3 + 8/7 = ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Em ấn tượng nhất với kiến trúc Tháp Bà Ponagar của người Chăm. Đây là công trình được xây dựng bằng gạch nung nhưng không hề sử dụng chất kết dính, thể hiện kỹ thuật xây dựng vô cùng độc đáo và tinh xảo. Tháp có những hoa văn, họa tiết chạm khắc rất đẹp, mang đậm nét văn hóa và tín ngưỡng của người Chăm. Em cảm thấy khâm phục trước sự sáng tạo và tài nghệ của họ từ hàng trăm năm trước.

✅ Bảng so sánh:
Tiêu chí | Phong trào Cần Vương | Khởi nghĩa Yên Thế |
---|---|---|
Mục tiêu đấu tranh | Giúp vua cứu nước, khôi phục lại nhà Nguyễn | Bảo vệ cuộc sống, ruộng đất của nông dân trước Pháp |
Lực lượng lãnh đạo | Văn thân, sĩ phu yêu nước (trung thành với triều đình) | Do nông dân lãnh đạo, tiêu biểu là Đề Thám |

a) Mẹ Biển Cả
👉 Ngư dân luôn biết ơn Mẹ Biển Cả vì đã ban tặng cho họ nguồn hải sản dồi dào.
b) Mẹ Đất
👉 Chúng ta phải sống hòa hợp với Mẹ Đất để gìn giữ môi trường cho thế hệ mai sau.

Nghề làm muối là một trong những nghề truyền thống lâu đời và gắn bó sâu sắc với cuộc sống của người dân ven biển Hà Tĩnh, đặc biệt là ở các vùng như Thạch Hà và Cẩm Xuyên. Từ bao đời nay, nghề muối không chỉ là kế sinh nhai mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa lao động của người dân nơi đây. Khi những ngày hè nắng gắt bắt đầu, cũng là lúc các cánh đồng muối trắng tinh rực sáng dưới ánh mặt trời, người dân lại tất bật với công việc dẫn nước biển vào các ô kết tinh, dọn dẹp ruộng muối, theo dõi thời tiết để thu hoạch đúng lúc. Để tạo ra được những hạt muối trắng, tinh khiết, người làm muối phải trải qua nhiều công đoạn tỉ mỉ và tốn rất nhiều công sức. Họ phải làm việc dưới cái nắng gay gắt, chân trần đi trên mặt ruộng nóng bỏng, mồ hôi nhễ nhại nhưng vẫn luôn giữ nụ cười lạc quan. Dù thu nhập từ nghề này không cao và còn phụ thuộc nhiều vào thời tiết, nhưng người dân nơi đây vẫn kiên trì gìn giữ bởi họ hiểu rằng đây không chỉ là một nghề mà còn là truyền thống, là hồn cốt của quê hương. Ngày nay, dù cuộc sống hiện đại có nhiều thay đổi, nhưng nghề làm muối vẫn được duy trì, bởi mỗi hạt muối trắng không chỉ mặn mà hương vị biển cả mà còn đậm đà tình quê và công sức của biết bao con người lam lũ. Giữ gìn và phát triển nghề làm muối cũng chính là gìn giữ một phần văn hóa truyền thống quý báu của Hà Tĩnh nói riêng và dân tộc Việt Nam nói chung.
➢ Bạn tham khảo !!
Nghề làm muối là một trong những nghề truyền thống lâu đời và tiêu biểu ở vùng ven biển Hà Tĩnh, đặc biệt phổ biến ở các huyện như Cẩm Xuyên, Thạch Hà. Đây là nghề gắn bó mật thiết với cuộc sống của nhiều thế hệ người dân nơi đây, trở thành một phần không thể thiếu trong bức tranh văn hóa của vùng đất đầy nắng gió này. Nghề làm muối tưởng chừng đơn giản nhưng lại đòi hỏi sự kiên trì, tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc về thời tiết, thủy triều. Vào mùa nắng, người dân phải dậy từ tinh mơ để bắt đầu công việc dẫn nước biển vào ruộng kết tinh, sau đó chờ nắng lên cao để thu được những hạt muối trắng tinh khiết. Từng hạt muối là kết tinh của mồ hôi, công sức và tình yêu quê hương của người dân lam lũ. Dù nghề làm muối ngày nay đối mặt với nhiều khó khăn do tác động của thời tiết thất thường và sự cạnh tranh từ muối công nghiệp, nhưng nhiều gia đình ở Hà Tĩnh vẫn quyết tâm giữ nghề. Họ xem đây không chỉ là một phương tiện mưu sinh, mà còn là cách để bảo tồn nét văn hóa truyền thống, giữ gìn bản sắc dân tộc. Những cánh đồng muối lấp lánh dưới ánh mặt trời không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, cần cù và lòng yêu lao động của người dân Hà Tĩnh.

Tham khảo
1. Tên gọi và thời gian ban hành
Thời Trần: Bộ luật gọi là Quốc triều hình luật, được xây dựng sơ khai từ thế kỷ XIII–XIV.
Thời Lê sơ: Cũng có tên Quốc triều hình luật (thường gọi là Luật Hồng Đức), ban hành vào cuối thế kỷ XV (dưới thời vua Lê Thánh Tông).
2. Mức độ hoàn chỉnh
Thời Trần: Mới ở mức sơ khai, mang tính nền tảng, chưa đầy đủ và hệ thống.
Thời Lê sơ: Rất hoàn chỉnh, đầy đủ, chặt chẽ, là bộ luật tiêu biểu nhất thời phong kiến Việt Nam.
3. Nội dung và phạm vi điều chỉnh
Thời Trần: Chủ yếu tập trung vào bảo vệ quyền lực nhà vua, trật tự xã hội, quân sự và các quy định cơ bản.
Thời Lê sơ: Bao quát nhiều lĩnh vực: hành chính, hình sự, hôn nhân – gia đình, đất đai, kinh tế, bảo vệ phụ nữ và người yếu thế.
4. Tính dân tộc và nhân văn
Thời Trần: Ảnh hưởng nhiều từ luật pháp Trung Hoa (nhà Đường), tính dân tộc và nhân văn chưa rõ nét.
Thời Lê sơ: Mang đậm bản sắc dân tộc, đề cao đạo lý truyền thống, bảo vệ quyền lợi phụ nữ, người già, trẻ em và nông dân. 5. Ảnh hưởng và vai trò lịch sử
Thời Trần: Là cơ sở pháp lý đầu tiên thời phong kiến, mở đầu cho truyền thống lập pháp dân tộc.
Thời Lê sơ: Đạt đến đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam, ảnh hưởng sâu rộng đến các triều đại sau.
\(3+\frac87=\frac{21}{7}+\frac87=\frac{29}{7}\)