bài học rất hay
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Khi đi du lịch, chúng ta được tiếp xúc với những nền văn hóa, phong tục tập quán, cảnh quan thiên nhiên khác nhau, những điều mà có thể chúng ta chưa từng thấy hoặc biết đến trước đây. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn đa dạng hơn về thế giới, không còn bị bó hẹp trong phạm vi nhỏ bé của bản thân.
Đi tham quan, du lịch không chỉ là dịp để giải trí mà còn giúp chúng ta mở rộng tầm mắt và học hỏi nhiều điều bổ ích. Khi được đặt chân đến những vùng đất mới, ngắm nhìn cảnh vật tươi đẹp hay khám phá nền văn hóa khác biệt, ta tích lũy được kiến thức thực tế mà sách vở không thể truyền tải hết. Chẳng hạn, một chuyến đi đến Huế sẽ dạy ta về lịch sử triều Nguyễn qua những di tích cổ kính, còn du lịch Nhật Bản lại rèn luyện ý thức kỷ luật từ văn hóa xếp hàng. Hơn thế, mỗi hành trình còn mang đến bài học kỹ năng sống như cách giao tiếp với người lạ, xử lý tình huống bất ngờ. Nhờ đó, ta trở nên tự tin, cởi mở và biết trân trọng sự đa dạng của thế giới. Rõ ràng, du lịch chính là "lớp học" tuyệt vời nhất, nơi mỗi trải nghiệm đều trở thành hành trang quý giá cho cuộc sống.
Tham khảo

D . our
Đây là tính từ sở hữu, đứng trước danh từ "smartphone
\(\rarr\) We shouldn't use our smartphone for more than a few hours s day.


Lê Hồng Phong – Nhà lãnh đạo kiên cường của cách mạng Việt Nam
Trong lịch sử vẻ vang của Đảng Cộng sản Việt Nam, có nhiều tấm gương chiến đấu và hy sinh anh dũng vì độc lập, tự do của dân tộc. Một trong những người tiêu biểu là đồng chí Lê Hồng Phong, người chiến sĩ cộng sản kiên trung, nhà lãnh đạo tài năng của Đảng trong thời kỳ đầy cam go, thử thách.
Lê Hồng Phong sinh năm 1902 tại xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An – vùng quê giàu truyền thống yêu nước và cách mạng. Xuất thân trong một gia đình nông dân, từ nhỏ ông đã sớm chịu ảnh hưởng của phong trào yêu nước và tinh thần đấu tranh chống áp bức.
Năm 1924, ông rời quê hương sang Xiêm (Thái Lan), rồi sang Trung Quốc, sau đó tiếp tục học tại Liên Xô. Tại đây, ông được đào tạo bài bản về lý luận Mác – Lênin và công tác tổ chức cách mạng. Nhờ tư duy sắc bén, lập trường kiên định và năng lực lãnh đạo, năm 1935, tại Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương (ở Ma Cao), Lê Hồng Phong được bầu làm Tổng Bí thư.
Dưới sự lãnh đạo của Lê Hồng Phong, phong trào cách mạng nước ta tiếp tục được giữ vững và phát triển, đặc biệt trong bối cảnh bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt. Ông góp công lớn trong việc củng cố tổ chức Đảng, gây dựng lại các cơ sở cách mạng và duy trì mối liên hệ giữa Đảng trong nước với quốc tế.
Năm 1939, ông bị địch bắt và kết án tù đày. Dù bị tra tấn dã man và giam giữ trong nhà tù Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn giữ vững khí tiết người cộng sản, bất khuất trước kẻ thù. Ông từ trần ngày 6/9/1942 trong cảnh lao tù, khi mới 40 tuổi.
Cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Lê Hồng Phong là tấm gương sáng về tinh thần yêu nước, lý tưởng cách mạng và đức hy sinh cao cả. Tên tuổi của ông đã được ghi nhớ mãi mãi trong lịch sử Đảng và dân tộc Việt Nam, được đặt tên cho nhiều trường học, đường phố và địa phương để tôn vinh công lao của người chiến sĩ kiên trung ấy.
