we shouldn't use _______ smartphone for more than a few hours s day.
A. ours B. us C. we D. our
giúp với mình với help me!!!!!!!
ai đúng tik cho nha
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Lê Hồng Phong – Nhà lãnh đạo kiên cường của cách mạng Việt Nam
Trong lịch sử vẻ vang của Đảng Cộng sản Việt Nam, có nhiều tấm gương chiến đấu và hy sinh anh dũng vì độc lập, tự do của dân tộc. Một trong những người tiêu biểu là đồng chí Lê Hồng Phong, người chiến sĩ cộng sản kiên trung, nhà lãnh đạo tài năng của Đảng trong thời kỳ đầy cam go, thử thách.
Lê Hồng Phong sinh năm 1902 tại xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An – vùng quê giàu truyền thống yêu nước và cách mạng. Xuất thân trong một gia đình nông dân, từ nhỏ ông đã sớm chịu ảnh hưởng của phong trào yêu nước và tinh thần đấu tranh chống áp bức.
Năm 1924, ông rời quê hương sang Xiêm (Thái Lan), rồi sang Trung Quốc, sau đó tiếp tục học tại Liên Xô. Tại đây, ông được đào tạo bài bản về lý luận Mác – Lênin và công tác tổ chức cách mạng. Nhờ tư duy sắc bén, lập trường kiên định và năng lực lãnh đạo, năm 1935, tại Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương (ở Ma Cao), Lê Hồng Phong được bầu làm Tổng Bí thư.
Dưới sự lãnh đạo của Lê Hồng Phong, phong trào cách mạng nước ta tiếp tục được giữ vững và phát triển, đặc biệt trong bối cảnh bị thực dân Pháp đàn áp khốc liệt. Ông góp công lớn trong việc củng cố tổ chức Đảng, gây dựng lại các cơ sở cách mạng và duy trì mối liên hệ giữa Đảng trong nước với quốc tế.
Năm 1939, ông bị địch bắt và kết án tù đày. Dù bị tra tấn dã man và giam giữ trong nhà tù Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn giữ vững khí tiết người cộng sản, bất khuất trước kẻ thù. Ông từ trần ngày 6/9/1942 trong cảnh lao tù, khi mới 40 tuổi.
Cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Lê Hồng Phong là tấm gương sáng về tinh thần yêu nước, lý tưởng cách mạng và đức hy sinh cao cả. Tên tuổi của ông đã được ghi nhớ mãi mãi trong lịch sử Đảng và dân tộc Việt Nam, được đặt tên cho nhiều trường học, đường phố và địa phương để tôn vinh công lao của người chiến sĩ kiên trung ấy.
Tham khảo
Lê Hồng Phong (1902 – 1942), tên thật Nguyễn Bá Chu, là một nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng Cộng sản Việt Nam. Ông sớm giác ngộ cách mạng, được Nguyễn Ái Quốc cử sang Liên Xô học tập, trang bị lý luận Mác-Lênin.
Trở về nước, ông giữ chức Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (1935), chỉ đạo Đại hội Đảng lần thứ I và tham dự Quốc tế Cộng sản VII. Ông có vai trò quan trọng trong việc củng cố và phát triển Đảng, lãnh đạo phong trào cách mạng trong giai đoạn khó khăn.
Bị thực dân Pháp bắt và đày ra Côn Đảo, Lê Hồng Phong vẫn kiên cường đấu tranh cho đến khi hy sinh vào năm 1942. Ông là biểu tượng của ý chí kiên cường, lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh cao cả vì độc lập dân tộc.
Luật sư Phạm Văn Bạch – Người cống hiến trọn đời cho nền pháp lý cách mạng
Trong lịch sử hình thành và phát triển của nền pháp luật Việt Nam hiện đại, Luật sư Phạm Văn Bạch là một trong những tên tuổi tiêu biểu, người đã có những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng hệ thống tư pháp nước nhà.
Ông sinh năm 1910 tại Hà Nội, trong một gia đình trí thức. Từ khi còn trẻ, Phạm Văn Bạch đã sớm bộc lộ tư chất thông minh và tinh thần yêu nước. Ông tốt nghiệp ngành luật tại Pháp và trở thành một trong những luật sư người Việt đầu tiên có trình độ chuyên môn cao thời bấy giờ. Nhưng thay vì phục vụ cho chế độ thực dân, ông đã chọn con đường đứng về phía nhân dân, tham gia phong trào yêu nước, và cống hiến trí tuệ của mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, ông tham gia chính quyền cách mạng, giữ nhiều chức vụ quan trọng trong ngành tư pháp như Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong thời kỳ kháng chiến và xây dựng đất nước, ông có công lớn trong việc xây dựng nền pháp luật xã hội chủ nghĩa, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và đặt nền móng cho hệ thống tòa án nhân dân ngày nay.
Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ nổi bật bởi chuyên môn giỏi mà còn bởi tư cách đạo đức mẫu mực, lối sống liêm khiết, giản dị và gần gũi với nhân dân. Ông luôn coi pháp luật là công cụ để bảo vệ công lý, bảo vệ người dân lao động, và thúc đẩy sự tiến bộ xã hội. Những quan điểm và đóng góp của ông vẫn còn được trân trọng và áp dụng trong hệ thống tư pháp Việt Nam ngày nay.
Ông qua đời năm 1986, để lại một di sản lớn cho ngành luật và tư pháp nước nhà. Luật sư Phạm Văn Bạch mãi mãi là tấm gương sáng về người trí thức yêu nước, sống và làm việc vì lý tưởng công bằng, dân chủ và nhân đạo.
Tham khảo
Luật sư Phạm Văn Bạch (1910 - 1986) là một nhân vật tiêu biểu của nền tư pháp cách mạng Việt Nam, người đã dành cả cuộc đời mình để xây dựng và bảo vệ công lý, góp phần quan trọng vào sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Sinh ra tại làng Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, ông theo học ngành luật tại Pháp và trở về nước với bằng Tiến sĩ Luật. Với tri thức và lòng yêu nước nồng nàn, ông sớm tham gia các phong trào yêu nước, trở thành thành viên của Mặt trận Việt Minh.
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Luật sư Phạm Văn Bạch được Chủ tịch Hồ Chí Minh tin tưởng giao trọng trách là Chủ tịch Ủy ban Hành chính Lâm thời Nam Bộ, rồi sau đó là Chủ tịch Ủy ban Kháng chiến Hành chính Nam Bộ. Ông đã có công lớn trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở miền Nam.
Năm 1954, sau Hiệp định Genève, Luật sư Phạm Văn Bạch được điều ra Bắc và được bổ nhiệm làm Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao, giữ vị trí này cho đến năm 1981. Trên cương vị người đứng đầu ngành tư pháp, ông đã có những đóng góp to lớn vào việc xây dựng hệ thống pháp luật, đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp, và thực hiện công bằng xã hội. Ông luôn đề cao nguyên tắc thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền lợi chính đáng của nhân dân.
Luật sư Phạm Văn Bạch không chỉ là một nhà lãnh đạo tư pháp tài năng mà còn là một tấm gương về sự liêm khiết, giản dị và tận tụy với công việc. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là minh chứng cho sự cồng hiến không ngừng nghỉ vì một nền tư pháp vững mạnh, vì công lý và hạnh phúc của nhân dân. Ông là niềm tự hào của giới luật sư và là một trong những người đặt nền móng vững chắc cho hệ thống pháp luật Việt Nam hiện đại.
Ngô Đình Diệm – Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa
Trong tiến trình lịch sử Việt Nam thế kỷ XX, Ngô Đình Diệm là một nhân vật có ảnh hưởng lớn, đồng thời cũng là một trong những chính trị gia gây nhiều tranh cãi. Ông là Tổng thống đầu tiên của chính thể Việt Nam Cộng hòa, người giữ vai trò quan trọng trong giai đoạn chia cắt đất nước sau Hiệp định Genève (1954).
Ngô Đình Diệm sinh năm 1901 tại Quảng Bình, trong một gia đình công giáo có truyền thống quan lại. Ông từng làm quan dưới thời nhà Nguyễn, giữ chức Thượng thư Bộ Lại dưới triều vua Bảo Đại. Tuy nhiên, do bất đồng quan điểm với chính quyền bảo hộ Pháp và triều đình Huế, ông từ chức, sống ẩn dật nhiều năm, sau đó sang Mỹ và phát triển mối quan hệ với giới lãnh đạo Mỹ.
Năm 1954, sau thất bại của Pháp ở Điện Biên Phủ, Hiệp định Genève chia đôi đất nước tại vĩ tuyến 17. Mỹ và các thế lực phương Tây đưa Ngô Đình Diệm về làm Thủ tướng Quốc gia Việt Nam. Năm 1955, ông tổ chức trưng cầu dân ý, phế truất Quốc trưởng Bảo Đại, và trở thành Tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa.
