày cả nước tưng bừng kỉ niệm 50 năm ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, chúng ta càng tự hào về truyền thống dân tộc, càng nhận thấy rõ hơn vai trò của văn hóa ứng xử trong việc xây dựng hình ảnh con người Việt Nam văn minh, hiện đại.
Tuy nhiên, bên cạnh những câu chuyện đẹp về lòng yêu nước, sự đoàn kết, vẫn còn không ít hành vi ứng xử thiếu văn hóa nơi công cộng. Đó có thể là việc chen lấn, xô đẩy ở nơi đông người; nói chuyện lớn tiếng, thiếu tôn trọng không gian chung; xả rác bừa bãi, phá hoại của công; hay thậm chí là những hành động thiếu lịch sự trên mạng xã hội. Những hành vi ấy không chỉ làm xấu đi hình ảnh cá nhân mà còn ảnh hưởng đến cộng đồng, gây mất trật tự, văn minh nơi công cộng.
Từ trải nghiệm cá nhân, tôi nhận thấy rằng, mỗi người trẻ đều có thể góp phần xây dựng văn hóa ứng xử tốt đẹp bằng những hành động nhỏ nhưng ý nghĩa. Đó là việc xếp hàng trật tự khi mua vé, giữ gìn vệ sinh chung, nói lời cảm ơn, xin lỗi đúng lúc, hay đơn giản là mỉm cười thân thiện với người xung quanh. Những hành động ấy, dù nhỏ bé, nhưng lại lan tỏa giá trị tích cực, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, lịch sự.
Văn hóa ứng xử nơi công cộng không chỉ thể hiện trình độ nhận thức mà còn là biểu hiện của lòng tự trọng và trách nhiệm với cộng đồng. Thế hệ trẻ ngày nay cần nhận thức rõ rằng, mỗi hành động, lời nói của mình đều góp phần tạo nên diện mạo xã hội. Việc giữ gìn và phát huy văn hóa ứng xử không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là niềm tự hào của mỗi người Việt Nam.
Để xây dựng văn hóa ứng xử nơi công cộng, ngoài ý thức tự giác của mỗi cá nhân, rất cần sự phối hợp của gia đình, nhà trường và xã hội trong việc giáo dục, nhắc nhở, xây dựng các chuẩn mực ứng xử phù hợp. Chỉ khi mỗi người trẻ đều ý thức được vai trò của mình, chúng ta mới có thể xây dựng một môi trường sống lành mạnh, văn minh, góp phần khẳng định vị thế của dân tộc trên trường quốc tế.
Tóm lại, văn hóa ứng xử nơi công cộng là yếu tố then chốt làm nên một xã hội phát triển bền vững. Thế hệ trẻ hãy là những người tiên phong, lan tỏa những giá trị tốt đẹp, góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam văn minh, hiện đại trong mắt bạn bè quốc tế.
Nếu bạn cần chỉnh sửa cho phù hợp với đoạn trích cụ thể hoặc muốn mở rộng thêm ý, hãy cho mình biết nhé!

Dưới đây là lời giải chi tiết cho từng câu hỏi về đoạn trích “Thổn thức gió đồng”:
Câu 1. Chỉ ra dấu hiệu để xác định ngôi kể trong đoạn trích trên.
Trả lời:
Dấu hiệu để xác định ngôi kể là việc sử dụng đại từ nhân xưng “tôi” xuyên suốt đoạn trích. Nhân vật “tôi” xưng kể, trực tiếp kể lại câu chuyện và những cảm xúc, suy nghĩ của mình. Ngoài ra, các từ ngữ như “tôi trở lại”, “tôi ngẩng đầu lên”, “tôi thảng thốt”, “tôi dẫn dì”, “tôi nhớ dì Lam”,… đều thể hiện rõ đây là ngôi kể thứ nhất.
Câu 2. Liệt kê các chi tiết cho thấy sự thay đổi của làng quê nơi nhân vật “tôi” sống.
Trả lời:
- Người làng từ những người nông dân chỉ biết cấy lúa, trồng rau giờ đi làm thợ xây và làm thuê cho dự án.
- Cuộc sống bớt lam lũ và cơ cực hơn.
- Tiếng còi xe và nhạc băng ầm ĩ thay cho những lời hát ru con mỗi buổi trưa hè.
- Những ngôi nhà trong làng đã khang trang, không khí khác trước nhiều lắm.
**Câu 3. Phân tích tác dụng của 01 biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu văn sau:
“Tháng năm có thể khiến con người ta tiều tụy đi, yếu mòn đi. Nhưng tháng năm lại khiến ý chí của con người ta can trường và bền bỉ.”**
Trả lời:
Biện pháp tu từ được sử dụng là điệp ngữ (“tháng năm có thể khiến...”, “nhưng tháng năm lại khiến...”) và phép đối giữa hai vế của hai câu.
- Tác dụng:
- Nhấn mạnh tác động của thời gian lên con người: thời gian có thể làm con người tiều tụy, yếu mòn về thể xác, nhưng cũng chính thời gian ấy lại tôi luyện cho con người ý chí can trường, bền bỉ về tinh thần.
- Làm nổi bật sự đối lập giữa thể xác và tinh thần, giữa mất mát và trưởng thành, qua đó thể hiện triết lí nhân sinh sâu sắc về sức mạnh nội tâm của con người trước thử thách của cuộc đời.
Câu 4. Phân tích sự phù hợp của điểm nhìn trần thuật trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.
Trả lời:
Đoạn trích được kể theo điểm nhìn của nhân vật “tôi” (ngôi thứ nhất), giúp câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi và giàu cảm xúc.
- Nhờ điểm nhìn này, người đọc dễ dàng cảm nhận được những biến đổi của làng quê, những trăn trở, suy tư và tình cảm sâu sắc của nhân vật đối với gia đình, quê hương, đặc biệt là với mẹ và dì Lam.
- Điểm nhìn trần thuật này cũng giúp tác giả thể hiện chủ đề về sự đổi thay của làng quê, về giá trị của tình thân, về sức mạnh vượt qua nghịch cảnh của con người một cách tự nhiên, chân thành và sâu sắc.
Câu 5. Cuộc sống ở nhiều vùng nông thôn hiện nay đã và đang thay đổi như vùng quê của nhân vật “tôi”. Anh/chị suy nghĩ như thế nào về vấn đề trên? (5–7 dòng)
Trả lời:
Cuộc sống ở nhiều vùng nông thôn đang thay đổi nhanh chóng, đời sống vật chất được nâng cao, cơ sở hạ tầng phát triển, người dân có nhiều cơ hội việc làm hơn. Tuy nhiên, bên cạnh những đổi thay tích cực, cũng xuất hiện không ít vấn đề như mất đi nét đẹp truyền thống, môi trường sống bị ảnh hưởng, các giá trị văn hóa dần phai nhạt. Theo em, mỗi người cần biết trân trọng, giữ gìn những giá trị tốt đẹp của quê hương, đồng thời thích nghi với sự phát triển để xây dựng một cuộc sống hiện đại mà vẫn đậm đà bản sắc truyền thống.
Nếu bạn cần mở rộng, phân tích sâu hơn hoặc muốn cô gợi ý cách trình bày, hãy hỏi nhé!
Ghế
cái ghế hoặc cái bàn