Tham khảo
Lê Hồng Phong (1902 – 1942), tên thật Nguyễn Bá Chu, là một nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ông sớm giác ngộ cách mạng, được Nguyễn Ái Quốc cử sang Liên Xô học tập, trang bị lý luận Mác-Lênin.
Trở về nước, ông giữ chức Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (1935), chỉ đạo Đại hội Đảng lần thứ I và tham dự Quốc tế Cộng sản VII. Ông có vai trò quan trọng trong việc củng cố và phát triển Đảng, lãnh đạo phong trào cách mạng trong giai đoạn khó khăn.
Bị thực dân Pháp bắt và đày ra Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn kiên cường đấu tranh cho đến khi hy sinh vào năm 1942. Ông là biểu tượng của ý chí kiên cường, lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh cao cả vì độc lập dân tộc.

Luật sư Phạm Văn Bạch – Người cống hiến trọn đời cho nền pháp lý cách mạng
Trong lịch sử hình thành và phát triển của nền pháp luật Việt Nam hiện đại, Luật sư Phạm Văn Bạch là một trong những tên tuổi tiêu biểu, người đã có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng hệ thống tư pháp nước nhà.
Ông sinh năm 1910 tại Hà Nội, trong một gia đình trí thức. Từ khi còn trẻ, Phạm Văn Bạch đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tinh thần yêu nước. Ông tốt nghiệp ngành luật tại Pháp và trở thành một trong những luật sư người Việt đầu tiên có trình độ chuyên môn cao thời bấy giờ. Nhưng thay vì phục vụ cho chế độ thực dân, ông đã chọn con đường đứng về phía nhân dân, tham gia phong trào yêu nước, và cống hiến trí tuệ của mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, ông tham gia chính quyền cách mạng, giữ nhiều chức vụ quan trọng trong ngành tư pháp như Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong thời kỳ kháng chiến và xây dựng đất nước, ông có công lớn trong việc xây dựng nền pháp luật xã hội chủ nghĩa, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và đặt nền móng cho hệ thống tòa án nhân dân ngày nay.
Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ nổi bật bởi chuyên môn giỏi mà còn bởi tư cách đạo đức mẫu mực, lối sống liêm khiết, giản dị và gần gũi với nhân dân. Ông luôn coi pháp luật là công cụ để bảo vệ công lý, bảo vệ người dân lao động, và thúc đẩy sự tiến bộ xã hội. Những quan điểm và đóng góp của ông vẫn còn được trân trọng và áp dụng trong hệ thống tư pháp Việt Nam ngày nay.
Ông qua đời năm 1986, để lại một di sản lớn cho ngành luật và tư pháp nước nhà. Luật sư Phạm Văn Bạch mãi mãi là tấm gương sáng về người trí thức yêu nước, sống và làm việc vì lý tưởng công bằng, dân chủ và nhân đạo.
Tham khảo
Luật sư Phạm Văn Bạch (1910 - 1986) là một nhân vật tiêu biểu của nền tư pháp cách mạng Việt Nam, người đã dành cả cuộc đời mình để xây dựng và bảo vệ công lý, góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Sinh ra tại làng Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, ông theo học ngành luật tại Pháp và trở về nước với bằng Tiến sĩ Luật. Với tri thức và lòng yêu nước nồng nàn, ông sớm tham gia các phong trào yêu nước, trở thành thành viên của Mặt trận Việt Minh.
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Luật sư Phạm Văn Bạch được Chủ tịch Hồ Chí Minh tin tưởng giao trọng trách là Chủ tịch Ủy ban Hành chính Lâm thời Nam Bộ, rồi sau đó là Chủ tịch Ủy ban Kháng chiến Hành chính Nam Bộ. Ông đã có công lớn trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở miền Nam.