Trong những năm đầu cầm quyền, Ngô Đình Diệm đã thực hiện một số cải cách như cải tổ hành chính, xây dựng quân đội, chống lại các giáo phái vũ trang và ổn định tình hình miền Nam. Tuy nhiên, ông cũng bị chỉ trích vì phong cách cai trị độc đoán, tập trung quyền lực vào gia đình, đặc biệt là người em ruột – cố vấn Ngô Đình Nhu và em dâu Trần Lệ Xuân.
Một biến cố lớn trong nhiệm kỳ của ông là cuộc khủng hoảng Phật giáo năm 1963, khi chính quyền đàn áp các cuộc biểu tình của Phật tử. Điều này làm bùng nổ làn sóng phản đối trong nước và gây bất mãn trong cộng đồng quốc tế. Cuối cùng, ngày 1/11/1963, một nhóm tướng lĩnh quân đội tổ chức đảo chính. Ngày hôm sau, 2/11/1963, Ngô Đình Diệm và em trai bị giết tại Sài Gòn.
Dù có công trong việc xây dựng nền hành chính và tạo lập một số nền tảng ở miền Nam, di sản của Ngô Đình Diệm vẫn là một vấn đề gây tranh luận sâu sắc trong giới nghiên cứu lịch sử. Có người ca ngợi ông là người yêu nước chống cộng sản, nhưng cũng có người chỉ trích ông vì đường lối cai trị cứng rắn và chia rẽ dân tộc.
Ngô Đình Diệm là một nhân vật phức tạp, gắn liền với những bước ngoặt lớn của đất nước trong giai đoạn chia cắt. Việc nhìn nhận về ông cần đặt trong bối cảnh lịch sử cụ thể, khách quan và toàn diện.
Tham khảo
Trần Lệ Xuân – Bóng hồng quyền lực của chính trường miền Nam Việt Nam
Trong lịch sử chính trị Việt Nam giai đoạn trước năm 1975, có một người phụ nữ từng nắm vai trò quan trọng và gây nhiều chú ý trong chính trường miền Nam. Đó là Trần Lệ Xuân, phu nhân của cố vấn Ngô Đình Nhu và là em dâu của Tổng thống Ngô Đình Diệm – người đứng đầu chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
Trần Lệ Xuân sinh năm 1924, trong một gia đình danh giá ở Hà Nội. Cha bà là luật sư Trần Văn Chương – từng là Bộ trưởng Ngoại giao trong chính phủ Trần Trọng Kim. Bà kết hôn với ông Ngô Đình Nhu – em trai của Tổng thống Ngô Đình Diệm – khi còn rất trẻ. Nhờ cuộc hôn nhân này, bà bước chân vào chính trường miền Nam với vai trò không chính thức nhưng đầy quyền lực.
Vì Tổng thống Ngô Đình Diệm không kết hôn, Trần Lệ Xuân được xem là "Đệ nhất phu nhân" trên thực tế. Bà có ảnh hưởng rất lớn trong nhiều chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm, từ cải cách xã hội đến văn hóa, đạo đức. Bà từng nổi tiếng với việc vận động Quốc hội miền Nam ban hành luật cấm mại dâm, cấm ly hôn và cấm ngoại tình – thể hiện tư tưởng bảo thủ nhưng cũng cứng rắn và quyết liệt.
Tuy nhiên, bà cũng là một nhân vật gây tranh cãi. Truyền thông thời bấy giờ nhiều lần chỉ trích bà là người kiêu kỳ, phát ngôn gây sốc và can thiệp sâu vào công việc nhà nước. Đặc biệt, trong cuộc đàn áp Phật giáo năm 1963, những phát ngôn của bà bị xem là xúc phạm nghiêm trọng và góp phần làm dấy lên làn sóng phản đối chính quyền Ngô Đình Diệm, dẫn đến cuộc đảo chính ngày 1/11/1963 khiến chồng và anh chồng bà bị sát hại.
Sau biến cố đó, Trần Lệ Xuân sống lưu vong tại Pháp cùng gia đình. Bà sống thầm lặng trong những năm cuối đời, không xuất hiện công khai hay tham gia hoạt động chính trị nào nữa. Bà qua đời tại Rome (Ý) vào năm 2011, hưởng thọ 87 tuổi.
