Trong tự nhiên, các loài sinh vật đều sở hữu những tính trạng phong phú và khác biệt. góp phần tạo nên sự đa dạng sinh học. Giải thích các yếu tố nào là cơ sở dẫn đến sự đa dạng về tính trạng của các loài?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Vào những ngày hè nắng nóng, khi đứng dưới bóng cây, chúng ta có cảm giác mát mẻ, dễ chịu vì cây thoát hơi nước ra ngoài không khí làm hạ nhiệt độ không khí, ngoài ra, cây quang hợp tạo ra khí oxygen giúp quá trình hô hấp của chúng ta thuận lợi hơn.(nguồn: VIETJACK )
Cảm giác mát mẻ khi đứng dưới bóng cây không chỉ là do sự che chắn ánh sáng mặt trời, mà còn nhờ vào quá trình thoát hơi nước, sự hấp thụ nhiệt của cây và sự lưu thông không khí xung quanh. Những yếu tố này cùng nhau tạo ra một môi trường mát mẻ, dễ chịu hơn so với chỉ đơn giản là đứng dưới một vật che nắng.
Vai trò của vi khuẩn trong tự nhiên: - Vi khuẩn phân giải chất thải của sinh vật và xác sinh vật giúp làm sạch môi trường. - Quá trình phân giải của vi khuẩn giúp thực hiện quá trình chuyển hóa vật chất trong tự nhiên: Vi khuẩn phân giải chất hữu cơ (chất thải của sinh vật, xác sinh vật) thành mùn bã hữu cơ và các muối khoáng cung cấp chất dinh dưỡng cho đất rồi thực vật lại sử dụng các nguồn muối khoáng này để tổng hợp nên các chất hữu cơ.
Độ ph chính là khoáng chất trong đất độ ph quá cao khiếng cây thừa khoáng chất dẫn đến cây bị héo hoặc chết
Đất có độ pH quá cao, tức là đất có tính kiềm mạnh, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cây trồng. Khi pH của đất vượt quá mức thích hợp, các dưỡng chất cần thiết như sắt, mangan, kẽm, và phốt pho trở nên khó hòa tan, khiến cây khó hấp thụ chúng. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu chất dinh dưỡng, làm cây còi cọc, vàng lá, giảm khả năng quang hợp và sức đề kháng với sâu bệnh. Ngoài ra, độ pH cao còn làm giảm sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong đất, làm suy giảm chất lượng đất và ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây.
Mối quan hệ giữa cấu tạo và chức năng của thành tế bào, màng sinh chất và các bào quan trong tế bào thực vật được thể hiện rõ qua cách các thành phần này hỗ trợ và tương tác để đảm bảo hoạt động sống của tế bào
1. Thành tế bào
Cấu tạo:
• Thành tế bào thực vật chủ yếu được cấu tạo từ cellulose, một polysaccharide bền chắc, cùng với hemicellulose, pectin và đôi khi có lignin.
• Có cấu trúc dạng lưới và có các lỗ nhỏ (gọi là plasmodesmata) giúp trao đổi chất giữa các tế bào.
Chức năng:
• Bảo vệ: Thành tế bào bảo vệ tế bào thực vật khỏi tác động cơ học, áp lực thẩm thấu và các tác nhân gây hại từ môi trường.
• Duy trì hình dạng: Nhờ cấu trúc bền chắc, thành tế bào giúp duy trì hình dạng cố định của tế bào thực vật.
• Điều tiết trao đổi chất: Plasmodesmata tạo điều kiện cho trao đổi chất và tín hiệu giữa các tế bào, đảm bảo sự giao tiếp liên bào.
Quan hệ cấu tạo - chức năng:
• Cấu trúc chắc chắn của cellulose giúp thành tế bào chống chịu áp lực từ môi trường, trong khi các plasmodesmata đảm bảo tính linh hoạt cần thiết cho việc trao đổi thông tin và chất dinh dưỡng giữa các tế bào.
2. Màng sinh chất
Cấu tạo:
• Là màng kép phospholipid với các protein xuyên màng và bề mặt. Có thêm cholesterol và các glycolipid góp phần vào tính linh động và ổn định của màng.
• Có tính chất bán thấm, chỉ cho phép một số chất đi qua.
Chức năng:
• Kiểm soát trao đổi chất: Màng sinh chất điều chỉnh sự trao đổi các ion, nước, chất dinh dưỡng và chất thải giữa tế bào và môi trường.
• Nhận biết tín hiệu: Các protein màng hoạt động như các thụ thể, giúp tế bào nhận biết và phản ứng với tín hiệu từ môi trường.
• Bảo vệ tế bào: Ngăn cản các chất có hại hoặc không cần thiết xâm nhập vào tế bào.
Quan hệ cấu tạo - chức năng:
• Tính chất bán thấm của màng sinh chất giúp điều chỉnh chính xác các chất được vận chuyển, đảm bảo duy trì cân bằng nội môi. Các protein màng đóng vai trò hỗ trợ vận chuyển và nhận diện, phù hợp với chức năng của màng.