Năm 1954, sau Hiệp định Genève, Luật sư Phạm Văn Bạch được điều ra Bắc và được bổ nhiệm làm Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao, giữ vị trí này cho đến năm 1981. Trên cương vị người đứng đầu ngành tư pháp, ông đã có những đóng góp to lớn vào việc xây dựng hệ thống pháp luật, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và thực hiện công bằng xã hội. Ông luôn đề cao nguyên tắc thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhân dân.
Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ là một nhà lãnh đạo tư pháp tài năng mà còn là một tấm gương về sự liêm khiết, giản dị và tận tụy với công việc. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng cho sự cồng hiến không ngừng nghỉ vì một nền tư pháp vững mạnh, vì công lý và hạnh phúc của nhân dân. Ông là niềm tự hào của giới luật sư và là một trong những người đặt nền móng vững chắc cho hệ thống pháp luật Việt Nam hiện đại.

Ngô Đình Diệm – Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa
Trong tiến trình lịch sử Việt Nam thế kỷ XX, Ngô Đình Diệm là một nhân vật có ảnh hưởng lớn, đồng thời cũng là một trong những chính trị gia gây nhiều tranh cãi. Ông là Tổng thống đầu tiên của chính thể Việt Nam Cộng hòa, người giữ vai trò quan trọng trong giai đoạn chia cắt đất nước sau Hiệp định Genève (1954).
Ngô Đình Diệm sinh năm 1901 tại Quảng Bình, trong một gia đình công giáo có truyền thống quan lại. Ông từng làm quan dưới thời nhà Nguyễn, giữ chức Thượng thư Bộ Lại dưới triều vua Bảo Đại. Tuy nhiên, do bất đồng quan điểm với chính quyền bảo hộ Pháp và triều đình Huế, ông từ chức, sống ẩn dật nhiều năm, sau đó sang Mỹ và phát triển mối quan hệ với giới lãnh đạo Mỹ.
Năm 1954, sau thất bại của Pháp ở Điện Biên Phủ, Hiệp định Genève chia đôi đất nước tại vĩ tuyến 17. Mỹ và các thế lực phương Tây đưa Ngô Đình Diệm về làm Thủ tướng Quốc gia Việt Nam. Năm 1955, ông tổ chức trưng cầu dân ý, phế truất Quốc trưởng Bảo Đại, và trở thành Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa.
Trong những năm đầu cầm quyền, Ngô Đình Diệm đã thực hiện một số cải cách như cải tổ hành chính, xây dựng quân đội, chống lại các giáo phái vũ trang và ổn định tình hình miền Nam. Tuy nhiên, ông cũng bị chỉ trích vì phong cách cai trị độc đoán, tập trung quyền lực vào gia đình, đặc biệt là người em ruột – cố vấn Ngô Đình Nhu và em dâu Trần Lệ Xuân.
Một biến cố lớn trong nhiệm kỳ của ông là cuộc khủng hoảng Phật giáo năm 1963, khi chính quyền đàn áp các cuộc biểu tình của Phật tử. Điều này làm bùng nổ làn sóng phản đối trong nước và gây bất mãn trong cộng đồng quốc tế. Cuối cùng, ngày 1/11/1963, một nhóm tướng lĩnh quân đội tổ chức đảo chính. Ngày hôm sau, 2/11/1963, Ngô Đình Diệm và em trai bị giết tại Sài Gòn.
Dù có công trong việc xây dựng nền hành chính và tạo lập một số nền tảng ở miền Nam, di sản của Ngô Đình Diệm vẫn là một vấn đề gây tranh luận sâu sắc trong giới nghiên cứu lịch sử. Có người ca ngợi ông là người yêu nước chống cộng sản, nhưng cũng có người chỉ trích ông vì đường lối cai trị cứng rắn và chia rẽ dân tộc.