Cuộc đời Trần Lệ Xuân là hình ảnh tiêu biểu cho một người phụ nữ có địa vị, trí tuệ và ảnh hưởng sâu rộng trong bối cảnh chính trị rối ren. Dù còn nhiều đánh giá trái chiều, bà vẫn là nhân vật không thể bỏ qua khi nhắc đến lịch sử Việt Nam thế kỷ 20, đặc biệt trong giai đoạn nền Đệ Nhất Cộng hòa miền Nam.
Tham khảo
Nghệ sĩ Hữu Lộc (tên đầy đủ là Nguyễn Hữu Lộc), sinh ngày 10 tháng 6 năm 1973 tại Sài Gòn và qua đời vào ngày 17 tháng 5 năm 2010 do tai nạn giao thông, hưởng dương 36 tuổi (theo một số nguồn khác là 38 tuổi). Anh là một nghệ sĩ hài kịch tài năng và là một "ông bầu" sân khấu năng động, được khán giả và đồng nghiệp vô cùng yêu mến.
Gia đình và truyền thống nghệ thuật:
Hữu Lộc sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật lâu đời và nổi tiếng:
Sinh trưởng trong cái nôi nghệ thuật, Hữu Lộc sớm bộc lộ niềm đam mê và năng khiếu diễn xuất.
Sự nghiệp nghệ thuật:
Tính cách và con người:
Hữu Lộc được đồng nghiệp và bạn bè nhận xét là một người hiền lành, giản dị, sống chân tình, hết lòng với nghề và rất thương yêu anh em, đồng nghiệp. Anh luôn làm việc vì tập thể chứ không vì cá nhân. Anh cũng là người đã dìu dắt, tạo điều kiện cho nhiều diễn viên trẻ có cơ hội thể hiện tài năng.
Cái chết đột ngột:
Vào tối ngày 12 tháng 5 năm 2010, nghệ sĩ Hữu Lộc chở hai con đi ăn chè. Trên đường về, xe của anh đã bị một xe máy khác chở ba, vượt đèn đỏ, đâm thẳng vào. Trong giây phút nguy hiểm, Hữu Lộc đã vươn người ôm và đỡ cho hai con, khiến anh bị ngã vỡ hộp sọ. Anh được đưa vào bệnh viện Chợ Rẫy trong tình trạng hôn mê sâu. Dù đã được phẫu thuật, nhưng sau gần 5 ngày điều trị, anh đã trút hơi thở cuối cùng vào lúc 4 giờ sáng ngày 17 tháng 5 năm 2010, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và đông đảo khán giả. Hai con của anh may mắn chỉ bị xây xát nhẹ.
Sự ra đi của Hữu Lộc là một mất mát lớn đối với sân khấu hài kịch Việt Nam, để lại một khoảng trống khó lấp đầy trong lòng người hâm mộ. Dù cuộc đời ngắn ngủi, anh đã cống hiến hết mình cho nghệ thuật và để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng.
Nghệ sĩ Hữu Lộc – Người nghệ sĩ tài hoa và đầy tâm huyết
Nghệ sĩ Hữu Lộc là một trong những gương mặt quen thuộc và đáng quý của sân khấu kịch miền Nam trong những năm đầu thế kỷ XXI. Anh không chỉ là một diễn viên hài duyên dáng mà còn là đạo diễn, người sáng lập nên nhóm hài nổi tiếng Hồng Tơ – Hữu Lộc, và đặc biệt là giám đốc sân khấu Nụ Cười Mới – cái nôi đào tạo và nâng đỡ nhiều nghệ sĩ tên tuổi như Hoài Linh, Chí Tài, Trường Giang, Việt Hương…
Hữu Lộc sinh năm 1973, trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật, là em ruột của NSƯT Bảo Quốc và là cậu ruột của nghệ sĩ Gia Bảo. Dù có xuất thân nghệ thuật, nhưng anh vẫn chọn cho mình một lối đi riêng, từ từ khẳng định tài năng bằng sự nỗ lực và tâm huyết. Anh nổi bật bởi lối diễn hài gần gũi, thông minh, giàu cảm xúc và đặc biệt là khả năng đạo diễn những vở kịch vừa hài hước vừa mang tính nhân văn sâu sắc.
Một trong những đóng góp lớn nhất của anh là tạo nên sân khấu Nụ Cười Mới, nơi quy tụ nhiều nghệ sĩ hài nổi tiếng và cho ra đời hàng loạt tiểu phẩm, vở kịch để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả. Những tác phẩm như Người vợ ma, Xóm gà, Ai sợ ai,… mang đậm phong cách của Hữu Lộc: nhẹ nhàng, sâu cay và giàu giá trị nhân văn.