3. Các bào quan
Cấu tạo và chức năng từng bào quan chính:
• Lục lạp:
• Cấu tạo: Có màng kép, chứa các thylakoid xếp chồng (grana) và chất nền (stroma) chứa enzyme.
• Chức năng: Quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dạng glucose.
+ Giúp mở đường hô hấp của nạn nhân, tạo điều kiện cho không khí đi vào phổi dễ dàng hơn.
+ Ngăn không khí thoát ra qua mũi, tạo áp lực trong hệ thống hô hấp, giúp không khí đi vào phổi một cách tự nhiên hơn.
Vùng sa mạc: có vùng đất khô và nóng, là vùng có lượng mưa ít nên cũng rất ít các loài động thực vật sinh sống . Chủ yếu là cây bọ gai và họ xương rồng
Vùng biển: là vùng nước mặn rộng lớn nối liền với các đại dương có nhiều loại thực vật và hải sản phong phú và đa dạng
Olm chào em, Để sử dụng học liệu môn sinh học lớp 8 em làm theo hướng dẫn sau nhé.
Bước 1: Từ trang chủ em chọn học bài - chọn lớp 8 - chọn môn sinh học. Trong đó có tất cả các bài giảng, cũng như toàn bộ bài luyện tập, bài nâng cao ở đó em nhé. Cảm ơn em đã lựa chọn gói vip và đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm.
Sự đa dạng về tính trạng của các loài sinh vật trong tự nhiên được hình thành và duy trì nhờ vào các yếu tố cơ bản sau: 1. Di truyền học: Biến dị di truyền: Mỗi loài sinh vật đều có các tính trạng di truyền, là những đặc điểm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gen. Các tính trạng này có thể biểu hiện dưới dạng màu sắc, kích thước, hình dạng hoặc khả năng sinh sống trong môi trường khác nhau. Đột biến gen: Đột biến là những thay đổi ngẫu nhiên trong mã di truyền (DNA), tạo ra những tính trạng mới có thể có lợi, có hại hoặc trung tính đối với sinh vật. Đột biến là nguồn gốc của sự đa dạng di truyền và có thể cung cấp những tính trạng mới cho quần thể. Sự kết hợp gen: Trong quá trình sinh sản, sự kết hợp ngẫu nhiên của các gen từ bố và mẹ tạo ra các thế hệ con với sự kết hợp mới của tính trạng, làm tăng sự đa dạng trong quần thể.
2. Chọn lọc tự nhiên: Áp lực từ môi trường: Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà những cá thể có tính trạng phù hợp với môi trường sống của chúng sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn, truyền lại tính trạng đó cho thế hệ sau. Những cá thể không thích nghi với môi trường sẽ bị loại bỏ. Sự thích nghi: Chọn lọc tự nhiên thúc đẩy sự phát triển của các tính trạng giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống, dẫn đến sự đa dạng trong các loài sinh vật ở những môi trường khác nhau (ví dụ: các loài sống ở sa mạc có khả năng chịu nhiệt cao, các loài sống dưới nước có khả năng bơi lội tốt).
3. Sự giao phối ngẫu nhiên (Ngẫu nhiên sinh học): Sự kết hợp ngẫu nhiên của các cá thể trong một quần thể có thể tạo ra sự đa dạng về tính trạng. Khi các cá thể trong một quần thể giao phối một cách ngẫu nhiên, sự phân bố các gen cũng trở nên phong phú hơn, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều tính trạng khác nhau.
4. Tác động của yếu tố môi trường: Thay đổi môi trường: Môi trường có thể tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và biểu hiện của các tính trạng. Những biến động môi trường như thay đổi khí hậu, nguồn thức ăn, hay sự xuất hiện của kẻ thù có thể thúc đẩy sự phát sinh của những tính trạng mới. Sự tương tác giữa các loài: Quan hệ đối kháng (như sự cạnh tranh giữa các loài), sự cộng sinh (như sự hợp tác giữa các loài) và các mối quan hệ khác trong hệ sinh thái đều có thể ảnh hưởng đến sự hình thành và duy trì các tính trạng đặc trưng của từng loài.
5. Di cư và phân tán: Di cư: Sự di cư của các cá thể giữa các khu vực khác nhau có thể dẫn đến sự pha trộn gen, tạo ra sự đa dạng di truyền. Việc sinh vật chuyển đến một môi trường mới có thể gây ra sự thay đổi trong các tính trạng của chúng để thích nghi với môi trường mới. Phân tán quần thể: Khi một quần thể bị chia cắt do các yếu tố địa lý (ví dụ: núi, sông, biển), mỗi nhóm tách ra có thể phát triển các tính trạng khác nhau để thích nghi với điều kiện địa phương, dẫn đến sự đa dạng sinh học cao.
6. Lý thuyết tiến hóa: Sự tiến hóa: Theo lý thuyết tiến hóa, sự đa dạng về tính trạng của các loài là kết quả của quá trình tiến hóa qua hàng triệu năm, trong đó những loài có khả năng thích nghi tốt nhất với môi trường sống sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển, trong khi các loài kém thích nghi sẽ dần bị loại bỏ. Quá trình này diễn ra liên tục và tạo ra sự đa dạng sinh học.