Ngô Đình Diệm là một nhân vật phức tạp, gắn liền với những bước ngoặt lớn của đất nước trong giai đoạn chia cắt. Việc nhìn nhận về ông cần đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể, khách quan và toàn diện.
Tham khảo

Trần Lệ Xuân – Bóng hồng quyền lực của chính trường miền Nam Việt Nam
Trong lịch sử chính trị Việt Nam giai đoạn trước năm 1975, có một người phụ nữ từng nắm vai trò quan trọng và gây nhiều chú ý trong chính trường miền Nam. Đó là Trần Lệ Xuân, phu nhân của cố vấn Ngô Đình Nhu và là em dâu của Tổng thống Ngô Đình Diệm – người đứng đầu chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
Trần Lệ Xuân sinh năm 1924, trong một gia đình danh giá ở Hà Nội. Cha bà là luật sư Trần Văn Chương – từng là Bộ trưởng Ngoại giao trong chính phủ Trần Trọng Kim. Bà kết hôn với ông Ngô Đình Nhu – em trai của Tổng thống Ngô Đình Diệm – khi còn rất trẻ. Nhờ cuộc hôn nhân này, bà bước chân vào chính trường miền Nam với vai trò không chính thức nhưng đầy quyền lực.
Vì Tổng thống Ngô Đình Diệm không kết hôn, Trần Lệ Xuân được xem là "Đệ nhất phu nhân" trên thực tế. Bà có ảnh hưởng rất lớn trong nhiều chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm, từ cải cách xã hội đến văn hóa, đạo đức. Bà từng nổi tiếng với việc vận động Quốc hội miền Nam ban hành luật cấm mại dâm, cấm ly hôn và cấm ngoại tình – thể hiện tư tưởng bảo thủ nhưng cũng cứng rắn và quyết liệt.
Tuy nhiên, bà cũng là một nhân vật gây tranh cãi. Truyền thông thời bấy giờ nhiều lần chỉ trích bà là người kiêu kỳ, phát ngôn gây sốc và can thiệp sâu vào công việc nhà nước. Đặc biệt, trong cuộc đàn áp Phật giáo năm 1963, những phát ngôn của bà bị xem là xúc phạm nghiêm trọng và góp phần làm dấy lên làn sóng phản đối chính quyền Ngô Đình Diệm, dẫn đến cuộc đảo chính ngày 1/11/1963 khiến chồng và anh chồng bà bị sát hại.
Sau biến cố đó, Trần Lệ Xuân sống lưu vong tại Pháp cùng gia đình. Bà sống thầm lặng trong những năm cuối đời, không xuất hiện công khai hay tham gia hoạt động chính trị nào nữa. Bà qua đời tại Rome (Ý) vào năm 2011, hưởng thọ 87 tuổi.
Cuộc đời Trần Lệ Xuân là hình ảnh tiêu biểu cho một người phụ nữ có địa vị, trí tuệ và ảnh hưởng sâu rộng trong bối cảnh chính trị rối ren. Dù còn nhiều đánh giá trái chiều, bà vẫn là nhân vật không thể bỏ qua khi nhắc đến lịch sử Việt Nam thế kỷ 20, đặc biệt trong giai đoạn nền Đệ Nhất Cộng hòa miền Nam.
Tham khảo

Nghệ sĩ Hữu Lộc (tên đầy đủ là Nguyễn Hữu Lộc), sinh ngày 10 tháng 6 năm 1973 tại Sài Gòn và qua đời vào ngày 17 tháng 5 năm 2010 do tai nạn giao thông, hưởng dương 36 tuổi (theo một số nguồn khác là 38 tuổi). Anh là một nghệ sĩ hài kịch tài năng và là một "ông bầu" sân khấu năng động, được khán giả và đồng nghiệp vô cùng yêu mến.
Gia đình và truyền thống nghệ thuật:
Hữu Lộc sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật lâu đời và nổi tiếng:
- Anh là cháu nội của bầu Thơ, một bà bầu gánh hát nổi tiếng, được mệnh danh là "bà bầu của những ông, bà bầu" trong lĩnh vực sân khấu miền Nam xưa.