Ngày 17/3/2010, nghệ sĩ Hữu Lộc qua đời vì tai nạn giao thông, để lại niềm tiếc thương sâu sắc cho người thân, đồng nghiệp và khán giả cả nước. Sự ra đi đột ngột của anh là mất mát lớn với sân khấu kịch miền Nam lúc bấy giờ.
Dù cuộc đời nghệ sĩ Hữu Lộc ngắn ngủi, nhưng những gì anh để lại cho sân khấu và khán giả thì vẫn sống mãi. Anh là hình ảnh của người nghệ sĩ tận tâm, giàu tình cảm và luôn mang nụ cười đến cho đời. Sự giản dị, chân thành và tài năng của anh sẽ mãi là dấu ấn đẹp trong lòng công chúng yêu nghệ thuật.
Tham khảo
Hữu Lộc (1973 - 17/3/2010) là một nghệ sĩ hài, diễn viên tài năng, và là bầu sô của sân khấu kịch Nụ Cười Mới. Sinh ra trong gia đình có truyền thống nghệ thuật, anh sớm bộc lộ năng khiếu và niềm đam mê với sân khấu.
Với lối diễn hài duyên dáng, tự nhiên, Hữu Lộc đã hóa thân thành công trong nhiều vai diễn, mang đến tiếng cười sảng khoái và những thông điệp ý nghĩa cho khán giả. Anh không chỉ là một diễn viên mà còn là người góp phần phát triển sân khấu kịch TP.HCM, tạo cơ hội cho nhiều nghệ sĩ trẻ.
Sự ra đi đột ngột của anh vào năm 2010 do tai nạn giao thông đã để lại niềm tiếc thương vô hạn. Dù cuộc đời ngắn ngủi, Hữu Lộc đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng, và tiếng cười của anh vẫn còn mãi trong ký ức của những người yêu mến nghệ thuật.
Dưới tán lá xanh um của cây bàng già, em tìm thấy một góc bình yên quen thuộc. Cây bàng không chỉ che nắng, mà cây bàng còn là nơi em ngồi đọc sách mỗi chiều, lắng nghe tiếng chim ríu rít. Cây bàng mang đến cảm giác mát mẻ, dễ chịu, thật sự là người bạn thân thiết của em.
Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh – Người mở đường cho công cuộc Đổi Mới
Nguyễn Văn Linh, tên khai sinh là Nguyễn Văn Cúc, sinh ngày 1 tháng 7 năm 1915 tại xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. Ông xuất thân trong một gia đình công chức, sớm tham gia cách mạng và trở thành một trong những nhà lãnh đạo tiêu biểu của Đảng Cộng sản Việt Nam .
Trong suốt quá trình hoạt động cách mạng, Nguyễn Văn Linh đã trải qua nhiều vị trí quan trọng như Bí thư Thành ủy Sài Gòn – Chợ Lớn, Bí thư Trung ương Cục miền Nam, Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh, và cuối cùng là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1986 đến năm 1991.
Thời điểm ông giữ chức Tổng Bí thư là giai đoạn đất nước đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế – xã hội nghiêm trọng. Với tinh thần đổi mới, ông đã mạnh dạn đề xuất và thúc đẩy những cải cách quan trọng về cơ chế quản lý kinh tế, xóa bỏ bao cấp, khuyến khích sản xuất và phát triển các thành phần kinh tế.
Ông nổi tiếng với chuyên mục “Những việc cần làm ngay” trên báo Nhân Dân, ký bút danh N.V.L. – viết tắt của “Nói và Làm”. Những bài viết của ông đã phản ánh tinh thần dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm, góp phần chấn chỉnh những tiêu cực trong xã hội và thúc đẩy cải cách hành chính, kinh tế.Nguyễn Văn Linh được xem là “Tổng Bí thư của Đổi Mới”, người đã đặt nền móng cho sự chuyển mình mạnh mẽ của đất nước từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nhờ đó, Việt Nam đã từng bước thoát khỏi khủng hoảng, cải thiện đời sống nhân dân và hội nhập quốc tế.
Ông mất ngày 27 tháng 4 năm 1998 tại Thành phố Hồ Chí Minh, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng nhân dân và lịch sử dân tộc như một nhà lãnh đạo kiên định, sáng suốt và đầy trách nhiệm.
A.ours
D . our
Đây là tính từ sở hữu, đứng trước danh từ "smartphone
\(\rarr\) We shouldn't use our smartphone for more than a few hours s day.