- Anh là con trai của cố nghệ sĩ Hữu Thìn.
- Anh là cháu ruột của danh hài Bảo Quốc và cố NSƯT Thanh Nga.
- Anh là em ruột của nghệ sĩ Hữu Châu.
Sinh trưởng trong cái nôi nghệ thuật, Hữu Lộc sớm bộc lộ niềm đam mê và năng khiếu diễn xuất.
Sự nghiệp nghệ thuật:
- Thời gian đầu: Từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, Hữu Lộc đã bộc lộ tài năng sáng tác và đạo diễn các tiểu phẩm hài. Anh từng hoạt động trong nhóm hài Tam Tấu Trẻ cùng với Hà Linh (con của cố NSƯT Thanh Nga) và Hữu Tâm (em trai nghệ sĩ Hữu Nghĩa).
- Diễn viên và biên kịch: Hữu Lộc được khán giả biết đến qua hàng trăm vai diễn, cả chính lẫn phụ, trên sân khấu và màn ảnh nhỏ. Dù ở vai trò nào, anh cũng luôn thể hiện sự nghiêm túc và hết mình với nghề. Anh còn là người tự sáng tác, biên kịch nhiều tiểu phẩm hài được khán giả yêu thích.
- "Ông bầu" sân khấu Nụ Cười Mới: Khoảng 5 năm trước khi qua đời, Hữu Lộc nổi lên như một "ông bầu" trẻ năng động và thành công khi bắt tay xây dựng sân khấu Nụ Cười Mới vào năm 2005. Sân khấu này quy tụ nhiều danh hài đình đám như Hoài Linh, Chí Tài, Nguyễn Dương cùng các diễn viên trẻ khác, mang đến những tiếng cười lành mạnh và gần gũi cho khán giả. Nụ Cười Mới dưới sự dẫn dắt của Hữu Lộc đã gặt hái nhiều thành công với các live show thu hút hàng ngàn khán giả, cùng các vở kịch hài nổi tiếng như "Người nhà quê", "Ra giêng anh cưới em", "Ông bà vú", "Bụi đời tuổi teen", "Cưới liều", "Nửa ngày yêu"... Anh cũng là người tiên phong đưa kịch dài sang biểu diễn phục vụ kiều bào tại Mỹ.
- Giải thưởng: Năm 2009, Hữu Lộc đã đoạt giải Cù Nèo Vàng do báo Tuổi Trẻ Cười trao tặng với vở "Ông bà vú".
Tính cách và con người:
Hữu Lộc được đồng nghiệp và bạn bè nhận xét là một người hiền lành, giản dị, sống chân tình, hết lòng với nghề và rất thương yêu anh em, đồng nghiệp. Anh luôn làm việc vì tập thể chứ không vì cá nhân. Anh cũng là người đã dìu dắt, tạo điều kiện cho nhiều diễn viên trẻ có cơ hội thể hiện tài năng.
Cái chết đột ngột:
Vào tối ngày 12 tháng 5 năm 2010, nghệ sĩ Hữu Lộc chở hai con đi ăn chè. Trên đường về, xe của anh đã bị một xe máy khác chở ba, vượt đèn đỏ, đâm thẳng vào. Trong giây phút nguy hiểm, Hữu Lộc đã vươn người ôm và đỡ cho hai con, khiến anh bị ngã vỡ hộp sọ. Anh được đưa vào bệnh viện Chợ Rẫy trong tình trạng hôn mê sâu. Dù đã được phẫu thuật, nhưng sau gần 5 ngày điều trị, anh đã trút hơi thở cuối cùng vào lúc 4 giờ sáng ngày 17 tháng 5 năm 2010, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và đông đảo khán giả. Hai con của anh may mắn chỉ bị xây xát nhẹ.
Sự ra đi của Hữu Lộc là một mất mát lớn đối với sân khấu hài kịch Việt Nam, để lại một khoảng trống khó lấp đầy trong lòng người hâm mộ. Dù cuộc đời ngắn ngủi, anh đã cống hiến hết mình cho nghệ thuật và để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng.

Nghệ sĩ Hữu Lộc – Người nghệ sĩ tài hoa và đầy tâm huyết
Nghệ sĩ Hữu Lộc là một trong những gương mặt quen thuộc và đáng quý của sân khấu kịch miền Nam trong những năm đầu thế kỷ XXI. Anh không chỉ là một diễn viên hài duyên dáng mà còn là đạo diễn, người sáng lập nên nhóm hài nổi tiếng Hồng Tơ – Hữu Lộc, và đặc biệt là giám đốc sân khấu Nụ Cười Mới – cái nôi đào tạo và nâng đỡ nhiều nghệ sĩ tên tuổi như Hoài Linh, Chí Tài, Trường Giang, Việt Hương…
Hữu Lộc sinh năm 1973, trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, là em ruột của NSƯT Bảo Quốc và là cậu ruột của nghệ sĩ Gia Bảo. Dù có xuất thân nghệ thuật, nhưng anh vẫn chọn cho mình một lối đi riêng, từ từ khẳng định tài năng bằng sự nỗ lực và tâm huyết. Anh nổi bật bởi lối diễn hài gần gũi, thông minh, giàu cảm xúc và đặc biệt là khả năng đạo diễn những vở kịch vừa hài hước vừa mang tính nhân văn sâu sắc.
Một trong những đóng góp lớn nhất của anh là tạo nên sân khấu Nụ Cười Mới, nơi quy tụ nhiều nghệ sĩ hài nổi tiếng và cho ra đời hàng loạt tiểu phẩm, vở kịch để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả. Những tác phẩm như Người vợ ma, Xóm gà, Ai sợ ai,… mang đậm phong cách của Hữu Lộc: nhẹ nhàng, sâu cay và giàu giá trị nhân văn.
Ngày 17/3/2010, nghệ sĩ Hữu Lộc qua đời vì tai nạn giao thông, để lại niềm tiếc thương sâu sắc cho người thân, đồng nghiệp và khán giả cả nước. Sự ra đi đột ngột của anh là mất mát lớn với sân khấu kịch miền Nam lúc bấy giờ.
Dù cuộc đời nghệ sĩ Hữu Lộc ngắn ngủi, nhưng những gì anh để lại cho sân khấu và khán giả thì vẫn sống mãi. Anh là hình ảnh của người nghệ sĩ tận tâm, giàu tình cảm và luôn mang nụ cười đến cho đời. Sự giản dị, chân thành và tài năng của anh sẽ mãi là dấu ấn đẹp trong lòng công chúng yêu nghệ thuật.
Tham khảo
Hữu Lộc (1973 - 17/3/2010) là một nghệ sĩ hài, diễn viên tài năng, và là bầu sô của sân khấu kịch Nụ Cười Mới. Sinh ra trong gia đình có truyền thống nghệ thuật, anh sớm bộc lộ năng khiếu và niềm đam mê với sân khấu.
Với lối diễn hài duyên dáng, tự nhiên, Hữu Lộc đã hóa thân thành công trong nhiều vai diễn, mang đến tiếng cười sảng khoái và những thông điệp ý nghĩa cho khán giả. Anh không chỉ là một diễn viên mà còn là người góp phần phát triển sân khấu kịch TP.HCM, tạo cơ hội cho nhiều nghệ sĩ trẻ.
Sự ra đi đột ngột của anh vào năm 2010 do tai nạn giao thông đã để lại niềm tiếc thương vô hạn. Dù cuộc đời ngắn ngủi, Hữu Lộc đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng, và tiếng cười của anh vẫn còn mãi trong ký ức của những người yêu mến nghệ thuật.
✿
Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!